Samsung Galaxy S10 5G 256GB Bản Hàn (Likenew)
Samsung Galaxy S10 5G 256GB Bản Hàn (Likenew)
- Bộ sản phẩm: Thân máy
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Galaxy S10 256B 5G Bản Hàn cũ sở hữu thiết kế hiện đại với màn hình rộng 6.7 inches, hiệu năng mạnh mẽ với bộ vi xử lý Exynos 9 Octa 9820, cùng hệ thống 3 camera, và 5G siêu nhanh, đây là sản phảm phù hợp với người dùng thích smartphone đa nhiệm, chụp hình đẹp.
Galaxy S10 256GB 5G Hàn được bán tại Di Động Việt có ngoại hình đẹp như máy mới, nhận bảo hành dài hạn trong 6 tháng cùng chính sách 1 đổi 1. Đồng thời, khi quý khách mua sẽ được hưởng tất cả các ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn tại hệ thống Di Động Việt.
Màu vàng
Màu bạc
Màu đen
Màu trắng
Ưu đãi dịch vụ
Giảm thêm 5% tối đa 200.000đ thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)
Miễn phí Giao hàng siêu tốc trong 1 giờ (Xem chi tiết)
Giảm thêm tới 1.5% cho thành viên của Di Động Việt. (Xem chi tiết)
Hư lỗi đổi mới trong 12 tháng chỉ từ 2K/ ngày (Xem chi tiết)
- Bộ sản phẩm: Thân máy
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Màn hình rộng
6.7 inches
Độ phân giải
1440 x 3040 pixels
Mặt kính cảm ứng
Corning Gorilla Glass 6
Màn hình rộng
6.7 inches
Mặt kính cảm ứng
Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED
Độ phân giải
1440 x 3040 pixels
Màn hình rộng
6.7 inches
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED
Mặt kính cảm ứng
Corning Gorilla Glass 6
Độ phân giải
1440 x 3040 pixels
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED
Camera sau
Quay phim
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP
Chụp nâng cao
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống
Quay phim
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Độ phân giải
24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP
Đèn Flash
Có
Quay phim
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Đèn Flash
Có
Chụp nâng cao
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống
Chụp nâng cao
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống
Độ phân giải
24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP
Camera trước
Thông tin khác
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông
Độ phân giải
10MP + TOF
Video Call
Có
Thông tin khác
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông
Độ phân giải
10MP + TOF
Video Call
Có
Thông tin khác
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông
Độ phân giải
10MP + TOF
Video Call
Có
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 9.0
Chip xử lý (CPU)
Exynos 9820 Octa
Tốc độ CPU
Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Hệ điều hành
Android 9.0
Hệ điều hành
Android 9.0
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Chip xử lý (CPU)
Exynos 9820 Octa
Chip xử lý (CPU)
Exynos 9820 Octa
Tốc độ CPU
Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Tốc độ CPU
Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong
256 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
RAM
8 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Kết nối
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Pin & Sạc
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
4500mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
4500mAh
Dung lượng pin
4500mAh
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Dung lượng pin
4500mAh
Dung lượng pin
4500mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Radio
Không
Radio
Không
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Thời điểm ra mắt
2019
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Radio
Không
Radio
Không
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Thời điểm ra mắt
2019
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Thời điểm ra mắt
2019
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Radio
Không
Thiết kế
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Phiên bản Galaxy S10 5G cũ sở hữu nhiều tính năng cao cấp nhất trong dòng Galaxy S10 vừa được Samsung trình làng đầu năm 2019. Không chỉ có thiết kế sang trọng, Samsung Galaxy S10 5G cũ còn sở hữu cấu hình vô cùng mạnh mẽ.
Giới thiệu về Samsung Galaxy S10 5G cũ
Chiếc flagship cao cấp dòng Galaxy S tạo được nhiều thành công vang dội từ khi ra mắt. Là đối thủ cạnh tranh đáng gờm với các flagship đang có mặt trên thị trường. Điện thoại đã xuất hiện song song với tiêu chuẩn mới cho internet siêu tốc - mạng 5G.
Màn hình AMOLED với chất lượng sắc nét
Samsung Galaxy S10 5G cũ hiện là chiếc điện thoại cao cấp nhất dòng Galaxy S. Điện thoại được Samsung ra mắt từ tháng 2. Samsung đã trang bị cho điện thoại nhiều tính năng cao cấp nhất năm.
Galaxy S10 5G là một chiếc flagship nên không có gì ngạc nhiên khi sở hữu màn hình 6.7 inch. Điện thoại chỉ dày 7.94mm và nặng 198g. Ở cạnh phải điện thoại là phím nguồn. Cạnh trái là nút chỉnh âm lượng, phía trên cạnh bên nút chỉnh âm lượng là nút Bixby chuyên dụng. Cạnh trên cùng là khe cắm SIM. Cạnh dưới sẽ là nơi đặt cổng sạc USB-C, lưới tản nhiệt, loa và jack cắm tai nghe 3.5mm truyền thống.
Màn hình Dynamic AMOLED trên S10 5G là một điều tuyệt vời. Tỷ lệ màn hình 90% so với thân máy. Tỷ lệ khung hình 19:9. Độ phân giải 1440 x 3040 pixel. Màn hình được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 6.
Độ sáng màn hình Galaxy S10 5G cũ mang lại luôn cao, dù hiển thị ngoài trời hay dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Thiết kế màn hình cong trên các cạnh cũng tạo ra sự hoàn thiện cho điện thoại. Samsung luôn trang bị cho các flagship hàng đầu thiết kế trang nhã, sang trọng và một mặt lưng bằng kính tinh tế.
Máy quét vân tay siêu âm được nhúng bên trong màn hình. Dù tay có ướt thì khi quét máy vẫn nhận diện được tốt. Điện thoại cũng có chuẩn chống nước và bụi IP68. Với Galaxy S10 5G, người dùng có ba phiên bản màu để lựa chọn gồm Crown Silver, Majestic Black và Royal Glod.
Tuổi thọ pin cao
Samsung Galaxy S10 5G cũ đi kèm với viên pin dung lượng 4500 mAh khổng lồ. Dung lượng mang lại cho điện thoại thời lượng sử dụng lâu nhất. Samsung tuyên bố Galaxy S10 5G sẽ có thể tồn tại trong 24 giờ chỉ với một lần sạc.
Điện thoại được sạc qua cổng USB-C, đi kèm là sạc nhanh lên đến 25W. Ngoài ra, S10 5G cũ còn có thể sạc không dây từ một điện thoại khác có hỗ trợ tính năng sạc không dây. Điện thoại hứa hẹn sẽ mang lại thời lượng lâu nhất cho người dùng.
Chất lượng hình ảnh đỉnh cao
Galaxy S10 5G cũ là chiếc điện thoại dòng S10 duy nhất có bốn camera sau. Và đây là thiết bị thứ 2 của Samsung được trang bị con số này. Trước đó là chiếc Galaxy A9 2018.
Ba camera đầu tiên giống hệt với thiết lập ba cảm biến trên S10 và S10 Plus. Camera chính 12MP đi kèm một camera góc siêu rộng 12MP và một camera tele 12MP. Camera thứ 4 trên Galaxy S10 5G cũ là camera thời gian ToF.
Điện thoại được trang bị các tính năng chụp ảnh như Panorama, Live Focus, Photo, Video, Live Focus video, Supper SlowMotion, Slow Motion, Hyperlapse,...Camera Galaxy S10 5G giúp chụp ảnh tốt hơn, chất lượng ảnh được đỉnh cao hơn dù trong điều kiện ánh sáng nào.
Hệ điều hành và giao diện
Dòng Galaxy S10 chạy trên Android 9 với giao diện OneUI của Samsung. Giao diện One thân thiện, mang lại sự trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Có rất nhiều cải tiến được trang bị trên Galaxy S10 5G cũ. Trên phiên bản toàn cầu, điện thoại sẽ sử dụng con chip Exynos 9820. Ở thị trường Mỹ, con chip mà Samsung trang bị cho Galaxy S10 5G là Snapdragon 855. Điện thoại sẽ đi kèm RAM 8GB và 256GB dung lượng lưu trữ. Cũng sẽ có phiên bản 512GB cho người dùng lựa chọn.
Điểm nổi bật cho điện thoại là chơi game. Màn hình hiển thị tốt, đi kèm âm thanh đỉnh cao cùng cấu hình mạnh mẽ giúp Galaxy S10 5G chiến tốt các game đang có mặt trên thị trường hiện nay.
Hiệu suất 5G
Điện thoại Galaxy S10 5G cũ được đánh giá là có tốc độ tải xuống các ứng dụng gần như lập tức. Tốc độ truyền phát video 4K từ Youtube nhanh chóng mà không phải chờ load. Với công nghệ 5G trên điện thoại, các tác vụ của người dùng sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Phiên bản Galaxy S10 5G cũ sở hữu nhiều tính năng cao cấp nhất trong dòng Galaxy S10 vừa được Samsung trình làng đầu năm 2019. Không chỉ có thiết kế sang trọng, Samsung Galaxy S10 5G cũ còn sở hữu cấu hình vô cùng mạnh mẽ.
Giới thiệu về Samsung Galaxy S10 5G cũ
Chiếc flagship cao cấp dòng Galaxy S tạo được nhiều thành công vang dội từ khi ra mắt. Là đối thủ cạnh tranh đáng gờm với các flagship đang có mặt trên thị trường. Điện thoại đã xuất hiện song song với tiêu chuẩn mới cho internet siêu tốc - mạng 5G.
Màn hình AMOLED với chất lượng sắc nét
Samsung Galaxy S10 5G cũ hiện là chiếc điện thoại cao cấp nhất dòng Galaxy S. Điện thoại được Samsung ra mắt từ tháng 2. Samsung đã trang bị cho điện thoại nhiều tính năng cao cấp nhất năm.
Galaxy S10 5G là một chiếc flagship nên không có gì ngạc nhiên khi sở hữu màn hình 6.7 inch. Điện thoại chỉ dày 7.94mm và nặng 198g. Ở cạnh phải điện thoại là phím nguồn. Cạnh trái là nút chỉnh âm lượng, phía trên cạnh bên nút chỉnh âm lượng là nút Bixby chuyên dụng. Cạnh trên cùng là khe cắm SIM. Cạnh dưới sẽ là nơi đặt cổng sạc USB-C, lưới tản nhiệt, loa và jack cắm tai nghe 3.5mm truyền thống.
Màn hình Dynamic AMOLED trên S10 5G là một điều tuyệt vời. Tỷ lệ màn hình 90% so với thân máy. Tỷ lệ khung hình 19:9. Độ phân giải 1440 x 3040 pixel. Màn hình được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 6.
Độ sáng màn hình Galaxy S10 5G cũ mang lại luôn cao, dù hiển thị ngoài trời hay dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Thiết kế màn hình cong trên các cạnh cũng tạo ra sự hoàn thiện cho điện thoại. Samsung luôn trang bị cho các flagship hàng đầu thiết kế trang nhã, sang trọng và một mặt lưng bằng kính tinh tế.
Máy quét vân tay siêu âm được nhúng bên trong màn hình. Dù tay có ướt thì khi quét máy vẫn nhận diện được tốt. Điện thoại cũng có chuẩn chống nước và bụi IP68. Với Galaxy S10 5G, người dùng có ba phiên bản màu để lựa chọn gồm Crown Silver, Majestic Black và Royal Glod.
Tuổi thọ pin cao
Samsung Galaxy S10 5G cũ đi kèm với viên pin dung lượng 4500 mAh khổng lồ. Dung lượng mang lại cho điện thoại thời lượng sử dụng lâu nhất. Samsung tuyên bố Galaxy S10 5G sẽ có thể tồn tại trong 24 giờ chỉ với một lần sạc.
Điện thoại được sạc qua cổng USB-C, đi kèm là sạc nhanh lên đến 25W. Ngoài ra, S10 5G cũ còn có thể sạc không dây từ một điện thoại khác có hỗ trợ tính năng sạc không dây. Điện thoại hứa hẹn sẽ mang lại thời lượng lâu nhất cho người dùng.
Chất lượng hình ảnh đỉnh cao
Galaxy S10 5G cũ là chiếc điện thoại dòng S10 duy nhất có bốn camera sau. Và đây là thiết bị thứ 2 của Samsung được trang bị con số này. Trước đó là chiếc Galaxy A9 2018.
Ba camera đầu tiên giống hệt với thiết lập ba cảm biến trên S10 và S10 Plus. Camera chính 12MP đi kèm một camera góc siêu rộng 12MP và một camera tele 12MP. Camera thứ 4 trên Galaxy S10 5G cũ là camera thời gian ToF.
Điện thoại được trang bị các tính năng chụp ảnh như Panorama, Live Focus, Photo, Video, Live Focus video, Supper SlowMotion, Slow Motion, Hyperlapse,...Camera Galaxy S10 5G giúp chụp ảnh tốt hơn, chất lượng ảnh được đỉnh cao hơn dù trong điều kiện ánh sáng nào.
Hệ điều hành và giao diện
Dòng Galaxy S10 chạy trên Android 9 với giao diện OneUI của Samsung. Giao diện One thân thiện, mang lại sự trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Có rất nhiều cải tiến được trang bị trên Galaxy S10 5G cũ. Trên phiên bản toàn cầu, điện thoại sẽ sử dụng con chip Exynos 9820. Ở thị trường Mỹ, con chip mà Samsung trang bị cho Galaxy S10 5G là Snapdragon 855. Điện thoại sẽ đi kèm RAM 8GB và 256GB dung lượng lưu trữ. Cũng sẽ có phiên bản 512GB cho người dùng lựa chọn.
Điểm nổi bật cho điện thoại là chơi game. Màn hình hiển thị tốt, đi kèm âm thanh đỉnh cao cùng cấu hình mạnh mẽ giúp Galaxy S10 5G chiến tốt các game đang có mặt trên thị trường hiện nay.
Hiệu suất 5G
Điện thoại Galaxy S10 5G cũ được đánh giá là có tốc độ tải xuống các ứng dụng gần như lập tức. Tốc độ truyền phát video 4K từ Youtube nhanh chóng mà không phải chờ load. Với công nghệ 5G trên điện thoại, các tác vụ của người dùng sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Màn hình rộng
6.7 inches
Độ phân giải
1440 x 3040 pixels
Mặt kính cảm ứng
Corning Gorilla Glass 6
Màn hình rộng
6.7 inches
Mặt kính cảm ứng
Corning Gorilla Glass 6
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED
Độ phân giải
1440 x 3040 pixels
Màn hình rộng
6.7 inches
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED
Mặt kính cảm ứng
Corning Gorilla Glass 6
Độ phân giải
1440 x 3040 pixels
Công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED
Camera sau
Quay phim
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP
Chụp nâng cao
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống
Quay phim
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Độ phân giải
24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP
Đèn Flash
Có
Quay phim
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Đèn Flash
Có
Chụp nâng cao
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống
Chụp nâng cao
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống
Độ phân giải
24MP + 10MP + 8 MP + 5 MP
Camera trước
Thông tin khác
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông
Độ phân giải
10MP + TOF
Video Call
Có
Thông tin khác
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông
Độ phân giải
10MP + TOF
Video Call
Có
Thông tin khác
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông
Độ phân giải
10MP + TOF
Video Call
Có
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 9.0
Chip xử lý (CPU)
Exynos 9820 Octa
Tốc độ CPU
Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Hệ điều hành
Android 9.0
Hệ điều hành
Android 9.0
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Chip xử lý (CPU)
Exynos 9820 Octa
Chip xử lý (CPU)
Exynos 9820 Octa
Tốc độ CPU
Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Tốc độ CPU
Octa-core (2x2.7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G76 MP12
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong
256 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
RAM
8 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Kết nối
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Jack tai nghe
3.5mm
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
Pin & Sạc
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
4500mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
4500mAh
Dung lượng pin
4500mAh
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Dung lượng pin
4500mAh
Dung lượng pin
4500mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Radio
Không
Radio
Không
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Thời điểm ra mắt
2019
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Radio
Không
Radio
Không
Nghe nhạc
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Thời điểm ra mắt
2019
Xem phim
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Thời điểm ra mắt
2019
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn,...
Radio
Không
Thiết kế
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Trọng lượng
198 g
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
198 g
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm
Chất liệu
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước
162.6 x 77.1 x 7.9 mm