VinFast VF 6 Plus
Video
Bạc
Xanh lá
Xanh dương
Xám
Đỏ
VinFast VF6 Plus thực sự là một mẫu SUV điện nằm trong dòng xe cao cấp của VinFast. VF6 Plus có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, với các chi tiết như lưới tản nhiệt độc đáo và đèn LED thời trang. Kích thước vừa phải giúp xe di chuyển dễ dàng trong đô thị.
Bên trong, VF6 Plus mang đến không gian rộng rãi và sang trọng với chất liệu cao cấp. Xe được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí thông minh và kết nối Bluetooth, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái xe. Các tính năng an toàn và trợ lý ảo thông minh cũng đảm bảo hành trình của bạn luôn thoải mái và an toàn.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2730 |
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) |
4.421 x 1.834 x 1.580 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
170 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối |
350 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối |
1275 |
Tải trọng (kg) |
435 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Động cơ |
1 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) |
150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
310 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
175 |
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
8,89 |
PIN |
|
Loại pin |
LFP VNES CKD |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng |
59,6 |
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC |
460 |
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng |
Plug & Charge, Auto Charge |
Dây sạc di động |
Aftersales – 3.5 kW |
Bộ sạc tại nhà (kW) |
7.4 (OPT 11) |
Công suất sạc AC tối đa |
7.2 (OPT 11) |
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh |
Có |
Hệ thống phanh tái sinh |
Có ( Thấp, cao) |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) |
25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
Kiểm soát trình điều khiển |
Không |
KHUNG GẦM |
|
GIẢM XÓC |
|
Hệ thống treo – trước |
Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH |
|
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Trợ lực phanh điện tử |
Có |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
Kích thước lốp & La-zăng |
19 |
Loại la-zăng |
Hợp kim |
Loại lốp |
Lốp mùa hè |
Lớp dự phòng |
AfterSales |
Bộ vỏ lốp |
AfterSales |
KHUNG GẦM KHÁC |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
ĐÈN PHA |
|
Đèn pha |
LED |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Đèn chào mừng |
Có |
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
Đèn hậu |
LED |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước |
Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau |
Có |
GƯƠNG |
|
Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
Gương chiếu hậu: gập điện |
Có |
Gương chiếu hậu: báo rẻ |
Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi |
Có |
CỬA |
|
Tay nắm cửa |
Loại truyền thống |
Cơ chế lẫy mở cửa |
Lẫy cơ |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Có |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm |
Có (4 cửa) |
Viền cửa sổ |
Mạ chrome |
Thanh nẹp cửa |
Mạ chrome |
CỐP |
|
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau |
Có |
NGOẠI THẤT KHÁC |
|
Kính chắn gió, chống tia UV |
Có (cách âm nhiều lớp) |
Gạt mưa trước tự động |
Có |
Gạt mưa sau |
Có |
Thanh trang trí nóc xe |
Aftersales |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
GHẾ TOÀN XE |
|
Số ghế ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Da nhân tạo |
GHẾ LÁI |
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái |
Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió |
Có |
GHẾ PHỤ |
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ |
Chính cờ cao thấp |
Ghế lái có thông gió |
Có |
GHẾ HÀNG 2 |
|
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ |
60:40:00 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 |
Có, tích hợp hoặc để cốc |
VÔ LĂNG |
|
Điều chỉnh vô lăng |
Cơ 4 hướng |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
Chức năng ion hóa không khí |
Có |
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm |
Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI |
|
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) |
12.9 |
Màn hình hiển thị HUD |
Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
2 |
Cổng sạc 12V hàng trước |
Có |
Kết nối Wi-Fi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Chìa khóa |
Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh |
Có |
HỆ THỐNG LOA |
|
Hệ thống loa |
8 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
Đèn trần phía trước |
Có |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe |
Có |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 |
Có |
Tấm che nắng, có gương |
Ghế lái và ghế phụ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
Phanh tay |
Điện tử |
Tay nắm trần xe |
Có |
Tấm chia đôi cốp xe |
Aftersales |
Lưới chằng đồ |
Aftersales |
Khay đựng dụng cụ sửa xe |
Aftersales |
Thảm sàn |
Aftersales |
Thảm sàn khoang cốp |
Aftersales |
Móc kéo tời |
Có |
Kích xe |
Aftersales |
Gương chiếu hậu trong xe |
Loại thường |
AN TOÀN & AN NINH |
|
Mức đánh giá an toàn |
ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA |
Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát độ suất lốp |
dTPMS |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước |
Có |
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
1 |
Túi khí hàng ghế trung tâm |
1 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
|
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* |
Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* |
Có |
TRỢ LÀN |
|
Cảnh báo lệch làn |
Có |
Hỗ trợ giữ làn* |
Có |
Kiểm soát giữ làn |
Có |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN |
|
Tự động chuyển làn* |
Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH |
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* |
Có |
Nhận biết biển báo giao thông* |
Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo mở cửa |
Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
|
Phanh tự động khẩn cấp trước |
Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* |
có |
HỖ TRỢ ĐỖ XE |
|
Hỗ trợ đỗ xe phía trước |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* |
OPT (2025) |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* |
OPT (2025) |
Hỗ trợ phanh trước |
Không |
Hệ thống camera sau |
Có |
Giám sát xung quanh |
Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* |
Có |
Hệ thống giám sát lái xe* |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** |
|
Trợ lý ảo |
Có |
Các chế độ vận hành đặc biệt |
Có |
Quản lý kết nối |
Có |
Quản lý sạc |
Có |
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao |
Có |
Giải trí cơ bản/trực tuyến |
Có |
Kết nối với điện thoại thông minh |
Có |
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao |
Có |
Tiện ích gia đình & văn phòng |
Có |
Cập nhật phần mềm miễn phí |
Có |
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP) |
Có |
Di Động Việt
VinFast VF6 Plus thực sự là một mẫu SUV điện nằm trong dòng xe cao cấp của VinFast. VF6 Plus có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, với các chi tiết như lưới tản nhiệt độc đáo và đèn LED thời trang. Kích thước vừa phải giúp xe di chuyển dễ dàng trong đô thị.
Bên trong, VF6 Plus mang đến không gian rộng rãi và sang trọng với chất liệu cao cấp. Xe được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí thông minh và kết nối Bluetooth, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái xe. Các tính năng an toàn và trợ lý ảo thông minh cũng đảm bảo hành trình của bạn luôn thoải mái và an toàn.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2730 |
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) |
4.421 x 1.834 x 1.580 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
170 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối |
350 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối |
1275 |
Tải trọng (kg) |
435 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Động cơ |
1 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) |
150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
310 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
175 |
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
8,89 |
PIN |
|
Loại pin |
LFP VNES CKD |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng |
59,6 |
Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC |
460 |
Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng |
Plug & Charge, Auto Charge |
Dây sạc di động |
Aftersales – 3.5 kW |
Bộ sạc tại nhà (kW) |
7.4 (OPT 11) |
Công suất sạc AC tối đa |
7.2 (OPT 11) |
Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh |
Có |
Hệ thống phanh tái sinh |
Có ( Thấp, cao) |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) |
25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
Kiểm soát trình điều khiển |
Không |
KHUNG GẦM |
|
GIẢM XÓC |
|
Hệ thống treo – trước |
Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH |
|
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Trợ lực phanh điện tử |
Có |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
Kích thước lốp & La-zăng |
19 |
Loại la-zăng |
Hợp kim |
Loại lốp |
Lốp mùa hè |
Lớp dự phòng |
AfterSales |
Bộ vỏ lốp |
AfterSales |
KHUNG GẦM KHÁC |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
ĐÈN PHA |
|
Đèn pha |
LED |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Đèn chào mừng |
Có |
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
Đèn hậu |
LED |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước |
Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau |
Có |
GƯƠNG |
|
Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
Gương chiếu hậu: gập điện |
Có |
Gương chiếu hậu: báo rẻ |
Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi |
Có |
CỬA |
|
Tay nắm cửa |
Loại truyền thống |
Cơ chế lẫy mở cửa |
Lẫy cơ |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Có |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm |
Có (4 cửa) |
Viền cửa sổ |
Mạ chrome |
Thanh nẹp cửa |
Mạ chrome |
CỐP |
|
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau |
Có |
NGOẠI THẤT KHÁC |
|
Kính chắn gió, chống tia UV |
Có (cách âm nhiều lớp) |
Gạt mưa trước tự động |
Có |
Gạt mưa sau |
Có |
Thanh trang trí nóc xe |
Aftersales |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
GHẾ TOÀN XE |
|
Số ghế ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Da nhân tạo |
GHẾ LÁI |
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái |
Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió |
Có |
GHẾ PHỤ |
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ |
Chính cờ cao thấp |
Ghế lái có thông gió |
Có |
GHẾ HÀNG 2 |
|
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ |
60:40:00 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 |
Có, tích hợp hoặc để cốc |
VÔ LĂNG |
|
Điều chỉnh vô lăng |
Cơ 4 hướng |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
Chức năng ion hóa không khí |
Có |
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm |
Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI |
|
Màn hình giải trí cảm ứng (inch) |
12.9 |
Màn hình hiển thị HUD |
Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
2 |
Cổng sạc 12V hàng trước |
Có |
Kết nối Wi-Fi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Chìa khóa |
Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh |
Có |
HỆ THỐNG LOA |
|
Hệ thống loa |
8 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
Đèn trần phía trước |
Có |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe |
Có |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 |
Có |
Tấm che nắng, có gương |
Ghế lái và ghế phụ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
Phanh tay |
Điện tử |
Tay nắm trần xe |
Có |
Tấm chia đôi cốp xe |
Aftersales |
Lưới chằng đồ |
Aftersales |
Khay đựng dụng cụ sửa xe |
Aftersales |
Thảm sàn |
Aftersales |
Thảm sàn khoang cốp |
Aftersales |
Móc kéo tời |
Có |
Kích xe |
Aftersales |
Gương chiếu hậu trong xe |
Loại thường |
AN TOÀN & AN NINH |
|
Mức đánh giá an toàn |
ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA |
Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát độ suất lốp |
dTPMS |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước |
Có |
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
1 |
Túi khí hàng ghế trung tâm |
1 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
|
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* |
Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* |
Có |
TRỢ LÀN |
|
Cảnh báo lệch làn |
Có |
Hỗ trợ giữ làn* |
Có |
Kiểm soát giữ làn |
Có |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN |
|
Tự động chuyển làn* |
Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH |
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* |
Có |
Nhận biết biển báo giao thông* |
Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo mở cửa |
Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
|
Phanh tự động khẩn cấp trước |
Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* |
có |
HỖ TRỢ ĐỖ XE |
|
Hỗ trợ đỗ xe phía trước |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* |
OPT (2025) |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* |
OPT (2025) |
Hỗ trợ phanh trước |
Không |
Hệ thống camera sau |
Có |
Giám sát xung quanh |
Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng* |
Có |
Hệ thống giám sát lái xe* |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** |
|
Trợ lý ảo |
Có |
Các chế độ vận hành đặc biệt |
Có |
Quản lý kết nối |
Có |
Quản lý sạc |
Có |
Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao |
Có |
Giải trí cơ bản/trực tuyến |
Có |
Kết nối với điện thoại thông minh |
Có |
Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao |
Có |
Tiện ích gia đình & văn phòng |
Có |
Cập nhật phần mềm miễn phí |
Có |
Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP) |
Có |
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận