VinFast VF 9 Plus


VinFast VF 9 Plus
files/products/2024/9/30/1/1730263014824_vinfast_vf_9_xanh_didongviet.png

Xanh lá

Trắng

Đỏ

Xám

Xanh

Giá bán

1.786.000.000 đ

Xe ô tô điện VinFast VF9 Plus mang đến trải nghiệm lái sang trọng đẳng cấp cùng công nghệ thông minh vượt trội cho người dùng Việt Nam. Với thiết kế từ Pininfarina danh tiếng, VF9 Plus sở hữu động cơ mạnh mẽ 402 mã lực, hệ dẫn động hai cầu toàn thời gian và quãng đường di chuyển ấn tượng lên đến 602km chỉ sau một lần sạc đầy.

Bảng giá xe VinFast VF 9 Plus 2025

VinFast VF9 Plus là phiên bản cao cấp luôn mang đến nhiều trang bị ưu việt cùng trải nghiệm vận hành mạnh mẽ. Dưới đây là bảng giá xe ô tô điện VinFast VF9 Plus chính hãng với hai lựa chọn pin:

Tên sản phẩm

Giá bán

VinFast VF 9 Plus

1.786.000.000 đ

Đánh giá chi tiết xe ô tô điện VinFast VF 9 Plus

Xe ô tô điện VinFast VF9 Plus được định vị là mẫu SUV cỡ E - phân khúc cao cấp nhất. Với nhiều ưu điểm vượt trội về thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành, VF9 Plus đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng doanh nhân và gia đình cỡ lớn.

Ngoại thất: SUV cỡ E sang trọng Thiết kế bởi Pininfarina

VinFast VF9 Plus gây ấn tượng với kích thước đồ sộ 5.119 x 2.004 x 1.696 mm cùng thiết kế từ Pininfarina danh tiếng. Đầu xe nổi bật với dải đèn LED hình chữ V đặc trưng và logo VinFast bắt mắt. Thân xe mang đường nét cân đối với nóc nghiêng kiểu du thuyền sang trọng. Mâm 21 inch thể thao kết hợp cùng hốc gió trên ca-pô tối ưu khí động học, tạo vẻ đẳng cấp cho xe điện VinFast VF9 Plus.

Nội thất: Tiện nghi hạng thương gia

Nội thất VF9 Plus sang trọng với hai tùy chọn màu chính: Nâu Saddle Brown và Đen Granite Black. Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, ghế phụ 10 hướng, cùng hàng ghế thứ 2 điều chỉnh 8 hướng tích hợp massage, sưởi và thông gió. Màn hình giải trí 15,6 inch kết nối hệ thống 13 loa cao cấp và cửa sổ trời panorama tạo không gian thoáng đãng. Xe VF9 Plus có lựa chọn 6 hoặc 7 chỗ linh hoạt.

Vận hành và An toàn Động cơ 300kW - 402Hp Hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian (AWD)

VF9 Plus sở hữu 2 motor điện mạnh mẽ 402Hp, mô-men xoắn 620Nm, tăng tốc 0-100km/h chỉ trong 6,5 giây dù nặng trên 2,5 tấn. Hệ dẫn động hai cầu AWD cùng hệ thống treo độc lập đảm bảo vận hành ổn định trên mọi địa hình. Trang bị an toàn vượt trội với 11 túi khí và công nghệ ADAS Level 2 tiên tiến gồm hỗ trợ lái đường cao tốc, cảnh báo lệch làn và nhiều tính năng hiện đại khác.

Pin và Sạc: Quãng đường di chuyển 423 km sạc siêu nhanh 26 phút (10% - 70%)

Xe VF9 Plus có hai lựa chọn pin SDI và CATL, với pin CATL đạt quãng đường lên tới 602km (WLTP). Công nghệ sạc nhanh DC cho phép sạc từ 10% lên 70% chỉ trong 26 phút, sạc AC đầy pin mất khoảng 9-10 giờ, phù hợp sạc qua đêm. VinFast còn cung cấp dịch vụ sạc pin miễn phí 2 năm tại trạm sạc công cộng trên toàn quốc, giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

Hệ thống Smart Service và Trợ lý ảo VinFast

VF9 Plus trang bị trợ lý ảo tiếng Việt điều khiển các tính năng bằng giọng nói như điều chỉnh điều hòa, mở cửa sổ trời, tìm kiếm địa điểm. Hệ thống kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây cùng tính năng cập nhật phần mềm từ xa FOTA. Các tiện ích thông minh bao gồm hỗ trợ đỗ xe, dịch vụ hành trình, kết nối nhà thông minh giúp tối ưu trải nghiệm người dùng.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG VF 9 ECO VF 9 PLUS
PIN SDI 

(PIN CATL)

PIN SDI 

(PIN CATL)

KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm) 3.149 3.149
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.119 x 2.004 x 1.696 5.149 x 2.070 x 1.696
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 194

(175)

194

(175)

Bán kính quay đầu tối thiểu (m) 7.33 7.33
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối 212 212
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối 926 926
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Phía trước 100 100
TẢI TRỌNG
Trọng lượng không tải (kg) 2.830

(2.911)

7 chỗ: 2.885; 6 chỗ: 2.892

(7 chỗ: 2.968; 6 chỗ: 2.932)

Tải trọng (kg) 550 550; 6 chỗ: 475
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 75 75
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ    
Động cơ 2 motor 150 kW 2 motor 150 kW
Công suất tối đa (hp/kW) 402/300 402/300
Mô men xoắn cực đại (Nm) 620 620
Tốc độ tối đa (km/h) 200 200
PIN
Loại pin SDI

(CALT)

SDI

(CALT)

Dung lượng pin (kWh) – Khả dụng 92

(123)

92

(123)

Quãng đường chạy một lần sạc (km) – Điều kiện tiêu chuẩn hiệu quả (WLTP) 437

(626)

423

(602)

Công suất sạc AC tối đa (kW) 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha 6.6 kW 1 pha, 11 kW 3 pha
Hệ thống phân phối sinh Có (thấp cao) Có (thấp cao)
Thời gian nạp pin hoàn thành (phút) 26 phút (10 – 70%)

(35 phút (10 – 70%))

26 phút (10 – 70%)

(35 phút (10 – 70%))

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Cách chuyển số Nút bấm Nút bấm
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian AWD/2 cầu toàn thời gian
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
KHUNG GẦM
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – Trước Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo – Sau Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
PHANH
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước La-zăng 20 Inch 21 Inch
Loại la-zăng Hợp kim Hợp kim
NGOẠI THẤT
ĐÈN PHA
Đèn pha LED Matrix LED Matrix
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc)
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn định vị LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày LED, tích hợp cùng đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn chào mừng
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu: chống chói tự động  
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí
CỬA
Cơ chế lẫy mở cửa Nút bấm điện Nút bấm điện
Cửa hít
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Kính đen mờ Kính đen mờ
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa 4 cửa
Đèn chiếu sáng khi mở cửa Có (Chiếu hình logo) Có (Chiếu hình logo)
CỐP
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện Chỉnh điện
Đóng/Mở cốp cá nhân
Đèn chiếu logo mặt đường (Cảm biến đá cốp)  
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
GHẾ TOÀN XE
Số chỗ ngồi 7 7 hoặc 6
GHẾ LÁI
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chính điện 8 hướng Chính điện 12 hướng
Ghế lái nhớ vị trí  
Ghế lái có massage  
Ghế lái có thông gió  
Ghế lái có sưởi
GHẾ PHỤ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chính điện 6 hướng Chính điện 10 hướng
Ghế phụ có massage  
Ghế phụ có thông gió  
Ghế phụ có sưởi
GHẾ HÀNG 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng Chính điện 4 hướng Chính điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh tỷ lệ gập 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3 40:20:40, hỗ trợ để vào hàng 3
Hàng ghế thứ 2 có thông gió  
Hàng ghế thứ 2 có sưởi  
Hàng ghế thứ 2 có massage  
GHẾ VIP
Ghế VIP chỉnh điện   Chỉnh điện 8 hướng
Hộp để hàng ghế sau   Có, tích hợp sạc không dây
Ghế VIP massage  
Ghế VIP có thông gió  
Ghế VIP có sưởi  
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Sưởi tay lái
Nhớ vị trí vô lăng  
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng Tự động, 2 vùng Trần kính – 3 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0
Ống thông gió điều chỉnh chân hành khách phía sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên cột B
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI
Màn hình giải trí cảm ứng 15.6 Inch 15.6 Inch
Màn hình giải trí cảm ứng ghế sau   8 Inch
Màn hình hiển thị HUD
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 2
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 2 7 chỗ; 2; 6 chỗ: 4
Công kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 2 2
Công kết nối USB loại C
Cổng sạc 12V khoang hành lý
Ổ điện xoay chiều
Sạc không dây
HỆ THỐNG LOA
Hệ thống loa 13 13
Loa trầm 1 1
Âm ly
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Đèn trang trí nội thất Có (Da màu) Có (Da màu)
Đèn hộc để đồ trước
Đèn khoang hành lý trước
Đèn trong khoang hành lý trước
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn Ghế lái và ghế phụ, thêm đèn
Trần kính toàn cảnh   OPT
Rèm trần   AFS (Tùy chọn trần kính toàn cảnh)
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Phanh tay Điện tử Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động Chống chói tự động
AN TOÀN & AN NINH
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5* ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo áp suất lốp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 11 11
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2
Túi khí rèm 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 2
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 1
Cảnh báo chống trộm
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắt (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
TRỢ LÁI
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
CẢNH BÁO VÀ CHẠM
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Phanh tự động khẩn cấp trước
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
HỖ TRỢ ĐỔ XE
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NGOẠI THẤT
Tay nắm Loại ẩn Loại ẩn
Bậc lên xuống AFS
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT
VÔ LĂNG
Loại vô lăng Dạng D cut Dạng D cut
Bọc vô lăng Da thân thiện môi trường

(Dạng D cut)

Da thân thiện môi trường

(Dạng D cut)

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH
Chế độ người lạ
Chế độ cắm trại
Chế độ giảm âm báo
Chế độ rửa xe
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI
Đồng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG
Tìm kiếm địa điểm và hướng dẫn
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực
Hiển thị bản đồ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
AN NINH – AN TOÀN
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng định kỳ
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG
Hỏi đáp Trợ lý ảo
Cá nhân hóa trải nghiệm Trợ lý ảo
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Giải trí âm thanh
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

Nhận và xử lý tin nhắn  qua giọng nói

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

(Thông qua kết nối Apple Carplay/Andoid Auto)

CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA
DỊCH VỤ VỀ XE
Đặt dịch vụ hậu mãi và nhận thông báo
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến
Quản lý sạc
eSIM đa nhà mạng
Giới thiệu tính năng xe

Xe VinFast VF 9 Plus có mấy màu?

VF9 Plus cung cấp 8 tùy chọn màu ngoại thất sang trọng gồm Brahminy White (Trắng ngọc trai), Desat Silver, Crimson Red (Đỏ), Neptune Grey (Xám), Orange, Deep Ocean (Xanh rêu), Jet Black (Đen bóng) và VinFast Blue (Xanh dương). Nội thất có 4 lựa chọn Saddle Brown (Nâu), Black (Đen), Cotton Beige (Be) và Navy Blue (Xanh đậm). Sự kết hợp hoàn hảo giữa ngoại thất Xanh rêu hoặc Trắng với nội thất Nâu đang được ưa chuộng nhất.

So sánh VinFast VF 9 Plus và VinFast VF 9 Eco

Khi cân nhắc giữa VinFast VF 9 Plus và VF 9 Eco, người dùng cần hiểu rõ sự khác biệt để lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai phiên bản xe ô tô điện VinFast VF9 chính hãng:

Tiêu chí

VF9 Plus (Pin CATL)

VF9 Eco (Pin CATL)

Công suất tối đa

402 hp

402 hp

Mô-men xoắn cực đại

620 Nm

620 Nm

Quãng đường di chuyển

602 km

626 km

Mân xe

21 inch

20 inch

Ghế lái chỉnh điện

12 hướng

8 hướng

Ghế phụ chỉnh điện

10 hướng

6 hướng

Ghế VIP hàng 2

Có, massage, sưởi, thông gió

Không có

Màn hình trung tâm

15,6 inch

15,6 inch

Màn hình giải trí hàng ghế sau

8 inch

8 inch

Số chỗ ngồi

6 hoặc 7 chỗ

7 chỗ

Mua xe ô tô điện VinFast VF 9 Plus giá rẻ uy tín ở đâu?

Di Động Việt là đại lý ủy quyền chính thức của xe ô tô điện VinFast, cung cấp xe ô tô điện VinFast VF9 Plus chính hãng với nhiều ưu đãi hấp dẫn: trả góp lãi suất 0%, tặng phụ kiện và hỗ trợ thủ tục đăng ký. Khách hàng được hưởng chính sách bảo hành 10 năm/200.000km cho xe, 10 năm không giới hạn km cho pin, cùng dịch vụ sửa chữa lưu động 24/7. Hệ thống showroom toàn quốc với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, liên hệ hotline 1800 6018.

Đăng ký lái thử xe VF9 VinFast

Trước khi mua VF9 Plus, bạn nên đăng ký lái thử để trải nghiệm thực tế về khả năng vận hành, cảm giác lái và công nghệ trên xe. Đăng ký dễ dàng qua website chính thức VinFast/Di Động Việt, hotline 1800 6018, trực tiếp tại showroom gần nhất hoặc qua ứng dụng VinFast. Thời gian lái thử kéo dài 30-60 phút, đủ để cảm nhận sự khác biệt của xe điện VF9 Plus so với xe truyền thống.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe VinFast VF9 Plus

Dưới đây là những thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về xe ô tô điện VinFast VF9 Plus trước khi quyết định mua sắm.

Phiên bản Plus có những nâng cấp nội thất nào so với Eco?

Phiên bản Plus có nhiều nâng cấp nội thất và tiện nghi đáng kể so với bản Eco, bao gồm chất liệu da cao cấp, ghế chỉnh điện (có sưởi/thông gió/nhớ vị trí), điều hòa tự động 2 vùng, màn hình giải trí lớn hơn, hệ thống âm thanh cao cấp hơn (nhiều loa hơn), cửa sổ trời toàn cảnh (tùy phiên bản) và hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (tùy phiên bản).

Thiết kế tổng thể và công nghệ cabin có gì nổi bật?

Thiết kế cabin nổi bật với tính cá nhân hóa cao thông qua vật liệu (kính, inox, gỗ), phong cách (hiện đại, cổ điển, tối giản) và sự đồng bộ với nội thất chung. Công nghệ nổi bật bao gồm hệ thống an toàn thông minh với nhiều tính năng như cứu hộ tự động, xử lý lỗi, báo động và an ninh tầm nhìn, cùng với các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

Thời gian sạc VinFast VF9 Plus như thế nào?

Thời gian sạc VinFast VF9 Plus phụ thuộc vào hình thức sạc: sạc siêu nhanh tại trạm công cộng có thể mất dưới 26 phút để đạt 70% pin, trong khi sạc chậm tại nhà với bộ sạc AC có thể mất 8-12 giờ để đầy (tùy công suất bộ sạc).

Trải nghiệm lái xe VinFast VF9 Plus  có êm ái không?

Trải nghiệm lái xe VinFast VF9 Plus êm ái và ổn định, nhờ vào khả năng tăng tốc mượt mà, hệ thống treo và ghế ngồi được thiết kế để mang lại sự thoải mái. Xe điện có ưu điểm là tăng tốc tức thời mà không có độ trễ như xe xăng, tạo cảm giác lái dễ chịu cho cả người lái và hành khách. 

Di Động Việt

Đánh giá từ người dùng về VinFast VF 9 Plus

0.0

0 người đã đánh giá

1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

0%


Lọc đánh giá theo:

Di Động Việt

Chưa có đánh giá

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận