VinFast VF 8S Lux
Video
Xanh lá
Bạc
Xanh dương
Đen
Kem
Xám đen
Xanh Mint
Xám
Đỏ Boocdo
Đỏ
VinFast VF 8S Lux là mẫu SUV điện cao cấp, mang đậm phong cách thiết kế hiện đại và sang trọng. Với ngoại hình mạnh mẽ, VF 8S Lux thu hút nhờ những đường nét tinh tế và cân đối, giúp xe nổi bật trên mọi hành trình. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất cao khiến VF 8S Lux trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV điện.
Bên trong, nội thất của VF 8S Lux được thiết kế rộng rãi và sử dụng các vật liệu cao cấp, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái tối đa. Xe được trang bị hàng loạt công nghệ thông minh, từ hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến đến các tính năng giải trí hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe tiện nghi và an toàn. Từng chi tiết nhỏ đều được chăm chút kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Về hiệu suất, VF 8S Lux sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, mang đến khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái. Dung lượng pin lớn cho phép xe di chuyển đường dài mà không lo phải sạc thường xuyên, phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị và các chuyến hành trình dài. Với công nghệ an toàn tiên tiến và hiệu suất vượt trội, VF 8S Lux là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự đẳng cấp và bền vững.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.95 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.750 x 1.934 x 1.667 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
175 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có/Gập hàng ghế cuối (ISO 3832) |
376/1.373 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Phía trước (Phương pháp ngập nước) |
88 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.455 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) |
70 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Công suất tối đa (kW/Hp) |
260/349 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
500 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) |
5,9 |
PIN |
|
Dung lượng pin khả dụng (kWh) |
87,7 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) |
471 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) |
≤ 31 |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
Sưởi pin cao thế |
Có |
KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo – trước |
Treo độc lập thông minh |
Hệ thống treo – sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Loại la-zăng |
Hợp kim 19 inch |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn pha |
LEDTự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Đèn sương mù trước |
Không |
Đèn chiếu góc |
Có |
Đèn hậu |
LED |
Đèn phanh trên cao phía sau |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi |
Kiểu cửa sổ |
Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửaHàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Hàng ghế sau |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Kính chắn gió |
Chống tia UV |
Gạt mưa nước |
Tự động |
Tấm bao vệ dưới chân xe |
Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 |
Loại vô lăng |
Da nhân tạo, dạng D-cutChỉnh cơ 4 hướng Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùngTích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí |
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau |
Có |
Màn hình giải trí cảm ứng |
15,6 inch |
Cổng kết nối USB loại A |
Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2 |
Cổng kết nối USB loại C |
Có, 90 W |
Sạc không dây |
Có |
Kết nối Wi-Fi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống loa |
8 |
Loa trầm |
Không |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Cửa sổ trời |
Không |
Gương chiếu hậu trọng xe |
Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khởi hành hàng ngang dốc HSA |
Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng dây đai khẩn cấp phía trước |
Có |
Căng dây khẩn cấp ghế hàng 2 |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 |
Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
11 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau |
2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước |
1 |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS |
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
|
Hỗ trợ điều khiển ùn tắc (Level 2) |
Không |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) |
Không |
TRỢ LÀN |
|
Cảnh báo chệch làn |
Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Kiểm soát đi giữa làn |
Không |
HỖ TRỢ HÀNH TRÌNH |
|
Kiểm soát hành trình |
Ga tự động cơ bản |
Điều chỉnh tốc độ thông minh |
Không |
Nhận biết biển báo giao thông |
Không |
CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
Cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo mô tả |
Không |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
|
Phanh tự động khẩn cấp trước |
Không |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp |
Không |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng |
Không |
Hệ thống giám sát lái xe |
Không |
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT |
|
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH |
|
Điều khiển chức năng trên xe |
Có |
Chế độ Người lạ |
Có |
Chế độ Thú cưng |
Có |
Chế độ Cắm trại |
Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI |
|
Đóng bộ và quản lý tài khoản |
Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe |
Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe |
Có |
ĐỊNH HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG |
|
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu |
Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh |
Có |
Định vị vị trí xe từ xa |
Có |
AN NINH – AN TOÀN |
|
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
Có |
Giám sát và cảnh báo nhập trái phép |
Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin trên trang xe |
Có |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG |
|
Hỏi đáp trợ lý ảo |
Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo |
Có |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay |
Có |
Giải trí âm thanh |
Có |
Xem phim/video |
Có |
Chơi trò chơi điện tử |
Có |
Tra cứu và truy cập Internet |
Có |
Tích hợp thiết bị thông minh Smart Homes |
Có |
Đồng bộ lịch và dữ liệu qua điện thoại |
Có |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói |
Có |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA |
Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN ĐIỆN THOẠI (C-APP) |
|
Ứng dụng điện thoại |
Có |
DỊCH VỤ VỀ XE |
|
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hủy miễn phí |
Có |
Quản lý giá cước thuê pin trực tuyến |
Có |
Quản lý sạc |
Có |
eSIM |
Có |
Di Động Việt
VinFast VF 8S Lux là mẫu SUV điện cao cấp, mang đậm phong cách thiết kế hiện đại và sang trọng. Với ngoại hình mạnh mẽ, VF 8S Lux thu hút nhờ những đường nét tinh tế và cân đối, giúp xe nổi bật trên mọi hành trình. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất cao khiến VF 8S Lux trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV điện.
Bên trong, nội thất của VF 8S Lux được thiết kế rộng rãi và sử dụng các vật liệu cao cấp, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái tối đa. Xe được trang bị hàng loạt công nghệ thông minh, từ hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến đến các tính năng giải trí hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe tiện nghi và an toàn. Từng chi tiết nhỏ đều được chăm chút kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Về hiệu suất, VF 8S Lux sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, mang đến khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái. Dung lượng pin lớn cho phép xe di chuyển đường dài mà không lo phải sạc thường xuyên, phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị và các chuyến hành trình dài. Với công nghệ an toàn tiên tiến và hiệu suất vượt trội, VF 8S Lux là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự đẳng cấp và bền vững.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.95 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.750 x 1.934 x 1.667 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
175 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có/Gập hàng ghế cuối (ISO 3832) |
376/1.373 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Phía trước (Phương pháp ngập nước) |
88 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.455 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) |
70 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Công suất tối đa (kW/Hp) |
260/349 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
500 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) |
5,9 |
PIN |
|
Dung lượng pin khả dụng (kWh) |
87,7 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) |
471 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) |
≤ 31 |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
Sưởi pin cao thế |
Có |
KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo – trước |
Treo độc lập thông minh |
Hệ thống treo – sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Loại la-zăng |
Hợp kim 19 inch |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn pha |
LEDTự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Đèn sương mù trước |
Không |
Đèn chiếu góc |
Có |
Đèn hậu |
LED |
Đèn phanh trên cao phía sau |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi |
Kiểu cửa sổ |
Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửaHàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Hàng ghế sau |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Kính chắn gió |
Chống tia UV |
Gạt mưa nước |
Tự động |
Tấm bao vệ dưới chân xe |
Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
Chỉnh có 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 |
Loại vô lăng |
Da nhân tạo, dạng D-cutChỉnh cơ 4 hướng Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùngTích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí |
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau |
Có |
Màn hình giải trí cảm ứng |
15,6 inch |
Cổng kết nối USB loại A |
Hàng ghế trước: 2; Hàng ghế thứ hai: 2 |
Cổng kết nối USB loại C |
Có, 90 W |
Sạc không dây |
Có |
Kết nối Wi-Fi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống loa |
8 |
Loa trầm |
Không |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Cửa sổ trời |
Không |
Gương chiếu hậu trọng xe |
Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khởi hành hàng ngang dốc HSA |
Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng dây đai khẩn cấp phía trước |
Có |
Căng dây khẩn cấp ghế hàng 2 |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 |
Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
11 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau |
2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước |
1 |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS |
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
|
Hỗ trợ điều khiển ùn tắc (Level 2) |
Không |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) |
Không |
TRỢ LÀN |
|
Cảnh báo chệch làn |
Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Kiểm soát đi giữa làn |
Không |
HỖ TRỢ HÀNH TRÌNH |
|
Kiểm soát hành trình |
Ga tự động cơ bản |
Điều chỉnh tốc độ thông minh |
Không |
Nhận biết biển báo giao thông |
Không |
CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
Cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo mô tả |
Không |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
|
Phanh tự động khẩn cấp trước |
Không |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp |
Không |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng |
Không |
Hệ thống giám sát lái xe |
Không |
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT |
|
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH |
|
Điều khiển chức năng trên xe |
Có |
Chế độ Người lạ |
Có |
Chế độ Thú cưng |
Có |
Chế độ Cắm trại |
Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI |
|
Đóng bộ và quản lý tài khoản |
Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe |
Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe |
Có |
ĐỊNH HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG |
|
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu |
Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh |
Có |
Định vị vị trí xe từ xa |
Có |
AN NINH – AN TOÀN |
|
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
Có |
Giám sát và cảnh báo nhập trái phép |
Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin trên trang xe |
Có |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG |
|
Hỏi đáp trợ lý ảo |
Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo |
Có |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay |
Có |
Giải trí âm thanh |
Có |
Xem phim/video |
Có |
Chơi trò chơi điện tử |
Có |
Tra cứu và truy cập Internet |
Có |
Tích hợp thiết bị thông minh Smart Homes |
Có |
Đồng bộ lịch và dữ liệu qua điện thoại |
Có |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói |
Có |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA |
Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN ĐIỆN THOẠI (C-APP) |
|
Ứng dụng điện thoại |
Có |
DỊCH VỤ VỀ XE |
|
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hủy miễn phí |
Có |
Quản lý giá cước thuê pin trực tuyến |
Có |
Quản lý sạc |
Có |
eSIM |
Có |
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận