VinFast VF 9 Eco


VinFast VF 9 Eco
files/products/2024/9/30/1/1730263419810_vinfast_vf_9_xanh_didongviet.png
Thông tin sản phẩm

Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam

Đen

Xanh lá

Trắng

Đỏ

Xám

Xanh

Giá bán

1.589.000.000 đ
Thông tin sản phẩm

Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam

Xe ô tô điện VinFast VF9 Eco nổi bật là mẫu SUV 7 chỗ hạng E cao cấp với thiết kế thanh lịch từ Pininfarina và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với quãng đường di chuyển lên đến 438 km sau một lần sạc, bạn sẽ trải nghiệm công nghệ hiện đại cùng hệ thống an toàn 5 sao. VF9 Eco đang được phân phối chính hãng với nhiều ưu đãi hấp dẫn và chương trình trả góp linh hoạt, giúp bạn dễ dàng sở hữu mẫu xe điện đẳng cấp này.

Bảng giá xe điện VinFast VF9 Eco 2025

Xe ô tô điện VinFast VF9 Eco đang được phân phối chính hãng với giá bán cạnh tranh nhất phân khúc, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận công nghệ V cao cấp với chi phí hợp lý.

Tên sản phẩm

Giá bán

VinFast VF 9 Eco

1.589.000.000 đ

Đánh giá chi tiết xe VF9 Eco VinFast có nên mua không

Mẫu xe ô tô điện VinFast VF9 Eco nổi bật với thiết kế sang trọng và hiệu suất vận hành mạnh mẽ, đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đang tìm kiếm một chiếc SUV điện 7 chỗ đẳng cấp.

Thiết kế bề thế từ pininfarina: sang trọng, mạnh mẽ và hiện đại

Xe điện VinFast VF9 Eco được chắp bút bởi studio thiết kế danh tiếng Pininfarina, mang đến vẻ đẹp sang trọng với phong cách tối giản hiện đại. Kích thước 5.119 x 2.004 x 1.696 mm tạo nên thân hình bề thế, nổi bật với dải đèn LED hình chữ V xếp chồng độc đáo và logo VinFast ở cột C. Nội thất xe VF9 Eco rộng rãi 6-7 chỗ, ghế bọc da giả cao cấp, màn hình cảm ứng 15,6 inch cùng hệ thống 13 loa tạo không gian đẳng cấp và tiện nghi cho mọi hành trình.

Hiệu suất vận hành mạnh mẽ: công suất 300 kw, mô-men xoắn 620 nm

VF9 Eco VinFast sở hữu hệ thống 2 động cơ điện với công suất 300 kW (402 mã lực) và mô-men xoắn 620 Nm, mang đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành êm ái trên mọi địa hình. Hệ dẫn động AWD 2 cầu toàn thời gian tự động phân chia lực kéo hợp lý, đảm bảo độ bám đường tuyệt vời. Với trọng tâm thấp nhờ pin đặt dưới sàn và khoảng sáng gầm 194 mm, xe VinFast VF9 Eco vẫn giữ được sự ổn định cao khi vào cua và phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.

Quãng đường di chuyển 438 km/lần sạc đầy và sạc nhanh 26 phút

Xe ô tô điện VinFast VF9 Eco chính hãng có khả năng di chuyển ấn tượng lên đến 438 km sau mỗi lần sạc đầy theo tiêu chuẩn WLTP, hoàn toàn đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày và các chuyến xa cuối tuần. Pin SDI 92 kWh đảm bảo hiệu suất ổn định, đặc biệt với công nghệ sạc nhanh chỉ mất 26 phút để sạc từ 10% lên 70%. VinFast đang xây dựng hơn 150.000 cổng sạc phủ khắp 63 tỉnh thành, giúp chủ xe hoàn toàn yên tâm và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

An toàn 5 sao asean ncap: 11 túi khí và hệ thống giám sát áp suất lốp dTPMS

VF9 Eco đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP với hệ thống 11 túi khí bảo vệ toàn diện cho tất cả hành khách. Xe VF9 Eco VinFast được trang bị hệ thống giám sát áp suất lốp dTPMS cảnh báo kịp thời, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS và camera 360 độ. Khung xe thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế cao nhất, đảm bảo an toàn tối ưu cho người ngồi trong xe ở mọi tình huống.

Công nghệ thông minh: trợ lý ảo, cập nhật ota & tích hợp ADAS

Xe điện VinFast VF9 Eco được trang bị ADAS Level 2 với các tính năng hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ đỗ xe tự động, giúp giảm tải áp lực cho người lái. Trợ lý ảo thông minh cho phép điều khiển nhiều chức năng bằng giọng nói, từ điều hòa đến giải trí. Công nghệ cập nhật OTA giúp xe luôn được cập nhật tính năng mới nhất. Màn hình 15,6 inch tích hợp Android Auto và Apple CarPlay mang đến trải nghiệm kết nối hiện đại.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG VF 9 ECO VF 9 PLUS
PIN SDI 

(PIN CATL)

PIN SDI 

(PIN CATL)

KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm) 3.149 3.149
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.119 x 2.004 x 1.696 5.149 x 2.070 x 1.696
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 194

(175)

194

(175)

Bán kính quay đầu tối thiểu (m) 7.33 7.33
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối 212 212
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối 926 926
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước 100 100
TẢI TRỌNG
Trọng lượng không tải (kg) 2.830

(2.911)

7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892

(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932)

Tải trọng (kg) 550 550; 6 chỗ: 475
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 75 75
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ    
Động cơ 2 motor 150 kW 2 motor 150 kW
Công suất tối đa (hp/kW) 402/300 402/300
Mô men xoắn cực đại (Nm) 620 620
Tốc độ tối đa (km/h) 200 200
PIN
Loại pin SDI

(CALT)

SDI

(CALT)

Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng 92

(123)

92

(123)

Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) 437

(626)

423

(602)

Công suất sạc AC tối đa (kW) 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha
Hệ thống phân phối sinh Có (thấp cao) Có (thấp cao)
Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) 26 phút (10 – 70%)

(35 phút (10 – 70%))

26 phút (10 – 70%)

(35 phút (10 – 70%))

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Cách chuyển số Nút bấm Nút bấm
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian AWD/2 cầu toàn thời gian
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – Trước Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo – Sau Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
PHANH
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước La-zăng 20 Inch 21 Inch
Loại la-zăng Hợp kim Hợp kim
NGOẠI THẤT
ĐÈN PHA
Đèn pha LED Matrix LED Matrix
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc)
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn định vị LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn chào mừng
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu: chống chói tự động  
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí
CỬA
Cơ chế lẫy mở cửa Nút bấm điện Nút bấm điện
Cửa hít
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Kính đen mờ Kính đen mờ
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa 4 cửa
Đèn chiếu sáng khi mở cửa Có (Chiếu hình logo) Có (Chiếu hình logo)
CỐP
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện Chỉnh điện
Đóng/Mở cốp cá nhân
Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp)  
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số chỗ ngồi 7 7 hoặc 6
GHẾ LÁI
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chính điện 8 hướng Chính điện 12 hướng
Ghế lái nhớ vị trí  
Ghế lái có massage  
Ghế lái có thông gió  
Ghế lái có sưởi
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chính điện 6 hướng Chính điện 10 hướng
Ghế phụ có massage  
Ghế phụ có thông gió  
Ghế phụ có sưởi
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng Chính điện 4 hướng Chính điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3
Hàng ghế thứ 2 có thông gió  
Hàng ghế thứ 2 có sưởi  
Hàng ghế thứ 2 có massage  
GHẾ VIP
Ghế VIP chỉnh điện   Chỉnh điện 8 hướng
Hộp để hàng ghế sau   Có, tích hợp sạc không dây
Ghế VIP massage  
Ghế VIP có thông gió  
Ghế VIP có sưởi  
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Sưởi tay lái
Nhớ vị trí vô lăng  
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0
Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI
Màn hình giải trí cảm ứng 15.6 Inch 15.6 Inch
Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau   8 Inch
Màn hình hiển thị HUD
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 2
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 2 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 2 2
Công kết nối USB loại C
Cổng sạc 12V khoang hành lý
Ổ điện xoay chiều
Sạc không dây
HỆ THỐNG LOA
Hệ thống loa 13 13
Loa trầm 1 1
Âm ly
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trang trí nội thất Có (Da màu) Có (Da màu)
Đèn hộc để đồ trước
Đèn khoang hành lý trước
Đèn trong khoang hành lý trước
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn
Trần kính toàn cảnh   OPT
Rèm trần   AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh)
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Điện tử Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động Chống chói tự động
AN TOÀN & AN NINH
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5* ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo áp suất lốp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 11 11
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2
Túi khí rèm 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 2
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 1
Cảnh báo chống trộm
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
TRỢ LÁI
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
CẢNH BÁO VÀ CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
HỖ TRỢ ĐỔ XE
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT
Tay nắm Loại ẩn Loại ẩn
Bậc lên xuống AFS
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT
VÔ LĂNG
Loại vô lăng Dạng D cut Dạng D cut
Bọc vô lăng Da thân thiện môi trường

(Dạng D cut)

Da thân thiện môi trường

(Dạng D cut)

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH
Chế độ người lạ
Chế độ cắm trại
Chế độ giảm âm báo
Chế độ rửa xe
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI
Đồng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG
Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực
Hiển thị bản đồ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
AN NINH – AN TOÀN
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG
Hỏi đáp Trợ lý ảo
Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Giải trí âm thanh
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

Nhận và xử lý tin nhắn  qua giọng nói

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA
DỊCH VỤ VỀ XE
Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến
Quản lý sạc
eSIM đa nhà mạng
Giới thiệu tính năng xe

Xe VF9 Eco VinFast có mấy màu?

Ở thị trường Việt Nam, VinFast VF 9 Eco chính thức trình làng với bảng màu thời thượng gồm 8 gam sắc: Deep Ocean, Crimson Red, VinFast Blue, Jet Black, Brahminy White, Neptune Grey, Desat Silver và Sunset Orange. Mỗi màu sắc đều mang phong cách riêng biệt, từ trẻ trung năng động với Blue và Deep Ocean, mạnh mẽ cá tính với Crimson Red, sang trọng lịch lãm với Jet Black, đến nhẹ nhàng tinh tế với Brahminy White. Khách hàng thoải mái lựa chọn màu yêu thích mà không phải chi phí bổ sung.

So sánh vinFast VF9 Eco vs VF9 Plus: nên chọn bản nào?

Khi tìm hiểu về xe ô tô điện VinFast VF9 Eco, nhiều khách hàng thắc mắc nên chọn bản Eco hay Plus. Cả hai phiên bản đều sở hữu hiệu suất vận hành tương đương với công suất 300 kW, mô-men xoắn 620 Nm và hệ dẫn động AWD 2 cầu toàn thời gian, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ. Điểm khác biệt chính nằm ở trang bị nội thất và giá bán. VF9 Eco sử dụng ghế bọc da giả, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa 2 vùng với giá 1,970 tỷ đồng bao gồm pin.

Trong khi đó, VF9 Plus được nâng cấp với ghế da thật, chỉnh điện 12 hướng có massage, điều hòa 3 vùng, giá 2,178 tỷ. Về quãng đường, xe VinFast VF9 Eco đạt 438 km còn Plus đạt 423 km theo chuẩn WLTP. Nếu ưu tiên chi phí hợp lý và quãng đường xa hơn, xe điện VinFast VF9 Eco là lựa chọn thông minh. Còn nếu cần tiện nghi cao cấp và sẵn sàng đầu tư thêm, VF9 Plus phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.

 Những câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những thắc mắc phổ biến về xe ô tô điện VinFast VF9 Eco nói riêng và xe ô tô điện VinFast nói chung mà khách hàng thường quan tâm khi tìm hiểu về sản phẩm này.

Phạm vi di chuyển thực tế của VF 9 Eco là bao nhiêu?

Phạm vi di chuyển thực tế của VF 9 Eco là 438 km sau mỗi lần sạc đầy theo tiêu chuẩn WLTP, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành. Tuy nhiên, phiên bản sử dụng pin CATL có thể đạt tới 626 km.

Thời gian sạc nhanh DC (DC Fast Charging) là bao lâu?

Thời gian sạc nhanh DC (DC Fast Charging) trên VF9 là khoảng 28 phút để sạc từ 10 lên 70 dung lượng pin. Thông tin này đã được xác nhận bởi nhiều nguồn khác nhau, cho thấy đây là một con số đáng tin cậy, giúp xe nhanh chóng có đủ năng lượng cho các chuyến đi dài.

Mức tiêu thụ năng lượng (MPGe) của Eco có tốt không?

Mức tiêu thụ năng lượng (MPGe) của chế độ Eco có thể coi là tốt vì nó được thiết kế để tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa hoạt động của xe và khuyến khích thói quen lái xe tiết kiệm. Tuy nhiên, lợi ích cụ thể phụ thuộc vào cách sử dụng của bạn, vì chế độ này có thể làm giảm khả năng tăng tốc và cần người lái điều chỉnh để đạt hiệu quả tốt nhất.

Cảm giác lái xe và hệ thống treo như thế nào?

Cảm giác lái xe và hệ thống treo có mối liên hệ mật thiết: hệ thống treo giúp xe vận hành êm ái, ổn định và bám đường tốt, còn cảm giác lái phụ thuộc vào cách hệ thống treo này truyền tải thông tin từ mặt đường đến người lái. Một hệ thống treo tốt sẽ làm giảm rung lắc, dằn xóc và nâng cao sự thoải mái, an toàn khi lái xe.

Xe có dễ dàng di chuyển trong thành phố không?

Xe di chuyển trong thành phố dễ dàng hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó kích thước nhỏ gọn, linh hoạt và hộp số tự động là các yếu tố quan trọng nhất giúp việc di chuyển trong đô thị, đặc biệt là khi tắc đường, trở nên thuận tiện hơn. Xe nhỏ giúp dễ dàng len lỏi qua các ngõ hẹp, đỗ xe dễ dàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Xe số tự động thì giảm bớt sự mệt mỏi cho người lái khi phải chuyển số liên tục.

Di Động Việt

Đánh giá từ người dùng về VinFast VF 9 Eco

0.0

0 người đã đánh giá

1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

0%


Lọc đánh giá theo:

Di Động Việt

Chưa có đánh giá

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

label left
label right