VinFast VF 3


VinFast VF 3
VinFast VF 3
VinFast VF 3
VinFast VF 3

Video

files/products/2024/9/28/1/1730104783900_thieaaaat_keaaaa_chuaaa_coaa_teaan_19.png
files/products/2024/9/28/1/1730104739696_12.png
files/products/2024/9/28/1/1730104746511_13.png
files/products/2024/9/28/1/1730104750767_11.png

Đỏ

Xanh dương

Trắng

Tím

Hồng

Xanh da trời

Vàng

Xanh rêu

Xám

VinFast VF3 là dòng ô tô điện tiên tiến của Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Chiếc xe không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại trải nghiệm lái mượt mà và thoải mái. Với VF3, bạn không chỉ có một phương tiện di chuyển tiện lợi, mà còn là một biểu tượng của lối sống xanh và bền vững.

VinFast VF3 là mẫu ô tô điện nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố. Được trang bị nhiều tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến, VF3 mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người sử dụng. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG

 

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

3.190 x 1.679 x 1.652

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

191

Dung tích khoang chứa hành lý (l) – Có hàng ghế cuối

36

Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối

285

Đường kính quay đầu tối thiểu (m)

8,1

Trọng lượng không tải (kg)

857

Sức chở (kg)

300

Tải trọng hành lý nóc xe (kg)

50

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

ĐỘNG CƠ

 

Công suất động cơ (kW)

30

Mô men xoắn cực đại (Nm)

100

Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút

100 Km khi dung lượng pin >50%

Tăng tốc 0 - 50 km/h (s)

5.3

Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km)

8,33 kWh/100km (NEDC)

PIN

 

Loại pin

LFP

Dung lượng pin (kWh) - khả dụng

18,64

Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn NECD

215

Tính năng sạc nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Thời gian pin bình thường (giờ)

5 (10 - 70%)

Thời gian pin nhanh (phút)

36 (10 - 70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

 

Cách chuyển số

Tích hợp vào cần lái

Dẫn động

RWD/Cầu sau

Chọn chế độ lái

Có (Eco/Normal)

Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng

KHUNG GẦM

 

GIẢM XÓC

 

Hệ thống treo - trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo - sau

Phụ thuộc, trực tiếp vào thanh xoắn Panhard

PHANH

 

Phanh trước

Phanh đĩa, calip nổi

Phanh sau

Phanh tang trống

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

 

Kích thước lốp & La-zăng

175/75R16

Bộ vỏ lốp

KHUNG GẦM KHÁC

 

Trợ lực lái

Thanh cân bằng trước

NGOÀI THẤT

 

Đèn pha

Halogen

Đèn hậu

Halogen

Đèn định vị

Halogen

Tham gia cường cửa xe

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh sau

Cánh hướng gió

Tích hợp vào cốp

Cơ chế đóng mở cộng sạc

Chỉnh cơ

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

 

GHẾ TOÀN XE

 

Số chỗ ngồi

4

Ghế bọc ghế

Nỉ

GHẾ LÁI

 

Ghế lái - Điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Tựa đầu ghế lái

Có - tích hợp

GHẾ PHỤ

 

Ghế phụ - điều chỉnh hướng

Chính cờ 4 hướng

Tựa đầu ghế phụ

Có - tích hợp

Lên xuống dễ dàng ( lên/xuống từ hàng thứ 2)

GHẾ HÀNG 2

 

Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ

Gập hoàn toàn

Tựa đầu ghế hàng 2

Có - Cố định

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

 

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ, , 1 vùng

Lọc không khí cabin

Lọc bụi

Chức năng làm tan sương/tan băng

MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ

 

Màn hình giải trí cảm ứng

10 inch

Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2

Có, 1 cổng 1,5 A

Kết nối Wi-Fi

Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)

Kết nối Bluetooth

Khởi động bằng bàn đạp phanh - BEV

Các ngôn ngữ hỗ trợ

Tiếng Việt/Tiếng Anh

HỆ THỐNG LOA

 

Số lượng loa

2

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

 

Đèn trần phía trước

Tấm che nắng

Có (không gương)

Hốc đựng cốc giữa – hàng ghế trước

2

NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC

 

Phanh tay

Phanh tay điện tử

Khay đựng cốc sửa xe

Có (Túi vải)

Móc treo túi

Có (Có thể tách rời)

Gương chiếu hậu trong xe

Ngày và đêm (loại thường)

AN TOÀN & AN NINH

 

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển

Có (5 km/h)

Căng đai khuẩn cấp ghê trước

Cảnh báo độ an toàn hàng trước và hàng 2

Ghế phụ trước

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

1

Túi khí trước lái

Tính năng khóa động cơ khi có trộm

TÍNH NĂNG ADAS

 

Hỗ trợ đỗ xe

 

Hỗ trợ phía sau

Hệ thống camera sau

AFS

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

 

Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C-App)

Điều khiển chức năng xe trên màn hình

Chế độ Cắm trại

Di Động Việt

VinFast VF3 là dòng ô tô điện tiên tiến của Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Chiếc xe không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại trải nghiệm lái mượt mà và thoải mái. Với VF3, bạn không chỉ có một phương tiện di chuyển tiện lợi, mà còn là một biểu tượng của lối sống xanh và bền vững.

VinFast VF3 là mẫu ô tô điện nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố. Được trang bị nhiều tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến, VF3 mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người sử dụng. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG

 

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

3.190 x 1.679 x 1.652

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

191

Dung tích khoang chứa hành lý (l) – Có hàng ghế cuối

36

Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối

285

Đường kính quay đầu tối thiểu (m)

8,1

Trọng lượng không tải (kg)

857

Sức chở (kg)

300

Tải trọng hành lý nóc xe (kg)

50

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

ĐỘNG CƠ

 

Công suất động cơ (kW)

30

Mô men xoắn cực đại (Nm)

100

Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút

100 Km khi dung lượng pin >50%

Tăng tốc 0 - 50 km/h (s)

5.3

Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km)

8,33 kWh/100km (NEDC)

PIN

 

Loại pin

LFP

Dung lượng pin (kWh) - khả dụng

18,64

Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn NECD

215

Tính năng sạc nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Thời gian pin bình thường (giờ)

5 (10 - 70%)

Thời gian pin nhanh (phút)

36 (10 - 70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

 

Cách chuyển số

Tích hợp vào cần lái

Dẫn động

RWD/Cầu sau

Chọn chế độ lái

Có (Eco/Normal)

Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng

KHUNG GẦM

 

GIẢM XÓC

 

Hệ thống treo - trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo - sau

Phụ thuộc, trực tiếp vào thanh xoắn Panhard

PHANH

 

Phanh trước

Phanh đĩa, calip nổi

Phanh sau

Phanh tang trống

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

 

Kích thước lốp & La-zăng

175/75R16

Bộ vỏ lốp

KHUNG GẦM KHÁC

 

Trợ lực lái

Thanh cân bằng trước

NGOÀI THẤT

 

Đèn pha

Halogen

Đèn hậu

Halogen

Đèn định vị

Halogen

Tham gia cường cửa xe

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh sau

Cánh hướng gió

Tích hợp vào cốp

Cơ chế đóng mở cộng sạc

Chỉnh cơ

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

 

GHẾ TOÀN XE

 

Số chỗ ngồi

4

Ghế bọc ghế

Nỉ

GHẾ LÁI

 

Ghế lái - Điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Tựa đầu ghế lái

Có - tích hợp

GHẾ PHỤ

 

Ghế phụ - điều chỉnh hướng

Chính cờ 4 hướng

Tựa đầu ghế phụ

Có - tích hợp

Lên xuống dễ dàng ( lên/xuống từ hàng thứ 2)

GHẾ HÀNG 2

 

Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ

Gập hoàn toàn

Tựa đầu ghế hàng 2

Có - Cố định

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

 

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ, , 1 vùng

Lọc không khí cabin

Lọc bụi

Chức năng làm tan sương/tan băng

MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ

 

Màn hình giải trí cảm ứng

10 inch

Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2

Có, 1 cổng 1,5 A

Kết nối Wi-Fi

Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)

Kết nối Bluetooth

Khởi động bằng bàn đạp phanh - BEV

Các ngôn ngữ hỗ trợ

Tiếng Việt/Tiếng Anh

HỆ THỐNG LOA

 

Số lượng loa

2

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

 

Đèn trần phía trước

Tấm che nắng

Có (không gương)

Hốc đựng cốc giữa – hàng ghế trước

2

NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC

 

Phanh tay

Phanh tay điện tử

Khay đựng cốc sửa xe

Có (Túi vải)

Móc treo túi

Có (Có thể tách rời)

Gương chiếu hậu trong xe

Ngày và đêm (loại thường)

AN TOÀN & AN NINH

 

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển

Có (5 km/h)

Căng đai khuẩn cấp ghê trước

Cảnh báo độ an toàn hàng trước và hàng 2

Ghế phụ trước

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

1

Túi khí trước lái

Tính năng khóa động cơ khi có trộm

TÍNH NĂNG ADAS

 

Hỗ trợ đỗ xe

 

Hỗ trợ phía sau

Hệ thống camera sau

AFS

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

 

Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C-App)

Điều khiển chức năng xe trên màn hình

Chế độ Cắm trại

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

label left
label right