Samsung Galaxy A11 (3GB|32GB) (Likenew)


Thông tin sản phẩm
  • Dùng thử 07 ngày hoàn toàn Miễn Phí. Bao test 1 đổi 1 lên đến 33 ngày cho sản phẩm lỗi từ NSX.

  • Bảo hành 1 đổi 1, bảo hành rơi vỡ, rớt nước trong 12 tháng

Màu xanh

Màu trắng

Màu đen

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi ZaloPay
Giảm 1% tối đa 200.000đ thanh toán qua ZaloPay (Xem chi tiết)
Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Home Paylater
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Dùng thử 07 ngày hoàn toàn Miễn Phí. Bao test 1 đổi 1 lên đến 33 ngày cho sản phẩm lỗi từ NSX.

  • Bảo hành 1 đổi 1, bảo hành rơi vỡ, rớt nước trong 12 tháng

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Màn hình rộng

6.4"

Mặt kính cảm ứng

Mặt kính cong 3D

Công nghệ màn hình

PLS TFT LCD

Độ phân giải

HD+ (720 x 1560 Pixels)

Camera sau

Độ phân giải

13 MP + 5 MP + 2 MP

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@30fps

Đèn Flash

Chụp nâng cao

Góc rộng (Wide), Xoá phông, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify)

Camera trước

Video Call

Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng

Thông tin khác

Làm đẹp (Beautify), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD

Độ phân giải

8 MP

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 450 8 nhân

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 506

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong

32 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 21 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

RAM

3 GB

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Không

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Không

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

SIM

2 Nano SIM

Kết nối khác

Không

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Không

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Không

Pin & Sạc

Dung lượng pin

4000 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh

Tiện ích

Tính năng đặc biệt

Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin

Ghi âm

Radio

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Xem phim

AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Thời điểm ra mắt

04/2020

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Thiết kế

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Trọng lượng

177 g

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Màn hình rộng

6.4"

Mặt kính cảm ứng

Mặt kính cong 3D

Công nghệ màn hình

PLS TFT LCD

Độ phân giải

HD+ (720 x 1560 Pixels)

Camera sau

Độ phân giải

13 MP + 5 MP + 2 MP

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@30fps

Đèn Flash

Chụp nâng cao

Góc rộng (Wide), Xoá phông, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify)

Camera trước

Video Call

Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng

Thông tin khác

Làm đẹp (Beautify), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD

Độ phân giải

8 MP

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 450 8 nhân

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 506

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong

32 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 21 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

RAM

3 GB

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Không

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Không

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

SIM

2 Nano SIM

Kết nối khác

Không

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Bluetooth

A2DP, LE, v4.2

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Không

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Không

Pin & Sạc

Dung lượng pin

4000 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh

Tiện ích

Tính năng đặc biệt

Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin

Ghi âm

Radio

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Xem phim

AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Thời điểm ra mắt

04/2020

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Thiết kế

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Trọng lượng

177 g

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

177 g

Trọng lượng

177 g

label left
label right