Laptop MSI Modern 14 1027VN (i3-1115G4 / 8GB / 256
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách hướng dẫn
- Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màu xám
Ưu đãi dịch vụ
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách hướng dẫn
- Bảo hành 12 tháng chính hãng
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i3-1115G4
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i3-1115G4
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Tốc độ CPU
3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i3-1115G4
Tốc độ CPU
3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)
Tốc độ CPU
3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe
RAM
8 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe
Ổ cứng
256 GB SSD NVMe PCIe
Loại RAM
DDR4 2 khe
Ổ cứng
256 GB SSD NVMe PCIe
Ổ cứng
256 GB SSD NVMe PCIe
Màn hình
Công nghệ màn hình
250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit
Kích thước màn hình
14 inch
Kích thước màn hình
14 inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Kích thước màn hình
14 inch
Công nghệ màn hình
250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Đồ họa và Âm thanh
Card màn hình
Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio / Nahimic Audio
Card màn hình
Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio / Nahimic Audio
Card màn hình
Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio / Nahimic Audio
Kết nối
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Pin & Sạc
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Thiết kế
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Thông tin chung
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Tiện ích
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i3-1115G4
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i3-1115G4
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Tốc độ CPU
3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i3-1115G4
Tốc độ CPU
3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)
Tốc độ CPU
3.00 GHz ( Turbo Boost 4.1 GHz)
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM
8 GB
RAM
8 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe
RAM
8 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe
Ổ cứng
256 GB SSD NVMe PCIe
Loại RAM
DDR4 2 khe
Ổ cứng
256 GB SSD NVMe PCIe
Ổ cứng
256 GB SSD NVMe PCIe
Màn hình
Công nghệ màn hình
250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit
Kích thước màn hình
14 inch
Kích thước màn hình
14 inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Kích thước màn hình
14 inch
Công nghệ màn hình
250 nits / Chống chói Anti Glare / Công nghệ IPS / LED Backlit
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080)
Đồ họa và Âm thanh
Card màn hình
Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio / Nahimic Audio
Card màn hình
Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio / Nahimic Audio
Card màn hình
Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio / Nahimic Audio
Kết nối
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.2 / HDMI / Jack tai nghe 3.5 mm / USB Type-C
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Pin & Sạc
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Loại pin
3-cell Li-ion, 39 Wh
Thiết kế
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Kích thước
Dài 319 mm - Rộng 219 mm - Dày 18.1 mm
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Trọng lượng
Nặng 1.3 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Thông tin chung
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Tiện ích
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI
Thương hiệu
MSI