Linux là gì? Cấu trúc và ưu nhược điểm của hệ điều hành Linux

5 Lý do khách hàng lựa chọn Di Động Việt

Tuy không phổ biến như hai hệ điều hành macOS và Windows nhưng Linux cũng chiếm vị thế riêng. Hệ điều hành này đã xây dựng được một cộng đồng những người trung thành suốt hàng thập niên kể từ khi xuất hiện. Vậy Linux là gì và hệ điều hành Linux có điểm gì đặc biệt.

1. Linux là gì?

Hệ điều hành Linux là được sinh ra từ ý tưởng tuyệt vời của một nhà phát triển tài ba và đam mê. Linux đã trở thành một hệ điều hành phổ biến và mạnh mẽ từ năm 1991. Với nguồn gốc từ Unix và viết bằng ngôn ngữ C, Linux nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trên thị trường công nghệ.

Với sự mở rộng và phát triển không ngừng, Linux đã trở thành một hệ điều hành đa năng. Phù hợp với mọi loại thiết bị từ máy tính để bàn thông thường, máy tính xách tay, máy chủ đến thiết bị nhúng. Nhân hệ điều hành Linux được xây dựng với một cơ chế mạnh mẽ và linh hoạt, đi kèm với một loạt phần mềm và tiện ích mã nguồn mở để quản lý hệ thống, quản lý tập tin, lập trình, truy cập mạng và nhiều chức năng khác.

linux là gì
Tìm hiểu Linux là gì

Sự đặc biệt của Linux không chỉ nằm ở việc nó miễn phí để cài đặt và sử dụng, mà còn ở sự linh hoạt và tùy chỉnh cao. Linux có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu và sở thích của người dùng, mang lại trải nghiệm cá nhân hóa độc đáo. Điều này đã tạo nên một cộng đồng rộng lớn và đam mê, đóng góp vào việc phát triển và cải thiện hệ điều hành này.

Không chỉ dành riêng cho cá nhân, Linux cũng đã chinh phục thị trường doanh nghiệp và dự án phát triển phần mềm. Với các bản phân phối như Ubuntu, Debian, Fedora, CentOS và Red Hat, Linux đã đáp ứng đa dạng nhu cầu và yêu cầu của các tổ chức và doanh nghiệp lớn. Mỗi bản phân phối đều có những đặc điểm và tính năng riêng, tạo ra sự lựa chọn và linh hoạt cho người dùng.

2. Cấu trúc và công dụng của hệ điều hành Linux

Sau khi tìm hiểu hệ điều hành Linux là gì, chúng ta hãy đi sâu vào cấu trúc và công dụng của hệ điều hành này.

2.1. Cấu trúc

Cấu trúc Linux phức tạp và đa dạng, bao gồm các thành phần quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và mượt mà của hệ thống. 

  • Nhân (Kernel): Quản lý các tài nguyên phần cứng và định vị chúng để các chương trình ứng dụng có thể truy cập và sử dụng một cách hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng hệ thống hoạt động một cách nhất quán và ổn định.
  • Shell: Môi trường dòng lệnh là nơi người dùng có thể tương tác với hệ điều hành bằng cách nhập các lệnh để thực thi các tác vụ cụ thể. Bash shell là một trong những shell phổ biến nhất trong cộng đồng Linux, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho người dùng.
  • Hệ thống tập tin: Quản lý và tổ chức các tập tin và thư mục trên hệ thống. Linux hỗ trợ nhiều loại hệ thống tập tin, từ ext4, XFS cho đến NTFS, FAT32 và HFS+. Điều này cho phép người dùng lựa chọn hệ thống tập tin phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của họ.
  • Các tiện ích và chương trình ứng dụng: Những phần mềm cung cấp các chức năng cụ thể cho người dùng. Từ các chương trình biên dịch, trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản cho đến các ứng dụng đồ họa, Linux có sẵn một loạt các công cụ để đáp ứng nhu cầu và sở thích của mọi người.
  • Service Manager: Hệ thống quản lý các tiến trình và dịch vụ trên hệ thống Linux. Nó giúp người dùng khởi động, dừng, quản lý và tương tác với các tiến trình và dịch vụ một cách dễ dàng. Điều này đảm bảo rằng hệ thống hoạt động một cách hiệu quả và ổn định.

2.2. Công dụng, lợi ích

Linux là một hệ điều hành đáng tin cậy và linh hoạt, đặc biệt là đối với các lập trình viên và nhà phát triển phần mềm. Với việc sử dụng mã nguồn mở, Linux mang đến cho người dùng sự tự do và linh hoạt trong việc tùy chỉnh và tùy biến hệ thống của mình.

linux là gì
Công dụng

Tiếp tục đến với các công dụng của hệ điều hành Linux dưới đây:

  • Tính khả dụng của mã nguồn mở cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn của hệ điều hành này. Điều này tạo ra một cộng đồng phát triển mạnh mẽ, nơi mọi người có thể cùng nhau đóng góp vào việc cải thiện và phát triển Linux.
  • Người dùng có khả năng điều chỉnh và điều chỉnh hệ thống của mình theo cách mà họ muốn. Qua đó cho phép lập trình viên và nhà phát triển phần mềm tạo ra môi trường làm việc tối ưu và tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án của họ.
  • Hỗ trợ một loạt các công cụ và ngôn ngữ lập trình phổ biến như C, C++, Python và Java, giúp lập trình viên xây dựng ứng dụng và dịch vụ phần mềm một cách dễ dàng. 

3. Ưu – nhược điểm của hệ điều hành Linux

Hiểu được Linux là gì, bạn đã biết vì sao hệ điều hành này tạo nên được cộng đồng công nghệ riêng cho bản thân. Linux thật sự là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng vì tính miễn phí và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các ứng dụng văn phòng OpenOffice và LibreOffice. Từ đó cho phép người dùng chỉnh sửa và tạo ra các tài liệu văn phòng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Các ưu điểm của hệ điều hành Linux như sau:

  • Hoạt động tốt trên các máy tính có cấu hình thấp. Với việc sử dụng ít bộ nhớ, hệ điều hành này giúp người dùng tránh tình trạng giật lag và đảm bảo mượt mà trong quá trình làm việc.
  • Tính bảo mật cao giúp đảm bảo việc cập nhật và vá lỗi bảo mật định kỳ.
  • Linux Mint hiện đang là một trong những phiên bản Linux phổ biến nhất và được coi là “đại diện” trong việc cạnh tranh với Windows và macOS. Với giao diện người dùng thân thiện và cấu hình dễ dùng, Linux Mint đã thu hút được sự quan tâm và ưa thích của nhiều người dùng.
  • Để cài đặt Linux, bạn chỉ cần chuẩn bị một USB hoặc DVD trắng và tải xuống phiên bản phân phối Linux Mint miễn phí. Quá trình cài đặt sẽ diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, cho phép bạn trải nghiệm ngay lập tức một hệ điều hành Linux mạnh mẽ và đa năng.

Bên cạnh những ưu điểm thì hệ điều hành Linux cũng tồn tại các nhược điểm như việc Linux chưa phổ biến đối với người dùng thông thường. Điều này đã tạo ra một số hạn chế khiến các nhà sản xuất phần mềm chưa tận dụng tối đa hệ điều hành này. Tuy nhiên, mọi thứ đang dần thay đổi khi Linux ngày càng được công nhận và sử dụng rộng rãi.

Cộng đồng người dùng Linux cũng đã tạo ra các giải pháp thay thế cho các phần mềm chưa hỗ trợ trên hệ điều hành này. Ví dụ, Wine là một ứng dụng giúp chạy các ứng dụng Windows trên Linux một cách tương đối ổn định. Ngoài ra, các nhà phát triển phần mềm mã nguồn mở cũng đang nỗ lực để tạo ra các phiên bản Linux của phần mềm phổ biến, nhằm mở rộng sự lựa chọn cho người dùng Linux.

4. Hệ điều hành Linux có mấy phiên bản? Gồm những phiên bản nào?

Sau khi đã biết Linux là gì, câu hỏi tiếp theo mà mọi người quan tâm chính là có mấy phiên bản hệ điều hành Linux. Đáp án cho câu hỏi hệ điều hành Linux có mấy phiên bản chính là 9. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết từng phiên bản dưới đây.

4.1. Ubuntu

Ubuntu là một trong những phiên bản Linux phổ biến nhất, thực sự đã ghi dấu ấn trong lòng người dùng. Với cam kết không ngừng cải tiến, Ubuntu không ngừng mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.

linux là gì
Ubuntu

Được phát triển từ nhánh Debian Linux, Ubuntu đã tạo ra một cộng đồng đông đảo và năng động. Điều này đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển và sự phổ biến của Ubuntu trong thế giới công nghệ.

Một trong những yếu tố quan trọng của Ubuntu là giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Đội ngũ phát triển đã đặt mục tiêu để đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng, bất kể trình độ kỹ thuật của họ. Với một giao diện đẹp mắt và dễ dùng, Ubuntu thu hút được sự quan tâm của cả người dùng mới và người dùng kỳ cựu.

4.2. Fedora

Fedora là một phiên bản Linux sáng tạo, mang đến cho người dùng sự tự do và linh hoạt để tùy chỉnh máy tính theo ý thích của mình. Được thiết kế để phục vụ cho cả newbie và các lập trình viên chuyên nghiệp, Fedora cung cấp một loạt các công cụ và nền tảng hỗ trợ lập trình.

linux là gì
Pedora

Với Fedora, bạn có thể trải nghiệm sự tự do tuyệt đối trong việc tùy chỉnh máy tính của mình. Hệ điều hành này cho phép bạn thay đổi giao diện, cài đặt các ứng dụng phù hợp với nhu cầu và thậm chí tùy chỉnh kernel để tối ưu hóa hiệu suất. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể tạo ra một môi trường làm việc hoàn toàn phù hợp với mong muốn và phong cách của mình.

4.3. Debian

Đối với những người dùng đòi hỏi tính ổn định tuyệt đối, không gì có thể vượt qua Debian. Đây một hệ điều hành Linux với tiêu chí đặt lên hàng đầu là đảm bảo sự ổn định và tin cậy.

Debian không chạy những phiên bản phần mềm mới nhất, nhưng điều này lại là một điểm mạnh vượt trội. Với việc lựa chọn những phiên bản phần mềm đã được kiểm tra kỹ lưỡng và thử nghiệm trong thời gian dài, Debian đảm bảo rằng người dùng sẽ không gặp phải các vấn đề không mong muốn. Các phần mềm trong Debian đã được chứng minh là ổn định và tin cậy, đồng nghĩa với việc bạn có thể tin tưởng vào hiệu suất và tính năng của chúng.

linux là gì
Debian

Một điểm đáng chú ý khác của Debian là hệ thống quản lý gói mạnh mẽ của nó. Với công cụ APT (Advanced Package Tool), người dùng có thể dễ dàng cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ các phần mềm trên hệ thống của mình. Hỗ trợ hàng ngàn gói phần mềm, Debian đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong các lĩnh vực từ phần mềm văn phòng, trình duyệt web đến phát triển phần mềm và quản lý hệ thống.

4.4. Linux Mint

Linux Mint là một phiên bản GNU/Linux độc đáo, được phát triển dựa trên nền tảng Ubuntu. Với một giao diện được lấy cảm hứng từ Windows 7 và macOS X, Linux Mint mang đến một trải nghiệm hấp dẫn và quen thuộc cho người dùng.

Với sự kết hợp tinh tế giữa hai giao diện phổ biến, Linux Mint tạo ra một giao diện người dùng trực quan và dễ dùng. Với thanh công cụ và menu ứng dụng ở vị trí đáng tin cậy, người dùng có thể truy cập vào các chức năng và ứng dụng một cách dễ dàng. Đồng thời, hệ thống cũng cung cấp các tiện ích tùy chỉnh linh hoạt. Qua đó cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện theo ý thích riêng.

linux là gì
Linux Mint

Một điểm đáng chú ý của Linux Mint là kho ứng dụng đa dạng và phong phú. Với việc kế thừa từ Ubuntu, Linux Mint có thể truy cập vào kho ứng dụng của Ubuntu, mang đến cho người dùng hàng ngàn ứng dụng và công cụ hữu ích. Từ các ứng dụng văn phòng, trình duyệt web, đến các phần mềm đồ họa và game, người dùng Linux Mint có thể tìm thấy tất cả những gì mình cần trong kho ứng dụng này.

4.5. CentOS Linux

CentOS Linux là một hệ điều hành mạnh mẽ được phát triển bởi cộng đồng. Với khả năng hoạt động ổn định và mượt mà trên các mainframe, CentOS cung cấp một trải nghiệm người dùng đáng tin cậy và hiệu suất cao. Đặc biệt, CentOS hỗ trợ đầy đủ các giao diện người dùng đồ họa như KDE và GNOME. Từ đó mang lại sự tiện ích và trực quan cho người dùng.

linux là gì
CentOS

Đối với các doanh nghiệp, CentOS là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với tính ổn định và bảo mật nhiều cấp độ, CentOS được coi là một trong những phiên bản hệ điều hành Linux đáng tin cậy nhất trên thị trường. Hệ điều hành này được sự ủng hộ và kiểm soát chặt chẽ từ cộng đồng, đảm bảo rằng các lỗ hổng bảo mật được phát hiện và vá lỗi kịp thời. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ mạng.

4.6. Mageia Linux

Mageia Linux là một phiên bản hệ điều hành Linux phát triển từ Mandriva Linux và ra mắt lần đầu vào năm 2010. Với sự khác biệt đáng chú ý, Mageia Linux sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu MageriaDB, thay vì các giải pháp phổ biến như Oracle hoặc MySQL.

linux là gì
Mageia

MageriaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, được tối ưu hóa để cung cấp hiệu suất tốt hơn so với các phiên bản trước đây. Nhờ điều này, tốc độ xử lý và truy xuất dữ liệu trong Mageia Linux có thể tăng lên từ 3-5%. Từ đó mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà và nhanh chóng hơn.

Sự chuyển đổi sang MageriaDB trong Mageia Linux không chỉ đem lại cải tiến về hiệu suất, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho lưu trữ và quản lý dữ liệu. MageriaDB hỗ trợ các tính năng tiên tiến như khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu. Nhờ vậy đảm bảo tính an toàn và tin cậy của hệ thống.

4.7. OpenSUSE/SUSE Linux Enterprise

OpenSUSE và SUSE Linux Enterprise đều là những phiên bản Linux đáng chú ý. Trong đó, OpenSUSE là một hệ điều hành Linux mở, được phát triển bởi cộng đồng. Với OpenSUSE, bạn sẽ trải nghiệm một giao diện người dùng tinh tế và các tính năng độc đáo, tạo nên một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt so với các phiên bản Linux khác. Điều này thể hiện rõ ràng trong việc cung cấp các công cụ và ứng dụng tiên tiến, hỗ trợ người dùng trong việc làm việc và giải trí. 

linux là gì
OpenSUSE

Bên cạnh đó, OpenSUSE cũng nhận được sự ủng hộ và đóng góp từ cộng đồng rộng lớn, giúp nâng cao tính ổn định và cải thiện hiệu suất của hệ điều hành. Nếu bạn muốn có một hệ điều hành vừa cập nhật liên tục các phần mềm mới nhất và vừa đảm bảo tính ổn định cao, OpenSUSE là lựa chọn phù hợp. 

Đối với các doanh nghiệp và tổ chức, SUSE Linux Enterprise là một lựa chọn đáng xem xét. Được xây dựng dựa trên nền tảng OpenSUSE, SUSE Linux Enterprise cung cấp tính ổn định và bảo mật cao, làm cho nó trở thành một hệ điều hành lý tưởng cho các môi trường kinh doanh phức tạp. 

SUSE Linux Enterprise được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo mật và đáng tin cậy, đồng thời cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và hiệu suất cao. Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ SUSE, doanh nghiệp có thể tin tưởng vào tính ổn định và hiệu suất của hệ thống của mình.

4.8. Puppy Linux

Puppy Linux là phiên bản nhẹ nhất của hệ điều hành Linux. Với kích thước chỉ khoảng 300MB, Puppy Linux thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một hệ điều hành nhẹ nhàng và hiệu suất tốt.

Mặc dù kích thước nhỏ gọn, Puppy Linux không hề làm giảm đi tính năng và khả năng của nó. Ngược lại, hệ điều hành Linux này đảm bảo rằng bạn có một trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng khi sử dụng các ứng dụng cơ bản. Điều này rất quan trọng đối với những máy tính có cấu hình thấp hoặc cũ, nơi mà việc chạy các hệ điều hành nặng nề có thể gây ra trì trệ và giảm hiệu suất.

linux là gì
Puppy

Một điểm đặc biệt và thú vị của Puppy Linux là khả năng tùy biến linh hoạt. Bạn có thể thay đổi và điều chỉnh hệ điều hành theo ý muốn của mình, từ giao diện người dùng đến các ứng dụng và cấu hình hệ thống. Điều này giúp bạn tạo ra một môi trường làm việc hoàn toàn phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình, đồng thời tiết kiệm tài nguyên và tăng cường hiệu suất.

4.9. Slackware Linux

Slackware Linux đã trải qua 13 năm phát triển liên tục, và hiện nay nó được coi là phiên bản lâu đời nhất của hệ điều hành Linux.

Điều đặc biệt về Slackware Linux là tính gọn nhẹ của nó, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các máy tính có cấu hình thấp. Với sự tối giản và tinh chỉnh tối thiểu của các ứng dụng như KDE, Slackware Linux giúp tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên hệ thống. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể trải nghiệm một hệ điều hành nhanh chóng và mượt mà, ngay cả trên các máy tính có cấu hình hạn chế.

linux là gì
Slackware

Ngoài ra, quá trình cài đặt và cấu hình Slackware Linux cũng được thiết kế để đơn giản và thuận tiện. Với một quy trình cài đặt đơn giản và không có quá nhiều tùy chọn phức tạp, người dùng có thể nhanh chóng và dễ dàng cài đặt hệ điều hành và tiến hành các tùy chỉnh theo ý muốn của mình.

5. Sự khác biệt giữa Linux và Windows

Nếu đã biết Linux là gì và những ưu điểm của nó, hẳn bạn sẽ quan tâm đến sự khác biệt giữa hệ điều hành này và Windows.

Bảng so sánh sự khác biệt giữa Linux và Windows như sau:

LinuxWindows
Cấu trúc fileCây dữ liệuThư mục
RegistryKhông
Trình quản lý góiQuản lý gói*.exe
Giao diệnHoàn toàn tách rời với hệ thốngGắn liền với hệ thống
Tài khoản và quyền UsersRegular, Administrator (root), serviceAdministrator, Standard, Child và Guest
Thiết lập khácPhù hợp cho công việcPhù hợp với mọi nhu cầu

6. Tạm kết

Trên đây chúng ta đã cùng tìm hiểu kiến thức Linux là gì và đi sâu vào cấu trúc cũng như các phiên bản của hệ điều hành này. Đây là một hệ điều hành tuy không phổ biến như macOS hay Windows nhưng cũng sở hữu một cộng đồng người dùng lớn.

Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật thêm các kiến thức công nghệ khác. Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết lần này của mình.

Đừng quên đến Di Động Việt khi có nhu cầu mua điện thoại để trải nghiệm CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI.


Xem thêm:


Di Động Việt

Đánh giá bài viết
Avatar of Tuyền Minh

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *