BYD SEAL PERFORMANCE
Video
Xanh lá
Xám
Trắng
Xanh
BYD Seal là mẫu xe điện hạng sang, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thẩm mỹ, công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội. Với động cơ điện mạnh mẽ, xe không chỉ cung cấp khả năng tăng tốc ấn tượng mà còn đảm bảo một trải nghiệm lái xe êm ái và mượt mà. Pin lithium-ion dung lượng lớn cho phép BYD Seal di chuyển quãng đường dài, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như những chuyến đi xa mà không lo ngại về việc sạc lại.
Hệ thống quản lý năng lượng thông minh trên xe tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Không chỉ chú trọng đến hiệu suất, BYD Seal còn trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm cảnh báo va chạm, giám sát điểm mù, cảm biến đỗ xe và túi khí toàn diện, tạo nên một không gian lái xe an toàn và tin cậy.
Với hai phiên bản: BYD Seal Advanced và BYD Seal Performance, mẫu xe này hứa hẹn sẽ thu hút người tiêu dùng Việt Nam nhờ sự sang trọng, mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến mà nó mang lại.
BYD Seal Performance là phiên bản cao cấp hơn trong dòng sản phẩm của BYD, mang đến cho người dùng một trải nghiệm lái xe điện đầy phấn khích và mạnh mẽ. Được trang bị động cơ điện hiệu suất cao, Seal Performance không chỉ sở hữu khả năng tăng tốc nhanh chóng mà còn đạt được tốc độ tối đa ấn tượng, làm hài lòng cả những tín đồ yêu thích sự tốc độ.
Một điểm nổi bật của BYD Seal Performance chính là hệ thống treo được thiết kế tinh tế, giúp tối ưu hóa khả năng điều khiển và ổn định trên mọi loại địa hình. Bên cạnh đó, xe còn tích hợp công nghệ lái tự động một phần, mang lại sự thuận tiện cho người lái trong các tình huống giao thông phức tạp.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC |
Advanced |
Performance |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4,800 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1,875 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
1,460 |
|
Vết bánh xe – trước/sau (mm) |
1,620/1,625 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,920 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9 |
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
120 |
|
Dung tích cốp trước (L) |
50 |
|
Dung tích cốp sau (L) |
440 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,922 |
2,185 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Dẫn động |
Cầu sau |
AWD |
Loại motor điện phía trước |
– |
Motor không đồng bộ ba pha loại rotor lồng sóc |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) |
– |
160 / 214 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) |
– |
310 |
Loại motor điện phía sau |
Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
|
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) |
150/201 |
230/308 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) |
310 |
360 |
Tổng công suất tối đa (kW/HP) |
150/201 |
390/522 |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) |
310 |
670 |
HIỆU SUẤT |
||
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
7.5 |
3.8 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTC (km) |
521 |
430 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – CLTC (km) |
550 |
550 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Loại Pin |
BYD Blade |
BYD Blade |
Dung lượng Pin |
82 kWh |
82 kWh |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
||
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Thanh giằng liên kết |
Thanh giằng liên kết |
Phanh đĩa trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh đĩa sau |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Kẹp phanh trước |
– |
Cố định |
Kiểu mâm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Kích cỡ mâm |
225/50 R18 |
235/45 R19 |
Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) |
– |
Trước + sau |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
||
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh |
● |
● |
Cổng sạc AC – Loại 2 (7kW) |
● |
● |
Cổng sạc EU – CCS 2 (110 kW) |
● |
– |
Cổng sạc EU – CCS 2 (150 kW) |
– |
● |
Chức năng sạc ngược điện AC V2L (Vehicle to Load) |
● |
● |
Phanh sinh thái |
● |
● |
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO |
||
Túi khí phía trước (dành cho tài xế và hành khách) |
● |
● |
Túi khí bên hông (dành cho tài xế và hành khách) |
● |
● |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) |
● |
● |
Dây đai an toàn giới hạn lực trước |
● |
● |
Dây đai an toàn giới hạn lực sau |
– |
● |
Cảnh báo thắt dây an toàn trước |
● |
● |
Cảnh báo thắt dây an toàn sau |
– |
● |
Camera 360° |
● |
● |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) |
– |
● |
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng) |
● |
● |
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng) |
● |
● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) |
● |
● |
Khóa trẻ em thủ công |
● |
– |
Khóa trẻ em điện tử |
● |
– |
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử |
● |
● |
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS) |
● |
● |
Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) |
● |
● |
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) |
– |
– |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
● |
● |
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát giải hạn tốc độ thông minh (ISLC) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) |
● |
● |
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) |
● |
● |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
● |
● |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) |
● |
● |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
● |
● |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
● |
● |
Tay nắm cửa ẩn |
● |
● |
Ăng-ten gắn trên kính chắn gió phía sau |
● |
● |
Cốp đóng/mở cơ |
● |
● |
Cốp điện |
– |
● |
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy |
● |
● |
Gương ngoài gập điện |
● |
● |
Cửa kính tự động, chống kẹt |
● |
● |
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi |
– |
● |
Cửa kính lái cách âm 2 lớp |
● |
● |
Kính lái cách âm 2 lớp |
● |
● |
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương |
● |
● |
Cửa kính hàng ghế sau tối màu |
– |
● |
Kính sau tối màu |
– |
● |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
||
Vô lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) |
● |
● |
Vô lăng bọc da nhân tạo |
● |
– |
Vô lăng bọc da tự nhiên |
– |
● |
Màn hình tốc độ LCD 10.25 inch |
● |
● |
Hộc dung đồ ở bảng điều khiển trung tâm |
● |
● |
Ghế bọc da nhân tạo |
● |
– |
Ghế bọc da tự nhiên |
– |
● |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
● |
● |
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng |
– |
● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng |
● |
● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió |
– |
● |
Hàng ghế trước có tính năng có trí nhớ |
– |
● |
Ghế ưu tiên |
– |
● |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 |
● |
● |
Khay giữ cốc phía trước |
– |
● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
● |
● |
Cần gạt mưa không viền tự động |
● |
● |
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại |
● |
● |
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng |
● |
● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
||
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
● |
● |
Kết nối Bluetooth |
● |
● |
Màn hình giải trí trung tâm 15.6 inch, xoay 90° |
● |
● |
Hệ thống âm thanh 10 loa |
● |
– |
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa |
– |
● |
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh) |
– |
● |
2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1x USB-A) |
● |
● |
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1x USB-A) |
● |
● |
Cập nhật phần mềm từ xa |
● |
● |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
||
Đèn chiếu sáng LED |
● |
● |
Đèn dẫn đường – Follow Me Home |
● |
● |
Hỗ trợ đèn pha (HMA) |
● |
● |
Đèn LED định vị ban ngày (DRL) |
● |
● |
Đèn hậu LED |
● |
● |
Đèn sương mù phía sau |
● |
● |
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước |
● |
● |
Đèn phanh LED trên cao |
● |
● |
Đèn đọc sách LED phía trước |
● |
● |
Đèn đọc sách LED phía sau |
● |
● |
Đèn viền nội thất đa sắc |
– |
● |
Đèn khoang hành lý |
● |
● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
||
Hệ thống khởi và khóa động cơ thông minh |
● |
● |
Chìa khóa xe NFC |
● |
● |
Sạc điện thoại không dây x2 |
● |
● |
Ổ cắm điện nguồn 12V |
● |
● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 |
● |
● |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 |
● |
● |
Lọc không khí tạo ion âm |
● |
● |
Điều hòa tự động 2 vùng |
● |
● |
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luống gió) |
● |
● |
Bộ dụng cụ vá lốp |
● |
● |
Bộ dụng cụ |
● |
● |
***Chú thích :
“●” : Có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“ : Không có
Di Động Việt
BYD Seal là mẫu xe điện hạng sang, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thẩm mỹ, công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội. Với động cơ điện mạnh mẽ, xe không chỉ cung cấp khả năng tăng tốc ấn tượng mà còn đảm bảo một trải nghiệm lái xe êm ái và mượt mà. Pin lithium-ion dung lượng lớn cho phép BYD Seal di chuyển quãng đường dài, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như những chuyến đi xa mà không lo ngại về việc sạc lại.
Hệ thống quản lý năng lượng thông minh trên xe tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Không chỉ chú trọng đến hiệu suất, BYD Seal còn trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm cảnh báo va chạm, giám sát điểm mù, cảm biến đỗ xe và túi khí toàn diện, tạo nên một không gian lái xe an toàn và tin cậy.
Với hai phiên bản: BYD Seal Advanced và BYD Seal Performance, mẫu xe này hứa hẹn sẽ thu hút người tiêu dùng Việt Nam nhờ sự sang trọng, mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến mà nó mang lại.
BYD Seal Performance là phiên bản cao cấp hơn trong dòng sản phẩm của BYD, mang đến cho người dùng một trải nghiệm lái xe điện đầy phấn khích và mạnh mẽ. Được trang bị động cơ điện hiệu suất cao, Seal Performance không chỉ sở hữu khả năng tăng tốc nhanh chóng mà còn đạt được tốc độ tối đa ấn tượng, làm hài lòng cả những tín đồ yêu thích sự tốc độ.
Một điểm nổi bật của BYD Seal Performance chính là hệ thống treo được thiết kế tinh tế, giúp tối ưu hóa khả năng điều khiển và ổn định trên mọi loại địa hình. Bên cạnh đó, xe còn tích hợp công nghệ lái tự động một phần, mang lại sự thuận tiện cho người lái trong các tình huống giao thông phức tạp.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC |
Advanced |
Performance |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4,800 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1,875 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
1,460 |
|
Vết bánh xe – trước/sau (mm) |
1,620/1,625 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,920 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9 |
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
120 |
|
Dung tích cốp trước (L) |
50 |
|
Dung tích cốp sau (L) |
440 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,922 |
2,185 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Dẫn động |
Cầu sau |
AWD |
Loại motor điện phía trước |
– |
Motor không đồng bộ ba pha loại rotor lồng sóc |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) |
– |
160 / 214 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) |
– |
310 |
Loại motor điện phía sau |
Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
|
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) |
150/201 |
230/308 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) |
310 |
360 |
Tổng công suất tối đa (kW/HP) |
150/201 |
390/522 |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) |
310 |
670 |
HIỆU SUẤT |
||
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
7.5 |
3.8 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTC (km) |
521 |
430 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – CLTC (km) |
550 |
550 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Loại Pin |
BYD Blade |
BYD Blade |
Dung lượng Pin |
82 kWh |
82 kWh |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
||
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Thanh giằng liên kết |
Thanh giằng liên kết |
Phanh đĩa trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh đĩa sau |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Kẹp phanh trước |
– |
Cố định |
Kiểu mâm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Kích cỡ mâm |
225/50 R18 |
235/45 R19 |
Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) |
– |
Trước + sau |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
||
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh |
● |
● |
Cổng sạc AC – Loại 2 (7kW) |
● |
● |
Cổng sạc EU – CCS 2 (110 kW) |
● |
– |
Cổng sạc EU – CCS 2 (150 kW) |
– |
● |
Chức năng sạc ngược điện AC V2L (Vehicle to Load) |
● |
● |
Phanh sinh thái |
● |
● |
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO |
||
Túi khí phía trước (dành cho tài xế và hành khách) |
● |
● |
Túi khí bên hông (dành cho tài xế và hành khách) |
● |
● |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) |
● |
● |
Dây đai an toàn giới hạn lực trước |
● |
● |
Dây đai an toàn giới hạn lực sau |
– |
● |
Cảnh báo thắt dây an toàn trước |
● |
● |
Cảnh báo thắt dây an toàn sau |
– |
● |
Camera 360° |
● |
● |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) |
– |
● |
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng) |
● |
● |
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng) |
● |
● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) |
● |
● |
Khóa trẻ em thủ công |
● |
– |
Khóa trẻ em điện tử |
● |
– |
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử |
● |
● |
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS) |
● |
● |
Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) |
● |
● |
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) |
– |
– |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
● |
● |
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát giải hạn tốc độ thông minh (ISLC) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) |
● |
● |
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) |
● |
● |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
● |
● |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) |
● |
● |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
● |
● |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
● |
● |
Tay nắm cửa ẩn |
● |
● |
Ăng-ten gắn trên kính chắn gió phía sau |
● |
● |
Cốp đóng/mở cơ |
● |
● |
Cốp điện |
– |
● |
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy |
● |
● |
Gương ngoài gập điện |
● |
● |
Cửa kính tự động, chống kẹt |
● |
● |
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi |
– |
● |
Cửa kính lái cách âm 2 lớp |
● |
● |
Kính lái cách âm 2 lớp |
● |
● |
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương |
● |
● |
Cửa kính hàng ghế sau tối màu |
– |
● |
Kính sau tối màu |
– |
● |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
||
Vô lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) |
● |
● |
Vô lăng bọc da nhân tạo |
● |
– |
Vô lăng bọc da tự nhiên |
– |
● |
Màn hình tốc độ LCD 10.25 inch |
● |
● |
Hộc dung đồ ở bảng điều khiển trung tâm |
● |
● |
Ghế bọc da nhân tạo |
● |
– |
Ghế bọc da tự nhiên |
– |
● |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
● |
● |
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng |
– |
● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng |
● |
● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió |
– |
● |
Hàng ghế trước có tính năng có trí nhớ |
– |
● |
Ghế ưu tiên |
– |
● |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 |
● |
● |
Khay giữ cốc phía trước |
– |
● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
● |
● |
Cần gạt mưa không viền tự động |
● |
● |
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại |
● |
● |
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng |
● |
● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
||
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
● |
● |
Kết nối Bluetooth |
● |
● |
Màn hình giải trí trung tâm 15.6 inch, xoay 90° |
● |
● |
Hệ thống âm thanh 10 loa |
● |
– |
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa |
– |
● |
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh) |
– |
● |
2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1x USB-A) |
● |
● |
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1x USB-A) |
● |
● |
Cập nhật phần mềm từ xa |
● |
● |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
||
Đèn chiếu sáng LED |
● |
● |
Đèn dẫn đường – Follow Me Home |
● |
● |
Hỗ trợ đèn pha (HMA) |
● |
● |
Đèn LED định vị ban ngày (DRL) |
● |
● |
Đèn hậu LED |
● |
● |
Đèn sương mù phía sau |
● |
● |
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước |
● |
● |
Đèn phanh LED trên cao |
● |
● |
Đèn đọc sách LED phía trước |
● |
● |
Đèn đọc sách LED phía sau |
● |
● |
Đèn viền nội thất đa sắc |
– |
● |
Đèn khoang hành lý |
● |
● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
||
Hệ thống khởi và khóa động cơ thông minh |
● |
● |
Chìa khóa xe NFC |
● |
● |
Sạc điện thoại không dây x2 |
● |
● |
Ổ cắm điện nguồn 12V |
● |
● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 |
● |
● |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 |
● |
● |
Lọc không khí tạo ion âm |
● |
● |
Điều hòa tự động 2 vùng |
● |
● |
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luống gió) |
● |
● |
Bộ dụng cụ vá lốp |
● |
● |
Bộ dụng cụ |
● |
● |
***Chú thích :
“●” : Có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“ : Không có
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận