BYD HAN
Trắng
Xám
Đen
BYD Han là mẫu sedan điện cao cấp nổi bật với thiết kế sang trọng và thể thao. Xe sở hữu đường nét tinh tế, mặt trước sắc sảo và hệ thống đèn LED hiện đại, mang đến diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút. Với khả năng tối ưu khí động học, BYD Han không chỉ thu hút về ngoại hình mà còn tăng cường hiệu suất vận hành.
Bên trong, BYD Han được trang bị nội thất cao cấp với các vật liệu chất lượng hàng đầu và thiết kế hướng đến sự thoải mái. Xe tích hợp màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí tiên tiến và các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại như tự lái cấp độ 2 và hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động. Sự kết hợp giữa tiện nghi và công nghệ mang lại trải nghiệm lái xuất sắc cho người dùng.
Về hiệu suất, BYD Han sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Xe có pin dung lượng lớn, cho phép di chuyển quãng đường lên đến 605 km theo tiêu chuẩn NEDC với mỗi lần sạc. Hiệu suất mạnh mẽ kết hợp với hệ thống an toàn tiên tiến giúp BYD Han trở thành lựa chọn lý tưởng trong phân khúc sedan điện hạng sang.
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
4.995 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.91 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
1.495 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) |
1.640/1.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.92 |
Khoảng sáng gầm có tải (mm) |
125 |
Khoảng sáng gầm không tải (mm) |
141 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Loại motor điện |
Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động |
Dẫn động 4 bánh AWD |
Công suất tối đa của động cơ phía trước (Hp) |
241 |
Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía trước (Nm) |
350 |
Công suất tối đa của động cơ phía sau (Hp) |
268 |
Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía sau (Nm) |
350 |
HIỆU SUẤT |
|
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) |
3,9 |
Quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc đầy pin (km) *Theo tiêu chuẩn WLTP |
521 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Loại pin |
BYD Blade Battery |
Dung lượng pin (kWh) |
85,44 |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo phía trước |
MacPherson |
Hệ thống treo phía sau |
Đa liên kết |
Hệ thống DiSus-C |
Trước + sau |
Phanh trước |
Đĩa thông gió + Đục lỗ |
Phanh sau |
Đĩa thông gió |
Mâm xe |
Hợp kim |
Kích cỡ mâm |
245/45 R19 |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
|
Tính năng hẹn giờ sạc |
● |
Cổng sạc AC - Type 2 (6.6 kW) |
● |
Cổng sạc DC - CCS 2 (120 kW) |
● |
Chức năng cấp nguồn điện V2L |
● |
Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L |
○ |
Cáp sạc di động (chế độ 2) |
● |
Bộ sạc treo tường 7 kW |
○ |
HỆ THỐNG AN TOÀN |
|
Phanh Brembo (phía trước) |
● |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) |
● |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) |
● |
Túi khí phía sau |
● |
Túi khí đầu gối (dành cho người lái) |
● |
Túi khí rèm (trước và sau) |
● |
Cảnh báo thắt dây an toàn - trước & sau |
● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX |
● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
● |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
● |
Camera 360 độ |
● |
4 cảm biến va chạm phía trước |
● |
4 cảm biến va chạm phía sau |
● |
Giữ phanh tự động |
● |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
● |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
● |
Cảnh báo điểm mù (BSD) |
● |
Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD) |
● |
Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS) |
● |
Hỗ trợ giữ làn (LKA) |
● |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
● |
Khóa trẻ em điện tử |
● |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama chỉnh điện và chống kẹt |
● |
Gạt mưa tự động không xương |
● |
Kính lái chống tia cực tím, cách nhiệt và cách âm |
● |
Kính cửa trước chống tia cực tím và cách nhiệt và cách âm |
● |
Cốp mở điện |
● |
Cốp đóng/mở một chạm |
● |
Gương ngoại thất chỉnh điện và sưởi ấm |
● |
Gương ngoại thất đóng/mở điện |
● |
Gương ngoại thất nhớ vị trí |
● |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
|
Vô lăng tích hợp điều khiển đa chức năng - âm thanh, điện thoại, ACC và màn hình đa chức năng |
● |
Vô lăng bọc da |
● |
Bảng điều khiển trung tâm bọc da |
● |
Nội thất sử dụng chất liệu carbon |
● |
Vô lăng trợ lực điện |
● |
Màn hình tốc độ điện tử LED 12,3 inch |
● |
Gương chiếu hậu nội thất chống chói tự động |
● |
Ghế da |
● |
Hộc chứa đồ trung tâm |
● |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng |
● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
|
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 15,6 inch |
● |
Trợ lý giọng nói - Tiếng Anh |
● |
Cập nhật phần mềm từ xa - OTA |
● |
Đài phát thanh FM |
● |
*Kết nối điện thoại Bluetooth® và truyền phát âm thanh |
● |
Hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa |
● |
1 x USB Type C + 1 x USB Type A, bảng điều khiển trung tâm |
● |
2 x USB Type A, hộc để tay phía sau |
● |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
|
Đèn chiếu sáng LED |
● |
Đèn chiếu sáng phía trước tự động |
● |
Đèn chiếu sáng phía trước thích ứng (AFL) |
● |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
● |
Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng |
● |
Đèn LED chạy ban ngày |
● |
Đèn LED hậu kết hợp |
● |
Đèn viền nội thất đa màu |
● |
Đèn viền nội thất vị trí chân người lái |
● |
Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước |
● |
Đèn chiếu sáng LED 4 cửa |
● |
Đèn LED đọc sách phía trước |
● |
Đèn LED đọc sách phía sau |
● |
Đèn khoang hành lý |
● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
|
Sạc điện thoại không dây |
● |
Ổ cắm 12V |
● |
Sưởi vô lăng |
● |
Ghế lái thông gió và sưởi ấm |
● |
Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi ấm |
● |
Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí) |
● |
Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước |
● |
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh |
● |
4 Kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt |
● |
Điều hòa tự động |
● |
Hệ thống bơm nhiệt |
● |
Công nghệ lọc không khí ion âm |
● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 |
● |
Lọc bụi mịn CN95 |
● |
Ghi chú:
“●” : có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“: Không có
Giải thích
- Thông số kỹ thuật phía trên dành cho phương tiện tiêu chuẩn, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định tại từng khu vực. Thông số kỹ thuật được cập nhật vào tháng 05/2024.
- Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông... Phạm vi di chuyển công bố chỉ mang tính chất tham khảo.
- Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện.
- BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước.
BYD Han là mẫu sedan điện cao cấp nổi bật với thiết kế sang trọng và thể thao. Xe sở hữu đường nét tinh tế, mặt trước sắc sảo và hệ thống đèn LED hiện đại, mang đến diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút. Với khả năng tối ưu khí động học, BYD Han không chỉ thu hút về ngoại hình mà còn tăng cường hiệu suất vận hành.
Bên trong, BYD Han được trang bị nội thất cao cấp với các vật liệu chất lượng hàng đầu và thiết kế hướng đến sự thoải mái. Xe tích hợp màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí tiên tiến và các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại như tự lái cấp độ 2 và hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động. Sự kết hợp giữa tiện nghi và công nghệ mang lại trải nghiệm lái xuất sắc cho người dùng.
Về hiệu suất, BYD Han sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Xe có pin dung lượng lớn, cho phép di chuyển quãng đường lên đến 605 km theo tiêu chuẩn NEDC với mỗi lần sạc. Hiệu suất mạnh mẽ kết hợp với hệ thống an toàn tiên tiến giúp BYD Han trở thành lựa chọn lý tưởng trong phân khúc sedan điện hạng sang.
