AMD và Intel là hai chipset phổ biến được trang bị cho laptop hiện nay. Về cơ bản, CPU của hai hãng này đều tốt như nhau. Vậy nên nếu muốn so sánh chip AMD và Intel thì cần dựa trên nhiều yếu tố. Cùng mình tìm hiểu người dùng nghĩ gì về hai chip xử lý này ở bài viết dưới đây.
1. 2. So sánh chip Intel và AMD
Chẳng còn bất kỳ điều gì để bàn cãi về mức độ phổ biến của hai hãng chip Intel và AMD hiện nay trên thị trường. Mỗi thương hiệu đều sở hữu đa dạng các dòng chip khác nhau phù hợp với từng phân khúc riêng. Nhìn chung, không có quá nhiều sự khác biệt khi so sánh chip AMD và Intel. Dù vậy, mỗi khách hàng lại có suy nghĩ riêng về từng loại chip.
Cùng mình so sánh chip Intel và AMD với đa dạng khía cạnh khác nhau ở dưới đây. Qua đó sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về hai dòng chipset này.
1.1. Giá bán
Bắt đầu từ năm 2021, giá bán của các sản phẩm cao cấp thuộc hai dòng AMD và Intel đều có cùng mức dưới 200 USD. Có thể thấy, cả AMD và Intel đều mang đến những chip xử lý sở hữu giá bán trải dài khắp các phân khúc. Trong đó, chip AMD tập trung vào dòng phân khúc bình dân hơn, thường được trang bị cho laptop tầm trung – giá rẻ.
Dù độ phủ sóng của AMD trên thị trường có phần lép vế hơn so với chip Intel. Nhưng nếu chỉ tính riêng ở phân khúc bình dân thì chipset của hãng này lại được ưa chuộng hơn Intel. Tất cả là nhờ CPU của AMD thường được trang bị đồ họa tích hợp. Qua đó mang đến hiệu năng và hiệu suất đồ họa vượt trội hơn hẳn so với chip Intel cùng phân khúc giá.
1.2. Thế hệ mới
Hàng năm, cả hai hãng sản xuất đều cho ra mắt những dòng chip mới. Trong đó, sức mạnh của chip thế hệ mới luôn cao hơn so với thế hệ trước. Điển hình trong đó là chip AMD Ryzen 5000 đã trải qua bài kiểm tra benchmark một cách tuyệt vời. Chưa hết, chip còn mang đến hiệu suất đáng kinh ngạc.
Nhìn chung, khi so sánh chip AMD và Intel thì sẽ dễ nhận ra tốc độ xử lý đa nhiệm từ AMD sẽ nhỉnh hơn dòng chip còn lại. Dù vậy, các dịch vụ của Intel cũng không hề kém cạnh và bạn hoàn toàn có thể sở hữu chip CPU Intel tốt với mức giá thấp.
1.3. Hiệu năng chơi game
Hiệu năng vẫn luôn là khía cạnh đánh giá mà người dùng nên quan tâm đầu tiên khi chọn mua laptop. Tùy theo nhu cầu sử dụng hàng ngày mà bạn chọn loại chip xử lý tương ứng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí bạn cần phải chi trả khi mua máy tính.
Trong trường hợp chỉ cần sử dụng laptop văn phòng để thực hiện các công việc hàng ngày cũng như chơi game cấu hình vừa phải, bạn có thể chọn chip AMD được đánh giá tốt cho phân khúc bình dân. Còn nếu bạn có đủ điều kiện kinh tế thì chip Intel lại là lựa chọn tối ưu hơn dành cho bạn.
Ngoài ra, nếu bạn cần phải chỉnh sửa video nặng hoặc sử dụng các ứng dụng và phần mềm yêu cầu đa luồng hơn. Lúc này, chip AMD có nhiều lõi hơn sẽ là sự lựa chọn tốt nhất.
1.4. Khả năng xử lý đồ họa
Dù hiệu năng đồ họa của AMD cao hơn card đồ họa tích hợp của Intel. Thế nhưng hiệu năng tính toán của AMD lại thua Intel khá nhiều. Điều này dẫn đến tình trạng dù cả hai cùng sử dụng chung một card đồ họa nhưng chip Intel Core i3 hoặc i5 sẽ mang đến khả năng xử lý đồ họa tốt hơn.
Nếu bạn cần thường xuyên sử dụng phần mềm thiết kế đồ họa, chơi game hoặc làm việc trong môi trường thiết kế chuyên nghiệp thì nên lựa chọn máy tính sử dụng chip Intel thay vì AMD.
1.5. Hiệu suất tạo nội dung và năng suất
Nếu bạn cũng từng sử dụng cả hai loại chip AMD và Intel như mình thì sẽ khó mà phủ nhận được hiệu suất tạo nội dung và năng suất của chip AMD. Nhìn nhận theo khía cạnh chuyên môn kỹ thuật hơn, hãng AMD đã tăng thêm nhiều lõi, luồng và bộ nhớ đệm trên chip xử lý của hãng. Nhờ vậy mà CPU của AMD mới sở hữu hiệu suất mạnh mẽ đến vậy.
Trong đó, AMD Ryzen 9 5950X 16 lõi được trang bị cho các dòng máy PC phổ thông. Ước tính số lượng lõi và luồng của chip AMD này cao hơn hẳn so với chip Core i9-10900K cao cấp nhất của hãng Intel. Có thể nói, hiệu suất đến từ chip AMD cao hơn nhiều trên cả PC và nền tảng HEDT. Do đó, giá bán của con chip này cũng đắt hơn so với chip flagship của hãng Intel.
1.6. Khả năng ép xung
Một vấn đề khác được mọi người quan tâm khi so sánh chip AMD và Intel chính là khả năng ép xung CPU. Về cơ bản, mức xung nhịp của các CPU được tung ra thị trường đều ở mức ổn định. Nhưng vẫn có một số người dùng muốn ép xung để mang đến hiệu năng vượt trội hơn. Qua đó mang lại lợi thế hơn trong khi chơi game và sử dụng một số ứng dụng khác.
Trong trường hợp bạn cũng quan tâm đến việc ép xung, lời khuyên của mình là bạn nên lựa chọn chip Intel. Dĩ nhiên, khả năng ép xung của chip AMD cũng rất tốt. Dù vậy tại thời điểm hiện tại thì Intel vẫn nhỉnh hơn đôi chút. Tất cả là nhờ công nghệ siêu phân luồng cùng với turbo-boost có trên chip Intel.
1.7. Mức tiêu thụ năng lượng và nhiệt
Tiếp theo chúng ta sẽ cùng đề cập về mức tiêu thụ điện năng và lượng nhiệt tỏa ra trong quá trình sử dụng laptop. Khi xét trường hợp đối với chip AMD, Process Node 7nm của hãng thật sự đã tạo nên sự khác biệt rất lớn. Mức tiêu thụ điện năng của chip xử lý này cao hơn và sinh ra nhiều nhiệt hơn.
Lúc này, hãng sản xuất laptop sẽ cần phải trang bị một bộ tản nhiệt mạnh hơn để có thể làm mát máy trước lượng nhiệt từ chip tỏa ra. Nếu không sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của máy.
Trong khi đó, Intel đã nghiên cứu và cải tiến tiến trình sản xuất 14nm nhằm tăng 70% tỷ lệ điện năng trên hiệu suất. Thế nhưng hiện tại các chip mới nhất của Intel lại sở hữu mức tiêu thụ điện năng và lượng nhiệt cao. Nguyên nhân có thể xuất phát từ việc hãng Intel muốn bắt kịp với AMD đang phát triển mạnh mẽ và bành trướng trên thị trường.
Do được hưởng lợi từ Node 7nm nên hiệu quả của chip AMD lại nhỉnh hơn so với Node 14nm của Intel. Vậy nên về cơ bản thì chip 7nm của AMD tiêu thụ ít năng lượng hơn. Đồng thời cũng cung cấp hiệu suất năng lượng cao hơn so với chip Intel. Vì vậy nếu bạn chọn laptop dùng chip AMD thì sẽ tăng thời lượng sử dụng pin đáng kể.
1.8. Bộ xử lý
Những năm gần đây, AMD đã chuyển từ việc tập trung vào giá trị và tiêu tốn điện năng sang những sản phẩm cao cấp. Những chipset mới này sẽ cung cấp nhiều lõi, mang đến hiệu suất cao hơn nhưng lại sử dụng ít điện năng hơn.
Trong khi đó, Intel cũng bổ sung thêm các tính năng đặc biệt và lõi lên toàn bộ sản phẩm của hãng. Thế nhưng điều đó lại dẫn đến nhiều tác dụng phụ tiêu cực. Điển hình trong đó là việc sinh ra lượng nhiệt lớn và tiêu thụ nhiều điện năng hơn trước. Dù vậy vị thế của CPU trong lòng khách hàng không sử dụng GPU rời vẫn được đảm bảo.
1.9. Phần mềm và trình điều khiển
Khi so sánh chip AMD và Intel ở khía cạnh này, chip xử lý của hãng Intel lại thể hiện được sự vượt trội hơn hẳn. Trong khi AMD vẫn còn bị vướng vào các vấn đề nằm ở trình điều khiển CPU và đồ họa do nguồn lực khan hiếm. Ngược lại, Intel lại vẫn giữ vững được vị trí hàng đầu của hãng, đặc biệt là với OEM.
Trình điều khiển đồ họa của Intel ngày càng phát triển, trong đó là sự xuất hiện của Xe Graphics trên thị trường. Điều đó mang đến kỷ nguyên của đồ họa tích hợp với chip màn hình.
Còn đối với AMD, hãng cũng đã có bước tiến rõ rệt khi tung ra Zen. Tuy nhiên hãng vẫn cần phải tiếp tục nghiên cứu và cải tiến sản phẩm để có thể bắt kịp được với đối thủ.
1.10. Lithography
Đến dưới đây, nếu so sánh chip Intel và AMD về Lithography thì AMD lại đang vượt trội hơn về cả in thạch bản và kiến trúc. Trong khi đó, Intel lại vẫn đang mắc kẹt với bộ xử lý được sản xuất trên tiến trình 14nm. Vậy nên nếu muốn bắt kịp được với AMD, Intel sẽ cần phải đạt đến chip xử lý với 10nm hoặc 7nm.
1.11. Tính phổ biến và hỗ trợ
Chẳng khó để nhận ra mức độ phổ biến của chip Intel cao hơn hẳn so với AMD bất kể AMD nhỉnh hơn về nhiều yếu tố. Thế nhưng đây lại chính là vấn đề của hãng AMD đối với các sản phẩm của mình.
Chip AMD thiếu khả năng tương thích với các thành phần khác. Trong đó, bo mạch chủ và bộ làm mát cũng bị hạn chế do các ổ cắm khác nhau có trên CPU AMD. Không chỉ vậy, nhiều bộ làm mát còn yêu cầu bạn phải mua thêm khung AM4 đặc biệt để sử dụng riêng cho chip AMD Ryzen. Nhưng lại không có nhiều bo mạch chủ tương thích với khung này.
Trong khi đó, chip Intel lại có độ phổ biến cao hơn, chi phí lắp đặt cũng thấp hơn. Đồng thời người dùng cũng có đa dạng lựa chọn hơn.
Tuy nhiên nếu xét theo tình hình thực tế thì AMD Ryzen 3 lại đang có mặt rộng rãi hơn. AMD Ice Lake cũng đang được phân phối trên thị trường trong khi Intel lại gặp phải tình trạng thiếu nguồn cung. Điều này dẫn đến doanh số của AMD tạm thời đang vượt Intel ở thời điểm hiện tại.
2. Dự đoán trong tương lai, AMD hay Intel tốt hơn?
Dù đã so sánh chip AMD và Intel trên nhiều mảng thì cũng rất khó để đánh giá chính xác đâu là chipset tốt nhất hiện nay. Mỗi dòng chip của mỗi hãng đều sở hữu những ưu điểm vượt trội cũng như bất lợi riêng. Dù vậy nếu tư vấn theo khía cạnh tương lai, bạn có thể có một số phán đoán cho riêng mình về hai hãng chip xử lý này.
2.1. AMD
Những năm gần đây, CPU AMD đã tạo nên sự ấn tượng mạnh mẽ bằng việc cho ra mắt hai dòng Ryzen và Threadripper. Hai dòng chip này sở hữu sống lượng lõi và luồng gấp đôi Intel. Qua đó chứng minh bộ xử lý của hãng là một sự lựa chọn đáng tin cậy nhất dành cho PC.
Trong tương lai, bộ xử lý của AMD Ryzen hứa hẹn sẽ tiếp tục cung cấp số lượng lõi và luồng lớn hơn. Điều này giúp tăng khả năng chạy đa nhiệm và xử lý nhiều tác vụ hơn cho các dòng laptop được trang bị chipset này. Nhờ vậy mà AMD Ryzen có thể không chỉ là sự lựa chọn hàng đầu cho PC mà còn cả các dòng laptop gaming yêu cầu cấu hình cao.
2.2. Intel
Có thể nói Cannon Lake đã đánh dấu sự thất bại của chip Intel trên thị trường. Điều này buộc hãng chip lớn nhất thế giới này phải nhìn nhận vấn đề một cách nghiêm túc nếu như không muốn bị AMD đánh bại hoàn toàn. Và sau đó, chúng ta sẽ có hai dòng chip Tiger Lake và Comet Lake-S.
Hai chip xử lý này sẽ được trang bị cho laptop và máy tính để bàn. Intel có vẻ đã nghiên cứu rất kỹ hai vi xử lý Ryzen và Threadripper của AMD. Vậy nên CPU mới của hãng sẽ có sức mạnh tương đương với hai sản phẩm này.
3. AMD và Intel, nên chọn loại CPU nào?
Sau khi so sánh chip AMD và Intel, chúng ta đã có cái nhìn toàn diện hơn về hai chip xử lý này. Mỗi vi xử lý đều sở hữu những đặc điểm đặc trưng riêng và việc lựa chọn CPU nào sẽ phụ thuộc nhiều vào nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện kinh tế của bạn.
3.1. Đối với chip Intel
Chẳng có bất kỳ điều gì để bàn cãi về mức độ phổ biến của CPU Intel. Đây gần như là vi xử lý được trang bị cho hầu hết các dòng PC và laptop văn phòng hiện nay. Chưa kể, độ phổ biến của chip này còn nhờ việc có nhiều hãng sản xuất mainboard hỗ trợ, trải dài từ dòng cấp thấp cho đến cao cấp.
Chính vì sự phổ biến trên mà khi cần nâng cấp máy, bạn có thể dễ dàng bán CPU Intel hơn.
Nhìn chung, nếu bạn không quá am hiểu về công nghệ thì CPU Intel là một sự lựa chọn an toàn. Đây cũng là sự lựa chọn quen thuộc của các game thủ bởi CPU Intel có card đồ họa rời. Qua đó mang đến trải nghiệm game chất lượng cao hơn cho người chơi.
3.2. Đối với chip AMD
CPU AMD có mức giá rẻ hơn nhưng lại sở hữu xung CPU cao hơn. Điều đó giúp chip xử lý có thể chạy tốt các game cấu hình đồ họa cao. Dù vậy nó lại gây nóng máy nhanh và gặp bất lợi tại thị trường Việt Nam.
Dù hãng AMD vẫn không ngừng cải thiện và nâng cấp CPU gaming, thế nhưng hệ thống đi kèm theo vẫn chưa hỗ trợ tương xứng cho chipset này.
4. Tổng kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau So sánh chip AMD và Intel: Chọn CPU của hãng là nào tốt nhất? Việc lựa chọn chip xử lý phù hợp sẽ giúp mang đến trải nghiệm tốt nhất cho bạn trong quá trình thao tác, xử lý công việc và giải trí.
Đừng quên tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật liên tục những vấn đề xoay quanh lĩnh vực công nghệ mỗi ngày. Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết lần này của mình.
Xem thêm:
- Ý nghĩa hậu tố CPU Intel trên các dòng U, M, K, HQ, QM, H, X, MX, Extreme
- Tất tần tật những thông tin liên quan đến CPU Intel Core
- Xeon vs Core I: So sánh về thông số, hiệu năng – Nên mua dòng nào?
- Socket CPU là gì? Tìm hiểu các loại socket CPU phổ biến 2022
Di Động Việt