VinFast VF 7 Plus


VinFast VF 7 Plus
VinFast VF 7 Plus
VinFast VF 7 Plus
VinFast VF 7 Plus
VinFast VF 7 Plus

Video

files/products/2024/9/29/1/1730182512971_26.png
files/products/2024/9/29/1/1730182517996_32.png
files/products/2024/9/29/1/1730182521885_33.png
files/products/2024/9/29/1/1730182525356_34.png
files/products/2024/9/29/1/1730182529119_35.png

Xanh dương

Đen

Xanh lá

Bạc

Xám

Đỏ

VinFast VF 7 Plus là mẫu SUV điện hiện đại thuộc phân khúc tầm trung, kết hợp giữa thiết kế thể thao và công nghệ tiên tiến. Xe được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành êm ái nhưng đầy mạnh mẽ, cùng với một loạt các tính năng an toàn và tiện nghi thông minh. Với thiết kế ngoại thất sắc sảo, nội thất rộng rãi và chất lượng cao cấp, VF 7 Plus là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đột phá về công nghệ xe điện tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, VinFast VF 7 Plus còn sở hữu pin dung lượng lớn, đảm bảo khả năng di chuyển đường dài mà không lo phải sạc thường xuyên. Điểm nổi bật của mẫu SUV này là hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh và các tính năng an toàn tiên tiến, giúp mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, thiết kế và công nghệ, VF 7 Plus đánh dấu bước tiến mới của VinFast trong lĩnh vực xe điện toàn cầu.


Thông số kỹ thuật

Thông tin

VF 7 Plus

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Chiều dài cơ sở (mm)

2.84

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

4.545 x 1.890 x 1.635,75

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

190

Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

403

Dung tích khoang chứa ghế cuối (L) – Gập hàng ghế cuối

1.275

Đường kính quay đầu tối thiểu (m)

11,3

Trọng lượng không tải (kg)

2.205 (mục tiêu)

Tải trọng (kg)

375

lượng hành lý nóc xe (kg)

75

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

ĐỘNG CƠ

Động cơ

2 Động cơ

Công suất tối đa (kW)

260

Mô men xoắn cực đại (Nm)

500

Tốc độ tối đa (km/h)

175

Thời gian 0-100 km/h (s)

5,8

Mức điện năng tiêu thụ (Wh/km)

211

PIN

 

Loại pin

CATL (phiên bản pin 1)

Dung lượng pin (kWh) – khả dụng

75,3 (DOD 94%)

Quảng đường chạy theo tiêu chuẩn NEDC***

496

Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng

Plug & Charge, Auto Charge

Dây sạc di động

Aftersales 3,5 kW

Bộ sạc tại nhà

11 kW

Công suất sạc AC tối đa (kW)

11 kW

Tính năng sạc nhanh/siêu nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Có (thấp, cao)

Thời gian sạc pin bình thường (giờ)

8 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%)

Thời gian pin nhanh nhất nhất (phút)

26-28 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

Dẫn động

AWD/Z cầu thời gian

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Kiểm soát hành trình cơ bản

Giới hạn tốc độ*

KHUNG GẦM

GIẢM XÓC

Hệ thống treo – trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

PHANH

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

Kích thước la – zăng

20 inch

Loại la – zăng

Hợp kim

Loại lốp

Lốp mùa hè

Lốp dự phòng

Aftersales

Bộ và lốp

Aftersales

KHUNG GẦM KHÁC

 

Trợ lực lái

Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

ĐÈN PHA

Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chào mừng

LED

Đèn sương mù sau

Tấm phản quang

Đèn hậu

LED

Đèn nhận diện thương hiệu phía trước

Đèn nhận diện thương hiệu phía sau

GƯƠNG

 

Gương chiếu hậu: chỉnh điện

Gương chiếu hậu: gập điện

Gương chiếu hậu: báo rẽ

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi

OPT

Gương chiếu hậu: chống chói tự động

Gương chiếu hậu: nhờ vị trí

CỬA

Tay nắm cửa

Loại ẩn, chỉnh cơ

Cơ chế lẫy mở cửa

Lẫy cơ

Kính cửa sổ kính/lưới 1 chạm

Có (4 cửa)

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

CỐP

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh điện

Suối kính cửa

NGOẠI THẤT KHÁC

Kính chắn gió, chống tia UV

Gạt mưa trước tự động

Gạt mưa sau

Thanh trang trí nóc xe

Aftersales

Tấm bảo vệ thân dưới

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

GHẾ TOÀN XE

Số chỗ ngồi

5

Chất liệu bọc ghế

Da nhân tạo cao cấp

GHẾ LÁI

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ PHỤ

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Ghế phụ có thông gió

 

GHẾ HÀNG 2

 

Hạng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ

60:40:00

Bệ gác tay hàng ghế 2

VÔ LĂNG

 

Điều chỉnh vô lăng

Chỉnh cơ 4 hướng

Bọc vô lăng

Bọc da

Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí

Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin

Combi PM 1.0

Chức năng làm tản sương/tan băng

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm

MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI

Màn hình giải trí cảm ứng

12,9 inch

Màn hình chính trị HUD

Cổng kết nối USB loại A hàng lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2

2

Cổng kết nối USB loại C

1

Công sạc 12V hàng trước

Sạc không dây

Kết nối Wi-Fi

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa

Chìa khóa thông minh

Khóa động bằng bàn đạp phanh

HỆ THỐNG LOA

Hệ thống loa

8

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

Đèn chiếu khoang để chân

Trần kính toàn cảnh

OPT

Tấm rèm trần

Aftersales

NỘI THẤT & TIỆN NGHỊ KHÁC

Phanh tay

Điện tử

Gương chiếu hậu trong xe

Chống chói tự động

AN TOÀN & AN NINH

Mức đánh giá an toàn

ASEAN NCAP 5*

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

Khóa cửa tự động khi di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Căng đai khẩn cấp hàng ghế thứ 2

Xác định tình trạng hành khách – ghế trước

Cảnh báo chống trộm

Tình năng khóa động cơ khi có trộm

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

8

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

1(phía người lái)

Túi khí trung tâm hàng ghế trước

1

Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

22

TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)*

TRỢ LÀN

Cảnh báo lệch làn

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát đi giữa làn *

HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN

Tự động chuyển làn*

GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG

Giám sát hành trình thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông*

CẢNH BÁO VA CHẠM

Cảnh báo va chạm phía trước

Cảnh báo cho phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM

Phanh tự động khẩn cấp trước

Phanh tự động khẩn cấp sau*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp *

 

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ đỗ xe phía trước

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

ĐÈN PHÁT TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

Đè pha tự động/ Đèn pha thích ứng *

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

Gói dịch vụ thông minh VF Connect

Điều khiển xe thông minh trên màn hình & điện thoại

Trợ lý ảo

Các chế độ vận hành đặc biệt

Quản lý kết nối

Quản lý sạc

Hồ sơ người dùng có bản nâng cao

Giải trí cơ bản/trực tuyến

Kết nối với điện thoại thông minh

Android Auto & Apple Carplay

Điều hướng – dẫn đường có bản nâng cao

Tiện ích gia đình & văn phòng

Miễn phí

Cập nhật phần mềm

Miễn phí

Di Động Việt

VinFast VF 7 Plus là mẫu SUV điện hiện đại thuộc phân khúc tầm trung, kết hợp giữa thiết kế thể thao và công nghệ tiên tiến. Xe được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành êm ái nhưng đầy mạnh mẽ, cùng với một loạt các tính năng an toàn và tiện nghi thông minh. Với thiết kế ngoại thất sắc sảo, nội thất rộng rãi và chất lượng cao cấp, VF 7 Plus là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đột phá về công nghệ xe điện tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, VinFast VF 7 Plus còn sở hữu pin dung lượng lớn, đảm bảo khả năng di chuyển đường dài mà không lo phải sạc thường xuyên. Điểm nổi bật của mẫu SUV này là hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh và các tính năng an toàn tiên tiến, giúp mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, thiết kế và công nghệ, VF 7 Plus đánh dấu bước tiến mới của VinFast trong lĩnh vực xe điện toàn cầu.


Thông số kỹ thuật

Thông tin

VF 7 Plus

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Chiều dài cơ sở (mm)

2.84

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

4.545 x 1.890 x 1.635,75

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

190

Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

403

Dung tích khoang chứa ghế cuối (L) – Gập hàng ghế cuối

1.275

Đường kính quay đầu tối thiểu (m)

11,3

Trọng lượng không tải (kg)

2.205 (mục tiêu)

Tải trọng (kg)

375

lượng hành lý nóc xe (kg)

75

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

ĐỘNG CƠ

Động cơ

2 Động cơ

Công suất tối đa (kW)

260

Mô men xoắn cực đại (Nm)

500

Tốc độ tối đa (km/h)

175

Thời gian 0-100 km/h (s)

5,8

Mức điện năng tiêu thụ (Wh/km)

211

PIN

 

Loại pin

CATL (phiên bản pin 1)

Dung lượng pin (kWh) – khả dụng

75,3 (DOD 94%)

Quảng đường chạy theo tiêu chuẩn NEDC***

496

Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng

Plug & Charge, Auto Charge

Dây sạc di động

Aftersales 3,5 kW

Bộ sạc tại nhà

11 kW

Công suất sạc AC tối đa (kW)

11 kW

Tính năng sạc nhanh/siêu nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Có (thấp, cao)

Thời gian sạc pin bình thường (giờ)

8 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%)

Thời gian pin nhanh nhất nhất (phút)

26-28 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

Dẫn động

AWD/Z cầu thời gian

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Kiểm soát hành trình cơ bản

Giới hạn tốc độ*

KHUNG GẦM

GIẢM XÓC

Hệ thống treo – trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

PHANH

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

Kích thước la – zăng

20 inch

Loại la – zăng

Hợp kim

Loại lốp

Lốp mùa hè

Lốp dự phòng

Aftersales

Bộ và lốp

Aftersales

KHUNG GẦM KHÁC

 

Trợ lực lái

Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

ĐÈN PHA

Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chào mừng

LED

Đèn sương mù sau

Tấm phản quang

Đèn hậu

LED

Đèn nhận diện thương hiệu phía trước

Đèn nhận diện thương hiệu phía sau

GƯƠNG

 

Gương chiếu hậu: chỉnh điện

Gương chiếu hậu: gập điện

Gương chiếu hậu: báo rẽ

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi

OPT

Gương chiếu hậu: chống chói tự động

Gương chiếu hậu: nhờ vị trí

CỬA

Tay nắm cửa

Loại ẩn, chỉnh cơ

Cơ chế lẫy mở cửa

Lẫy cơ

Kính cửa sổ kính/lưới 1 chạm

Có (4 cửa)

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

CỐP

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh điện

Suối kính cửa

NGOẠI THẤT KHÁC

Kính chắn gió, chống tia UV

Gạt mưa trước tự động

Gạt mưa sau

Thanh trang trí nóc xe

Aftersales

Tấm bảo vệ thân dưới

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

GHẾ TOÀN XE

Số chỗ ngồi

5

Chất liệu bọc ghế

Da nhân tạo cao cấp

GHẾ LÁI

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ PHỤ

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Ghế phụ có thông gió

 

GHẾ HÀNG 2

 

Hạng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ

60:40:00

Bệ gác tay hàng ghế 2

VÔ LĂNG

 

Điều chỉnh vô lăng

Chỉnh cơ 4 hướng

Bọc vô lăng

Bọc da

Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí

Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin

Combi PM 1.0

Chức năng làm tản sương/tan băng

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm

MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI

Màn hình giải trí cảm ứng

12,9 inch

Màn hình chính trị HUD

Cổng kết nối USB loại A hàng lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2

2

Cổng kết nối USB loại C

1

Công sạc 12V hàng trước

Sạc không dây

Kết nối Wi-Fi

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa

Chìa khóa thông minh

Khóa động bằng bàn đạp phanh

HỆ THỐNG LOA

Hệ thống loa

8

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

Đèn chiếu khoang để chân

Trần kính toàn cảnh

OPT

Tấm rèm trần

Aftersales

NỘI THẤT & TIỆN NGHỊ KHÁC

Phanh tay

Điện tử

Gương chiếu hậu trong xe

Chống chói tự động

AN TOÀN & AN NINH

Mức đánh giá an toàn

ASEAN NCAP 5*

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

Khóa cửa tự động khi di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Căng đai khẩn cấp hàng ghế thứ 2

Xác định tình trạng hành khách – ghế trước

Cảnh báo chống trộm

Tình năng khóa động cơ khi có trộm

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

8

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

1(phía người lái)

Túi khí trung tâm hàng ghế trước

1

Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

22

TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)*

TRỢ LÀN

Cảnh báo lệch làn

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát đi giữa làn *

HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN

Tự động chuyển làn*

GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG

Giám sát hành trình thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông*

CẢNH BÁO VA CHẠM

Cảnh báo va chạm phía trước

Cảnh báo cho phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM

Phanh tự động khẩn cấp trước

Phanh tự động khẩn cấp sau*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp *

 

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ đỗ xe phía trước

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

ĐÈN PHÁT TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

Đè pha tự động/ Đèn pha thích ứng *

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

Gói dịch vụ thông minh VF Connect

Điều khiển xe thông minh trên màn hình & điện thoại

Trợ lý ảo

Các chế độ vận hành đặc biệt

Quản lý kết nối

Quản lý sạc

Hồ sơ người dùng có bản nâng cao

Giải trí cơ bản/trực tuyến

Kết nối với điện thoại thông minh

Android Auto & Apple Carplay

Điều hướng – dẫn đường có bản nâng cao

Tiện ích gia đình & văn phòng

Miễn phí

Cập nhật phần mềm

Miễn phí

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận