iPad Mini 4 16GB Wifi (Likenew)
![iPad Mini 4 16GB Wifi (Likenew)](https://cdn-v2.didongviet.vn/files/media/catalog/product/i/p/ipad-mini-4-cu-loai-b-didongviet.jpg)
![files/media/catalog/product/i/p/ipad-mini-4-cu-loai-b-didongviet.jpg](https://cdn-v2.didongviet.vn/files/media/catalog/product/i/p/ipad-mini-4-cu-loai-b-didongviet.jpg)
- Bộ sản phẩm: Thân máy
- Tặng SIM thần thánh: mỗi ngày hơn 4GB data
![iPad Mini 4 16GB Wifi (Likenew)](https://cdn-v2.didongviet.vn/files/media/catalog/product/i/p/ipad-mini-4-cu-loai-b-didongviet_1.jpg)
Vàng (Gold)
Xám
Bạc
Ưu đãi dịch vụ
![Ngân hàng VIB](/images/pc/VIB.png)
![Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade](/images/uudai/logo-mb.png)
![Ưu đãi mở thẻ VPBank](/images/uudai/senid.jpg)
![Ưu đãi thanh toán qua Kredivo](/images/uudai/kredivo-min.png)
- Bộ sản phẩm: Thân máy
- Tặng SIM thần thánh: mỗi ngày hơn 4GB data
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Kích thước màn hình
7.9 inches
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình
7.9 inches
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Kích thước màn hình
7.9 inches
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Camera sau
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Full HD 1080p@30fps
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Full HD 1080p@30fps
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Full HD 1080p@30fps
Camera trước
Độ phân giải
1.2MP
Độ phân giải
1.2MP
Độ phân giải
1.2MP
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Power VR
Hệ điều hành
iOS 10
Chip xử lý (CPU)
Apple A8
Hệ điều hành
iOS 10
Tốc độ CPU
1.5 GHz
Chip xử lý (CPU)
Apple A8
Chip đồ họa (GPU)
Power VR
Hệ điều hành
iOS 10
Tốc độ CPU
1.5 GHz
Chip xử lý (CPU)
Apple A8
Chip đồ họa (GPU)
Power VR
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
RAM
2 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
SIM
1
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
SIM
1
SIM
1
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
SIM
1
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Pin & Sạc
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Thiết kế
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Trọng lượng
304 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
304 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
304 g
Trọng lượng
304 g
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Trọng lượng
304 g
Trọng lượng
304 g
Bình luận
![di động việt](/images/pc/nocoment.png)
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Kích thước màn hình
7.9 inches
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình
7.9 inches
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Kích thước màn hình
7.9 inches
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Camera sau
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Full HD 1080p@30fps
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Full HD 1080p@30fps
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Full HD 1080p@30fps
Camera trước
Độ phân giải
1.2MP
Độ phân giải
1.2MP
Độ phân giải
1.2MP
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Power VR
Hệ điều hành
iOS 10
Chip xử lý (CPU)
Apple A8
Hệ điều hành
iOS 10
Tốc độ CPU
1.5 GHz
Chip xử lý (CPU)
Apple A8
Chip đồ họa (GPU)
Power VR
Hệ điều hành
iOS 10
Tốc độ CPU
1.5 GHz
Chip xử lý (CPU)
Apple A8
Chip đồ họa (GPU)
Power VR
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
RAM
2 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
2 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
SIM
1
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
SIM
1
SIM
1
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
SIM
1
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Pin & Sạc
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Dung lượng pin
5124 mAh
Thiết kế
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Trọng lượng
304 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
304 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
304 g
Trọng lượng
304 g
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Kích thước
Dài 203.2mm - Ngang 134.8mm - Dày 6.1mm
Trọng lượng
304 g
Trọng lượng
304 g