Samsung Galaxy A52s (8GB|128GB) Chính Hãng (Fullbo
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy
- Bảo hành 06 tháng
Xanh lá
Màu tím
Màu đen
Ưu đãi dịch vụ
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy
- Bảo hành 06 tháng
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
Độ phân giải
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Độ phân giải
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 90 Hz
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 90 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực
Camera sau
Đèn Flash
Đèn flash kép
Chụp nâng cao
Ban đêm (Night Mode) / Chống rung quang học (OIS) / Dolby Vision HDR / Góc rộng (Wide) / Góc siêu rộng (Ultrawide) / Nhận diện khuôn mặt / Quay chậm (Slow Motion) / Toàn cảnh (Panorama) / Time Lapse / Tự động lấy nét (AF)
Chụp nâng cao
Ban đêm (Night Mode) / Chống rung quang học (OIS) / Dolby Vision HDR / Góc rộng (Wide) / Góc siêu rộng (Ultrawide) / Nhận diện khuôn mặt / Quay chậm (Slow Motion) / Toàn cảnh (Panorama) / Time Lapse / Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải
64MP + 12MP + 5MP + 5MP
Độ phân giải
64MP + 12MP + 5MP + 5MP
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Đèn Flash
Đèn flash kép
Camera trước
Độ phân giải
32 MP
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Độ phân giải
32 MP
Thông tin khác
Làm đẹp / Nhận diện khuôn mặt / Quay video Full HD / Quay video HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Thông tin khác
Làm đẹp / Nhận diện khuôn mặt / Quay video Full HD / Quay video HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 618
Hệ điều hành
Android 11
Hệ điều hành
Android 11
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 720G 8 nhân
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 720G 8 nhân
Tốc độ CPU
2 nhân 2.3 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Tốc độ CPU
2 nhân 2.3 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong
128 GB
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
OTG
Kết nối khác
OTG
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
SIM
2 SIM (Nano-SIM)
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
SIM
2 SIM (Nano-SIM)
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Pin & Sạc
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Loại pin
Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Ion
Dung lượng pin
4500 mAh
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
189 g
Kích thước
Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
189 g
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
Độ phân giải
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Độ phân giải
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 90 Hz
Màn hình rộng
6.5" - Tần số quét 90 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực
Camera sau
Đèn Flash
Đèn flash kép
Chụp nâng cao
Ban đêm (Night Mode) / Chống rung quang học (OIS) / Dolby Vision HDR / Góc rộng (Wide) / Góc siêu rộng (Ultrawide) / Nhận diện khuôn mặt / Quay chậm (Slow Motion) / Toàn cảnh (Panorama) / Time Lapse / Tự động lấy nét (AF)
Chụp nâng cao
Ban đêm (Night Mode) / Chống rung quang học (OIS) / Dolby Vision HDR / Góc rộng (Wide) / Góc siêu rộng (Ultrawide) / Nhận diện khuôn mặt / Quay chậm (Slow Motion) / Toàn cảnh (Panorama) / Time Lapse / Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải
64MP + 12MP + 5MP + 5MP
Độ phân giải
64MP + 12MP + 5MP + 5MP
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Đèn Flash
Đèn flash kép
Camera trước
Độ phân giải
32 MP
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Độ phân giải
32 MP
Thông tin khác
Làm đẹp / Nhận diện khuôn mặt / Quay video Full HD / Quay video HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Thông tin khác
Làm đẹp / Nhận diện khuôn mặt / Quay video Full HD / Quay video HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 618
Hệ điều hành
Android 11
Hệ điều hành
Android 11
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 720G 8 nhân
Chip xử lý (CPU)
Snapdragon 720G 8 nhân
Tốc độ CPU
2 nhân 2.3 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Tốc độ CPU
2 nhân 2.3 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong
128 GB
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
OTG
Kết nối khác
OTG
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
SIM
2 SIM (Nano-SIM)
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
SIM
2 SIM (Nano-SIM)
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Pin & Sạc
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Loại pin
Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Ion
Dung lượng pin
4500 mAh
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
189 g
Kích thước
Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
189 g