VinFast VF 5 Plus
Video
Xanh da trời
Tím
Xanh Mint
Vàng
Đỏ
Xám
Bạc
Xanh dương
VinFast VF 5 Plus là mẫu SUV điện cỡ nhỏ, nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động, phù hợp với người dùng thành thị. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong các khu đô thị đông đúc mà không ảnh hưởng đến sự thoải mái hay không gian nội thất. VF 5 Plus được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái xe linh hoạt, hiện đại và tiện dụng cho người dùng trẻ.
Nội thất của VF 5 Plus được chăm chút với không gian rộng rãi cùng các tiện nghi hiện đại. Xe tích hợp nhiều công nghệ thông minh như hệ thống giải trí và hỗ trợ lái tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và thuận tiện. Dù là mẫu SUV cỡ nhỏ, VF 5 Plus vẫn đảm bảo được sự thoải mái cho cả người lái và hành khách trong các hành trình dài.
Về hiệu suất, VF 5 Plus được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, tối ưu khả năng vận hành và tiết kiệm năng lượng. Xe cũng tích hợp các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự an tâm cho người dùng trong mọi điều kiện di chuyển. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh và hiệu suất vượt trội, VF 5 Plus là một lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị hiện đại.
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,514 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3,967 x 1,723 x 1,578 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
168 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) |
260/900 |
Có hàng ghế cuối/Gập hàng ghế cuối |
|
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) |
10,5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.36 |
Tải trọng (kg) |
325 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Động cơ |
1 Motor điện |
Công suất tối đa (kW/hp) |
100/134 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
135 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút |
130 |
Tăng tốc 0-100km/h (s) |
10.9 |
PIN |
|
Loại Pin |
LFP |
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng |
37,23/38,4 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn (NEDC)* |
326 |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng |
Auto Charge |
Dây sạc di động |
Aftersales - 3,5 kW |
Công suất sạc AC tối đa (kW) |
6,6kW |
Tính năng sạc nhanh |
Có |
Hệ thống phanh tái sinh |
2 chế độ |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
3,5 kW < 11 giờ |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) |
33 phút (10-70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái |
Eco/Sport |
KHUNG GẦM |
|
GIẢM XÓC |
|
Hệ thống treo - trước |
Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo - sau |
Dầm xoắn |
PHANH |
|
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
Kích thước la-zăng |
VF 5 Plus: 17 inch (205/55R17) VF 5 S: 16 inch (195/60R16) |
Loại la-zăng |
VF 5 Plus: 17 inch (205/55R17) VF 5 S: 16 inch (195/60R16) |
Loại lốp |
Loại truyền thống |
KHUNG GẦM KHÁC |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn pha |
halogen |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn định vị |
Halogen |
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
Đèn hậu |
Halogen |
Đèn phanh trên cao phía sau |
LED |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
Cơ chế lẫy mở cửa |
Lẫy cơ |
Loại cửa |
Loại truyền thống |
Kính cửa sổ điện |
Có |
Kiểu cửa số |
Loại truyền thống |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm |
Chỉ cửa tài xế |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau |
Có |
Kính chắn gió, chống tia UV |
Có |
Gạt mưa trước tự động |
Không |
Gạt mưa sau |
Có |
Cơ chế đóng mở cổng sạc |
Chỉnh cơ |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
Ăng ten |
Kiểu vây cá mập |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Ghế lái - điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ - điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng |
Cố định |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ |
60:40 |
Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí Cabin |
PM2.5 |
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
Bảng đồng hồ thông tin lái |
7 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
1 (cổng dữ liệu và sạc 7,5 W) |
Cổng sạc 12V hàng trước |
Có |
Kết nối Wifi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Chìa khóa |
Chìa khóa từ xa |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ |
Anh, Việt |
Hệ thống loa |
4 |
Đèn trần phía trước |
Bóng đèn tròn |
Micrô |
Có |
Tấm che nắng, có gương |
2 bên (không có gương) |
Phanh tay |
Loại thường |
Tay nắm trần xe |
Có |
Tấm chia đôi cốp xe |
Aftersales |
Lưới chằng đồ |
Aftersales |
Dụng cụ sửa xe |
Aftersales |
Mắt chờ móc kéo tời |
Trước |
Kích xe |
Aftersales |
Khóa cửa trẻ em |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Loại thường |
Bọc bệ tì tay |
Giả da |
Màu nội thất |
Đen |
AN TOÀN & AN NINH |
|
Mức đánh giá an toàn |
ASEAN NCAP 3* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
iTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước |
Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
Xác định tình trạng hành khách - phía trước |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Cơ bản |
Cảnh báo giao thông phía sau |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa |
Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau |
Có |
Hệ thống camera sau |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** |
|
Điều khiển xe từ xa qua C-App |
Không |
Điều khiển xe qua ra lệnh giọng nói |
Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản |
Có |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
Qua ứng dụng Vinfast |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
Qua ứng dụng Vinfast |
Hiển thị bản đồ vệ tinh |
Qua ứng dụng Vinfast |
Định vị vị trí xe từ xa |
Qua ứng dụng Vinfast |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép |
Không |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Không |
Đề xuất lịch bảo trì bảo dưỡng tự động |
Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe |
Có |
Hỏi đáp trợ lý ảo |
Có |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo |
Có |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại |
Có |
Giải trí âm thanh |
Có |
Đồng bộ danh bạ điện thoại |
Có |
Đặt lịch hẹn dịch vụ |
Không |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA |
Không |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi |
Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến |
Có |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng |
Không |
Quản lý sạc |
Có |
eSIM đa nhà mạng |
Có |
Giới thiệu tính năng xe |
Không |
VinFast VF 5 Plus là mẫu SUV điện cỡ nhỏ, nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động, phù hợp với người dùng thành thị. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong các khu đô thị đông đúc mà không ảnh hưởng đến sự thoải mái hay không gian nội thất. VF 5 Plus được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái xe linh hoạt, hiện đại và tiện dụng cho người dùng trẻ.
Nội thất của VF 5 Plus được chăm chút với không gian rộng rãi cùng các tiện nghi hiện đại. Xe tích hợp nhiều công nghệ thông minh như hệ thống giải trí và hỗ trợ lái tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và thuận tiện. Dù là mẫu SUV cỡ nhỏ, VF 5 Plus vẫn đảm bảo được sự thoải mái cho cả người lái và hành khách trong các hành trình dài.
Về hiệu suất, VF 5 Plus được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, tối ưu khả năng vận hành và tiết kiệm năng lượng. Xe cũng tích hợp các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự an tâm cho người dùng trong mọi điều kiện di chuyển. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh và hiệu suất vượt trội, VF 5 Plus là một lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị hiện đại.
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,514 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3,967 x 1,723 x 1,578 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
168 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) |
260/900 |
Có hàng ghế cuối/Gập hàng ghế cuối |
|
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) |
10,5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.36 |
Tải trọng (kg) |
325 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Động cơ |
1 Motor điện |
Công suất tối đa (kW/hp) |
100/134 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
135 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút |
130 |
Tăng tốc 0-100km/h (s) |
10.9 |
PIN |
|
Loại Pin |
LFP |
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng |
37,23/38,4 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn (NEDC)* |
326 |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng |
Auto Charge |
Dây sạc di động |
Aftersales - 3,5 kW |
Công suất sạc AC tối đa (kW) |
6,6kW |
Tính năng sạc nhanh |
Có |
Hệ thống phanh tái sinh |
2 chế độ |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
3,5 kW < 11 giờ |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) |
33 phút (10-70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái |
Eco/Sport |
KHUNG GẦM |
|
GIẢM XÓC |
|
Hệ thống treo - trước |
Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo - sau |
Dầm xoắn |
PHANH |
|
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
Kích thước la-zăng |
VF 5 Plus: 17 inch (205/55R17) VF 5 S: 16 inch (195/60R16) |
Loại la-zăng |
VF 5 Plus: 17 inch (205/55R17) VF 5 S: 16 inch (195/60R16) |
Loại lốp |
Loại truyền thống |
KHUNG GẦM KHÁC |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn pha |
halogen |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn định vị |
Halogen |
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
Đèn hậu |
Halogen |
Đèn phanh trên cao phía sau |
LED |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
Cơ chế lẫy mở cửa |
Lẫy cơ |
Loại cửa |
Loại truyền thống |
Kính cửa sổ điện |
Có |
Kiểu cửa số |
Loại truyền thống |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm |
Chỉ cửa tài xế |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau |
Có |
Kính chắn gió, chống tia UV |
Có |
Gạt mưa trước tự động |
Không |
Gạt mưa sau |
Có |
Cơ chế đóng mở cổng sạc |
Chỉnh cơ |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
Ăng ten |
Kiểu vây cá mập |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Ghế lái - điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ - điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng |
Cố định |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ |
60:40 |
Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí Cabin |
PM2.5 |
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
Bảng đồng hồ thông tin lái |
7 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
1 (cổng dữ liệu và sạc 7,5 W) |
Cổng sạc 12V hàng trước |
Có |
Kết nối Wifi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Chìa khóa |
Chìa khóa từ xa |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ |
Anh, Việt |
Hệ thống loa |
4 |
Đèn trần phía trước |
Bóng đèn tròn |
Micrô |
Có |
Tấm che nắng, có gương |
2 bên (không có gương) |
Phanh tay |
Loại thường |
Tay nắm trần xe |
Có |
Tấm chia đôi cốp xe |
Aftersales |
Lưới chằng đồ |
Aftersales |
Dụng cụ sửa xe |
Aftersales |
Mắt chờ móc kéo tời |
Trước |
Kích xe |
Aftersales |
Khóa cửa trẻ em |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Loại thường |
Bọc bệ tì tay |
Giả da |
Màu nội thất |
Đen |
AN TOÀN & AN NINH |
|
Mức đánh giá an toàn |
ASEAN NCAP 3* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
iTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước |
Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 |
Xác định tình trạng hành khách - phía trước |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
|
Giám sát hành trình thích ứng |
Cơ bản |
Cảnh báo giao thông phía sau |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa |
Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau |
Có |
Hệ thống camera sau |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** |
|
Điều khiển xe từ xa qua C-App |
Không |
Điều khiển xe qua ra lệnh giọng nói |
Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản |
Có |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
Qua ứng dụng Vinfast |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
Qua ứng dụng Vinfast |
Hiển thị bản đồ vệ tinh |
Qua ứng dụng Vinfast |
Định vị vị trí xe từ xa |
Qua ứng dụng Vinfast |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép |
Không |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Không |
Đề xuất lịch bảo trì bảo dưỡng tự động |
Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe |
Có |
Hỏi đáp trợ lý ảo |
Có |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo |
Có |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại |
Có |
Giải trí âm thanh |
Có |
Đồng bộ danh bạ điện thoại |
Có |
Đặt lịch hẹn dịch vụ |
Không |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA |
Không |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi |
Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến |
Có |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng |
Không |
Quản lý sạc |
Có |
eSIM đa nhà mạng |
Có |
Giới thiệu tính năng xe |
Không |
Bình luận
Chưa có bình luận