BYD Seal Performance


Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Xanh lá
Xám
Trắng
Xanh
Giá bán
Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Xe ô tô điện BYD Seal Performance đang tạo nên làn sóng mới trong thị trường xe điện tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội. Sở hữu hàng loạt ưu điểm vượt bậc, dòng xe này không chỉ chinh phục giới yêu xe mà còn định hình lại tiêu chuẩn cho phân khúc sedan điện cao cấp.
Tại sao nên mua xe hơi điện BYD Seal Performance?
Xe điện BYD Seal Performance nổi bật nhờ nền tảng e-Platform 3.0 tối ưu hóa trải nghiệm lái và hiệu suất vận hành. Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) cùng động cơ kép mạnh mẽ mang lại cảm giác lái phấn khích ở mọi điều kiện. Xe BYD Seal Performance được trang bị công nghệ Pin Blade Battery an toàn và bền bỉ, giúp người dùng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, không gian nội thất rộng rãi, hiện đại với hệ thống giải trí cao cấp giúp nâng tầm trải nghiệm. Đây là mẫu xe điện hội tụ đầy đủ sự tiện nghi, an toàn và công nghệ tiên tiến.

Giá xe điện BYD Seal Performance 2025 bao nhiêu?
Hiện nay, giá xe điện BYD Seal Performance đang được bán tại Di Động Việt với mức giá chỉ từ 1.359.000.000 VNĐ cho phiên bản Performance cao cấp nhất (giá có thể thay đổi tùy theo chính sách phân phối và khu vực). Với mức giá này, khách hàng sẽ sở hữu một mẫu xe điện thể thao hiệu suất cao, trang bị đầy đủ tiện nghi và công nghệ hàng đầu.
Đặc biệt, khách hàng có thể lựa chọn hình thức trả góp BYD Seal Performance với lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng lớn, thời gian vay lên tới 7 năm, giúp bạn dễ dàng sở hữu chiếc xe mơ ước mà không cần gánh nặng tài chính ban đầu.
Đánh giá xe điện BYD Seal Performance có nên mua không?
Xe điện BYD Seal Performance là lựa chọn sáng giá trong phân khúc xe điện thể thao tầm trung. Dưới đây là một số yếu tố nổi bật khiến mẫu xe này trở nên đáng giá.
Hiệu suất đỉnh cao
Xe BYD Seal Performance sử dụng hệ truyền động AWD kết hợp hai động cơ điện mạnh mẽ với tổng công suất lên đến 523 mã lực và mô-men xoắn cực đại 670Nm. Nhờ đó, mẫu xe này có khả năng tăng tốc từ 0–100km/h chỉ trong 3,8 giây – một con số ấn tượng trong phân khúc sedan điện hiện nay. Với hệ thống kiểm soát lực kéo thông minh iTAC, xe điện BYD Seal Performance luôn đảm bảo độ ổn định và an toàn khi vận hành trên nhiều địa hình phức tạp. Đây chắc chắn là một trong những mẫu xe điện có hiệu suất cao hàng đầu trong tầm giá.

Quãng đường di chuyển 520 km chỉ với 1 lần sạc đầy
Xe điện BYD Seal Performance được trang bị bộ pin Blade Battery dung lượng 82,5 kWh cho khả năng di chuyển lên đến 520 km chỉ với một lần sạc đầy theo chuẩn CLTC. Đây là con số lý tưởng đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố và cả các chuyến đi dài ngày. Với quãng đường này, người dùng hoàn toàn an tâm sử dụng xe hàng ngày mà không cần lo lắng về vấn đề sạc pin liên tục. Xe BYD Seal Performance chứng minh khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dùng hiện đại, đặc biệt trong môi trường đô thị năng động.
Hệ thống công nghệ thông minh: e-Platform 3.0, iTAC, Pin Blade Battery…
BYD Seal Performance được xây dựng trên nền tảng e-Platform 3.0 độc quyền của BYD, giúp tối ưu hóa trọng lượng, không gian và hiệu suất vận hành. Hệ thống điều khiển thông minh iTAC đảm bảo sự ổn định và an toàn khi lái xe trong mọi điều kiện. Pin Blade Battery với cấu trúc an toàn cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng. Tất cả công nghệ tiên tiến này hội tụ trong xe ô tô điện này, mang đến trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

Công nghệ sạc nhanh: 30 phút sạc (DC) từ 30% - 80%
Xe điện BYD Seal Performance hỗ trợ công nghệ sạc nhanh DC công suất 150kW, giúp sạc từ 30% đến 80% chỉ trong vòng 30 phút. Điều này mang đến sự tiện lợi tối đa cho người dùng khi cần tiếp năng lượng trong thời gian ngắn. Ngoài ra, xe còn hỗ trợ sạc AC và có tính năng sạc ngược V2L, giúp cấp điện cho các thiết bị ngoài xe. Nhờ đó, xe BYD Seal Performance không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là nguồn năng lượng dự phòng thông minh. Đây là điểm cộng lớn cho khách hàng có nhu cầu sử dụng linh hoạt và tiết kiệm thời gian.

Thông số kỹ thuật
|
KÍCH THƯỚC |
Advanced |
Performance |
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
4,800 |
|
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1,875 |
|
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
1,460 |
|
|
Vết bánh xe – trước/sau (mm) |
1,620/1,625 |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,920 |
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9 |
|
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
120 |
|
|
Dung tích cốp trước (L) |
50 |
|
|
Dung tích cốp sau (L) |
440 |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,922 |
2,185 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
|
Dẫn động |
Cầu sau |
AWD |
|
Loại motor điện phía trước |
– |
Motor không đồng bộ ba pha loại rotor lồng sóc |
|
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) |
– |
160 / 214 |
|
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) |
– |
310 |
|
Loại motor điện phía sau |
Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
|
|
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) |
150/201 |
230/308 |
|
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) |
310 |
360 |
|
Tổng công suất tối đa (kW/HP) |
150/201 |
390/522 |
|
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) |
310 |
670 |
|
HIỆU SUẤT |
||
|
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
7.5 |
3.8 |
|
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTC (km) |
521 |
430 |
|
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – CLTC (km) |
550 |
550 |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
|
Loại Pin |
BYD Blade |
BYD Blade |
|
Dung lượng Pin |
82 kWh |
82 kWh |
|
HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
||
|
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh giằng liên kết |
Thanh giằng liên kết |
|
Phanh đĩa trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió + đục lỗ |
|
Phanh đĩa sau |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
|
Kẹp phanh trước |
– |
Cố định |
|
Kiểu mâm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
|
Kích cỡ mâm |
225/50 R18 |
235/45 R19 |
|
Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) |
– |
Trước + sau |
|
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
||
|
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh |
● |
● |
|
Cổng sạc AC – Loại 2 (7kW) |
● |
● |
|
Cổng sạc EU – CCS 2 (110 kW) |
● |
– |
|
Cổng sạc EU – CCS 2 (150 kW) |
– |
● |
|
Chức năng sạc ngược điện AC V2L (Vehicle to Load) |
● |
● |
|
Phanh sinh thái |
● |
● |
|
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO |
||
|
Túi khí phía trước (dành cho tài xế và hành khách) |
● |
● |
|
Túi khí bên hông (dành cho tài xế và hành khách) |
● |
● |
|
Túi khí rèm cửa (trước & sau) |
● |
● |
|
Dây đai an toàn giới hạn lực trước |
● |
● |
|
Dây đai an toàn giới hạn lực sau |
– |
● |
|
Cảnh báo thắt dây an toàn trước |
● |
● |
|
Cảnh báo thắt dây an toàn sau |
– |
● |
|
Camera 360° |
● |
● |
|
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) |
– |
● |
|
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng) |
● |
● |
|
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng) |
● |
● |
|
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) |
● |
● |
|
Khóa trẻ em thủ công |
● |
– |
|
Khóa trẻ em điện tử |
● |
– |
|
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử |
● |
● |
|
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS) |
● |
● |
|
Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) |
● |
● |
|
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) |
– |
– |
|
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
● |
● |
|
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) |
● |
● |
|
Hệ thống kiểm soát giải hạn tốc độ thông minh (ISLC) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) |
● |
● |
|
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) |
● |
● |
|
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
● |
● |
|
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) |
● |
● |
|
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) |
● |
● |
|
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) |
● |
● |
|
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) |
● |
● |
|
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) |
● |
● |
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
● |
● |
|
TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
||
|
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
● |
● |
|
Tay nắm cửa ẩn |
● |
● |
|
Ăng-ten gắn trên kính chắn gió phía sau |
● |
● |
|
Cốp đóng/mở cơ |
● |
● |
|
Cốp điện |
– |
● |
|
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy |
● |
● |
|
Gương ngoài gập điện |
● |
● |
|
Cửa kính tự động, chống kẹt |
● |
● |
|
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi |
– |
● |
|
Cửa kính lái cách âm 2 lớp |
● |
● |
|
Kính lái cách âm 2 lớp |
● |
● |
|
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương |
● |
● |
|
Cửa kính hàng ghế sau tối màu |
– |
● |
|
Kính sau tối màu |
– |
● |
|
TRANG BỊ NỘI THẤT |
||
|
Vô lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) |
● |
● |
|
Vô lăng bọc da nhân tạo |
● |
– |
|
Vô lăng bọc da tự nhiên |
– |
● |
|
Màn hình tốc độ LCD 10.25 inch |
● |
● |
|
Hộc dung đồ ở bảng điều khiển trung tâm |
● |
● |
|
Ghế bọc da nhân tạo |
● |
– |
|
Ghế bọc da tự nhiên |
– |
● |
|
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
● |
● |
|
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng |
– |
● |
|
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng |
● |
● |
|
Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió |
– |
● |
|
Hàng ghế trước có tính năng có trí nhớ |
– |
● |
|
Ghế ưu tiên |
– |
● |
|
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 |
● |
● |
|
Khay giữ cốc phía trước |
– |
● |
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
● |
● |
|
Cần gạt mưa không viền tự động |
● |
● |
|
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại |
● |
● |
|
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng |
● |
● |
|
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
||
|
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
● |
● |
|
Kết nối Bluetooth |
● |
● |
|
Màn hình giải trí trung tâm 15.6 inch, xoay 90° |
● |
● |
|
Hệ thống âm thanh 10 loa |
● |
– |
|
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa |
– |
● |
|
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh) |
– |
● |
|
2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1x USB-A) |
● |
● |
|
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1x USB-A) |
● |
● |
|
Cập nhật phần mềm từ xa |
● |
● |
|
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
||
|
Đèn chiếu sáng LED |
● |
● |
|
Đèn dẫn đường – Follow Me Home |
● |
● |
|
Hỗ trợ đèn pha (HMA) |
● |
● |
|
Đèn LED định vị ban ngày (DRL) |
● |
● |
|
Đèn hậu LED |
● |
● |
|
Đèn sương mù phía sau |
● |
● |
|
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước |
● |
● |
|
Đèn phanh LED trên cao |
● |
● |
|
Đèn đọc sách LED phía trước |
● |
● |
|
Đèn đọc sách LED phía sau |
● |
● |
|
Đèn viền nội thất đa sắc |
– |
● |
|
Đèn khoang hành lý |
● |
● |
|
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
||
|
Hệ thống khởi và khóa động cơ thông minh |
● |
● |
|
Chìa khóa xe NFC |
● |
● |
|
Sạc điện thoại không dây x2 |
● |
● |
|
Ổ cắm điện nguồn 12V |
● |
● |
|
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 |
● |
● |
|
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 |
● |
● |
|
Lọc không khí tạo ion âm |
● |
● |
|
Điều hòa tự động 2 vùng |
● |
● |
|
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luống gió) |
● |
● |
|
Bộ dụng cụ vá lốp |
● |
● |
|
Bộ dụng cụ |
● |
● |
***Chú thích :
“●” : Có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“ : Không có
BYD Seal Performance có mấy màu?
BYD Seal Performance mang đến cho người dùng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm Trắng, Đen, Xám, Xanh nước biển và Xanh lá, phù hợp với nhiều phong cách cá nhân khác nhau. Dù lựa chọn màu nào, xe vẫn giữ được vẻ ngoài thể thao, khỏe khoắn và sang trọng. Nội thất xe BYD Seal Performance được thiết kế hiện đại với tông màu đen chủ đạo, kết hợp các đường chỉ nổi thể thao tạo điểm nhấn cá tính. Từng chi tiết trong khoang lái đều được chăm chút tỉ mỉ, thể hiện sự cao cấp và tinh tế của dòng xe điện BYD Seal Performance.
Mua xe BYD Seal Performance ở đâu uy tín?
Để mua ô tô điện BYDvới mức giá tốt và chính sách trả góp linh hoạt, khách hàng nên lựa chọn Di Động Việt – đơn vị phân phối uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Tại đây, người dùng được trải nghiệm dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ đăng ký xe, lái thử miễn phí và thực hiện thủ tục trả góp BYD Seal Performance đơn giản, nhanh chóng. Ngoài ra, Di Động Việt còn cung cấp chính sách hậu mãi hấp dẫn và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Di Động Việt
Đánh giá từ người dùng về BYD Seal Performance
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận

