VinFast VF 6 Eco








Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Bạc
Xanh dương
Xám
Đỏ
Giá bán
Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
VinFast VF 6 Eco, mẫu SUV điện hạng B mới nhất của VinFast, đang tạo nên cơn sốt trên thị trường nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh và mức giá vô cùng hấp dẫn. Với khả năng vận hành vượt trội cùng chính sách hỗ trợ trả góp 0%, xe ô tô điện VinFast VF 6 Eco chính hãng là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe vừa tiết kiệm vừa thân thiện với môi trường.
Giá VinFast VF 6 ECo 2025 là bao nhiêu?
Hiện tại, giá niêm yết của xe ô tô điện VinFast VF 6 Eco là 675.000.000đ (đã bao gồm VAT). Đặc biệt, VinFast áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn như hỗ trợ lãi suất 3% trong 3 năm đầu, giảm giá trực tiếp 4%, và nhiều ưu đãi dành riêng cho khách hàng thuộc ngành công an và bộ đội. Đây là thời điểm vàng để sở hữu xe VinFast VF 6 Eco với mức giá cạnh tranh nhất. Ngoài ra, khách hàng có thể chọn hình thức trả góp 0%, giúp giảm áp lực tài chính và tạo điều kiện thuận lợi để sở hữu một chiếc xe điện cao cấp, chính hãng.

Đánh giá chi tiết xe VinFast VF 6 ECo
Xe ô tô điện VinFast VF 6 Eco chính hãng sở hữu thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh và mức giá phù hợp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Thiết kế ngoại thất: Trẻ trung và cá tính
VinFast VF 6 Eco được thiết kế với phong cách hiện đại, trẻ trung, phù hợp với các gia đình trẻ hoặc người yêu thích sự năng động. Phần đầu xe nổi bật nhờ dải đèn LED định vị hình chữ V đặc trưng, mang lại vẻ ngoài độc đáo và ấn tượng. Ngoài ra, bộ lazăng 17 inch tạo sự hài hòa giữa tính thẩm mỹ và khả năng vận hành. Các chi tiết như tay nắm cửa cùng màu thân xe và phần cản sau tinh tế càng làm tăng sự sang trọng. Đây thực sự là mẫu xe lý tưởng dành cho đô thị đông đúc.

Nội thất rộng rãi và tùy chọn các màu cá tính
Không gian nội thất của xe ô tô điện VinFast này được tối ưu hóa để mang lại cảm giác thoải mái như một “ngôi nhà di động”. Ghế ngồi bọc da giả thân thiện môi trường, thiết kế ôm sát tạo sự thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách. Đặc biệt, màn hình cảm ứng 12,9 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto là điểm nhấn công nghệ hiện đại. Khách hàng còn có thể lựa chọn 3 màu nội thất gồm Granite Black, Mocha Brown và Beige để cá nhân hóa không gian theo sở thích.
Công nghệ thông minh và An toàn Đạt 3 sao ASIAN NCAP
VinFast VF 6 Eco được trang bị các tính năng thông minh hàng đầu, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiện lợi. Xe hỗ trợ các công nghệ như giám sát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và nhận diện biển báo giao thông. Đặc biệt, hệ thống phanh khẩn cấp trước/sau giúp giảm thiểu va chạm trong các tình huống bất ngờ. Với đánh giá an toàn đạt 3 sao từ ASEAN NCAP, VF 6 Eco là lựa chọn đáng tin cậy cho gia đình trên mọi hành trình.

Đánh giá vận hành, động cơ
VinFast VF 6 Eco sở hữu động cơ điện mạnh mẽ với công suất tối đa 100 kW (134 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 135 Nm. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) giúp xe vận hành ổn định trên cả đường đô thị và đường trường. Xe còn hỗ trợ 3 chế độ lái: ECO (tiết kiệm), NORMAL (bình thường) và SPORT (thể thao), phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. Đây là mẫu xe điện lý tưởng cho những ai yêu thích sự linh hoạt và tiết kiệm năng lượng.
Đánh giá về Pin LFP và Sạc nhanh trên xe
VinFast VF 6 Eco sử dụng pin LFP (Lithium Iron Phosphate) dung lượng 59,6 kWh, cho quãng đường di chuyển tối đa lên tới 399 km mỗi lần sạc đầy (theo tiêu chuẩn WLTP). Khả năng sạc nhanh là điểm nhấn nổi bật, khi xe chỉ mất 25 phút để sạc từ 10% đến 70%. Với hệ thống trạm sạc phủ khắp 63 tỉnh thành, người dùng hoàn toàn yên tâm về hành trình dài mà không lo hết pin. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất sử dụng và tiện ích di động.

Thông số kỹ thuật
|
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2730 |
|
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) |
4.421 x 1.834 x 1.580 |
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
170 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối |
350 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối |
1.275 |
|
Tải trọng (kg) |
375 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Động cơ |
1 Động cơ |
|
Công suất tối đa (kW) |
130 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
250 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
150 |
|
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
<0.5 |
|
PIN |
|
|
Loại pin |
LFP VNES CKD |
|
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng |
59,6 |
|
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC |
480 |
|
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng |
Plug & Charge, Auto Charge |
|
Dây sạc di động |
Aftersales – 3.5 kW |
|
Bộ sạc tại nhà (kW) |
7.4 (OPT 11) |
|
Công suất sạc AC tối đa |
7.2 (OPT 11) |
|
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh |
Có |
|
Hệ thống phanh tái sinh |
Có ( Thấp, cao) |
|
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) |
|
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) |
25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) |
|
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
|
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
|
Kiểm soát trình điều khiển |
Có |
|
KHUNG GẦM |
|
|
GIẢM XÓC |
|
|
Hệ thống treo – trước |
Độc lập, MacPherson |
|
Hệ thống treo – sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
|
PHANH |
|
|
Phanh trước |
Đĩa |
|
Phanh sau |
Đĩa |
|
Trợ lực phanh điện tử |
Có |
|
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
|
Kích thước lốp & La-zăng |
17 |
|
Loại la-zăng |
Hợp kim |
|
Loại lốp |
Lốp mùa hè |
|
Lớp dự phòng |
AfterSales |
|
Bộ vỏ lốp |
AfterSales |
|
KHUNG GẦM KHÁC |
|
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
|
NGOẠI THẤT |
|
|
ĐÈN PHA |
|
|
Đèn pha |
LED |
|
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
|
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
|
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
Không |
|
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
|
Đèn chào mừng |
Có |
|
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
|
Đèn hậu |
LED |
|
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước |
Có |
|
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau |
Có (Dạng phản quang) |
|
GƯƠNG |
|
|
Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
|
Gương chiếu hậu: gập điện |
Không |
|
Gương chiếu hậu: báo rẻ |
Có |
|
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Không |
|
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi |
Không |
|
CỬA |
|
|
Tay nắm cửa |
Loại truyền thống |
|
Cơ chế lẫy mở cửa |
Lẫy cơ |
|
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Không |
|
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm |
Có (4 cửa) |
|
Viền cửa sổ |
Mạ chrome |
|
Thanh nẹp cửa |
Mạ chrome |
|
CỐP |
|
|
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
|
Sưởi kính sau |
Có |
|
NGOẠI THẤT KHÁC |
|
|
Kính chắn gió, chống tia UV |
Có (cách âm nhiều lớp) |
|
Gạt mưa trước tự động |
Có |
|
Gạt mưa sau |
Có |
|
Thanh trang trí nóc xe |
Aftersales |
|
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
có |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
|
GHẾ TOÀN XE |
|
|
Số ghế ngồi |
5 |
|
Chất liệu bọc ghế |
Da nhân tạo |
|
GHẾ LÁI |
|
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
|
Tựa đầu ghế lái |
Chỉnh cơ cao thấp |
|
Ghế lái có thông gió |
Không |
|
GHẾ PHỤ |
|
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Tựa đầu ghế phụ |
Chính cờ cao thấp |
|
Ghế lái có thông gió |
Không |
|
GHẾ HÀNG 2 |
|
|
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ |
60:40:00 |
|
Bệ gác tay hàng ghế 2 |
Có, tích hợp hoặc để cốc |
|
VÔ LĂNG |
|
|
Điều chỉnh vô lăng |
Cơ 4 hướng |
|
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
|
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
Không |
|
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 1 vùng |
|
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Không |
|
Chức năng ion hóa không khí |
Không |
|
Lọc không khí Cabin |
Bụi/phấn hoa |
|
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm |
Có |
|
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI |
|
|
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) |
12.9 |
|
Màn hình hiển thị HUD |
OPT |
|
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
2 |
|
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
Không |
|
Cổng sạc 12V hàng trước |
Có |
|
Kết nối Wi-Fi |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
|
Chìa khóa |
Chìa khóa thông minh |
|
Khởi động bằng bàn đạp phanh |
Có |
|
HỆ THỐNG LOA |
|
|
Hệ thống loa |
6 |
|
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
|
Đèn trần phía trước |
Có |
|
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe |
Có |
|
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 |
Có |
|
Tấm che nắng, có gương |
Ghế lái và ghế phụ |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
|
Phanh tay |
Điện tử |
|
Tay nắm trần xe |
Có |
|
Tấm chia đôi cốp xe |
Aftersales |
|
Lưới chằng đồ |
Aftersales |
|
Khay đựng dụng cụ sửa xe |
Aftersales |
|
Thảm sàn |
Aftersales |
|
Thảm sàn khoang cốp |
Aftersales |
|
Móc kéo tời |
Có |
|
Kích xe |
Aftersales |
|
Gương chiếu hậu trong xe |
Loại thường |
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|
Mức đánh giá an toàn |
– |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
|
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
|
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA |
Có |
|
Chức năng chống lật ROM |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
|
Giám sát độ suất lốp |
dTPMS |
|
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Có |
|
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
|
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước |
Có |
|
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước |
Có |
|
Cảnh báo chống trộm |
Có |
|
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
|
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
|
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
|
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
|
Túi khí rèm |
Không |
|
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
|
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
Không |
|
Túi khí hàng ghế trung tâm |
Không |
|
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi |
Có |
|
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
|
|
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* |
Không |
|
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* |
Không |
|
TRỢ LÀN |
|
|
Cảnh báo lệch làn |
Không |
|
Hỗ trợ giữ làn* |
Không |
|
Kiểm soát giữ làn |
Không |
|
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN |
|
|
Tự động chuyển làn* |
Không |
|
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH |
|
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Không |
|
Điều chỉnh tốc độ thông minh* |
Không |
|
Nhận biết biển báo giao thông* |
Không |
|
CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
|
Cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
|
Cảnh báo điểm mù |
Có |
|
Cảnh báo mở cửa |
Không |
|
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
|
|
Phanh tự động khẩn cấp trước |
Không |
|
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
Không |
|
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* |
Không |
|
HỖ TRỢ ĐỖ XE |
|
|
Hỗ trợ đỗ xe phía trước |
Có |
|
Hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Có |
|
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* |
Không |
|
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* |
Không |
|
Hỗ trợ phanh trước |
Có |
|
Hệ thống camera sau |
Có |
|
Giám sát xung quanh |
Không |
|
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* |
Không |
|
Hệ thống giám sát lái xe* |
Không |
|
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect |
|
Trợ lý ảo |
Có |
|
Các chế độ vận hành đặc biệt |
Có |
|
Quản lý kết nối |
Có |
|
Quản lý sạc |
Có |
|
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao |
Có |
|
Giải trí cơ bản/trực tuyến |
Có |
|
Kết nối với điện thoại thông minh |
Có |
|
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao |
Có |
|
Tiện ích gia đình & văn phòng |
Có |
|
Cập nhật phần mềm miễn phí |
Có |
|
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP) |
Có |
VinFast VF 6 Eco có mấy màu?
VinFast VF 6 Eco được cung cấp với 5 tùy chọn màu ngoại thất bao gồm: Trắng, Xám, Đỏ, Xanh Dương và Xanh Rêu (xanh lá đậm). Những màu sắc này không chỉ mang đến vẻ ngoài bắt mắt mà còn giúp khách hàng dễ dàng thể hiện phong cách cá nhân. Từ sự thanh lịch, sang trọng của màu trắng và xám, đến sự trẻ trung, năng động của màu đỏ và xanh dương, hoặc cá tính với xanh rêu, VF 6 Eco chính là mẫu xe phù hợp với mọi sở thích và nhu cầu của người dùng hiện đại.

So sánh VinFast VF 6 ECo và VF 6 plus
Cả VinFast VF 6 Eco và VF 6 Plus đều thuộc phân khúc SUV điện hạng B, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý. VF 6 Eco được trang bị động cơ điện công suất 100 kW (134 mã lực) và mô-men xoắn 135 Nm, trong khi VF 6 Plus mạnh mẽ hơn với công suất 150 kW (201 mã lực) và mô-men xoắn 310 Nm.
Ngoài ra, VF 6 Eco sử dụng lazăng 17 inch, còn VF 6 Plus có lazăng 19 inch, mang đến khả năng vận hành hầm hố hơn. Quãng đường di chuyển của VF 6 Eco đạt 399 km/lần sạc, vượt trội hơn so với 381 km/lần sạc của VF 6 Plus. Dựa vào nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể chọn VF 6 Eco với mức giá rẻ hơn hoặc VF 6 Plus nếu yêu thích hiệu suất cao.
Mua xe VinFast VF 6 Eco ở đâu uy tín?
Để đảm bảo sở hữu xe ô tô điện VinFast VF 6 Eco chính hãng với mức giá tốt nhất, khách hàng nên lựa chọn các đại lý phân phối uy tín như Di Động Việt. Đây là đơn vị phân phối chính thức với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đầy đủ bảo hành và các chính sách ưu đãi hấp dẫn. Bên cạnh đó, khách hàng sẽ được hỗ trợ tư vấn tận tình, hưởng các chương trình trả góp 0% lãi suất và chính sách bảo hành chính hãng lên đến 7 năm. Đồng thời, Di Động Việt còn cung cấp dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, đảm bảo khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng xe.
Đăng ký lái thử xe VinFast VF 6 Eco
Nếu bạn đang phân vân giữa các dòng xe điện, hãy đăng ký lái thử VinFast VF 6 Eco để cảm nhận thực tế khả năng vận hành vượt trội và các tính năng thông minh mà xe mang lại. Các showroom chính hãng của VinFast trên toàn quốc luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trải nghiệm xe. Đăng ký lái thử ngay hôm nay để có thêm cơ hội nhận những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe.
Các câu hỏi thường gặp khi mua VinFast VF 6 Eco
Xe ô tô điện VinFast VF 6 Eco giá rẻ là lựa chọn lý tưởng với nhiều chính sách ưu đãi và khả năng vận hành vượt trội.
VinFast VF 6 Eco sạc một lần đi được bao nhiêu km?
VinFast VF 6 Eco sạc một lần đi được 399 km theo tiêu chuẩn WLTP, một số nguồn khác cho biết có thể lên đến 480 km theo tiêu chuẩn NEDC.
VinFast VF 6 Eco sạc bao lâu thì đầy?
Thời gian sạc đầy VinFast VF 6 Eco phụ thuộc vào loại sạc: sạc nhanh tại trạm công cộng có thể mất khoảng 30 phút (từ 10% lên 70%), trong khi sạc chậm tại nhà sẽ mất khoảng 8-10 tiếng với bộ sạc di động 7,4kW hoặc hơn 13 tiếng với bộ sạc cầm tay 3,5kW.
VinFast VF 6 Eco sạc một lần chi phí bao nhiêu?
Chi phí sạc đầy pin xe VinFast VF 6 Eco một lần phụ thuộc vào địa điểm sạc: Tại trạm sạc công cộng, chi phí khoảng 230.000 VNĐ. Tại nhà, chi phí ước tính khoảng 107.280 VNĐ cho một lần sạc đầy từ 0% (dựa trên dung lượng pin 59,6 kWh và giá điện trung bình).
Di Động Việt
Đánh giá từ người dùng về VinFast VF 6 Eco
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận

