VinFast VF 6 Plus


VinFast VF 6 Plus
VinFast VF 6 Plus
VinFast VF 6 Plus
VinFast VF 6 Plus

Video

files/products/2024/9/28/1/1730108917336_14.png
files/products/2024/9/28/1/1730108921376_19.png
files/products/2024/9/28/1/1730108928070_20.png
files/products/2024/9/28/1/1730108931736_21.png

Bạc

Xanh lá

Xanh dương

Xám

Đỏ

VinFast VF6 Plus thực sự là một mẫu SUV điện nằm trong dòng xe cao cấp của VinFast. VF6 Plus có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, với các chi tiết như lưới tản nhiệt độc đáo và đèn LED thời trang. Kích thước vừa phải giúp xe di chuyển dễ dàng trong đô thị.

Bên trong, VF6 Plus mang đến không gian rộng rãi và sang trọng với chất liệu cao cấp. Xe được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí thông minh và kết nối Bluetooth, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái xe. Các tính năng an toàn và trợ lý ảo thông minh cũng đảm bảo hành trình của bạn luôn thoải mái và an toàn.

Thông số kỹ thuật

 

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG

Chiều dài cơ sở (mm)

2730

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

4.421 x 1.834 x 1.580

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

170

Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

350

Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối

1275

Tải trọng (kg)

435

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

ĐỘNG CƠ

Động cơ

1 Động cơ

Công suất tối đa (kW)

150

Mô men xoắn cực đại (Nm)

310

Tốc độ tối đa (km/h)

175

Tăng tốc 0-100 km/h (s)

8,89

PIN

Loại pin

LFP VNES CKD

Dung lượng pin (kWh) – khả dụng

59,6

Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC

460

Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng

Plug & Charge, Auto Charge

Dây sạc di động

Aftersales – 3.5 kW

Bộ sạc tại nhà (kW)

7.4 (OPT 11)

Công suất sạc AC tối đa

7.2 (OPT 11)

Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Có ( Thấp, cao)

Thời gian nạp pin bình thường (giờ)

6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%)

Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)

25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

Dẫn động

FWD/Cầu trước

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Kiểm soát trình điều khiển

Không

KHUNG GẦM

GIẢM XÓC

Hệ thống treo – trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

PHANH

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

Trợ lực phanh điện tử

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

Kích thước lốp & La-zăng

19

Loại la-zăng

Hợp kim

Loại lốp

Lốp mùa hè

Lớp dự phòng

AfterSales

Bộ vỏ lốp

AfterSales

KHUNG GẦM KHÁC

Trợ lực lái

Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

ĐÈN PHA

Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chào mừng

Đèn sương mù sau

Tấm phản quang

Đèn hậu

LED

Đèn nhận diện thương hiệu phía trước

Đèn nhận diện thương hiệu phía sau

GƯƠNG

Gương chiếu hậu: chỉnh điện

Gương chiếu hậu: gập điện

Gương chiếu hậu: báo rẻ

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi

CỬA

Tay nắm cửa

Loại truyền thống

Cơ chế lẫy mở cửa

Lẫy cơ

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm

Có (4 cửa)

Viền cửa sổ

Mạ chrome

Thanh nẹp cửa

Mạ chrome

CỐP

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh cơ

Sưởi kính sau

NGOẠI THẤT KHÁC

Kính chắn gió, chống tia UV

Có (cách âm nhiều lớp)

Gạt mưa trước tự động

Gạt mưa sau

Thanh trang trí nóc xe

Aftersales

Tấm bảo vệ dưới thân xe

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

GHẾ TOÀN XE

Số ghế ngồi

5

Chất liệu bọc ghế

Da nhân tạo

GHẾ LÁI

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 8 hướng

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ PHỤ

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Tựa đầu ghế phụ

Chính cờ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ HÀNG 2

Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ

60:40:00

Bệ gác tay hàng ghế 2

Có, tích hợp hoặc để cốc

VÔ LĂNG

Điều chỉnh vô lăng

Cơ 4 hướng

Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí

Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin

Combi 1.0

Chức năng làm tan sương/tan băng

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm

MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI

Màn hình giải trí cảm ứng (inch)

12.9

Màn hình hiển thị HUD

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2

2

Cổng sạc 12V hàng trước

Kết nối Wi-Fi

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa

Chìa khóa thông minh

Khởi động bằng bàn đạp phanh

HỆ THỐNG LOA

Hệ thống loa

8

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

Đèn trần phía trước

Microphone ở đèn trần phía trước trong xe

Đèn trần đọc sách hàng ghế 2

Tấm che nắng, có gương

Ghế lái và ghế phụ

NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC

Phanh tay

Điện tử

Tay nắm trần xe

Tấm chia đôi cốp xe

Aftersales

Lưới chằng đồ

Aftersales

Khay đựng dụng cụ sửa xe

Aftersales

Thảm sàn

Aftersales

Thảm sàn khoang cốp

Aftersales

Móc kéo tời

Kích xe

Aftersales

Gương chiếu hậu trong xe

Loại thường

AN TOÀN & AN NINH

Mức đánh giá an toàn

ASEAN NCAP 5*

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát độ suất lốp

dTPMS

Khóa cửa tự động khi xe di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước

Xác định tình trạng hành khách – ghế trước

Cảnh báo chống trộm

Tính năng khóa động cơ khi có trộm

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

1

Túi khí hàng ghế trung tâm

1

Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)*

TRỢ LÀN

Cảnh báo lệch làn

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát giữ làn

HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN

Tự động chuyển làn*

GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH

Giám sát hành trình thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông*

CẢNH BÁO VA CHẠM

Cảnh báo va chạm phía trước

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM

Phanh tự động khẩn cấp trước

Phanh tự động khẩn cấp sau*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp*

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ đỗ xe phía trước

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hỗ trợ đỗ xe thông minh*

OPT (2025)

Hỗ trợ đỗ xe từ xa*

OPT (2025)

Hỗ trợ phanh trước

Không

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng*

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH**

Trợ lý ảo

Các chế độ vận hành đặc biệt

Quản lý kết nối

Quản lý sạc

Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao

Giải trí cơ bản/trực tuyến

Kết nối với điện thoại thông minh

Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao

Tiện ích gia đình & văn phòng

Cập nhật phần mềm miễn phí

Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP)

Di Động Việt

VinFast VF6 Plus thực sự là một mẫu SUV điện nằm trong dòng xe cao cấp của VinFast. VF6 Plus có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, với các chi tiết như lưới tản nhiệt độc đáo và đèn LED thời trang. Kích thước vừa phải giúp xe di chuyển dễ dàng trong đô thị.

Bên trong, VF6 Plus mang đến không gian rộng rãi và sang trọng với chất liệu cao cấp. Xe được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí thông minh và kết nối Bluetooth, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái xe. Các tính năng an toàn và trợ lý ảo thông minh cũng đảm bảo hành trình của bạn luôn thoải mái và an toàn.

Thông số kỹ thuật

 

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG

Chiều dài cơ sở (mm)

2730

Chiều dài x Rộng x Cao (mm)

4.421 x 1.834 x 1.580

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

170

Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

350

Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối

1275

Tải trọng (kg)

435

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

ĐỘNG CƠ

Động cơ

1 Động cơ

Công suất tối đa (kW)

150

Mô men xoắn cực đại (Nm)

310

Tốc độ tối đa (km/h)

175

Tăng tốc 0-100 km/h (s)

8,89

PIN

Loại pin

LFP VNES CKD

Dung lượng pin (kWh) – khả dụng

59,6

Quãng đường thay thế một lần sạc đầy (km) – tiêu chuẩn NEDC

460

Chuẩn sạc – Trạm sạc công cộng

Plug & Charge, Auto Charge

Dây sạc di động

Aftersales – 3.5 kW

Bộ sạc tại nhà (kW)

7.4 (OPT 11)

Công suất sạc AC tối đa

7.2 (OPT 11)

Tính năng sạc nhanh/ sạc siêu nhanh

Hệ thống phanh tái sinh

Có ( Thấp, cao)

Thời gian nạp pin bình thường (giờ)

6,7 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%)

Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)

25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%)

THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

Dẫn động

FWD/Cầu trước

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Kiểm soát trình điều khiển

Không

KHUNG GẦM

GIẢM XÓC

Hệ thống treo – trước

Độc lập, MacPherson

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

PHANH

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

Trợ lực phanh điện tử

VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE

Kích thước lốp & La-zăng

19

Loại la-zăng

Hợp kim

Loại lốp

Lốp mùa hè

Lớp dự phòng

AfterSales

Bộ vỏ lốp

AfterSales

KHUNG GẦM KHÁC

Trợ lực lái

Trợ lực điện

NGOẠI THẤT

ĐÈN PHA

Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chào mừng

Đèn sương mù sau

Tấm phản quang

Đèn hậu

LED

Đèn nhận diện thương hiệu phía trước

Đèn nhận diện thương hiệu phía sau

GƯƠNG

Gương chiếu hậu: chỉnh điện

Gương chiếu hậu: gập điện

Gương chiếu hậu: báo rẻ

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi

CỬA

Tay nắm cửa

Loại truyền thống

Cơ chế lẫy mở cửa

Lẫy cơ

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm

Có (4 cửa)

Viền cửa sổ

Mạ chrome

Thanh nẹp cửa

Mạ chrome

CỐP

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh cơ

Sưởi kính sau

NGOẠI THẤT KHÁC

Kính chắn gió, chống tia UV

Có (cách âm nhiều lớp)

Gạt mưa trước tự động

Gạt mưa sau

Thanh trang trí nóc xe

Aftersales

Tấm bảo vệ dưới thân xe

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

GHẾ TOÀN XE

Số ghế ngồi

5

Chất liệu bọc ghế

Da nhân tạo

GHẾ LÁI

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 8 hướng

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ PHỤ

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Tựa đầu ghế phụ

Chính cờ cao thấp

Ghế lái có thông gió

GHẾ HÀNG 2

Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh góc tỷ lệ

60:40:00

Bệ gác tay hàng ghế 2

Có, tích hợp hoặc để cốc

VÔ LĂNG

Điều chỉnh vô lăng

Cơ 4 hướng

Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí

Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng ion hóa không khí

Lọc không khí Cabin

Combi 1.0

Chức năng làm tan sương/tan băng

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm

MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI

Màn hình giải trí cảm ứng (inch)

12.9

Màn hình hiển thị HUD

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2

2

Cổng sạc 12V hàng trước

Kết nối Wi-Fi

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa

Chìa khóa thông minh

Khởi động bằng bàn đạp phanh

HỆ THỐNG LOA

Hệ thống loa

8

HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT

Đèn trần phía trước

Microphone ở đèn trần phía trước trong xe

Đèn trần đọc sách hàng ghế 2

Tấm che nắng, có gương

Ghế lái và ghế phụ

NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC

Phanh tay

Điện tử

Tay nắm trần xe

Tấm chia đôi cốp xe

Aftersales

Lưới chằng đồ

Aftersales

Khay đựng dụng cụ sửa xe

Aftersales

Thảm sàn

Aftersales

Thảm sàn khoang cốp

Aftersales

Móc kéo tời

Kích xe

Aftersales

Gương chiếu hậu trong xe

Loại thường

AN TOÀN & AN NINH

Mức đánh giá an toàn

ASEAN NCAP 5*

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khẩn hàng ngang độ HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát độ suất lốp

dTPMS

Khóa cửa tự động khi xe di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước

Xác định tình trạng hành khách – ghế trước

Cảnh báo chống trộm

Tính năng khóa động cơ khi có trộm

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

1

Túi khí hàng ghế trung tâm

1

Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)*

TRỢ LÀN

Cảnh báo lệch làn

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát giữ làn

HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN

Tự động chuyển làn*

GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH

Giám sát hành trình thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông*

CẢNH BÁO VA CHẠM

Cảnh báo va chạm phía trước

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM

Phanh tự động khẩn cấp trước

Phanh tự động khẩn cấp sau*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp*

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Hỗ trợ đỗ xe phía trước

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hỗ trợ đỗ xe thông minh*

OPT (2025)

Hỗ trợ đỗ xe từ xa*

OPT (2025)

Hỗ trợ phanh trước

Không

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng*

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH**

Trợ lý ảo

Các chế độ vận hành đặc biệt

Quản lý kết nối

Quản lý sạc

Hồ sơ người dùng cơ bản/nâng cao

Giải trí cơ bản/trực tuyến

Kết nối với điện thoại thông minh

Điều hướng – Dẫn đường cơ bản/nâng cao

Tiện ích gia đình & văn phòng

Cập nhật phần mềm miễn phí

Tính năng thông minh trên điện thoại (C-APP)

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận