iPhone 7 Plus 32GB (Likenew) (Máy còn đẹp 95%)








- Bộ sản phầm gồm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Giá bán
Ưu đãi thêm


- Bộ sản phầm gồm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng
5,5inch
Màn hình rộng
5,5inch
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng
5,5inch
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Độ phân giải
2 camera 12 MP
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Độ phân giải
2 camera 12 MP
Độ phân giải
2 camera 12 MP
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Đèn Flash
4 đèn LED (2 tông màu)
Camera trước
Video Call
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR
Độ phân giải
7 MP
Video Call
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR
Độ phân giải
7 MP
Video Call
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR
Độ phân giải
7 MP
Hệ điều hành & CPU
Chip xử lý (CPU)
Apple A10 Fusion
Tốc độ CPU
4 nhân 64-bit 2.3 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Chip đồ họa 6 nhân
Hệ điều hành
iOS 10
Chip xử lý (CPU)
Apple A10 Fusion
Tốc độ CPU
4 nhân 64-bit 2.3 GHz
Hệ điều hành
iOS 10
Chip xử lý (CPU)
Apple A10 Fusion
Chip đồ họa (GPU)
Chip đồ họa 6 nhân
Tốc độ CPU
4 nhân 64-bit 2.3 GHz
Hệ điều hành
iOS 10
Chip đồ họa (GPU)
Chip đồ họa 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
3GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Đang cập nhật
Bộ nhớ trong
128GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Đang cập nhật
RAM
3GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
3GB
Bộ nhớ trong
128GB
Kết nối
SIM
1 Nano SIM
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
Không
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 9
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
SIM
1 Nano SIM
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Jack tai nghe
Không
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 9
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
Không
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Jack tai nghe
Không
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1 Nano SIM
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Jack tai nghe
Không
Kết nối khác
NFC, Air Play, OTG, HDMI
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 9
Jack tai nghe
Không
Jack tai nghe
Không
Jack tai nghe
Không
Jack tai nghe
Không
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Pin & Sạc
Dung lượng pin
2900 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
2900 mAh
Dung lượng pin
2900 mAh
Dung lượng pin
2900 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Radio
Không
Xem phim
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Tính năng đặc biệt
Chống nước, chống bụi 3D Touch
Tính năng đặc biệt
Chống nước, chống bụi 3D Touch
Nghe nhạc
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2016
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Xem phim
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Radio
Không
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2016
Radio
Không
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Nghe nhạc
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Nghe nhạc
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Tính năng đặc biệt
Chống nước, chống bụi 3D Touch
Xem phim
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Xem phim
H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2016
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2016
Tính năng đặc biệt
Chống nước, chống bụi 3D Touch
Radio
Không
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Nghe nhạc
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Trọng lượng
188 g
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Trọng lượng
188 g
Trọng lượng
188 g
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Trọng lượng
188 g
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Trọng lượng
188 g
Trọng lượng
188 g
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Trọng lượng
188 g
Trọng lượng
188 g
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Trọng lượng
188 g
Kích thước
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm
Chất liệu
Hợp kim Nhôm + Magie
Đánh giá từ người dùng về iPhone 7 Plus 32GB (Likenew) (Máy còn đẹp 95%)
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận