VinFast VF 7S


VinFast VF 7S
VinFast VF 7S
VinFast VF 7S
VinFast VF 7S
VinFast VF 7S

Video

files/products/2024/9/29/1/1730186494295_31.png
files/products/2024/9/29/1/1730186432047_36.png
files/products/2024/9/29/1/1730186436309_37.png
files/products/2024/9/29/1/1730186500432_34.png
files/products/2024/9/29/1/1730186503999_35.png

Xanh dương

Đen

Bạc

Xám

Đỏ

Thiết kế ngoại thất của VF 7S là sự kết hợp giữa nét sắc sảo và khí động học, kế thừa từ hơn một thế kỷ lịch sử ngành ô tô. Dải đèn LED hiện đại và lưới tản nhiệt độc đáo tăng cường thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Nội thất gây ấn tượng với không gian rộng rãi, sang trọng và các chi tiết chế tác tinh xảo từ vật liệu cao cấp.

VF 7S trang bị công nghệ tiên tiến như trợ lý ảo AI, hệ thống an toàn chủ động và hỗ trợ lái xe thông minh. Động cơ điện mạnh mẽ mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành êm ái, phù hợp cho cả di chuyển đô thị và hành trình dài. Công nghệ hiện đại giúp tăng cường an toàn và trải nghiệm lái xe thú vị.

VF 7S còn thể hiện cam kết của VinFast đối với phát triển bền vững, giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Chiếc xe này là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách sống xanh và công nghệ hiện đại. Với VF 7S, bạn sẽ trải nghiệm sự hòa quyện giữa thẩm mỹ và chức năng một cách hoàn hảo.

Thông số kỹ thuật

Thông tin

VF 7S

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Chiều dài cơ sở (mm)

2.84

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

4.545 x 1.890 x 1.635,75

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

190

Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

403

Dung tích khoang chứa ghế cuối (L) – Gập hàng ghế cuối

1.275

Đường kính quay đầu tối thiểu (m)

11,3

Trọng lượng không tải (kg)

2.085 (mục tiêu)

Tải trọng (kg)

375

lượng hành lý nóc xe (kg)

75

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

ĐỘNG CƠ

Động cơ

1 Động cơ

Công suất tối đa (kW)

130

Mô men xoắn cực đại (Nm)

250

Tốc độ tối đa (km/h)

150

Thời gian 0-100 km/h (s)

10

Mức điện năng tiêu thụ (Wh/km)

118,2

PIN

 

Loại pin

Gotion LFP (phiên bản pin 2)

Dung lượng pin (kWh) – khả dụng

59,6

Quảng đường chạy theo tiêu chuẩn NEDC***

430

Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng

Plug & Charge, Auto Charge

Dây sạc di động

Aftersales 3,5 kW

Bộ sạc tại nhà

7.4 kW

Công suất sạc AC tối đa (kW)

7.2 kW

Tính năng sạc nhanh/siêu nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Có (thấp, cao)

Thời gian sạc pin bình thường (giờ)

9 giờ với bộ sạc 7,2 kW kW (0-100%)

Thời gian pin nhanh nhất nhất (phút)

<25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

Dẫn động

FWD/Cầu trước

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Kiểm soát hành trình cơ bản

Giới hạn tốc độ*

KHUNG GẦM

GIẢM XÓC

Hệ thống treo – trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

PHANH

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

Kích thước la – zăng

19 inch

Loại la – zăng

Hợp kim

Loại lốp

Lốp mùa hè

Lốp dự phòng

Aftersales

Bộ và lốp

Aftersales

KHUNG GẦM KHÁC

 

Trợ lực lái

Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

ĐÈN PHA

Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chào mừng

LED

Đèn sương mù sau

Tấm phản quang

Đèn hậu

LED

Đèn nhận diện thương hiệu phía trước

Đèn nhận diện thương hiệu phía sau

GƯƠNG

 

Gương chiếu hậu: chỉnh điện

Gương chiếu hậu: gập điện

Gương chiếu hậu: báo rẽ

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi

OPT

Gương chiếu hậu: chống chói tự động

Gương chiếu hậu: nhờ vị trí

CỬA

Tay nắm cửa

Loại ẩn, chỉnh cơ

Cơ chế lẫy mở cửa

Lẫy cơ

Kính cửa sổ kính/lưới 1 chạm

Có (4 cửa)

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

CỐP

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh cơ

Suối kính cửa

NGOẠI THẤT KHÁC

Kính chắn gió, chống tia UV

Gạt mưa trước tự động

Gạt mưa sau

Thanh trang trí nóc xe

Aftersales

Tấm bảo vệ thân dưới

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

GHẾ TOÀN XE

Số chỗ ngồi

5

Chất liệu bọc ghế

Da nhân tạo

GHẾ LÁI

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ PHỤ

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế phụ có thông gió

 

GHẾ HÀNG 2

 

Hạng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ

60:40:00

Bệ gác tay hàng ghế 2

VÔ LĂNG

 

Điều chỉnh vô lăng

Chỉnh cơ 4 hướng

Bọc vô lăng

Bọc đa

Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí

Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin

Bụi/phấn hoa

Chức năng làm tản sương/tan băng

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm

MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI

Màn hình giải trí cảm ứng

12,9 inch

Màn hình chính trị HUD

OPT

Cổng kết nối USB loại A hàng lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2

Cổng kết nối USB loại C

Công sạc 12V hàng trước

Sạc không dây

Kết nối Wi-Fi

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa

Chìa khóa thông minh

Khóa động bằng bàn đạp phanh

HỆ THỐNG LOA

Hệ thống loa

6

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

Đèn chiếu khoang để chân

Trần kính toàn cảnh

Tấm rèm trần

NỘI THẤT & TIỆN NGHỊ KHÁC

Phanh tay

Điện tử

Gương chiếu hậu trong xe

Loại thường

AN TOÀN & AN NINH

Mức đánh giá an toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

Khóa cửa tự động khi di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Căng đai khẩn cấp hàng ghế thứ 2

Xác định tình trạng hành khách – ghế trước

Cảnh báo chống trộm

Tình năng khóa động cơ khi có trộm

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

6

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

Túi khí trung tâm hàng ghế trước

Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

4

TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)*

TRỢ LÀN

Cảnh báo lệch làn

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát đi giữa làn *

HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN

Tự động chuyển làn*

GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG

Giám sát hành trình thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông*

CẢNH BÁO VA CHẠM

Cảnh báo va chạm phía trước

Cảnh báo cho phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM

Phanh tự động khẩn cấp trước

Phanh tự động khẩn cấp sau*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp *

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ đỗ xe phía trước

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

ĐÈN PHÁT TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

Đè pha tự động/ Đèn pha thích ứng *

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

Gói dịch vụ thông minh VF Connect

Điều khiển xe thông minh trên màn hình & điện thoại

Trợ lý ảo

Các chế độ vận hành đặc biệt

Quản lý kết nối

Quản lý sạc

Hồ sơ người dùng có bản nâng cao

Giải trí cơ bản/trực tuyến

Kết nối với điện thoại thông minh

Android Auto & Apple Carplay

Điều hướng – dẫn đường có bản nâng cao

Tiện ích gia đình & văn phòng

Miễn phí

Cập nhật phần mềm

Miễn phí

Di Động Việt

Thiết kế ngoại thất của VF 7S là sự kết hợp giữa nét sắc sảo và khí động học, kế thừa từ hơn một thế kỷ lịch sử ngành ô tô. Dải đèn LED hiện đại và lưới tản nhiệt độc đáo tăng cường thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Nội thất gây ấn tượng với không gian rộng rãi, sang trọng và các chi tiết chế tác tinh xảo từ vật liệu cao cấp.

VF 7S trang bị công nghệ tiên tiến như trợ lý ảo AI, hệ thống an toàn chủ động và hỗ trợ lái xe thông minh. Động cơ điện mạnh mẽ mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành êm ái, phù hợp cho cả di chuyển đô thị và hành trình dài. Công nghệ hiện đại giúp tăng cường an toàn và trải nghiệm lái xe thú vị.

VF 7S còn thể hiện cam kết của VinFast đối với phát triển bền vững, giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Chiếc xe này là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách sống xanh và công nghệ hiện đại. Với VF 7S, bạn sẽ trải nghiệm sự hòa quyện giữa thẩm mỹ và chức năng một cách hoàn hảo.

Thông số kỹ thuật

Thông tin

VF 7S

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Chiều dài cơ sở (mm)

2.84

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

4.545 x 1.890 x 1.635,75

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

190

Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

403

Dung tích khoang chứa ghế cuối (L) – Gập hàng ghế cuối

1.275

Đường kính quay đầu tối thiểu (m)

11,3

Trọng lượng không tải (kg)

2.085 (mục tiêu)

Tải trọng (kg)

375

lượng hành lý nóc xe (kg)

75

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

ĐỘNG CƠ

Động cơ

1 Động cơ

Công suất tối đa (kW)

130

Mô men xoắn cực đại (Nm)

250

Tốc độ tối đa (km/h)

150

Thời gian 0-100 km/h (s)

10

Mức điện năng tiêu thụ (Wh/km)

118,2

PIN

 

Loại pin

Gotion LFP (phiên bản pin 2)

Dung lượng pin (kWh) – khả dụng

59,6

Quảng đường chạy theo tiêu chuẩn NEDC***

430

Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng

Plug & Charge, Auto Charge

Dây sạc di động

Aftersales 3,5 kW

Bộ sạc tại nhà

7.4 kW

Công suất sạc AC tối đa (kW)

7.2 kW

Tính năng sạc nhanh/siêu nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Có (thấp, cao)

Thời gian sạc pin bình thường (giờ)

9 giờ với bộ sạc 7,2 kW kW (0-100%)

Thời gian pin nhanh nhất nhất (phút)

<25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

Dẫn động

FWD/Cầu trước

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Kiểm soát hành trình cơ bản

Giới hạn tốc độ*

KHUNG GẦM

GIẢM XÓC

Hệ thống treo – trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

PHANH

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

Kích thước la – zăng

19 inch

Loại la – zăng

Hợp kim

Loại lốp

Lốp mùa hè

Lốp dự phòng

Aftersales

Bộ và lốp

Aftersales

KHUNG GẦM KHÁC

 

Trợ lực lái

Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

ĐÈN PHA

Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chào mừng

LED

Đèn sương mù sau

Tấm phản quang

Đèn hậu

LED

Đèn nhận diện thương hiệu phía trước

Đèn nhận diện thương hiệu phía sau

GƯƠNG

 

Gương chiếu hậu: chỉnh điện

Gương chiếu hậu: gập điện

Gương chiếu hậu: báo rẽ

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi

OPT

Gương chiếu hậu: chống chói tự động

Gương chiếu hậu: nhờ vị trí

CỬA

Tay nắm cửa

Loại ẩn, chỉnh cơ

Cơ chế lẫy mở cửa

Lẫy cơ

Kính cửa sổ kính/lưới 1 chạm

Có (4 cửa)

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

CỐP

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh cơ

Suối kính cửa

NGOẠI THẤT KHÁC

Kính chắn gió, chống tia UV

Gạt mưa trước tự động

Gạt mưa sau

Thanh trang trí nóc xe

Aftersales

Tấm bảo vệ thân dưới

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

GHẾ TOÀN XE

Số chỗ ngồi

5

Chất liệu bọc ghế

Da nhân tạo

GHẾ LÁI

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ PHỤ

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế phụ có thông gió

 

GHẾ HÀNG 2

 

Hạng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ

60:40:00

Bệ gác tay hàng ghế 2

VÔ LĂNG

 

Điều chỉnh vô lăng

Chỉnh cơ 4 hướng

Bọc vô lăng

Bọc đa

Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí

Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin

Bụi/phấn hoa

Chức năng làm tản sương/tan băng

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm

MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI

Màn hình giải trí cảm ứng

12,9 inch

Màn hình chính trị HUD

OPT

Cổng kết nối USB loại A hàng lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2

Cổng kết nối USB loại C

Công sạc 12V hàng trước

Sạc không dây

Kết nối Wi-Fi

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa

Chìa khóa thông minh

Khóa động bằng bàn đạp phanh

HỆ THỐNG LOA

Hệ thống loa

6

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

Đèn chiếu khoang để chân

Trần kính toàn cảnh

Tấm rèm trần

NỘI THẤT & TIỆN NGHỊ KHÁC

Phanh tay

Điện tử

Gương chiếu hậu trong xe

Loại thường

AN TOÀN & AN NINH

Mức đánh giá an toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

Khóa cửa tự động khi di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Căng đai khẩn cấp hàng ghế thứ 2

Xác định tình trạng hành khách – ghế trước

Cảnh báo chống trộm

Tình năng khóa động cơ khi có trộm

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

6

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

Túi khí trung tâm hàng ghế trước

Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

4

TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)*

TRỢ LÀN

Cảnh báo lệch làn

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát đi giữa làn *

HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN

Tự động chuyển làn*

GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG

Giám sát hành trình thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông*

CẢNH BÁO VA CHẠM

Cảnh báo va chạm phía trước

Cảnh báo cho phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM

Phanh tự động khẩn cấp trước

Phanh tự động khẩn cấp sau*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp *

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ đỗ xe phía trước

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

ĐÈN PHÁT TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

Đè pha tự động/ Đèn pha thích ứng *

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

Gói dịch vụ thông minh VF Connect

Điều khiển xe thông minh trên màn hình & điện thoại

Trợ lý ảo

Các chế độ vận hành đặc biệt

Quản lý kết nối

Quản lý sạc

Hồ sơ người dùng có bản nâng cao

Giải trí cơ bản/trực tuyến

Kết nối với điện thoại thông minh

Android Auto & Apple Carplay

Điều hướng – dẫn đường có bản nâng cao

Tiện ích gia đình & văn phòng

Miễn phí

Cập nhật phần mềm

Miễn phí

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận