Samsung Galaxy A21s SM-A217F/DS ( 6GB|64GB), cũ


- Bảo hành 6 tháng tại Di Động Việt
- Bảo hành 6 tháng tại Di Động Việt

Màu xanh
Ưu đãi thêm




- Bảo hành 6 tháng tại Di Động Việt
- Bảo hành 6 tháng tại Di Động Việt
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
HD+ (720 x 1520 Pixels)
Công nghệ màn hình
TFT LCD
Màn hình rộng
6.5"
Độ phân giải
HD+ (720 x 1520 Pixels)
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 3D
Màn hình rộng
6.5"
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 3D
Công nghệ màn hình
TFT LCD
Camera sau
Độ phân giải
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Độ phân giải
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Đèn Flash
Có
Đèn Flash
Có
Chụp nâng cao
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chụp nâng cao
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
Độ phân giải
13 MP
Thông tin khác
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) Góc rộng (Wide)
Thông tin khác
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) Góc rộng (Wide)
Độ phân giải
13 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 10
Hệ điều hành
Android 10
Chip xử lý (CPU)
Exynos 850 8 nhân
Tốc độ CPU
8 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G52
Chip xử lý (CPU)
Exynos 850 8 nhân
Tốc độ CPU
8 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G52
Bộ nhớ & Lưu trữ
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
52 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
52 GB
Kết nối
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0, LE
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Bluetooth
v5.0, LE
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Cổng kết nối/sạc
Type-C
SIM
2 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0, LE
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
SIM
2 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5 mm
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
v5.0, LE
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Pin & Sạc
Loại pin
Li-Ion
Dung lượng pin
5000 mAh
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Loại pin
Li-Ion
Dung lượng pin
5000 mAh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Bảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt
Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh Dolby Audio Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Tính năng đặc biệt
Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh Dolby Audio Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Ghi âm
Có
Ghi âm
Có
Radio
Có
Nghe nhạc
Midi FLAC AMR OGG AAC WMA WAV MP3
Radio
Có
Xem phim
MP4 3GP AVI WMV
Nghe nhạc
Midi FLAC AMR OGG AAC WMA WAV MP3
Xem phim
MP4 3GP AVI WMV
Thiết kế
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng
192 g
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
192 g
Trọng lượng
192 g
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
192 g
Bình luận

Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
HD+ (720 x 1520 Pixels)
Công nghệ màn hình
TFT LCD
Màn hình rộng
6.5"
Độ phân giải
HD+ (720 x 1520 Pixels)
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 3D
Màn hình rộng
6.5"
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 3D
Công nghệ màn hình
TFT LCD
Camera sau
Độ phân giải
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Độ phân giải
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Đèn Flash
Có
Đèn Flash
Có
Chụp nâng cao
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chụp nâng cao
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
Độ phân giải
13 MP
Thông tin khác
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) Góc rộng (Wide)
Thông tin khác
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) Góc rộng (Wide)
Độ phân giải
13 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 10
Hệ điều hành
Android 10
Chip xử lý (CPU)
Exynos 850 8 nhân
Tốc độ CPU
8 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G52
Chip xử lý (CPU)
Exynos 850 8 nhân
Tốc độ CPU
8 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G52
Bộ nhớ & Lưu trữ
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
52 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
RAM
6 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
52 GB
Kết nối
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0, LE
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Bluetooth
v5.0, LE
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Cổng kết nối/sạc
Type-C
SIM
2 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0, LE
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
SIM
2 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5 mm
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
v5.0, LE
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Định vị GPS
BDS A-GPS GLONASS
Wifi
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Pin & Sạc
Loại pin
Li-Ion
Dung lượng pin
5000 mAh
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Loại pin
Li-Ion
Dung lượng pin
5000 mAh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Bảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt
Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh Dolby Audio Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Tính năng đặc biệt
Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh Dolby Audio Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Ghi âm
Có
Ghi âm
Có
Radio
Có
Nghe nhạc
Midi FLAC AMR OGG AAC WMA WAV MP3
Radio
Có
Xem phim
MP4 3GP AVI WMV
Nghe nhạc
Midi FLAC AMR OGG AAC WMA WAV MP3
Xem phim
MP4 3GP AVI WMV
Thiết kế
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng
192 g
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
192 g
Trọng lượng
192 g
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
192 g