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
4.995 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.91 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
1.495 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) |
1.640/1.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.92 |
Khoảng sáng gầm có tải (mm) |
125 |
Khoảng sáng gầm không tải (mm) |
141 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Loại motor điện |
Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động |
Dẫn động 4 bánh AWD |
Công suất tối đa của động cơ phía trước (Hp) |
241 |
Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía trước (Nm) |
350 |
Công suất tối đa của động cơ phía sau (Hp) |
268 |
Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía sau (Nm) |
350 |
HIỆU SUẤT |
|
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) |
3,9 |
Quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc đầy pin (km) *Theo tiêu chuẩn WLTP |
521 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Loại pin |
BYD Blade Battery |
Dung lượng pin (kWh) |
85,44 |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo phía trước |
MacPherson |
Hệ thống treo phía sau |
Đa liên kết |
Hệ thống DiSus-C |
Trước + sau |
Phanh trước |
Đĩa thông gió + Đục lỗ |
Phanh sau |
Đĩa thông gió |
Mâm xe |
Hợp kim |
Kích cỡ mâm |
245/45 R19 |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
|
Tính năng hẹn giờ sạc |
● |
Cổng sạc AC - Type 2 (6.6 kW) |
● |
Cổng sạc DC - CCS 2 (120 kW) |
● |
Chức năng cấp nguồn điện V2L |
● |
Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L |
○ |
Cáp sạc di động (chế độ 2) |
● |
Bộ sạc treo tường 7 kW |
○ |
HỆ THỐNG AN TOÀN |
|
Phanh Brembo (phía trước) |
● |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) |
● |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) |
● |
Túi khí phía sau |
● |
Túi khí đầu gối (dành cho người lái) |
● |
Túi khí rèm (trước và sau) |
● |
Cảnh báo thắt dây an toàn - trước & sau |
● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX |
● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
● |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
● |
Camera 360 độ |
● |
4 cảm biến va chạm phía trước |
● |
4 cảm biến va chạm phía sau |
● |
Giữ phanh tự động |
● |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
● |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
● |
Cảnh báo điểm mù (BSD) |
● |
Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD) |
● |
Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS) |
● |
Hỗ trợ giữ làn (LKA) |
● |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
● |
Khóa trẻ em điện tử |
● |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama chỉnh điện và chống kẹt |
● |
Gạt mưa tự động không xương |
● |
Kính lái chống tia cực tím, cách nhiệt và cách âm |
● |
Kính cửa trước chống tia cực tím và cách nhiệt và cách âm |
● |
Cốp mở điện |
● |
Cốp đóng/mở một chạm |
● |
Gương ngoại thất chỉnh điện và sưởi ấm |
● |
Gương ngoại thất đóng/mở điện |
● |
Gương ngoại thất nhớ vị trí |
● |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
|
Vô lăng tích hợp điều khiển đa chức năng - âm thanh, điện thoại, ACC và màn hình đa chức năng |
● |
Vô lăng bọc da |
● |
Bảng điều khiển trung tâm bọc da |
● |
Nội thất sử dụng chất liệu carbon |
● |
Vô lăng trợ lực điện |
● |
Màn hình tốc độ điện tử LED 12,3 inch |
● |
Gương chiếu hậu nội thất chống chói tự động |
● |
Ghế da |
● |
Hộc chứa đồ trung tâm |
● |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng |
● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
|
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 15,6 inch |
● |
Trợ lý giọng nói - Tiếng Anh |
● |
Cập nhật phần mềm từ xa - OTA |
● |
Đài phát thanh FM |
● |
*Kết nối điện thoại Bluetooth® và truyền phát âm thanh |
● |
Hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa |
● |
1 x USB Type C + 1 x USB Type A, bảng điều khiển trung tâm |
● |
2 x USB Type A, hộc để tay phía sau |
● |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
|
Đèn chiếu sáng LED |
● |
Đèn chiếu sáng phía trước tự động |
● |
Đèn chiếu sáng phía trước thích ứng (AFL) |
● |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
● |
Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng |
● |
Đèn LED chạy ban ngày |
● |
Đèn LED hậu kết hợp |
● |
Đèn viền nội thất đa màu |
● |
Đèn viền nội thất vị trí chân người lái |
● |
Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước |
● |
Đèn chiếu sáng LED 4 cửa |
● |
Đèn LED đọc sách phía trước |
● |
Đèn LED đọc sách phía sau |
● |
Đèn khoang hành lý |
● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
|
Sạc điện thoại không dây |
● |
Ổ cắm 12V |
● |
Sưởi vô lăng |
● |
Ghế lái thông gió và sưởi ấm |
● |
Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi ấm |
● |
Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí) |
● |
Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước |
● |
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh |
● |
4 Kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt |
● |
Điều hòa tự động |
● |
Hệ thống bơm nhiệt |
● |
Công nghệ lọc không khí ion âm |
● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 |
● |
Lọc bụi mịn CN95 |
● |
Ghi chú:
“●” : có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“: Không có
Giải thích
- Thông số kỹ thuật phía trên dành cho phương tiện tiêu chuẩn, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định tại từng khu vực. Thông số kỹ thuật được cập nhật vào tháng 05/2024.
- Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông... Phạm vi di chuyển công bố chỉ mang tính chất tham khảo.
- Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện.
- BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước.
Bình luận
Chưa có bình luận