Sony Xperia 1 (6GB|64GB) (Likenew)
Sony Xperia 1 (6GB|64GB) (Likenew)
- Bộ sản phẩm gồm: Thân máy
- Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng.
Sony Xperia 1 64GB Likenew Nhật (SOV40) là chiếc smartphone cao cấp mạnh mẽ chip Snapdragon 855 với thiết kế sang trọng, cao cấp. Ngoài chipset cực mạnh, Sony Xperia 1 còn được trang bị màn hình P-OLED 4K, hỗ trợ tính năng Always-on Display cùng bộ 3 camera 12MP, dung lượng pin 3330mAh hỗ trợ sạc nhanh 18W.
Sony Xperia 1 64GB Likenew Nhật (SOV40) được bán tại Di Động Việt có ngoại hình đẹp như máy mới, nhận bảo hành dài hạn trong 06 tháng, hỗ trợ giao hàng nhanh 1H, đồng thời được hưởng tất cả các ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn tại hệ thống Di Động Việt.
Màu đen
Màu tím
Màu trắng
Màu xám
Ưu đãi dịch vụ
Giảm thêm 5% tối đa 200.000đ thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)
Miễn phí Giao hàng siêu tốc trong 1 giờ (Xem chi tiết)
Giảm thêm tới 1.5% cho thành viên của Di Động Việt. (Xem chi tiết)
Hư lỗi đổi mới trong 12 tháng chỉ từ 2K/ ngày (Xem chi tiết)
- Bộ sản phẩm gồm: Thân máy
- Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng.
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
P-OLED
Độ phân giải
4K (1644 x 3840 Pixels)
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 60 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
P-OLED
Độ phân giải
4K (1644 x 3840 Pixels)
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 60 Hz
Camera sau
Độ phân giải
3 camera 12 MP
Chụp nâng cao
Làm đẹp (Beautify) / Chuyên nghiệp (Pro) / HDR Toàn cảnh (Panorama) / Chống rung quang học (OIS) / Lấy nét theo pha (PDAF) / Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) / Zoom quang học / Tự động lấy nét (AF)
Quay phim
4K 2160p@30fps / 4K 2160p@24fps / FullHD 1080p@60fps / FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
Làm đẹp (Beautify) / Chuyên nghiệp (Pro) / HDR Toàn cảnh (Panorama) / Chống rung quang học (OIS) / Lấy nét theo pha (PDAF) / Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) / Zoom quang học / Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải
3 camera 12 MP
Quay phim
4K 2160p@30fps / 4K 2160p@24fps / FullHD 1080p@60fps / FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Camera trước
Độ phân giải
8 MP
Video Call
Quay video Full HD
Thông tin khác
Làm đẹp, nhận diện khuôn mặt
Độ phân giải
8 MP
Video Call
Quay video Full HD
Thông tin khác
Làm đẹp, nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Hệ điều hành
Android 9
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 640
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 640
Hệ điều hành
Android 9
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
SIM
1 Nano SIM
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
NFC
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Kết nối khác
NFC
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Jack tai nghe
Không
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Kết nối khác
NFC
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Kết nối khác
NFC
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
Không
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Kết nối khác
NFC
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
SIM
1 Nano SIM
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Kết nối khác
NFC
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Pin & Sạc
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Dung lượng pin
3330 mAh
Loại pin
Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Dung lượng pin
3330 mAh
Loại pin
Li-Ion
Thiết kế
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Sony Xperia 1 chiếc smartphone cao cấp đáng mua nhất của Sony
Sony Xperia 1 64GB Likenew là chiếc smartphone cao cấp của Sony thay thế cho người đàn anh của mình là dòng Xperia XZ3. Dù đã ra mắt từ năm 2019, nhưng Sony Xperia 1 cũ vẫn luôn là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho những tín đồ công nghệ.
Đến thời điểm hiện tại, máy vẫn mang trong mình một thiết kế vô cùng sang trọng, hiện đại và cao cấp. Đi cùng với đó là cấu hình mạnh mẽ với vi xử lý Qualcomm Snapdragon 855 cùng bộ 3 camera 12MP hỗ trợ đa dạng tính năng chụp hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm vô cùng tuyệt vời cho người dùng.
Trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời, sắc nét với màn hình 4K
Sony Xperia 1 64GB Likenew được Sony trang bị màn hình 6.5 inch với tỷ lệ dài lên đến 21:9 thay vì 18:9 hay 19:9 như các dòng flagship khác. Với tỷ lệ này, chiếc máy sẽ dài hơn cũng như đem lại không gian hiển thị lớn hơn giúp người dùng tận hưởng nhiều nội dung hơn.
Xperia 1 được rất người dùng đánh giá cao nhờ màn hình có độ phân giải 4K (3840 x 1644) cùng tấm nền P-OLED hỗ trợ công nghệ hiển thị BRAVIA X1 của Sony. Điều này mang lại khả năng hiển thị vô cùng sắc nét cũng như màu sắc được tái tạo vô cùng chuẩn xác và chân thực nhất.
Ngoài ra, chiếc máy cũng đạt chứng nhận chống bụi bẩn và nước với chuẩn IP68 và được bảo vệ bằng kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 ở cả mặt trước và sau. Người dùng có thể luôn luôn yên tâm khi sử dụng mà không lo lắng về vấn đề trầy xước hay vô nước.
Thiết kế hiện đại, cao cấp
Xperia 1 vẫn giữ nguyên triết lý thiết kế của Sony từ trước đến nay tương tự với những người tiền nhiệm của mình. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất trên sản phẩm là phần cạnh viền của máy đã được bo cong, mềm mại và tinh tế hơn. Máy cũng mang lại cảm giác cầm nắm vô cũng dễ chịu và không gặp tình trạng cấn tay.
Phần mặt lưng của máy được trang bị cụm 3 camera đặt dọc ở trung tâm giúp cho Sony Xperia 1 trở nên thu hút hơn rất nhiều. Đặc biệt Sony Xperia 1 còn có 4 màu sắc nổi bật bao gồm: Xám, Đen, Tím và Trắng giúp người dùng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo phong cách của mỗi người.
Hiệu năng mạnh mẽ với Snapdragon 855
Sony Xperia 1 64GB Likenew được trang bị vi xử lý Qualcomm Snapdragon 855 mạnh mẽ với khả năng xử tác vụ đồ họa nhanh chóng. Đi kèm với đó là dung lượng RAM 6GB mang lại khả năng xử lý đa nhiệm vô cùng tuyệt vời giúp hạn chế khả năng giật, lag khi sử dụng đa tác vụ khác nhau.
Sony cũng trang bị cho máy dung lượng bộ nhớ trong 64GB đủ rộng rãi để người dùng có thể lưu trữ các ứng dụng, tài liệu cá nhân quan trọng. Máy cũng có hỗ trợ mở rộng bộ nhớ trong thông qua thẻ microSD (hỗ trợ tối đa 512GB) giúp người dùng có thể mở rộng không gian lưu trữ.
Bộ 3 camera chụp ảnh ấn tượng - chuyên nghiệp
Không sở hữu những camera "hầm hố" 108MP, cũng không có những chiếc camera 64MP hay 48MP. Tuy nhiên Xperia 1 lại được đánh giá là một trong những chiếc smartphone chụp ảnh tốt nhất với chỉ 3 camera có độ phân giải 12MP tương tự như những chiếc iPhone.
Trong điều kiện đầy đủ ánh sáng, chiếc máy cho ra bức ảnh có độ nét cao, màu sắc hiển thị rực rỡ. Bên cạnh đó, Sony cũng trang bị cho chiếc máy khả năng chụp ảnh nâng cao với chế độ “Cinema Pro”. Từ đó, người dùng có thể thoải mái sáng tạo mọi lúc, mọi nơi với những tùy chỉnh của bản thân để có thể những bức ảnh chụp đẹp nhất.
Bên cạnh khả năng chụp ảnh, người ta còn nhắc đến Sony Xperia 1 với tên gọi "chuyên gia video" nhờ được tích hợp khả năng quay video chuyên nghiệp với nhiều tinh chỉnh nâng cao. Kết hợp với thuật toán BIONZ X mới cho phép camera Eye AF của Xperia 1 lấy nét siêu chính xác, siêu nhanh. Giúp người dùng có thể có được những thước phim sống động, chân thực nhất.
Thời lượng pin tạm ổn
Sony Xperia 1 64GB Likenew được tích hợp viên pin khá “khiêm tốn” với dung lượng chỉ 3300 mAh. Đây là một viên pin khá nhỏ so với những gì mà Sony đã trang bị trên chiếc flagship này. Việc phải phải gánh màn hình 4K cùng vi xử lý Snapdragon 855 ít nhiều cũng đã ảnh hưởng đến thời lượng sử dụng pin của chiếc máy.
Tuy nhiên, chiếc máy vẫn có thể trụ được cả ngày sử dụng đối với các tác vụ cơ bản. Ngoài ra, Sony cũng trang bị khả năng sạc nhanh 18W thông qua cổng sạc USB Type-C giúp người dùng có thể sạc pin cho chiếc máy nhanh hơn.
Di Động Việt
Sony Xperia 1 chiếc smartphone cao cấp đáng mua nhất của Sony
Sony Xperia 1 64GB Likenew là chiếc smartphone cao cấp của Sony thay thế cho người đàn anh của mình là dòng Xperia XZ3. Dù đã ra mắt từ năm 2019, nhưng Sony Xperia 1 cũ vẫn luôn là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho những tín đồ công nghệ.
Đến thời điểm hiện tại, máy vẫn mang trong mình một thiết kế vô cùng sang trọng, hiện đại và cao cấp. Đi cùng với đó là cấu hình mạnh mẽ với vi xử lý Qualcomm Snapdragon 855 cùng bộ 3 camera 12MP hỗ trợ đa dạng tính năng chụp hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm vô cùng tuyệt vời cho người dùng.
Trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời, sắc nét với màn hình 4K
Sony Xperia 1 64GB Likenew được Sony trang bị màn hình 6.5 inch với tỷ lệ dài lên đến 21:9 thay vì 18:9 hay 19:9 như các dòng flagship khác. Với tỷ lệ này, chiếc máy sẽ dài hơn cũng như đem lại không gian hiển thị lớn hơn giúp người dùng tận hưởng nhiều nội dung hơn.
Xperia 1 được rất người dùng đánh giá cao nhờ màn hình có độ phân giải 4K (3840 x 1644) cùng tấm nền P-OLED hỗ trợ công nghệ hiển thị BRAVIA X1 của Sony. Điều này mang lại khả năng hiển thị vô cùng sắc nét cũng như màu sắc được tái tạo vô cùng chuẩn xác và chân thực nhất.
Ngoài ra, chiếc máy cũng đạt chứng nhận chống bụi bẩn và nước với chuẩn IP68 và được bảo vệ bằng kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 ở cả mặt trước và sau. Người dùng có thể luôn luôn yên tâm khi sử dụng mà không lo lắng về vấn đề trầy xước hay vô nước.
Thiết kế hiện đại, cao cấp
Xperia 1 vẫn giữ nguyên triết lý thiết kế của Sony từ trước đến nay tương tự với những người tiền nhiệm của mình. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất trên sản phẩm là phần cạnh viền của máy đã được bo cong, mềm mại và tinh tế hơn. Máy cũng mang lại cảm giác cầm nắm vô cũng dễ chịu và không gặp tình trạng cấn tay.
Phần mặt lưng của máy được trang bị cụm 3 camera đặt dọc ở trung tâm giúp cho Sony Xperia 1 trở nên thu hút hơn rất nhiều. Đặc biệt Sony Xperia 1 còn có 4 màu sắc nổi bật bao gồm: Xám, Đen, Tím và Trắng giúp người dùng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo phong cách của mỗi người.
Hiệu năng mạnh mẽ với Snapdragon 855
Sony Xperia 1 64GB Likenew được trang bị vi xử lý Qualcomm Snapdragon 855 mạnh mẽ với khả năng xử tác vụ đồ họa nhanh chóng. Đi kèm với đó là dung lượng RAM 6GB mang lại khả năng xử lý đa nhiệm vô cùng tuyệt vời giúp hạn chế khả năng giật, lag khi sử dụng đa tác vụ khác nhau.
Sony cũng trang bị cho máy dung lượng bộ nhớ trong 64GB đủ rộng rãi để người dùng có thể lưu trữ các ứng dụng, tài liệu cá nhân quan trọng. Máy cũng có hỗ trợ mở rộng bộ nhớ trong thông qua thẻ microSD (hỗ trợ tối đa 512GB) giúp người dùng có thể mở rộng không gian lưu trữ.
Bộ 3 camera chụp ảnh ấn tượng - chuyên nghiệp
Không sở hữu những camera "hầm hố" 108MP, cũng không có những chiếc camera 64MP hay 48MP. Tuy nhiên Xperia 1 lại được đánh giá là một trong những chiếc smartphone chụp ảnh tốt nhất với chỉ 3 camera có độ phân giải 12MP tương tự như những chiếc iPhone.
Trong điều kiện đầy đủ ánh sáng, chiếc máy cho ra bức ảnh có độ nét cao, màu sắc hiển thị rực rỡ. Bên cạnh đó, Sony cũng trang bị cho chiếc máy khả năng chụp ảnh nâng cao với chế độ “Cinema Pro”. Từ đó, người dùng có thể thoải mái sáng tạo mọi lúc, mọi nơi với những tùy chỉnh của bản thân để có thể những bức ảnh chụp đẹp nhất.
Bên cạnh khả năng chụp ảnh, người ta còn nhắc đến Sony Xperia 1 với tên gọi "chuyên gia video" nhờ được tích hợp khả năng quay video chuyên nghiệp với nhiều tinh chỉnh nâng cao. Kết hợp với thuật toán BIONZ X mới cho phép camera Eye AF của Xperia 1 lấy nét siêu chính xác, siêu nhanh. Giúp người dùng có thể có được những thước phim sống động, chân thực nhất.
Thời lượng pin tạm ổn
Sony Xperia 1 64GB Likenew được tích hợp viên pin khá “khiêm tốn” với dung lượng chỉ 3300 mAh. Đây là một viên pin khá nhỏ so với những gì mà Sony đã trang bị trên chiếc flagship này. Việc phải phải gánh màn hình 4K cùng vi xử lý Snapdragon 855 ít nhiều cũng đã ảnh hưởng đến thời lượng sử dụng pin của chiếc máy.
Tuy nhiên, chiếc máy vẫn có thể trụ được cả ngày sử dụng đối với các tác vụ cơ bản. Ngoài ra, Sony cũng trang bị khả năng sạc nhanh 18W thông qua cổng sạc USB Type-C giúp người dùng có thể sạc pin cho chiếc máy nhanh hơn.
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
P-OLED
Độ phân giải
4K (1644 x 3840 Pixels)
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 60 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
P-OLED
Độ phân giải
4K (1644 x 3840 Pixels)
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 60 Hz
Camera sau
Độ phân giải
3 camera 12 MP
Chụp nâng cao
Làm đẹp (Beautify) / Chuyên nghiệp (Pro) / HDR Toàn cảnh (Panorama) / Chống rung quang học (OIS) / Lấy nét theo pha (PDAF) / Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) / Zoom quang học / Tự động lấy nét (AF)
Quay phim
4K 2160p@30fps / 4K 2160p@24fps / FullHD 1080p@60fps / FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
Làm đẹp (Beautify) / Chuyên nghiệp (Pro) / HDR Toàn cảnh (Panorama) / Chống rung quang học (OIS) / Lấy nét theo pha (PDAF) / Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) / Zoom quang học / Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải
3 camera 12 MP
Quay phim
4K 2160p@30fps / 4K 2160p@24fps / FullHD 1080p@60fps / FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Camera trước
Độ phân giải
8 MP
Video Call
Quay video Full HD
Thông tin khác
Làm đẹp, nhận diện khuôn mặt
Độ phân giải
8 MP
Video Call
Quay video Full HD
Thông tin khác
Làm đẹp, nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Hệ điều hành
Android 9
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 640
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 640
Hệ điều hành
Android 9
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
SIM
1 Nano SIM
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
NFC
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Kết nối khác
NFC
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Jack tai nghe
Không
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Kết nối khác
NFC
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Kết nối khác
NFC
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Jack tai nghe
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
Không
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Kết nối khác
NFC
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
SIM
1 Nano SIM
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Kết nối khác
NFC
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC
Định vị GPS
BDS / GPS / GLONASS
Bluetooth
apt-X / A2DP / v5.0 / EDR
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Pin & Sạc
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Dung lượng pin
3330 mAh
Loại pin
Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Dung lượng pin
3330 mAh
Loại pin
Li-Ion
Thiết kế
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g