Hệ thống DNS cho phép người dùng truy cập các website một cách thuận tiện bằng cách sử dụng tên miền thay vì phải ghi nhớ những dãy địa chỉ IP rắc rối. Nhưng DNS là gì? Cơ chế hoạt động và vai trò của nó như thế nào? Hãy cùng Di Động Việt khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. DNS là gì?
DNS (Domain Name System) là một hệ thống giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP trên internet, tạo cầu nối giữa người dùng và máy chủ. Khi bạn nhập tên một trang web vào trình duyệt, DNS sẽ xác định địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ trang đó và gửi trả kết quả để hiển thị nội dung bạn cần. Nhờ vậy, thay vì phải ghi nhớ những dãy số IP phức tạp, bạn chỉ cần sử dụng tên miền để truy cập một cách dễ dàng.
Hơn thế nữa, khái niệm DNS là gì còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý mạng. Đồng thời đảm bảo tính bảo mật, tăng tốc độ truy cập và mang lại sự linh hoạt tối ưu cho hệ thống.

2. Có bao nhiêu loại DNS?
Hiện nay, DNS có 7 loại chính, cụ thể như sau:
- CNAME Record (Bản ghi CNAME): Bản ghi CNAME cho phép bạn tạo một tên miền thay thế, liên kết trực tiếp đến tên miền gốc và thiết lập TTL (Time to Live). Nói cách khác, nếu bạn muốn một tên miền chính có thể hoạt động với nhiều tên khác nhau, thì bản ghi này là điều cần thiết.
- A Record: Đây là loại bản ghi DNS cơ bản và phổ biến nhất, được sử dụng để ánh xạ một tên miền đến một địa chỉ IP cụ thể. Với bản ghi này, bạn có thể thêm TTL, một tên miền mới và chỉ định địa chỉ IP mà nó trỏ tới.
- MX Record: MX Record được dùng để liên kết tên miền với máy chủ email (Mail Server). Bản ghi này cho phép bạn thiết lập TTL, mức độ ưu tiên (Priority) và xác định máy chủ nào sẽ chịu trách nhiệm quản lý hệ thống email của tên miền đó.
- AAAA Record: Nếu bạn cần ánh xạ tên miền đến một địa chỉ IPv6, AAAA Record chính là lựa chọn phù hợp. Loại bản ghi này hỗ trợ thêm một Host mới, TTL và địa chỉ IPv6 cần sử dụng.
- TXT Record: Bản ghi TXT cho phép bạn lưu trữ các thông tin dạng văn bản liên quan đến tên miền. Với bản ghi này, bạn có thể thêm giá trị TXT, Host mới, Points To và TTL để chứa các dữ liệu xác thực hoặc cấu hình liên quan.
- SRV Record: SRV là một bản ghi đặc biệt trong DNS, được sử dụng để xác định dịch vụ nào đang hoạt động trên một cổng (Port) cụ thể. Thông qua SRV Record, bạn có thể thêm các giá trị như Name, Priority, Port, Weight, Points To và TTL.
- NS Record: NS Record được sử dụng để chỉ định máy chủ tên miền (Name Server) cho các tên miền phụ. Với loại bản ghi này, bạn có thể tạo tên máy chủ, thêm Host mới và cấu hình TTL.

3. Chức năng của DNS
DNS, hay Hệ thống Tên Miền, là công cụ quan trọng đảm nhiệm việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP tương ứng. Đây là cách DNS hoạt động:
- Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP: DNS đóng vai trò như một dịch giả, biến các tên miền dễ nhớ (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP cụ thể (như 192.168.1.1), giúp thiết bị xác định được vị trí của máy chủ trên mạng.
- Quản lý các bản ghi DNS: Hệ thống DNS lưu trữ thông tin trong các bản ghi, bao gồm nhiều loại như A (địa chỉ IPv4), AAAA (địa chỉ IPv6), CNAME (bí danh tên miền), MX (máy chủ email), cùng nhiều bản ghi khác để hỗ trợ quản lý mạng hiệu quả.
- Phân giải ngược: Ngoài việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, DNS còn có khả năng thực hiện phân giải ngược, tức là chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền. Tuy nhiên, chức năng này ít phổ biến hơn so với việc dịch tên miền ra địa chỉ IP.
Nhờ có DNS, người dùng không cần phải nhớ những dãy số IP phức tạp, mà vẫn có thể truy cập dễ dàng vào các trang web cũng như dịch vụ trực tuyến.

4. Nguyên lý hoạt động
Ngoài khái niệm DNS là gì, thì nguyên lý hoạt động của DNS cũng là yếu tố được nhiều người quan tâm. Hệ thống DNS vận hành dựa trên mô hình phân tán, đảm nhiệm vai trò chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại. Dưới đây là các bước chính trong quy trình hoạt động của DNS:
- Gửi yêu cầu: Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt, yêu cầu sẽ được gửi đến máy chủ DNS đệ quy (Recursive DNS Server).
- Tìm kiếm thông tin: Recursive DNS Server bắt đầu quá trình tra cứu bằng cách liên hệ lần lượt với Root DNS Server. Sau đó đến TLD DNS Server, và cuối cùng là Authoritative DNS Server.
- Truy xuất địa chỉ IP: Authoritative DNS Server, nơi lưu trữ thông tin chính xác về tên miền, sẽ cung cấp địa chỉ IP tương ứng.
- Phản hồi từ Recursive DNS Server: Recursive DNS Server nhận địa chỉ IP từ máy chủ Authoritative và gửi lại thông tin này cho trình duyệt. Đồng thời, nó lưu trữ thông tin vào bộ nhớ đệm để phục vụ nhanh hơn trong các lần truy vấn sau.
- Kết nối đến máy chủ web: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP được cung cấp để kết nối trực tiếp đến máy chủ web, từ đó tải nội dung trang web về.

Quy trình này không chỉ đảm bảo tính chính xác mà còn tối ưu hiệu suất bằng cách tận dụng bộ nhớ đệm, giúp giảm tải cho các máy chủ DNS và tăng tốc độ truy cập.
5. So sánh Public DNS và Private DNS
Sự khác biệt giữa hai loại DNS là gì? Private DNS thường được các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng để quản lý và kiểm soát hệ thống tên miền cũng như địa chỉ IP trong mạng nội bộ. Việc sử dụng Private DNS không chỉ giúp bảo mật dữ liệu nội bộ mà còn cho phép kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên mạng một cách chặt chẽ.
Ngược lại, Public DNS là dịch vụ DNS công cộng mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng để truy cập internet. Các dịch vụ này thường được cung cấp bởi các công ty lớn như Google, Cloudflare hay OpenDNS, mang lại tốc độ truy cập nhanh và ổn định cho người dùng thông thường.
Lợi ích khi lựa chọn Private DNS thay vì Public DNS bao gồm:
- Tăng cường bảo mật: Private DNS đảm bảo an toàn cho dữ liệu nội bộ, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công như DNS spoofing hoặc DNS cache poisoning.
- Quản lý quyền truy cập: Tổ chức có thể kiểm soát hiệu quả việc truy cập vào các tài nguyên trong mạng, đảm bảo chỉ những người được cấp quyền mới có thể sử dụng.
- Bảo mật tùy chỉnh: Private DNS cho phép tích hợp các giải pháp bảo mật nâng cao như VPN, chữ ký số hoặc cơ chế xác thực mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, Private DNS còn mang lại nhiều lợi ích khác như khả năng phân phối nội dung, thiết lập quy tắc truy cập. Ngoài ra còn tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, và tích hợp dễ dàng với các dịch vụ nội bộ. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng Private DNS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả quản lý mạng nội bộ của tổ chức.
Việc lựa chọn loại DNS phù hợp phụ thuộc vào nhà cung cấp tên miền và khả năng DNS có đáp ứng được các yêu cầu cấu hình mà doanh nghiệp hoặc tổ chức mong muốn hay không.
6. Tổng kết
DNS đóng vai trò cốt lõi và không thể thiếu trong việc quản lý mạng lưới và vận hành website. Thông qua những thông tin mà Di Động Việt cung cấp, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm DNS là gì. Đồng thời có thể ứng dụng hiệu quả công nghệ vào công việc và tổ chức của mình.
Xin chân thành cảm ơn bạn đã đọc bài viết của mình và đừng quên liên tục theo dõi trang Dchannel thuộc hệ thống cửa hàng Di Động Việt để cập nhật mọi thứ mới nhất về công nghệ hiện nay nhé. Khi lựa chọn Di Động Việt, khách hàng sẽ nhận được “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” hơn cả chính hãng. Chúng tôi luôn tận tâm và trách nhiệm trong việc mang đến các giá trị và lợi ích cao nhất cho mỗi khách hàng. Đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người dùng khi sử dụng sản phẩm chính hãng với giá hợp lý.
Xem thêm:
- Nvidia Control Panel là gì? Trình điều khiển card đồ họa tiên tiến của NVIDIA
- AI Agent là gì? Các loại phổ biến? Những lợi ích và thách thức
- ChatGPT API là gì? Tính năng nổi bật là gì? Có nên sử dụng hay không?
- Âm thanh vòm là gì? Cơ chế hoạt động, ứng dụng, hệ thống loa sử dụng âm thanh vòm
Di Động Việt