Trang chủ
/
Máy Cũ Giá Rẻ
/
Điện thoại cũ
/
Samsung Galaxy S20 FE (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)

Samsung Galaxy S20 FE (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)


Samsung Galaxy S20 FE (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
Samsung Galaxy S20 FE (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
Samsung Galaxy S20 FE (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s20-fe-128gb-cu-tim-didongviet_1.jpg
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s20-fe-128gb-cu-xanh-didongviet_1.jpg
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s20-fe-128gb-cu-didongviet_2.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Cáp, Sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim

  • Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng

Màu xanh

Màu tím

Cam

Màu đen

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi ZaloPay
Giảm 1% tối đa 200.000đ thanh toán qua ZaloPay (Xem chi tiết)
Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Home Paylater
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Cáp, Sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim

  • Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Màn hình rộng

6.2 inches

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Màn hình rộng

6.2 inches

Màn hình rộng

6.2 inches

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Màn hình rộng

6.2 inches

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Camera sau

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Đèn Flash

Flash-LED

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Đèn Flash

Flash-LED

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Đèn Flash

Flash-LED

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Đèn Flash

Flash-LED

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Camera trước

Độ phân giải

10 MP

Độ phân giải

10 MP

Độ phân giải

10 MP

Độ phân giải

10 MP

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 11

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 865

Hệ điều hành

Android 11

Tốc độ CPU

1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 865

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 650

Tốc độ CPU

1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 650

Bộ nhớ & Lưu trữ

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB

Kết nối

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

3G, 4G LTE

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

3G, 4G LTE

SIM

2 Nano SIM

Jack tai nghe

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Jack tai nghe

USB-C

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

SIM

2 Nano SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Jack tai nghe

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

v5.0

Bluetooth

v5.0

Bluetooth

v5.0

Bluetooth

v5.0

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

v5.0

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.0

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.0

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

USB-C

Jack tai nghe

USB-C

Jack tai nghe

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

v5.0

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

USB-C

Bluetooth

v5.0

Jack tai nghe

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

USB-C

Pin & Sạc

Dung lượng pin

4500 mAh

Dung lượng pin

4500 mAh

Loại pin

Li-Ion

Loại pin

Li-Ion

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây

Thiết kế

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

190g

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Trọng lượng

190g

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Trọng lượng

190g

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

190g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

190g

Trọng lượng

190g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

190g

Trọng lượng

190g

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

190g

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Màn hình rộng

6.2 inches

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Màn hình rộng

6.2 inches

Màn hình rộng

6.2 inches

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Màn hình rộng

6.2 inches

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Camera sau

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Đèn Flash

Flash-LED

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Đèn Flash

Flash-LED

Độ phân giải

64 MP + 12 MP + 12 MP

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Quay phim

FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps

Đèn Flash

Flash-LED

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Đèn Flash

Flash-LED

Chụp nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang họ

Camera trước

Độ phân giải

10 MP

Độ phân giải

10 MP

Độ phân giải

10 MP

Độ phân giải

10 MP

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 11

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 865

Hệ điều hành

Android 11

Tốc độ CPU

1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 865

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 650

Tốc độ CPU

1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 650

Bộ nhớ & Lưu trữ

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB

Kết nối

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

3G, 4G LTE

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

3G, 4G LTE

SIM

2 Nano SIM

Jack tai nghe

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Jack tai nghe

USB-C

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

SIM

2 Nano SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Jack tai nghe

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

v5.0

Bluetooth

v5.0

Bluetooth

v5.0

Bluetooth

v5.0

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

v5.0

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.0

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.0

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

USB-C

Jack tai nghe

USB-C

Jack tai nghe

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

v5.0

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

USB-C

Bluetooth

v5.0

Jack tai nghe

USB-C

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

USB-C

Pin & Sạc

Dung lượng pin

4500 mAh

Dung lượng pin

4500 mAh

Loại pin

Li-Ion

Loại pin

Li-Ion

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây

Thiết kế

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

190g

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Trọng lượng

190g

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Trọng lượng

190g

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

190g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

190g

Trọng lượng

190g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

190g

Trọng lượng

190g

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Kích thước

Dài 159,8 mm - Ngang 74,5 mm - Dày 8,4 mm

Chất liệu

Khung nhôm & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

190g

label left
label right