VinFast VF 9 Eco


Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Đen
Xanh lá
Trắng
Đỏ
Xám
Xanh
Giá bán
Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Xe ô tô điện VinFast VF9 Eco nổi bật là mẫu SUV 7 chỗ hạng E cao cấp với thiết kế thanh lịch từ Pininfarina và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với quãng đường di chuyển lên đến 438 km sau một lần sạc, bạn sẽ trải nghiệm công nghệ hiện đại cùng hệ thống an toàn 5 sao. VF9 Eco đang được phân phối chính hãng với nhiều ưu đãi hấp dẫn và chương trình trả góp linh hoạt, giúp bạn dễ dàng sở hữu mẫu xe điện đẳng cấp này.

Bảng giá xe điện VinFast VF9 Eco 2025
Xe ô tô điện VinFast VF9 Eco đang được phân phối chính hãng với giá bán cạnh tranh nhất phân khúc, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận công nghệ V cao cấp với chi phí hợp lý.
|
Tên sản phẩm |
Giá bán |
|
VinFast VF 9 Eco |
1.589.000.000 đ |
Đánh giá chi tiết xe VF9 Eco VinFast có nên mua không
Mẫu xe ô tô điện VinFast VF9 Eco nổi bật với thiết kế sang trọng và hiệu suất vận hành mạnh mẽ, đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đang tìm kiếm một chiếc SUV điện 7 chỗ đẳng cấp.
Thiết kế bề thế từ pininfarina: sang trọng, mạnh mẽ và hiện đại
Xe điện VinFast VF9 Eco được chắp bút bởi studio thiết kế danh tiếng Pininfarina, mang đến vẻ đẹp sang trọng với phong cách tối giản hiện đại. Kích thước 5.119 x 2.004 x 1.696 mm tạo nên thân hình bề thế, nổi bật với dải đèn LED hình chữ V xếp chồng độc đáo và logo VinFast ở cột C. Nội thất xe VF9 Eco rộng rãi 6-7 chỗ, ghế bọc da giả cao cấp, màn hình cảm ứng 15,6 inch cùng hệ thống 13 loa tạo không gian đẳng cấp và tiện nghi cho mọi hành trình.

Hiệu suất vận hành mạnh mẽ: công suất 300 kw, mô-men xoắn 620 nm
VF9 Eco VinFast sở hữu hệ thống 2 động cơ điện với công suất 300 kW (402 mã lực) và mô-men xoắn 620 Nm, mang đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành êm ái trên mọi địa hình. Hệ dẫn động AWD 2 cầu toàn thời gian tự động phân chia lực kéo hợp lý, đảm bảo độ bám đường tuyệt vời. Với trọng tâm thấp nhờ pin đặt dưới sàn và khoảng sáng gầm 194 mm, xe VinFast VF9 Eco vẫn giữ được sự ổn định cao khi vào cua và phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.
Quãng đường di chuyển 438 km/lần sạc đầy và sạc nhanh 26 phút
Xe ô tô điện VinFast VF9 Eco chính hãng có khả năng di chuyển ấn tượng lên đến 438 km sau mỗi lần sạc đầy theo tiêu chuẩn WLTP, hoàn toàn đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày và các chuyến xa cuối tuần. Pin SDI 92 kWh đảm bảo hiệu suất ổn định, đặc biệt với công nghệ sạc nhanh chỉ mất 26 phút để sạc từ 10% lên 70%. VinFast đang xây dựng hơn 150.000 cổng sạc phủ khắp 63 tỉnh thành, giúp chủ xe hoàn toàn yên tâm và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

An toàn 5 sao asean ncap: 11 túi khí và hệ thống giám sát áp suất lốp dTPMS
VF9 Eco đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP với hệ thống 11 túi khí bảo vệ toàn diện cho tất cả hành khách. Xe VF9 Eco VinFast được trang bị hệ thống giám sát áp suất lốp dTPMS cảnh báo kịp thời, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS và camera 360 độ. Khung xe thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế cao nhất, đảm bảo an toàn tối ưu cho người ngồi trong xe ở mọi tình huống.
Công nghệ thông minh: trợ lý ảo, cập nhật ota & tích hợp ADAS
Xe điện VinFast VF9 Eco được trang bị ADAS Level 2 với các tính năng hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ đỗ xe tự động, giúp giảm tải áp lực cho người lái. Trợ lý ảo thông minh cho phép điều khiển nhiều chức năng bằng giọng nói, từ điều hòa đến giải trí. Công nghệ cập nhật OTA giúp xe luôn được cập nhật tính năng mới nhất. Màn hình 15,6 inch tích hợp Android Auto và Apple CarPlay mang đến trải nghiệm kết nối hiện đại.

Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | VF 9 ECO | VF 9 PLUS |
| PIN SDI
(PIN CATL) |
PIN SDI
(PIN CATL) |
|
| KÍCH THƯỚC | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 | 3.149 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119 x 2.004 x 1.696 | 5.149 x 2.070 x 1.696 |
| Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194
(175) |
194
(175) |
| Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 7.33 | 7.33 |
| Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 212 | 212 |
| Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 | 926 |
| Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước | 100 | 100 |
| TẢI TRỌNG | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 2.830
(2.911) |
7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892
(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932) |
| Tải trọng (kg) | 550 | 550; 6 chỗ: 475 |
| Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 | 75 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Động cơ | ||
| Động cơ | 2 motor 150 kW | 2 motor 150 kW |
| Công suất tối đa (hp/kW) | 402/300 | 402/300 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 200 |
| PIN | ||
| Loại pin | SDI
(CALT) |
SDI
(CALT) |
| Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng | 92
(123) |
92
(123) |
| Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) | 437
(626) |
423
(602) |
| Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha | 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha |
| Hệ thống phân phối sinh | Có (thấp cao) | Có (thấp cao) |
| Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) | 26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
26 phút (10 – 70%)
(35 phút (10 – 70%)) |
| THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
| Cách chuyển số | Nút bấm | Nút bấm |
| Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
| Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
| Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | Có |
| KHUNG GẦM | ||
| GIẢM XÓC | ||
| Hệ thống treo – Trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
| Hệ thống treo – Sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
| PHANH | ||
| Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
| Kích thước La-zăng | 20 Inch | 21 Inch |
| Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
| NGOẠI THẤT | ||
| ĐÈN PHA | ||
| Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
| Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
| Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
| Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc) | Có | Có |
| ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
| Đèn định vị | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày | LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày |
| Đèn chào mừng | Có | Có |
| GƯƠNG | ||
| Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
| Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | Có |
| Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | |
| Gương chiếu hậu: nhờ vị trí | Có | Có |
| CỬA | ||
| Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | Nút bấm điện |
| Cửa hít | Có | Có |
| Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
| Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ | Kính đen mờ |
| Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
| Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Có (Chiếu hình logo) | Có (Chiếu hình logo) |
| CỐP | ||
| Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
| Đóng/Mở cốp cá nhân | Có | Có |
| Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp) | Có | |
| NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
| GHẾ TOÀN XE | ||
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
| GHẾ LÁI | ||
| Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chính điện 8 hướng | Chính điện 12 hướng |
| Ghế lái nhớ vị trí | Có | |
| Ghế lái có massage | Có | |
| Ghế lái có thông gió | Có | |
| Ghế lái có sưởi | Có | Có |
| GHẾ PHỤ | ||
| Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chính điện 6 hướng | Chính điện 10 hướng |
| Ghế phụ có massage | Có | |
| Ghế phụ có thông gió | Có | |
| Ghế phụ có sưởi | Có | Có |
| GHẾ HÀNG 2 | ||
| Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chính điện 4 hướng | Chính điện 8 hướng |
| Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 | 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 |
| Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
| Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
| Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | |
| GHẾ VIP | ||
| Ghế VIP chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | |
| Hộp để hàng ghế sau | Có, tích hợp sạc không dây | |
| Ghế VIP massage | Có | |
| Ghế VIP có thông gió | Có | |
| Ghế VIP có sưởi | Có | |
| VÔ LĂNG | ||
| Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Sưởi tay lái | Có | Có |
| Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
| ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
| Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng |
| Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
| Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
| Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
| Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B | Có | Có |
| MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
| Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 Inch | 15.6 Inch |
| Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau | 8 Inch | |
| Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
| Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
| Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4 |
| Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 | 2 | 2 |
| Công kết nối USB loại C | Có | Có |
| Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | Có |
| Ổ điện xoay chiều | Có | Có |
| Sạc không dây | Có | Có |
| HỆ THỐNG LOA | ||
| Hệ thống loa | 13 | 13 |
| Loa trầm | 1 | 1 |
| Âm ly | Có | Có |
| HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
| Đèn trang trí nội thất | Có (Da màu) | Có (Da màu) |
| Đèn hộc để đồ trước | Có | Có |
| Đèn khoang hành lý trước | Có | Có |
| Đèn trong khoang hành lý trước | Có | Có |
| Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn | Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn |
| Trần kính toàn cảnh | OPT | |
| Rèm trần | AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh) | |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
| Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
| Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
| AN TOÀN & AN NINH | ||
| Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | ASEAN NCAP 5* |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
| Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
| Hệ thống phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
| Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
| Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
| Đèn báo áp suất lốp ESS | Có | Có |
| Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
| HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 11 | 11 |
| Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
| Túi khí rèm | 2 | 2 |
| Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
| Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | 2 |
| Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | 2 |
| Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 1 |
| Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
| CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
| TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
| Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2) | Có | Có |
| Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | Có |
| TRỢ LÁI | ||
| Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
| Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
| GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
| Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
| Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
| Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
| CẢNH BÁO VÀ CHẠM | ||
| Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
| Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
| TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
| Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
| HỖ TRỢ ĐỔ XE | ||
| Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
| Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
| Hệ thống camera sau | Có | Có |
| Giám sát xung quanh | Có | Có |
| CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
| Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng |
| THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT | ||
| Tay nắm | Loại ẩn | Loại ẩn |
| Bậc lên xuống | AFS | Có |
| THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | ||
| VÔ LĂNG | ||
| Loại vô lăng | Dạng D cut | Dạng D cut |
| Bọc vô lăng | Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
Da thân thiện môi trường
(Dạng D cut) |
| CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
| ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | ||
| Chế độ người lạ | Có | Có |
| Chế độ cắm trại | Có | Có |
| Chế độ giảm âm báo | Có | Có |
| Chế độ rửa xe | Có | Có |
| THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | ||
| Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
| Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | Có |
| Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | Có |
| ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | ||
| Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn | Có | Có |
| Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
| Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
| Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
| Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
| AN NINH – AN TOÀN | ||
| Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
| Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
| Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
| Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ | Có | Có |
| Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | Có |
| TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | ||
| Hỏi đáp Trợ lý ảo | Có | Có |
| Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo | Có | Có |
| Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có | Có |
| Giải trí âm thanh | Có | Có |
| Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
| Nhận và xử lý tin nhắn qua giọng nói | Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
Có
(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto) |
| CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | ||
| Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có | Có |
| DỊCH VỤ VỀ XE | ||
| Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo | Có | Có |
| Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | Có |
| Quản lý sạc | Có | Có |
| eSIM đa nhà mạng | Có | Có |
| Giới thiệu tính năng xe | Có | Có |
Xe VF9 Eco VinFast có mấy màu?
Ở thị trường Việt Nam, VinFast VF 9 Eco chính thức trình làng với bảng màu thời thượng gồm 8 gam sắc: Deep Ocean, Crimson Red, VinFast Blue, Jet Black, Brahminy White, Neptune Grey, Desat Silver và Sunset Orange. Mỗi màu sắc đều mang phong cách riêng biệt, từ trẻ trung năng động với Blue và Deep Ocean, mạnh mẽ cá tính với Crimson Red, sang trọng lịch lãm với Jet Black, đến nhẹ nhàng tinh tế với Brahminy White. Khách hàng thoải mái lựa chọn màu yêu thích mà không phải chi phí bổ sung.
So sánh vinFast VF9 Eco vs VF9 Plus: nên chọn bản nào?
Khi tìm hiểu về xe ô tô điện VinFast VF9 Eco, nhiều khách hàng thắc mắc nên chọn bản Eco hay Plus. Cả hai phiên bản đều sở hữu hiệu suất vận hành tương đương với công suất 300 kW, mô-men xoắn 620 Nm và hệ dẫn động AWD 2 cầu toàn thời gian, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ. Điểm khác biệt chính nằm ở trang bị nội thất và giá bán. VF9 Eco sử dụng ghế bọc da giả, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa 2 vùng với giá 1,970 tỷ đồng bao gồm pin.

Trong khi đó, VF9 Plus được nâng cấp với ghế da thật, chỉnh điện 12 hướng có massage, điều hòa 3 vùng, giá 2,178 tỷ. Về quãng đường, xe VinFast VF9 Eco đạt 438 km còn Plus đạt 423 km theo chuẩn WLTP. Nếu ưu tiên chi phí hợp lý và quãng đường xa hơn, xe điện VinFast VF9 Eco là lựa chọn thông minh. Còn nếu cần tiện nghi cao cấp và sẵn sàng đầu tư thêm, VF9 Plus phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
Những câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến về xe ô tô điện VinFast VF9 Eco nói riêng và xe ô tô điện VinFast nói chung mà khách hàng thường quan tâm khi tìm hiểu về sản phẩm này.
Phạm vi di chuyển thực tế của VF 9 Eco là bao nhiêu?
Phạm vi di chuyển thực tế của VF 9 Eco là 438 km sau mỗi lần sạc đầy theo tiêu chuẩn WLTP, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành. Tuy nhiên, phiên bản sử dụng pin CATL có thể đạt tới 626 km.
Thời gian sạc nhanh DC (DC Fast Charging) là bao lâu?
Thời gian sạc nhanh DC (DC Fast Charging) trên VF9 là khoảng 28 phút để sạc từ 10 lên 70 dung lượng pin. Thông tin này đã được xác nhận bởi nhiều nguồn khác nhau, cho thấy đây là một con số đáng tin cậy, giúp xe nhanh chóng có đủ năng lượng cho các chuyến đi dài.
Mức tiêu thụ năng lượng (MPGe) của Eco có tốt không?
Mức tiêu thụ năng lượng (MPGe) của chế độ Eco có thể coi là tốt vì nó được thiết kế để tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa hoạt động của xe và khuyến khích thói quen lái xe tiết kiệm. Tuy nhiên, lợi ích cụ thể phụ thuộc vào cách sử dụng của bạn, vì chế độ này có thể làm giảm khả năng tăng tốc và cần người lái điều chỉnh để đạt hiệu quả tốt nhất.
Cảm giác lái xe và hệ thống treo như thế nào?
Cảm giác lái xe và hệ thống treo có mối liên hệ mật thiết: hệ thống treo giúp xe vận hành êm ái, ổn định và bám đường tốt, còn cảm giác lái phụ thuộc vào cách hệ thống treo này truyền tải thông tin từ mặt đường đến người lái. Một hệ thống treo tốt sẽ làm giảm rung lắc, dằn xóc và nâng cao sự thoải mái, an toàn khi lái xe.
Xe có dễ dàng di chuyển trong thành phố không?
Xe di chuyển trong thành phố dễ dàng hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó kích thước nhỏ gọn, linh hoạt và hộp số tự động là các yếu tố quan trọng nhất giúp việc di chuyển trong đô thị, đặc biệt là khi tắc đường, trở nên thuận tiện hơn. Xe nhỏ giúp dễ dàng len lỏi qua các ngõ hẹp, đỗ xe dễ dàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Xe số tự động thì giảm bớt sự mệt mỏi cho người lái khi phải chuyển số liên tục.
Di Động Việt
Đánh giá từ người dùng về VinFast VF 9 Eco
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận

