Trang chủ
/
Laptop
/
Laptop - Máy tính xách tay
/
Laptop MSI
/
Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256

Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256


Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256
Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256
Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256
Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256
Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256
files/media/catalog/product/l/a/laptop-msi-modern-14-1027vn-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/t/h/thum-2-laptop-msi-modern-14-1027vn-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/t/h/thumb-4-laptop-msi-modern-14-1027vn-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/t/h/thumb-3-laptop-msi-modern-14-1027vn-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/t/h/thum-1-laptop-msi-modern-14-1027vn-didongviet.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách hướng dẫn

  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

Màu xám

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi ZaloPay
Giảm 1% tối đa 200.000đ thanh toán qua ZaloPay (Xem chi tiết)
Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Ưu đãi mở thẻ VPBank
Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách hướng dẫn

  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i3-1115G4

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i3-1115G4

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Tốc độ CPU

3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i3-1115G4

Tốc độ CPU

3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)

Tốc độ CPU

3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)

Bộ nhớ RAM, Ổ cứng

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 2 khe

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 2 khe

Ổ cứng

256 GB SSD NVMe PCIe

Loại RAM

DDR4 2 khe

Ổ cứng

256 GB SSD NVMe PCIe

Ổ cứng

256 GB SSD NVMe PCIe

Màn hình

Công nghệ màn hình

250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080)

Công nghệ màn hình

250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit

Kích thước màn hình

14 inch

Kích thước màn hình

14 inch

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080)

Kích thước màn hình

14 inch

Công nghệ màn hình

250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080)

Đồ họa và Âm thanh

Card màn hình

Card tích hợp - Intel UHD Graphics

Công nghệ âm thanh

Hi-Res Audio / Nahimic Audio

Card màn hình

Card tích hợp - Intel UHD Graphics

Công nghệ âm thanh

Hi-Res Audio / Nahimic Audio

Card màn hình

Card tích hợp - Intel UHD Graphics

Công nghệ âm thanh

Hi-Res Audio / Nahimic Audio

Kết nối

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Pin & Sạc

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Thiết kế

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Chất liệu

Vỏ kim loại

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Chất liệu

Vỏ kim loại

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Chất liệu

Vỏ kim loại

Chất liệu

Vỏ kim loại

Chất liệu

Vỏ kim loại

Chất liệu

Vỏ kim loại

Thông tin chung

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Tiện ích

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i3-1115G4

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i3-1115G4

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Tốc độ CPU

3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i3-1115G4

Tốc độ CPU

3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)

Tốc độ CPU

3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)

Bộ nhớ RAM, Ổ cứng

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 2 khe

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 2 khe

Ổ cứng

256 GB SSD NVMe PCIe

Loại RAM

DDR4 2 khe

Ổ cứng

256 GB SSD NVMe PCIe

Ổ cứng

256 GB SSD NVMe PCIe

Màn hình

Công nghệ màn hình

250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080)

Công nghệ màn hình

250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit

Kích thước màn hình

14 inch

Kích thước màn hình

14 inch

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080)

Kích thước màn hình

14 inch

Công nghệ màn hình

250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080)

Đồ họa và Âm thanh

Card màn hình

Card tích hợp - Intel UHD Graphics

Công nghệ âm thanh

Hi-Res Audio / Nahimic Audio

Card màn hình

Card tích hợp - Intel UHD Graphics

Công nghệ âm thanh

Hi-Res Audio / Nahimic Audio

Card màn hình

Card tích hợp - Intel UHD Graphics

Công nghệ âm thanh

Hi-Res Audio / Nahimic Audio

Kết nối

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Cổng giao tiếp

2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Khe đọc thẻ nhớ

Micro SD

Wifi

Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)

Pin & Sạc

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Loại pin

3-cell Li-ion, 39 Wh

Thiết kế

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Kích thước

Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Chất liệu

Vỏ kim loại

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Chất liệu

Vỏ kim loại

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Trọng lượng

Nặng 1.3 kg

Chất liệu

Vỏ kim loại

Chất liệu

Vỏ kim loại

Chất liệu

Vỏ kim loại

Chất liệu

Vỏ kim loại

Thông tin chung

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Tiện ích

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI

Thương hiệu

MSI