Samsung Galaxy S20 FE (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Cáp, Sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim
- Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng
Màu xanh
Màu tím
Cam
Màu đen
Ưu đãi dịch vụ
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Cáp, Sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim
- Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Màn hình rộng
6.2 inches
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn hình rộng
6.2 inches
Màn hình rộng
6.2 inches
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Màn hình rộng
6.2 inches
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Camera sau
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Đèn Flash
Flash-LED
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Đèn Flash
Flash-LED
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Camera trước
Độ phân giải
10 MP
Độ phân giải
10 MP
Độ phân giải
10 MP
Độ phân giải
10 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 11
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 865
Hệ điều hành
Android 11
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 865
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Bộ nhớ & Lưu trữ
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Mạng di động
3G, 4G LTE
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Mạng di động
3G, 4G LTE
SIM
2 Nano SIM
Jack tai nghe
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Jack tai nghe
USB-C
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
SIM
2 Nano SIM
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Jack tai nghe
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Kết nối khác
NFC, OTG
Bluetooth
v5.0
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0
Kết nối khác
NFC, OTG
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
USB-C
Jack tai nghe
USB-C
Jack tai nghe
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Kết nối khác
NFC, OTG
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Jack tai nghe
USB-C
Bluetooth
v5.0
Jack tai nghe
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
NFC, OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
USB-C
Pin & Sạc
Dung lượng pin
4500 mAh
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Ion
Loại pin
Li-Ion
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
190g
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Trọng lượng
190g
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Trọng lượng
190g
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
190g
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
190g
Trọng lượng
190g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
190g
Trọng lượng
190g
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
190g
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Màn hình rộng
6.2 inches
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn hình rộng
6.2 inches
Màn hình rộng
6.2 inches
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Màn hình rộng
6.2 inches
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels
Camera sau
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Đèn Flash
Flash-LED
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Đèn Flash
Flash-LED
Độ phân giải
64 MP + 12 MP + 12 MP
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Quay phim
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ
Camera trước
Độ phân giải
10 MP
Độ phân giải
10 MP
Độ phân giải
10 MP
Độ phân giải
10 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 11
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 865
Hệ điều hành
Android 11
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 865
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Tốc độ CPU
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Bộ nhớ & Lưu trữ
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Mạng di động
3G, 4G LTE
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Mạng di động
3G, 4G LTE
SIM
2 Nano SIM
Jack tai nghe
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Jack tai nghe
USB-C
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
SIM
2 Nano SIM
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Jack tai nghe
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Kết nối khác
NFC, OTG
Bluetooth
v5.0
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0
Kết nối khác
NFC, OTG
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
USB-C
Jack tai nghe
USB-C
Jack tai nghe
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Kết nối khác
NFC, OTG
Cổng kết nối/sạc
USB-C
Jack tai nghe
USB-C
Bluetooth
v5.0
Jack tai nghe
USB-C
Kết nối khác
NFC, OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
NFC, OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
USB-C
Pin & Sạc
Dung lượng pin
4500 mAh
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Ion
Loại pin
Li-Ion
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
190g
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Trọng lượng
190g
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Trọng lượng
190g
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
190g
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
190g
Trọng lượng
190g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
190g
Trọng lượng
190g
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
190g