VinFast VF 3








Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Đỏ
Xanh dương
Trắng
Tím
Hồng
Vàng
Xanh rêu
Xám
Giá bán
Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
VinFast VF3 là mẫu xe cỡ nhỏ của VinFast đang tạo nên cơn sốt trong phân khúc xe điện tại Việt Nam với mức giá phù hợp với mọi đối tượng. Được thiết kế nhỏ gọn, năng động và sành điệu, VF3 vinfast chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe 4 chỗ vinfast thông minh, tiết kiệm và phù hợp với cuộc sống đô thị hiện đại.
Giá xe VinFast VF3 bao nhiêu? Và ưu đãi mới nhất tháng 2025
Hiện tại, giá xe VinFast VF3 được bán tại Di Động Việt với mức giá chỉ từ 240.000.000 VNĐ (bao gồm pin). Đây là mức giá cực kỳ cạnh tranh trong phân khúc xe điện 4 chỗ, giúp nhiều người dùng trẻ dễ dàng tiếp cận với dòng xe này. Ngoài ra, bạn còn có thể lựa chọn phương án thuê pin VF3, giúp giảm chi phí ban đầu đáng kể.

Đánh giá tổng quan VinFast VF3
Là dòng xe ô to điện VinFast VF3 đầu tiên trong phân khúc A-mini tại Việt Nam, VF3 hướng đến đối tượng khách hàng trẻ, năng động và yêu thích sự tiện lợi trong di chuyển đô thị.
Thiết kế ngoại thất VF3
VinFast VF3 sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động với kích thước tổng thể 3.190 x 1.679 x 1.652 mm và chiều dài cơ sở 2.075 mm, tạo nên dáng vẻ nhỏ gọn nhưng không kém phần vững chãi. Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn pha Halogen sắc nét, kết hợp cùng cánh hướng gió phía sau, tạo cảm giác thể thao. Bảng màu VF3 đa dạng với các lựa chọn như Trắng, Đỏ, Xanh lá nhạt, Hồng nóc trắng… giúp người dùng dễ dàng thể hiện phong cách cá nhân.

Nội thất VinFast VF3
Nội thất VinFast VF3 được bố trí thông minh, mang đến không gian thoải mái cho cả 4 hành khách. Ghế ngồi bọc nỉ với thiết kế chỉnh cơ 4 hướng, tựa đầu cố định, đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái trong suốt hành trình. Điểm nhấn của khoang cabin là màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp nhiều tính năng giải trí và kết nối hiện đại như Bluetooth, Wi-Fi. Ngoài ra, hệ thống điều hòa một vùng với khả năng lọc bụi tiên tiến giúp không gian xe luôn mát mẻ và sạch sẽ.
Vận hành và hiệu suất của xe điện VinFast VF3
Dù thuộc phân khúc xe cỡ nhỏ, VinFast VF3 vẫn sở hữu sức mạnh đáng nể với động cơ điện công suất 30 kW và mô-men xoắn cực đại 110 Nm, giúp xe dễ dàng di chuyển linh hoạt trong đô thị. Xe trang bị hệ dẫn động cầu sau (RWD) và 2 chế độ lái Eco và Normal, mang lại cảm giác lái mượt mà, êm ái. Khả năng sạc nhanh từ 10% lên 70% chỉ trong 36 phút và quãng đường di chuyển tối đa 215 km (theo tiêu chuẩn NEDC) giúp xe điện VF3 thỏa mãn nhu cầu di chuyển hàng ngày mà không lo hết pin.

Công nghệ VinFast VF3
Với những tính năng công nghệ thông minh, VinFast VF3 mang đến trải nghiệm vượt trội so với các mẫu xe cùng phân khúc. Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera sau, chức năng giám sát từ xa qua ứng dụng C-App và khả năng tìm kiếm trạm sạc giúp người dùng sử dụng xe dễ dàng hơn.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và kiểm soát lực kéo (TCS), đảm bảo an toàn tối đa trong mọi điều kiện vận hành. Đây chính là những ưu điểm giúp xe điện VinFast VF3 trở thành lựa chọn hàng đầu cho khách hàng yêu thích sự an toàn và hiện đại.

Thông số kỹ thuật
|
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
|
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) |
3.190 x 1.679 x 1.652 |
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
191 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý (l) – Có hàng ghế cuối |
36 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối |
285 |
|
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) |
8,1 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
857 |
|
Sức chở (kg) |
300 |
|
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) |
50 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Công suất động cơ (kW) |
30 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
100 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút |
100 Km khi dung lượng pin >50% |
|
Tăng tốc 0 - 50 km/h (s) |
5.3 |
|
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) |
8,33 kWh/100km (NEDC) |
|
PIN |
|
|
Loại pin |
LFP |
|
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng |
18,64 |
|
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn NECD |
215 |
|
Tính năng sạc nhanh |
Có |
|
Hệ thống phanh tái sinh |
Có |
|
Thời gian pin bình thường (giờ) |
5 (10 - 70%) |
|
Thời gian pin nhanh (phút) |
36 (10 - 70%) |
|
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
|
Cách chuyển số |
Tích hợp vào cần lái |
|
Dẫn động |
RWD/Cầu sau |
|
Chọn chế độ lái |
Có (Eco/Normal) |
|
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng |
Có |
|
KHUNG GẦM |
|
|
GIẢM XÓC |
|
|
Hệ thống treo - trước |
Độc lập, MacPherson |
|
Hệ thống treo - sau |
Phụ thuộc, trực tiếp vào thanh xoắn Panhard |
|
PHANH |
|
|
Phanh trước |
Phanh đĩa, calip nổi |
|
Phanh sau |
Phanh tang trống |
|
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
|
Kích thước lốp & La-zăng |
175/75R16 |
|
Bộ vỏ lốp |
Có |
|
KHUNG GẦM KHÁC |
|
|
Trợ lực lái |
Có |
|
Thanh cân bằng trước |
Có |
|
NGOÀI THẤT |
|
|
Đèn pha |
Halogen |
|
Đèn hậu |
Halogen |
|
Đèn định vị |
Halogen |
|
Tham gia cường cửa xe |
Có |
|
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh sau |
|
Cánh hướng gió |
Tích hợp vào cốp |
|
Cơ chế đóng mở cộng sạc |
Chỉnh cơ |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
|
GHẾ TOÀN XE |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
Ghế bọc ghế |
Nỉ |
|
GHẾ LÁI |
|
|
Ghế lái - Điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Tựa đầu ghế lái |
Có - tích hợp |
|
GHẾ PHỤ |
|
|
Ghế phụ - điều chỉnh hướng |
Chính cờ 4 hướng |
|
Tựa đầu ghế phụ |
Có - tích hợp |
|
Lên xuống dễ dàng ( lên/xuống từ hàng thứ 2) |
Có |
|
GHẾ HÀNG 2 |
|
|
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ |
Gập hoàn toàn |
|
Tựa đầu ghế hàng 2 |
Có - Cố định |
|
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ, , 1 vùng |
|
Lọc không khí cabin |
Lọc bụi |
|
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
|
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ |
|
|
Màn hình giải trí cảm ứng |
10 inch |
|
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
Có, 1 cổng 1,5 A |
|
Kết nối Wi-Fi |
Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
|
Khởi động bằng bàn đạp phanh - BEV |
Có |
|
Các ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Việt/Tiếng Anh |
|
HỆ THỐNG LOA |
|
|
Số lượng loa |
2 |
|
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
|
Đèn trần phía trước |
Có |
|
Tấm che nắng |
Có (không gương) |
|
Hốc đựng cốc giữa – hàng ghế trước |
2 |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
|
Phanh tay |
Phanh tay điện tử |
|
Khay đựng cốc sửa xe |
Có (Túi vải) |
|
Móc treo túi |
Có (Có thể tách rời) |
|
Gương chiếu hậu trong xe |
Ngày và đêm (loại thường) |
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
|
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có (5 km/h) |
|
Căng đai khuẩn cấp ghê trước |
Có |
|
Cảnh báo độ an toàn hàng trước và hàng 2 |
Ghế phụ trước |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
|
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
1 |
|
Túi khí trước lái |
Có |
|
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
|
TÍNH NĂNG ADAS |
|
|
Hỗ trợ đỗ xe |
|
|
Hỗ trợ phía sau |
Có |
|
Hệ thống camera sau |
AFS |
|
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
|
|
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C-App) |
Có |
|
Điều khiển chức năng xe trên màn hình |
Có |
|
Chế độ Cắm trại |
Có |
Mua xe VinFast VF3 ở đâu uy tín?
Để sở hữu chiếc mẫu xe ô tô điện VinFast cỡ nhỏ của vinfast chính hãng với giá tốt nhất và chế độ bảo hành đầy đủ, bạn nên lựa chọn mua xe tại các đại lý ủy quyền của VinFast. Hiện nay, Di Động Việt đang là một trong những đơn vị phân phối uy tín các dòng sản phẩm công nghệ và xe điện VinFast tại Việt Nam. Khi mua xe VF3 giá tại Di Động Việt, khách hàng sẽ được hưởng những ưu đãi đặc biệt như tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật, hỗ trợ trải nghiệm lái thử miễn phí, và đặc biệt là chính sách bảo hành chính hãng từ VinFast.
Câu hỏi thường gặp về xe VinFast VF3
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về VinFast VF3 giá và các thông tin liên quan mà khách hàng quan tâm nhất.
Xe điện VinFast VF3 sạc đầy đi được bao nhiêu km?
Xe VinFast VF3 sạc đầy có thể đi được khoảng 205-215 km theo tiêu chuẩn NEDC. Tuy nhiên, quãng đường thực tế sử dụng có thể vào khoảng 170-190 km tùy thuộc vào điều kiện đường xá, cách lái xe và tải trọng. Xe này chủ yếu phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và các chuyến đi ngắn.
Xe điện VinFast VF 3 sạc bao lâu thì đầy?
Thời gian sạc đầy pin xe điện VinFast VF 3 phụ thuộc vào phương thức sạc: khoảng 6-8 tiếng để sạc đầy 100% tại nhà bằng sạc thường, và chỉ khoảng 30-60 phút để sạc từ 10% lên 70% hoặc 80% tại các trạm sạc nhanh công cộng.
Một lần sạc VF3 hết bao nhiêu tiền?
Một lần sạc đầy pin VinFast VF3 hết khoảng 35.000 - 70.000 VNĐ tùy thuộc vào việc sạc tại nhà hay tại trạm công cộng. Chi phí sẽ phụ thuộc vào giá điện tại thời điểm sạc và dung lượng pin thực tế sử dụng (khoảng 15-18,64 kWh).
Di Động Việt
Đánh giá từ người dùng về VinFast VF 3
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận

