Samsung Galaxy S10 5G 256GB Bản Hàn (Likenew)


Samsung Galaxy S10 5G 256GB Bản Hàn (Likenew)
files/media/catalog/product/s/a/samsung-galaxy-s10-5g-8gb-256gb-likenew-didongviet.jpg

Samsung Galaxy S10 5G 256GB Bản Hàn (Likenew)

Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Galaxy S10 256B 5G Bản Hàn cũ sở hữu thiết kế hiện đại với màn hình rộng 6.7 inches, hiệu năng mạnh mẽ với bộ vi xử lý Exynos 9 Octa 9820, cùng hệ thống 3 camera, và 5G siêu nhanh, đây là sản phảm phù hợp với người dùng thích smartphone đa nhiệm, chụp hình đẹp.

Galaxy S10  256GB 5G Hàn được bán tại Di Động Việt có ngoại hình đẹp như máy mới, nhận bảo hành dài hạn trong 6 tháng cùng chính sách 1 đổi 1. Đồng thời, khi quý khách mua sẽ được hưởng tất cả các ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn tại hệ thống Di Động Việt.

Màu vàng

Màu bạc

Màu đen

Màu trắng

Ưu đãi dịch vụ

Trả góp Kredivo

Giảm thêm 5% tối đa 200.000đ thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)

Ngân hàng VIB

Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)

Ngân hàng VIB

Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)

Thẻ MB JCB Hi Accesstrade

Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)

Mở thẻ VPBank trên SenID

Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)

Miễn phí Giao hàng siêu tốc

Miễn phí Giao hàng siêu tốc trong 1 giờ (Xem chi tiết)

Thành viên của Di Động Việt

Giảm thêm tới 1.5% cho thành viên của Di Động Việt. (Xem chi tiết)

Gói Bảo Hành Hư Lỗi - Đổi Mới

Hư lỗi đổi mới trong 12 tháng chỉ từ 2K/ ngày (Xem chi tiết)

Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED

Độ phân giải

1440 x 3040 pixels

Màn hình rộng

6.7 inches

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED

Độ phân giải

1440 x 3040 pixels

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED

Mặt kính cảm ứng

Corning Gorilla Glass 6

Màn hình rộng

6.7 inches

Độ phân giải

1440 x 3040 pixels

Mặt kính cảm ứng

Corning Gorilla Glass 6

Màn hình rộng

6.7 inches

Mặt kính cảm ứng

Corning Gorilla Glass 6

Camera sau

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Chụp nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống

Đèn Flash

Đèn Flash

Chụp nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống

Chụp nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống

Độ phân giải

24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Độ phân giải

24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP

Đèn Flash

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Độ phân giải

24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP

Camera trước

Độ phân giải

10MP + TOF

Độ phân giải

10MP + TOF

Video Call

Video Call

Thông tin khác

Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Thông tin khác

Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Độ phân giải

10MP + TOF

Video Call

Thông tin khác

Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 9.0

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G76 MP12

Chip xử lý (CPU)

Exynos 9820 Octa

Hệ điều hành

Android 9.0

Tốc độ CPU

Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)

Chip xử lý (CPU)

Exynos 9820 Octa

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G76 MP12

Tốc độ CPU

Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G76 MP12

Hệ điều hành

Android 9.0

Chip xử lý (CPU)

Exynos 9820 Octa

Tốc độ CPU

Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

256 GB

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

256 GB

Bộ nhớ trong

256 GB

Kết nối

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Jack tai nghe

3.5mm

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Pin & Sạc

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng pin

4500mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Dung lượng pin

4500mAh

Dung lượng pin

4500mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng pin

4500mAh

Dung lượng pin

4500mAh

Tiện ích

Thời điểm ra mắt

2019

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Thời điểm ra mắt

2019

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Thời điểm ra mắt

2019

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Radio

Không

Radio

Không

Radio

Không

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Radio

Không

Radio

Không

Thiết kế

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

198 g

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Trọng lượng

198 g

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Phiên bản Galaxy S10 5G cũ sở hữu nhiều tính năng cao cấp nhất trong dòng Galaxy S10 vừa được Samsung trình làng đầu năm 2019. Không chỉ có thiết kế sang trọng, Samsung Galaxy S10 5G cũ còn sở hữu cấu hình vô cùng mạnh mẽ.

Giới thiệu về Samsung Galaxy S10 5G cũ

Chiếc flagship cao cấp dòng Galaxy S tạo được nhiều thành công vang dội từ khi ra mắt. Là đối thủ cạnh tranh đáng gờm với các flagship đang có mặt trên thị trường. Điện thoại đã xuất hiện song song với tiêu chuẩn mới cho internet siêu tốc - mạng 5G.

Màn hình AMOLED với chất lượng sắc nét

Samsung Galaxy S10 5G cũ hiện là chiếc điện thoại cao cấp nhất dòng Galaxy S. Điện thoại được Samsung ra mắt từ tháng 2. Samsung đã trang bị cho điện thoại nhiều tính năng cao cấp nhất năm. 

Galaxy S10 5G là một chiếc flagship nên không có gì ngạc nhiên khi sở hữu màn hình 6.7 inch. Điện thoại chỉ dày 7.94mm và nặng 198g. Ở cạnh phải điện thoại là phím nguồn. Cạnh trái là nút chỉnh âm lượng, phía trên cạnh bên nút chỉnh âm lượng là nút Bixby chuyên dụng. Cạnh trên cùng là khe cắm SIM. Cạnh dưới sẽ là nơi đặt cổng sạc USB-C, lưới tản nhiệt, loa và jack cắm tai nghe 3.5mm truyền thống.

Màn hình Dynamic AMOLED trên S10 5G là một điều tuyệt vời. Tỷ lệ màn hình 90% so với thân máy. Tỷ lệ khung hình 19:9. Độ phân giải 1440 x 3040 pixel. Màn hình được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 6. 

Độ sáng màn hình Galaxy S10 5G cũ mang lại luôn cao, dù hiển thị ngoài trời hay dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Thiết kế màn hình cong trên các cạnh cũng tạo ra sự hoàn thiện cho điện thoại. Samsung luôn trang bị cho các flagship hàng đầu thiết kế trang nhã, sang trọng và một mặt lưng bằng kính tinh tế.

Máy quét vân tay siêu âm được nhúng bên trong màn hình. Dù tay có ướt thì khi quét máy vẫn nhận diện được tốt. Điện thoại cũng có chuẩn chống nước và bụi IP68. Với Galaxy S10 5G, người dùng có ba phiên bản màu để lựa chọn gồm Crown Silver, Majestic Black và Royal Glod. 

Tuổi thọ pin cao

Samsung Galaxy S10 5G cũ đi kèm với viên pin dung lượng 4500 mAh khổng lồ. Dung lượng mang lại cho điện thoại thời lượng sử dụng lâu nhất. Samsung tuyên bố Galaxy S10 5G sẽ có thể tồn tại trong 24 giờ chỉ với một lần sạc. 

Điện thoại được sạc qua cổng USB-C, đi kèm là sạc nhanh lên đến 25W. Ngoài ra, S10 5G cũ còn có thể sạc không dây từ một điện thoại khác có hỗ trợ tính năng sạc không dây. Điện thoại hứa hẹn sẽ mang lại thời lượng lâu nhất cho người dùng.

Chất lượng hình ảnh đỉnh cao

Galaxy S10 5G cũ là chiếc điện thoại dòng S10 duy nhất có bốn camera sau. Và đây là thiết bị thứ 2 của Samsung được trang bị con số này. Trước đó là chiếc Galaxy A9 2018.

Ba camera đầu tiên giống hệt với thiết lập ba cảm biến trên S10 và S10 Plus. Camera chính 12MP đi kèm một camera góc siêu rộng 12MP và một camera tele 12MP. Camera thứ 4 trên Galaxy S10 5G cũ là camera thời gian ToF.

Điện thoại được trang bị các tính năng chụp ảnh như Panorama, Live Focus, Photo, Video, Live Focus video, Supper SlowMotion, Slow Motion, Hyperlapse,...Camera Galaxy S10 5G giúp chụp ảnh tốt hơn, chất lượng ảnh được đỉnh cao hơn dù trong điều kiện ánh sáng nào.

Hệ điều hành và giao diện

Dòng Galaxy S10 chạy trên Android 9 với giao diện OneUI của Samsung. Giao diện One thân thiện, mang lại sự trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Có rất nhiều cải tiến được trang bị trên Galaxy S10 5G cũ. Trên phiên bản toàn cầu, điện thoại sẽ sử dụng con chip Exynos 9820. Ở thị trường Mỹ, con chip mà Samsung trang bị cho Galaxy S10 5G là Snapdragon 855. Điện thoại sẽ đi kèm RAM 8GB và 256GB dung lượng lưu trữ. Cũng sẽ có phiên bản 512GB cho người dùng lựa chọn.

Điểm nổi bật cho điện thoại là chơi game. Màn hình hiển thị tốt, đi kèm âm thanh đỉnh cao cùng cấu hình mạnh mẽ giúp Galaxy S10 5G chiến tốt các game đang có mặt trên thị trường hiện nay.

Hiệu suất 5G

Điện thoại Galaxy S10 5G cũ được đánh giá là có tốc độ tải xuống các ứng dụng gần như lập tức. Tốc độ truyền phát video 4K từ Youtube nhanh chóng mà không phải chờ load. Với công nghệ 5G trên điện thoại, các tác vụ của người dùng sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Di Động Việt

Phiên bản Galaxy S10 5G cũ sở hữu nhiều tính năng cao cấp nhất trong dòng Galaxy S10 vừa được Samsung trình làng đầu năm 2019. Không chỉ có thiết kế sang trọng, Samsung Galaxy S10 5G cũ còn sở hữu cấu hình vô cùng mạnh mẽ.

Giới thiệu về Samsung Galaxy S10 5G cũ

Chiếc flagship cao cấp dòng Galaxy S tạo được nhiều thành công vang dội từ khi ra mắt. Là đối thủ cạnh tranh đáng gờm với các flagship đang có mặt trên thị trường. Điện thoại đã xuất hiện song song với tiêu chuẩn mới cho internet siêu tốc - mạng 5G.

Màn hình AMOLED với chất lượng sắc nét

Samsung Galaxy S10 5G cũ hiện là chiếc điện thoại cao cấp nhất dòng Galaxy S. Điện thoại được Samsung ra mắt từ tháng 2. Samsung đã trang bị cho điện thoại nhiều tính năng cao cấp nhất năm. 

Galaxy S10 5G là một chiếc flagship nên không có gì ngạc nhiên khi sở hữu màn hình 6.7 inch. Điện thoại chỉ dày 7.94mm và nặng 198g. Ở cạnh phải điện thoại là phím nguồn. Cạnh trái là nút chỉnh âm lượng, phía trên cạnh bên nút chỉnh âm lượng là nút Bixby chuyên dụng. Cạnh trên cùng là khe cắm SIM. Cạnh dưới sẽ là nơi đặt cổng sạc USB-C, lưới tản nhiệt, loa và jack cắm tai nghe 3.5mm truyền thống.

Màn hình Dynamic AMOLED trên S10 5G là một điều tuyệt vời. Tỷ lệ màn hình 90% so với thân máy. Tỷ lệ khung hình 19:9. Độ phân giải 1440 x 3040 pixel. Màn hình được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 6. 

Độ sáng màn hình Galaxy S10 5G cũ mang lại luôn cao, dù hiển thị ngoài trời hay dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Thiết kế màn hình cong trên các cạnh cũng tạo ra sự hoàn thiện cho điện thoại. Samsung luôn trang bị cho các flagship hàng đầu thiết kế trang nhã, sang trọng và một mặt lưng bằng kính tinh tế.

Máy quét vân tay siêu âm được nhúng bên trong màn hình. Dù tay có ướt thì khi quét máy vẫn nhận diện được tốt. Điện thoại cũng có chuẩn chống nước và bụi IP68. Với Galaxy S10 5G, người dùng có ba phiên bản màu để lựa chọn gồm Crown Silver, Majestic Black và Royal Glod. 

Tuổi thọ pin cao

Samsung Galaxy S10 5G cũ đi kèm với viên pin dung lượng 4500 mAh khổng lồ. Dung lượng mang lại cho điện thoại thời lượng sử dụng lâu nhất. Samsung tuyên bố Galaxy S10 5G sẽ có thể tồn tại trong 24 giờ chỉ với một lần sạc. 

Điện thoại được sạc qua cổng USB-C, đi kèm là sạc nhanh lên đến 25W. Ngoài ra, S10 5G cũ còn có thể sạc không dây từ một điện thoại khác có hỗ trợ tính năng sạc không dây. Điện thoại hứa hẹn sẽ mang lại thời lượng lâu nhất cho người dùng.

Chất lượng hình ảnh đỉnh cao

Galaxy S10 5G cũ là chiếc điện thoại dòng S10 duy nhất có bốn camera sau. Và đây là thiết bị thứ 2 của Samsung được trang bị con số này. Trước đó là chiếc Galaxy A9 2018.

Ba camera đầu tiên giống hệt với thiết lập ba cảm biến trên S10 và S10 Plus. Camera chính 12MP đi kèm một camera góc siêu rộng 12MP và một camera tele 12MP. Camera thứ 4 trên Galaxy S10 5G cũ là camera thời gian ToF.

Điện thoại được trang bị các tính năng chụp ảnh như Panorama, Live Focus, Photo, Video, Live Focus video, Supper SlowMotion, Slow Motion, Hyperlapse,...Camera Galaxy S10 5G giúp chụp ảnh tốt hơn, chất lượng ảnh được đỉnh cao hơn dù trong điều kiện ánh sáng nào.

Hệ điều hành và giao diện

Dòng Galaxy S10 chạy trên Android 9 với giao diện OneUI của Samsung. Giao diện One thân thiện, mang lại sự trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Có rất nhiều cải tiến được trang bị trên Galaxy S10 5G cũ. Trên phiên bản toàn cầu, điện thoại sẽ sử dụng con chip Exynos 9820. Ở thị trường Mỹ, con chip mà Samsung trang bị cho Galaxy S10 5G là Snapdragon 855. Điện thoại sẽ đi kèm RAM 8GB và 256GB dung lượng lưu trữ. Cũng sẽ có phiên bản 512GB cho người dùng lựa chọn.

Điểm nổi bật cho điện thoại là chơi game. Màn hình hiển thị tốt, đi kèm âm thanh đỉnh cao cùng cấu hình mạnh mẽ giúp Galaxy S10 5G chiến tốt các game đang có mặt trên thị trường hiện nay.

Hiệu suất 5G

Điện thoại Galaxy S10 5G cũ được đánh giá là có tốc độ tải xuống các ứng dụng gần như lập tức. Tốc độ truyền phát video 4K từ Youtube nhanh chóng mà không phải chờ load. Với công nghệ 5G trên điện thoại, các tác vụ của người dùng sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED

Độ phân giải

1440 x 3040 pixels

Màn hình rộng

6.7 inches

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED

Độ phân giải

1440 x 3040 pixels

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED

Mặt kính cảm ứng

Corning Gorilla Glass 6

Màn hình rộng

6.7 inches

Độ phân giải

1440 x 3040 pixels

Mặt kính cảm ứng

Corning Gorilla Glass 6

Màn hình rộng

6.7 inches

Mặt kính cảm ứng

Corning Gorilla Glass 6

Camera sau

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Chụp nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống

Đèn Flash

Đèn Flash

Chụp nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống

Chụp nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống

Độ phân giải

24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Độ phân giải

24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP

Đèn Flash

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Độ phân giải

24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP

Camera trước

Độ phân giải

10MP + TOF

Độ phân giải

10MP + TOF

Video Call

Video Call

Thông tin khác

Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Thông tin khác

Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Độ phân giải

10MP + TOF

Video Call

Thông tin khác

Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 9.0

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G76 MP12

Chip xử lý (CPU)

Exynos 9820 Octa

Hệ điều hành

Android 9.0

Tốc độ CPU

Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)

Chip xử lý (CPU)

Exynos 9820 Octa

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G76 MP12

Tốc độ CPU

Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G76 MP12

Hệ điều hành

Android 9.0

Chip xử lý (CPU)

Exynos 9820 Octa

Tốc độ CPU

Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

256 GB

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

256 GB

Bộ nhớ trong

256 GB

Kết nối

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Jack tai nghe

3.5mm

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Bluetooth

5.0, A2DP, LE, aptX

Pin & Sạc

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng pin

4500mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Dung lượng pin

4500mAh

Dung lượng pin

4500mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Công nghệ pin

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng pin

4500mAh

Dung lượng pin

4500mAh

Tiện ích

Thời điểm ra mắt

2019

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Thời điểm ra mắt

2019

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Thời điểm ra mắt

2019

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Radio

Không

Radio

Không

Radio

Không

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Xem phim

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Radio

Không

Radio

Không

Thiết kế

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

198 g

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Trọng lượng

198 g

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

198 g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung kim loại + mặt kính cường lực

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm

Trọng lượng

198 g

Trọng lượng

198 g

Trọng lượng

198 g

Kích thước

162.6 x 77.1 x 7.9 mm