VinFast VF 9 Eco
Video
Đen
Xanh lá
Trắng
Đỏ
Xám
Xanh
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn, đại diện cho bước tiến mạnh mẽ của VinFast trong phân khúc xe điện cao cấp. Được phát triển bởi thương hiệu ô tô tiên phong của Việt Nam, VF 9 không chỉ thu hút bởi thiết kế ngoại hình ấn tượng, mà còn được trang bị hàng loạt công nghệ tân tiến, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe của ngành công nghiệp ô tô điện.
Về mặt ngoại thất, VF 9 gây ấn tượng với kích thước đồ sộ và các đường nét mạnh mẽ, sắc sảo. Tổng thể thiết kế vừa mang tính hiện đại, vừa thể hiện tinh thần tương lai thông qua các chi tiết tối giản nhưng không kém phần tinh tế. Đèn LED trước với thiết kế đặc trưng của VinFast, kết hợp cùng lưới tản nhiệt kín, không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất khí động học của xe, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành. Không gian rộng rãi bên trong là một ưu điểm lớn, phù hợp cho những chuyến đi dài hay nhu cầu sử dụng gia đình đông người.
Bước vào bên trong khoang lái, VF 9 mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại nhờ sự kết hợp của các chất liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến. Màn hình trung tâm cảm ứng cỡ lớn đóng vai trò như trung tâm điều khiển toàn bộ hệ thống giải trí và các tính năng hỗ trợ người lái. Hệ thống điều hòa tự động đa vùng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt hành trình. Bên cạnh đó, các tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe thông minh như kiểm soát hành trình, hỗ trợ giữ làn, và phanh tự động khẩn cấp được tích hợp, giúp nâng cao sự an toàn và thoải mái cho cả người lái và hành khách.
VF 9 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho phép xe di chuyển mượt mà và êm ái trên nhiều loại địa hình. Bộ pin dung lượng lớn là một trong những điểm nhấn quan trọng, giúp xe có thể di chuyển quãng đường dài mà không cần phải sạc lại thường xuyên, phù hợp cho cả những chuyến đi xa hay di chuyển hàng ngày. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn góp phần khẳng định vị thế của VF 9 trong phân khúc SUV điện cao cấp.
VinFast VF 9 được trang bị các hệ thống an toàn tối tân, bao gồm công nghệ hỗ trợ lái xe chủ động và bị động như cảnh báo va chạm, phanh tự động, và camera 360 độ. Những tính năng này không chỉ giúp người lái kiểm soát tốt hơn trong mọi tình huống mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho tất cả hành khách. Đây là một trong những yếu tố then chốt giúp VF 9 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình đề cao tiêu chuẩn an toàn.
VF 9 không chỉ là một phương tiện di chuyển hiện đại mà còn đại diện cho xu hướng sống xanh và bền vững. Việc sử dụng năng lượng điện thay vì xăng dầu truyền thống giúp giảm thiểu lượng khí thải gây hại cho môi trường, thể hiện cam kết của VinFast trong việc bảo vệ hành tinh và hướng tới một tương lai bền vững.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | VF 9 ECO | VF 9 PLUS |
PIN SDI
(PIN CATL) |
PIN SDI
(PIN CATL) |
|
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 | 3.149 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119 x 2.004 x 1.696 | 5.149 x 2.070 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194
(175) |
194
(175) |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 7.33 | 7.33 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 212 | 212 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 | 926 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước | 100 | 100 |
TẢI TRỌNG | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.830
(2.911) |
7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892
(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932) |
Tải trọng (kg) | 550 | 550; 6 chỗ: 475 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 | 75 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ | ||
Động cơ | 2 motor 150 kW | 2 motor 150 kW |
Công suất tối đa (hp/kW) | 402/300 | 402/300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 200 |
PIN | ||
Loại pin | SDI
(CALT) |
SDI
(CALT) |
Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng | 92
(123) |
92
(123) |
Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) | 437
(626) |
423
(602) |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha |
Hệ thống phân phối sinh | Có (thấp cao) | Có (thấp cao) |
Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) | 26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Cách chuyển số | Nút bấm | Nút bấm |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | Có |
KHUNG GẦM | ||
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – Trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo – Sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước La-zăng | 20 Inch | 21 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
NGOẠI THẤT | ||
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc) | Có | Có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn định vị | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn chào mừng | Có | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | Có |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí | Có | Có |
CỬA | ||
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | Nút bấm điện |
Cửa hít | Có | Có |
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ | Kính đen mờ |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Có (Chiếu hình logo) | Có (Chiếu hình logo) |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Đóng/Mở cốp cá nhân | Có | Có |
Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp) | Có | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
GHẾ TOÀN XE | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chính điện 8 hướng | Chính điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Có | |
Ghế lái có massage | Có | |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế lái có sưởi | Có | Có |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chính điện 6 hướng | Chính điện 10 hướng |
Ghế phụ có massage | Có | |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
Ghế phụ có sưởi | Có | Có |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chính điện 4 hướng | Chính điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | |
GHẾ VIP | ||
Ghế VIP chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hộp để hàng ghế sau | Có, tích hợp sạc không dây | |
Ghế VIP massage | Có | |
Ghế VIP có thông gió | Có | |
Ghế VIP có sưởi | Có | |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Sưởi tay lái | Có | Có |
Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B | Có | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 Inch | 15.6 Inch |
Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau | 8 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4 |
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 | 2 | 2 |
Công kết nối USB loại C | Có | Có |
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | Có |
Ổ điện xoay chiều | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống loa | 13 | 13 |
Loa trầm | 1 | 1 |
Âm ly | Có | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trang trí nội thất | Có (Da màu) | Có (Da màu) |
Đèn hộc để đồ trước | Có | Có |
Đèn khoang hành lý trước | Có | Có |
Đèn trong khoang hành lý trước | Có | Có |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn |
Trần kính toàn cảnh | OPT | |
Rèm trần | AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh) | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo áp suất lốp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 11 | 11 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 1 |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2) | Có | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | Có |
TRỢ LÁI | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
CẢNH BÁO VÀ CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
HỖ TRỢ ĐỔ XE | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT | ||
Tay nắm | Loại ẩn | Loại ẩn |
Bậc lên xuống | AFS | Có |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | ||
VÔ LĂNG | ||
Loại vô lăng | Dạng D cut | Dạng D cut |
Bọc vô lăng | Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | ||
Chế độ người lạ | Có | Có |
Chế độ cắm trại | Có | Có |
Chế độ giảm âm báo | Có | Có |
Chế độ rửa xe | Có | Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | Có |
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | ||
Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
AN NINH – AN TOÀN | ||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ | Có | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | Có |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | ||
Hỏi đáp Trợ lý ảo | Có | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo | Có | Có |
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có | Có |
Giải trí âm thanh | Có | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Nhận và xử lý tin nhắn qua giọng nói | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | ||
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có | Có |
DỊCH VỤ VỀ XE | ||
Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo | Có | Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | Có |
Quản lý sạc | Có | Có |
eSIM đa nhà mạng | Có | Có |
Giới thiệu tính năng xe | Có | Có |
Di Động Việt
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn, đại diện cho bước tiến mạnh mẽ của VinFast trong phân khúc xe điện cao cấp. Được phát triển bởi thương hiệu ô tô tiên phong của Việt Nam, VF 9 không chỉ thu hút bởi thiết kế ngoại hình ấn tượng, mà còn được trang bị hàng loạt công nghệ tân tiến, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe của ngành công nghiệp ô tô điện.
Về mặt ngoại thất, VF 9 gây ấn tượng với kích thước đồ sộ và các đường nét mạnh mẽ, sắc sảo. Tổng thể thiết kế vừa mang tính hiện đại, vừa thể hiện tinh thần tương lai thông qua các chi tiết tối giản nhưng không kém phần tinh tế. Đèn LED trước với thiết kế đặc trưng của VinFast, kết hợp cùng lưới tản nhiệt kín, không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất khí động học của xe, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành. Không gian rộng rãi bên trong là một ưu điểm lớn, phù hợp cho những chuyến đi dài hay nhu cầu sử dụng gia đình đông người.
Bước vào bên trong khoang lái, VF 9 mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại nhờ sự kết hợp của các chất liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến. Màn hình trung tâm cảm ứng cỡ lớn đóng vai trò như trung tâm điều khiển toàn bộ hệ thống giải trí và các tính năng hỗ trợ người lái. Hệ thống điều hòa tự động đa vùng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt hành trình. Bên cạnh đó, các tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe thông minh như kiểm soát hành trình, hỗ trợ giữ làn, và phanh tự động khẩn cấp được tích hợp, giúp nâng cao sự an toàn và thoải mái cho cả người lái và hành khách.
VF 9 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho phép xe di chuyển mượt mà và êm ái trên nhiều loại địa hình. Bộ pin dung lượng lớn là một trong những điểm nhấn quan trọng, giúp xe có thể di chuyển quãng đường dài mà không cần phải sạc lại thường xuyên, phù hợp cho cả những chuyến đi xa hay di chuyển hàng ngày. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn góp phần khẳng định vị thế của VF 9 trong phân khúc SUV điện cao cấp.
VinFast VF 9 được trang bị các hệ thống an toàn tối tân, bao gồm công nghệ hỗ trợ lái xe chủ động và bị động như cảnh báo va chạm, phanh tự động, và camera 360 độ. Những tính năng này không chỉ giúp người lái kiểm soát tốt hơn trong mọi tình huống mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho tất cả hành khách. Đây là một trong những yếu tố then chốt giúp VF 9 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình đề cao tiêu chuẩn an toàn.
VF 9 không chỉ là một phương tiện di chuyển hiện đại mà còn đại diện cho xu hướng sống xanh và bền vững. Việc sử dụng năng lượng điện thay vì xăng dầu truyền thống giúp giảm thiểu lượng khí thải gây hại cho môi trường, thể hiện cam kết của VinFast trong việc bảo vệ hành tinh và hướng tới một tương lai bền vững.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | VF 9 ECO | VF 9 PLUS |
PIN SDI
(PIN CATL) |
PIN SDI
(PIN CATL) |
|
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 | 3.149 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119 x 2.004 x 1.696 | 5.149 x 2.070 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194
(175) |
194
(175) |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 7.33 | 7.33 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 212 | 212 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 | 926 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước | 100 | 100 |
TẢI TRỌNG | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.830
(2.911) |
7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892
(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932) |
Tải trọng (kg) | 550 | 550; 6 chỗ: 475 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 | 75 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ | ||
Động cơ | 2 motor 150 kW | 2 motor 150 kW |
Công suất tối đa (hp/kW) | 402/300 | 402/300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 200 |
PIN | ||
Loại pin | SDI
(CALT) |
SDI
(CALT) |
Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng | 92
(123) |
92
(123) |
Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) | 437
(626) |
423
(602) |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha |
Hệ thống phân phối sinh | Có (thấp cao) | Có (thấp cao) |
Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) | 26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Cách chuyển số | Nút bấm | Nút bấm |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | Có |
KHUNG GẦM | ||
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – Trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo – Sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước La-zăng | 20 Inch | 21 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
NGOẠI THẤT | ||
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc) | Có | Có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn định vị | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn chào mừng | Có | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | Có |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí | Có | Có |
CỬA | ||
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | Nút bấm điện |
Cửa hít | Có | Có |
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ | Kính đen mờ |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Có (Chiếu hình logo) | Có (Chiếu hình logo) |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Đóng/Mở cốp cá nhân | Có | Có |
Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp) | Có | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
GHẾ TOÀN XE | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chính điện 8 hướng | Chính điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Có | |
Ghế lái có massage | Có | |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế lái có sưởi | Có | Có |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chính điện 6 hướng | Chính điện 10 hướng |
Ghế phụ có massage | Có | |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
Ghế phụ có sưởi | Có | Có |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chính điện 4 hướng | Chính điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | |
GHẾ VIP | ||
Ghế VIP chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hộp để hàng ghế sau | Có, tích hợp sạc không dây | |
Ghế VIP massage | Có | |
Ghế VIP có thông gió | Có | |
Ghế VIP có sưởi | Có | |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Sưởi tay lái | Có | Có |
Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B | Có | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 Inch | 15.6 Inch |
Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau | 8 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4 |
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 | 2 | 2 |
Công kết nối USB loại C | Có | Có |
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | Có |
Ổ điện xoay chiều | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống loa | 13 | 13 |
Loa trầm | 1 | 1 |
Âm ly | Có | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trang trí nội thất | Có (Da màu) | Có (Da màu) |
Đèn hộc để đồ trước | Có | Có |
Đèn khoang hành lý trước | Có | Có |
Đèn trong khoang hành lý trước | Có | Có |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn |
Trần kính toàn cảnh | OPT | |
Rèm trần | AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh) | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo áp suất lốp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 11 | 11 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 1 |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2) | Có | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | Có |
TRỢ LÁI | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
CẢNH BÁO VÀ CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
HỖ TRỢ ĐỔ XE | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT | ||
Tay nắm | Loại ẩn | Loại ẩn |
Bậc lên xuống | AFS | Có |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | ||
VÔ LĂNG | ||
Loại vô lăng | Dạng D cut | Dạng D cut |
Bọc vô lăng | Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | ||
Chế độ người lạ | Có | Có |
Chế độ cắm trại | Có | Có |
Chế độ giảm âm báo | Có | Có |
Chế độ rửa xe | Có | Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | Có |
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | ||
Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
AN NINH – AN TOÀN | ||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ | Có | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | Có |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | ||
Hỏi đáp Trợ lý ảo | Có | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo | Có | Có |
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có | Có |
Giải trí âm thanh | Có | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Nhận và xử lý tin nhắn qua giọng nói | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | ||
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có | Có |
DỊCH VỤ VỀ XE | ||
Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo | Có | Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | Có |
Quản lý sạc | Có | Có |
eSIM đa nhà mạng | Có | Có |
Giới thiệu tính năng xe | Có | Có |
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận