VinFast VF 6 Plus








Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
Bạc
Xanh lá
Xanh dương
Xám
Đỏ
Giá bán
Hàng chính hãng, giá đã gồm VAT. Hỗ trợ hoàn thuế (Tax Refund) cho khách du lịch tại Việt Nam
VinFast VF 6 Plus là mẫu xe ô tô điện SUV đô thị hiện đại đang nhận được nhiều sự quan tâm từ người tiêu dùng Việt Nam. Với thiết kế thanh lịch từ Studio Torino Design, động cơ mạnh mẽ 201 hp, quãng đường di chuyển lên đến 480 km, và hệ thống an toàn hiện đại, xe ô tô điện VinFast VF 6 Plus đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc B-SUV cho gia đình Việt.
Xe VinFast VF 6 Plus 2025 có giá bao nhiêu?
Hiện tại, VinFast VF 6 Plus được niêm yết với mức giá 765.000.000 đ (bao gồm pin). Đây là một trong những mức giá hấp dẫn nhất trong phân khúc B-SUV, đặc biệt khi so sánh với các mẫu xe xăng truyền thống hoặc các dòng xe điện cùng phân khúc. Đặc biệt, khách hàng có thể tham gia chương trình mua xe VF 6 Plus trả góp với lãi suất ưu đãi 0% trong thời gian đầu thông qua nhiều đối tác tài chính của VinFast, giúp giảm áp lực tài chính và dễ dàng sở hữu xe ô tô điện VinFast VF 6 Plus chính hãng với chi phí hợp lý.

Tại sao nên mua ô tô điện VinFast VF 6 Plus
Xe ô tô điện VinFast VF 6 Plus được thiết kế với tiêu chí "Lái sang - Sống nhàn", phù hợp với phong cách sống hiện đại của gia đình trẻ Việt Nam.
Ngoại thất: Cân bằng, tinh tế và mạnh mẽ
VinFast VF 6 Plus sở hữu thiết kế hiện đại, năng động được tạo nên bởi Torino Design – studio danh tiếng thế giới. Với kích thước 4.241 x 1.834 x 1.580 mm và bộ mâm hợp kim nhôm 19 inch, xe mang vẻ ngoài hầm hố nhưng vẫn tinh tế, phù hợp di chuyển cả trong đô thị và đường trường. Điểm nhấn ngoại thất nằm ở cụm đèn pha LED tạo hình cánh chim độc đáo, dải đèn định vị ban ngày và các đường nét khí động học giúp tối ưu hóa khả năng vận hành. VF 6 Plus thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự thanh lịch và mạnh mẽ.

Nội thất: Rộng rãi, hiện đại và tập trung vào người lái
Không gian nội thất của VF 6 Plus được thiết kế tối ưu với chiều dài cơ sở 2.730 mm, mang đến cảm giác rộng rãi và thoải mái cho cả gia đình. Ghế ngồi bọc da nhân tạo cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hệ thống điều hòa tự động hai vùng giúp nâng tầm tiện nghi. Bảng điều khiển trung tâm nổi bật với màn hình cảm ứng 12.9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí mượt mà. Với thiết kế cân bằng giữa hiện đại và thực dụng, VF 6 Plus tạo nên một không gian như “ngôi nhà thứ hai”.
Động cơ điện 150 kW (201 hp) và Mô-men xoắn 310 Nm
VinFast VF 6 Plus trang bị động cơ điện mạnh mẽ với công suất 150 kW (201 hp) và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, đảm bảo khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành mượt mà trên mọi địa hình. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) kết hợp với 3 chế độ lái (Eco, Normal, Sport) giúp xe dễ dàng thích ứng với các điều kiện đường sá khác nhau. Đặc biệt, hệ thống treo sau đa điểm giúp tăng độ ổn định và êm ái khi di chuyển. Đây là “trái tim” mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm lái an toàn và đầy cảm hứng cho người dùng.

Pin: Quãng đường di chuyển xa sau mỗi lần sạc
VinFast VF 6 Plus được trang bị pin dung lượng 59,6 kWh, mang lại quãng đường di chuyển tối đa lên tới 460 km sau mỗi lần sạc đầy (theo tiêu chuẩn NEDC). Đây là một con số lý tưởng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày trong đô thị hoặc các chuyến đi dài. Đặc biệt, xe hỗ trợ công nghệ sạc nhanh, cho phép nạp từ 10% lên 70% chỉ trong 25 phút, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo lịch trình di chuyển không bị gián đoạn. Pin của VF 6 Plus còn được bảo hành lên tới 8 năm hoặc 160.000 km, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng.
Hệ thống an toàn ADAS Hỗ trợ lái xe nâng cao
VF 6 Plus được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến ADAS, bao gồm các tính năng như phanh tự động khẩn cấp, giám sát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn đường. Những công nghệ này không chỉ hỗ trợ người lái tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho hành khách trên mọi hành trình. Hệ thống camera 360 độ và nhận diện biển báo giao thông giúp tăng cường khả năng quan sát và xử lý tình huống, mang đến sự an tâm tuyệt đối khi cầm lái. VF 6 Plus chính là lựa chọn hoàn thiện cho mọi gia đình.

Thông số kỹ thuật
|
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2730 |
|
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) |
4.421 x 1.834 x 1.580 |
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
170 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối |
350 |
|
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối |
1275 |
|
Tải trọng (kg) |
435 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Động cơ |
1 Động cơ |
|
Công suất tối đa (kW) |
150 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
310 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
175 |
|
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
8,89 |
|
PIN |
|
|
Loại pin |
LFP VNES CKD |
|
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng |
59,6 |
|
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC |
460 |
|
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng |
Plug & Charge, Auto Charge |
|
Dây sạc di động |
Aftersales – 3.5 kW |
|
Bộ sạc tại nhà (kW) |
7.4 (OPT 11) |
|
Công suất sạc AC tối đa |
7.2 (OPT 11) |
|
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh |
Có |
|
Hệ thống phanh tái sinh |
Có ( Thấp, cao) |
|
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) |
|
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) |
25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) |
|
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
|
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
|
Kiểm soát trình điều khiển |
Không |
|
KHUNG GẦM |
|
|
GIẢM XÓC |
|
|
Hệ thống treo – trước |
Độc lập, MacPherson |
|
Hệ thống treo – sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
|
PHANH |
|
|
Phanh trước |
Đĩa |
|
Phanh sau |
Đĩa |
|
Trợ lực phanh điện tử |
Có |
|
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
|
Kích thước lốp & La-zăng |
19 |
|
Loại la-zăng |
Hợp kim |
|
Loại lốp |
Lốp mùa hè |
|
Lớp dự phòng |
AfterSales |
|
Bộ vỏ lốp |
AfterSales |
|
KHUNG GẦM KHÁC |
|
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
|
NGOẠI THẤT |
|
|
ĐÈN PHA |
|
|
Đèn pha |
LED |
|
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
|
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
|
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
có |
|
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
|
Đèn chào mừng |
Có |
|
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
|
Đèn hậu |
LED |
|
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước |
Có |
|
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau |
Có |
|
GƯƠNG |
|
|
Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
|
Gương chiếu hậu: gập điện |
Có |
|
Gương chiếu hậu: báo rẻ |
Có |
|
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Có |
|
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi |
Có |
|
CỬA |
|
|
Tay nắm cửa |
Loại truyền thống |
|
Cơ chế lẫy mở cửa |
Lẫy cơ |
|
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Có |
|
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm |
Có (4 cửa) |
|
Viền cửa sổ |
Mạ chrome |
|
Thanh nẹp cửa |
Mạ chrome |
|
CỐP |
|
|
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
|
Sưởi kính sau |
Có |
|
NGOẠI THẤT KHÁC |
|
|
Kính chắn gió, chống tia UV |
Có (cách âm nhiều lớp) |
|
Gạt mưa trước tự động |
Có |
|
Gạt mưa sau |
Có |
|
Thanh trang trí nóc xe |
Aftersales |
|
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
có |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
|
GHẾ TOÀN XE |
|
|
Số ghế ngồi |
5 |
|
Chất liệu bọc ghế |
Da nhân tạo |
|
GHẾ LÁI |
|
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 8 hướng |
|
Tựa đầu ghế lái |
Chỉnh cơ cao thấp |
|
Ghế lái có thông gió |
Có |
|
GHẾ PHỤ |
|
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Tựa đầu ghế phụ |
Chính cờ cao thấp |
|
Ghế lái có thông gió |
Có |
|
GHẾ HÀNG 2 |
|
|
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ |
60:40:00 |
|
Bệ gác tay hàng ghế 2 |
Có, tích hợp hoặc để cốc |
|
VÔ LĂNG |
|
|
Điều chỉnh vô lăng |
Cơ 4 hướng |
|
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
|
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
Có |
|
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng |
|
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
|
Chức năng ion hóa không khí |
Có |
|
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
|
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm |
Có |
|
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI |
|
|
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) |
12.9 |
|
Màn hình hiển thị HUD |
Có |
|
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
2 |
|
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
2 |
|
Cổng sạc 12V hàng trước |
Có |
|
Kết nối Wi-Fi |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
|
Chìa khóa |
Chìa khóa thông minh |
|
Khởi động bằng bàn đạp phanh |
Có |
|
HỆ THỐNG LOA |
|
|
Hệ thống loa |
8 |
|
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
|
Đèn trần phía trước |
Có |
|
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe |
Có |
|
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 |
Có |
|
Tấm che nắng, có gương |
Ghế lái và ghế phụ |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
|
Phanh tay |
Điện tử |
|
Tay nắm trần xe |
Có |
|
Tấm chia đôi cốp xe |
Aftersales |
|
Lưới chằng đồ |
Aftersales |
|
Khay đựng dụng cụ sửa xe |
Aftersales |
|
Thảm sàn |
Aftersales |
|
Thảm sàn khoang cốp |
Aftersales |
|
Móc kéo tời |
Có |
|
Kích xe |
Aftersales |
|
Gương chiếu hậu trong xe |
Loại thường |
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|
Mức đánh giá an toàn |
ASEAN NCAP 5* |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
|
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
|
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA |
Có |
|
Chức năng chống lật ROM |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
|
Giám sát độ suất lốp |
dTPMS |
|
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Có |
|
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
|
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước |
Có |
|
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước |
Có |
|
Cảnh báo chống trộm |
Có |
|
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
|
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
|
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
|
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
|
Túi khí rèm |
2 |
|
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
|
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
1 |
|
Túi khí hàng ghế trung tâm |
1 |
|
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi |
Có |
|
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
|
|
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* |
Có |
|
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* |
Có |
|
TRỢ LÀN |
|
|
Cảnh báo lệch làn |
Có |
|
Hỗ trợ giữ làn* |
Có |
|
Kiểm soát giữ làn |
Có |
|
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN |
|
|
Tự động chuyển làn* |
Có |
|
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH |
|
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Có |
|
Điều chỉnh tốc độ thông minh* |
Có |
|
Nhận biết biển báo giao thông* |
Có |
|
CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
|
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù |
Có |
|
Cảnh báo mở cửa |
Có |
|
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
|
|
Phanh tự động khẩn cấp trước |
Có |
|
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
Có |
|
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* |
có |
|
HỖ TRỢ ĐỖ XE |
|
|
Hỗ trợ đỗ xe phía trước |
Có |
|
Hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Có |
|
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* |
OPT (2025) |
|
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* |
OPT (2025) |
|
Hỗ trợ phanh trước |
Không |
|
Hệ thống camera sau |
Có |
|
Giám sát xung quanh |
Có |
|
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* |
Có |
|
Hệ thống giám sát lái xe* |
Có |
|
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** |
|
|
Trợ lý ảo |
Có |
|
Các chế độ vận hành đặc biệt |
Có |
|
Quản lý kết nối |
Có |
|
Quản lý sạc |
Có |
|
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao |
Có |
|
Giải trí cơ bản/trực tuyến |
Có |
|
Kết nối với điện thoại thông minh |
Có |
|
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao |
Có |
|
Tiện ích gia đình & văn phòng |
Có |
|
Cập nhật phần mềm miễn phí |
Có |
|
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP) |
Có |
Xe VinFast VF 6 Plus có mấy màu?
VinFast VF 6 Plus mang đến sự đa dạng với 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất thời thượng: Trắng (Infinity Blanc), Xám (Zenith Grey), Đỏ (Crimson Red), Xanh Dương (Urban Mint) và Xanh Rêu (Deep Ocean). Những màu sắc này không chỉ giúp xe nổi bật trên đường phố mà còn phù hợp với nhiều phong cách cá nhân, từ trẻ trung, năng động đến sang trọng, lịch lãm. Bên cạnh đó, nội thất xe cũng có 3 lựa chọn tông màu tinh tế gồm Granite Black, Beige và Mocha Brown, mang đến sự hài hòa và đẳng cấp cho không gian bên trong.

So sánh VinFast VF 6 Plus và VF 6 Eco Nên chọn bản nào?
Cả VF 6 Plus và VF 6 Eco đều là những lựa chọn đáng giá trong phân khúc B-SUV, nhưng mỗi phiên bản lại có điểm nhấn riêng. VF 6 Eco phù hợp với những người muốn tối ưu chi phí, với động cơ 130 kW và mô-men xoắn 250 Nm, cùng quãng đường di chuyển 480 km mỗi lần sạc. Trong khi đó, VF 6 Plus nổi bật hơn với động cơ 150 kW, mô-men xoắn 310 Nm và các tiện nghi cao cấp như màn hình HUD, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa hai vùng và hệ thống an toàn ADAS đầy đủ. Nếu bạn cần một chiếc xe mạnh mẽ, hiện đại và tiện nghi, VF 6 Plus chắc chắn là lựa chọn tối ưu.
Mua VinFast VF 6 Plus ở đâu uy tín
Để mua xe ô tô điện VinFast VF 6 Plus chính hãng với mức giá tốt nhất, khách hàng nên đến các đại lý chính hãng của VinFast hoặc đối tác ủy quyền như Di Động Việt - đối tác ủy quyền chính thức của VinFast, mang đến nhiều ưu đãi hấp dẫn khi khách hàng mua xe VF 6 Plus. Khách hàng sẽ được hưởng các chính sách bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất: bảo hành xe 7 năm hoặc 160.000 km (tùy điều kiện nào đến trước), bảo hành pin 8 năm hoặc 160.000 km, cùng các dịch vụ hậu mãi như sửa chữa lưu động và cứu hộ 24/7.
Đăng ký lái thử VF 6 Plus
Nếu bạn đang phân vân giữa các lựa chọn, hãy đăng ký lái thử VF 6 Plus để trực tiếp trải nghiệm sức mạnh động cơ, quãng đường di chuyển dài và các tiện ích hiện đại trên xe. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn cảm nhận không gian nội thất rộng rãi, sự mượt mà khi vận hành và những công nghệ an toàn tiên tiến mà VF 6 Plus mang lại. Liên hệ ngay showroom gần nhất để được tư vấn và đăng ký lịch lái thử hoàn toàn miễn phí.
Câu hỏi thường gặp khi mua xe VinFast VF 6 Plus
Khi cân nhắc mua xe ô tô điện VinFast VF 6 Plus nói riêng và xe ô tô điện VinFast nói chung, nhiều khách hàng thường có những thắc mắc về sản phẩm cũng như chính sách bán hàng.
Sạc đầy pin VinFast VF 6 Plus mất bao lâu?
Thời gian sạc đầy pin VinFast VF 6 Plus phụ thuộc vào loại trạm sạc: sạc nhanh DC có thể mất 30-60 phút để sạc từ 10-80%, còn sạc AC thông thường (7,2 kW) mất khoảng 7-9 giờ để sạc từ 0-100%.
Sạc đầy pin VinFast VF 6 Plus đi được bao nhiêu km?
VinFast VF 6 Plus có thể đi được 381 km sau một lần sạc đầy theo tiêu chuẩn WLTP, với dung lượng pin là 59,6 kWh. Một số nguồn khác cũng công bố quãng đường di chuyển tối đa là 460 km theo tiêu chuẩn NEDC.
Chi phí sạc đầy pin VinFast VF 6 Plus mất bao nhiêu?
Chi phí sạc đầy pin VinFast VF 6 Plus phụ thuộc vào thời điểm sạc, nhưng ước tính sẽ khoảng 230.000 - 240.000 VNĐ nếu sạc tại nhà hoặc trạm sạc công cộng. Tuy nhiên, hiện tại VinFast đang miễn phí sạc tại trạm công cộng cho VF 6 Plus đến hết năm 2027.
Di Động Việt
Đánh giá từ người dùng về VinFast VF 6 Plus
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận

