BYD HAN


BYD HAN
files/products/2024/10/5/1/1730780379290_58.png

Trắng

Xám

Đen

BYD Han là mẫu sedan điện cao cấp nổi bật với thiết kế sang trọng và thể thao. Xe sở hữu đường nét tinh tế, mặt trước sắc sảo và hệ thống đèn LED hiện đại, mang đến diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút. Với khả năng tối ưu khí động học, BYD Han không chỉ thu hút về ngoại hình mà còn tăng cường hiệu suất vận hành.

Bên trong, BYD Han được trang bị nội thất cao cấp với các vật liệu chất lượng hàng đầu và thiết kế hướng đến sự thoải mái. Xe tích hợp màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí tiên tiến và các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại như tự lái cấp độ 2 và hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động. Sự kết hợp giữa tiện nghi và công nghệ mang lại trải nghiệm lái xuất sắc cho người dùng.

Về hiệu suất, BYD Han sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Xe có pin dung lượng lớn, cho phép di chuyển quãng đường lên đến 605 km theo tiêu chuẩn NEDC với mỗi lần sạc. Hiệu suất mạnh mẽ kết hợp với hệ thống an toàn tiên tiến giúp BYD Han trở thành lựa chọn lý tưởng trong phân khúc sedan điện hạng sang.

 

KÍCH THƯỚC

Chiều dài tổng thể (mm)

4.995

Chiều rộng tổng thể (mm)

1.91

Chiều cao tổng thể (mm)

1.495

Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm)

1.640/1.640

Chiều dài cơ sở (mm)

2.92

Khoảng sáng gầm có tải (mm)

125

Khoảng sáng gầm không tải (mm)

141

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Loại motor điện

Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu

Dẫn động

Dẫn động 4 bánh AWD

Công suất tối đa của động cơ phía trước (Hp)

241

Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía trước (Nm)

350

Công suất tối đa của động cơ phía sau (Hp)

268

Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía sau (Nm)

350

HIỆU SUẤT

Tăng tốc 0-100 km/h (giây)

3,9

Quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc đầy pin (km) *Theo tiêu chuẩn WLTP

521

Số chỗ ngồi

5

Loại pin

BYD Blade Battery

Dung lượng pin (kWh)

85,44

HỆ THỐNG KHUNG GẦM

Hệ thống treo phía trước

MacPherson

Hệ thống treo phía sau

Đa liên kết

Hệ thống DiSus-C

Trước + sau

Phanh trước

Đĩa thông gió + Đục lỗ

Phanh sau

Đĩa thông gió

Mâm xe

Hợp kim

Kích cỡ mâm

245/45 R19

HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG

Tính năng hẹn giờ sạc

Cổng sạc AC - Type 2 (6.6 kW)

Cổng sạc DC - CCS 2 (120 kW)

Chức năng cấp nguồn điện V2L

Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L

Cáp sạc di động (chế độ 2)

Bộ sạc treo tường 7 kW

HỆ THỐNG AN TOÀN

Phanh Brembo (phía trước)

Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách)

Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách)

Túi khí phía sau

Túi khí đầu gối (dành cho người lái)

Túi khí rèm (trước và sau)

Cảnh báo thắt dây an toàn - trước & sau

Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)

Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phanh tay điện tử (EPB)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Camera 360 độ

4 cảm biến va chạm phía trước

4 cảm biến va chạm phía sau

Giữ phanh tự động

Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB)

Cảnh báo điểm mù (BSD)

Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD)

Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS)

Hỗ trợ giữ làn (LKA)

Hỗ trợ chuyển làn (LCA)

Khóa trẻ em điện tử

TRANG BỊ NGOẠI THẤT

Cửa sổ trời toàn cảnh panorama chỉnh điện và chống kẹt

Gạt mưa tự động không xương

Kính lái chống tia cực tím, cách nhiệt và cách âm

Kính cửa trước chống tia cực tím và cách nhiệt và cách âm

Cốp mở điện

Cốp đóng/mở một chạm

Gương ngoại thất chỉnh điện và sưởi ấm

Gương ngoại thất đóng/mở điện

Gương ngoại thất nhớ vị trí

TRANG BỊ NỘI THẤT

Vô lăng tích hợp điều khiển đa chức năng - âm thanh, điện thoại, ACC và màn hình đa chức năng

Vô lăng bọc da

Bảng điều khiển trung tâm bọc da

Nội thất sử dụng chất liệu carbon

Vô lăng trợ lực điện

Màn hình tốc độ điện tử LED 12,3 inch

Gương chiếu hậu nội thất chống chói tự động

Ghế da

Hộc chứa đồ trung tâm

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

Màn hình cảm ứng xoay thông minh 15,6 inch

Trợ lý giọng nói - Tiếng Anh

Cập nhật phần mềm từ xa - OTA

Đài phát thanh FM

*Kết nối điện thoại Bluetooth® và truyền phát âm thanh

Hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa

1 x USB Type C + 1 x USB Type A, bảng điều khiển trung tâm

2 x USB Type A, hộc để tay phía sau

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG

Đèn chiếu sáng LED

Đèn chiếu sáng phía trước tự động

Đèn chiếu sáng phía trước thích ứng (AFL)

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng

Đèn LED chạy ban ngày

Đèn LED hậu kết hợp

Đèn viền nội thất đa màu

Đèn viền nội thất vị trí chân người lái

Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước

Đèn chiếu sáng LED 4 cửa

Đèn LED đọc sách phía trước

Đèn LED đọc sách phía sau

Đèn khoang hành lý

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Sạc điện thoại không dây

Ổ cắm 12V

Sưởi vô lăng

Ghế lái thông gió và sưởi ấm

Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi ấm

Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí)

Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước

Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh

4 Kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt

Điều hòa tự động

Hệ thống bơm nhiệt

Công nghệ lọc không khí ion âm

Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5

Lọc bụi mịn CN95

 

Ghi chú:

“●” : có sẵn

“○” : Tùy chọn

“-“: Không có

Giải thích

  • Thông số kỹ thuật phía trên dành cho phương tiện tiêu chuẩn, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định tại từng khu vực. Thông số kỹ thuật được cập nhật vào tháng 05/2024. 
  • Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông... Phạm vi di chuyển công bố chỉ mang tính chất tham khảo. 
  • Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn.
  • Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện. 
  • BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước.

BYD Han là mẫu sedan điện cao cấp nổi bật với thiết kế sang trọng và thể thao. Xe sở hữu đường nét tinh tế, mặt trước sắc sảo và hệ thống đèn LED hiện đại, mang đến diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút. Với khả năng tối ưu khí động học, BYD Han không chỉ thu hút về ngoại hình mà còn tăng cường hiệu suất vận hành.

Bên trong, BYD Han được trang bị nội thất cao cấp với các vật liệu chất lượng hàng đầu và thiết kế hướng đến sự thoải mái. Xe tích hợp màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí tiên tiến và các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại như tự lái cấp độ 2 và hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động. Sự kết hợp giữa tiện nghi và công nghệ mang lại trải nghiệm lái xuất sắc cho người dùng.

Về hiệu suất, BYD Han sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Xe có pin dung lượng lớn, cho phép di chuyển quãng đường lên đến 605 km theo tiêu chuẩn NEDC với mỗi lần sạc. Hiệu suất mạnh mẽ kết hợp với hệ thống an toàn tiên tiến giúp BYD Han trở thành lựa chọn lý tưởng trong phân khúc sedan điện hạng sang.

 

KÍCH THƯỚC

Chiều dài tổng thể (mm)

4.995

Chiều rộng tổng thể (mm)

1.91

Chiều cao tổng thể (mm)

1.495

Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm)

1.640/1.640

Chiều dài cơ sở (mm)

2.92

Khoảng sáng gầm có tải (mm)

125

Khoảng sáng gầm không tải (mm)

141

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Loại motor điện

Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu

Dẫn động

Dẫn động 4 bánh AWD

Công suất tối đa của động cơ phía trước (Hp)

241

Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía trước (Nm)

350

Công suất tối đa của động cơ phía sau (Hp)

268

Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía sau (Nm)

350

HIỆU SUẤT

Tăng tốc 0-100 km/h (giây)

3,9

Quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc đầy pin (km) *Theo tiêu chuẩn WLTP

521

Số chỗ ngồi

5

Loại pin

BYD Blade Battery

Dung lượng pin (kWh)

85,44

HỆ THỐNG KHUNG GẦM

Hệ thống treo phía trước

MacPherson

Hệ thống treo phía sau

Đa liên kết

Hệ thống DiSus-C

Trước + sau

Phanh trước

Đĩa thông gió + Đục lỗ

Phanh sau

Đĩa thông gió

Mâm xe

Hợp kim

Kích cỡ mâm

245/45 R19

HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG

Tính năng hẹn giờ sạc

Cổng sạc AC - Type 2 (6.6 kW)

Cổng sạc DC - CCS 2 (120 kW)

Chức năng cấp nguồn điện V2L

Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L

Cáp sạc di động (chế độ 2)

Bộ sạc treo tường 7 kW

HỆ THỐNG AN TOÀN

Phanh Brembo (phía trước)

Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách)

Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách)

Túi khí phía sau

Túi khí đầu gối (dành cho người lái)

Túi khí rèm (trước và sau)

Cảnh báo thắt dây an toàn - trước & sau

Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)

Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phanh tay điện tử (EPB)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Camera 360 độ

4 cảm biến va chạm phía trước

4 cảm biến va chạm phía sau

Giữ phanh tự động

Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB)

Cảnh báo điểm mù (BSD)

Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD)

Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS)

Hỗ trợ giữ làn (LKA)

Hỗ trợ chuyển làn (LCA)

Khóa trẻ em điện tử

TRANG BỊ NGOẠI THẤT

Cửa sổ trời toàn cảnh panorama chỉnh điện và chống kẹt

Gạt mưa tự động không xương

Kính lái chống tia cực tím, cách nhiệt và cách âm

Kính cửa trước chống tia cực tím và cách nhiệt và cách âm

Cốp mở điện

Cốp đóng/mở một chạm

Gương ngoại thất chỉnh điện và sưởi ấm

Gương ngoại thất đóng/mở điện

Gương ngoại thất nhớ vị trí

TRANG BỊ NỘI THẤT

Vô lăng tích hợp điều khiển đa chức năng - âm thanh, điện thoại, ACC và màn hình đa chức năng

Vô lăng bọc da

Bảng điều khiển trung tâm bọc da

Nội thất sử dụng chất liệu carbon

Vô lăng trợ lực điện

Màn hình tốc độ điện tử LED 12,3 inch

Gương chiếu hậu nội thất chống chói tự động

Ghế da

Hộc chứa đồ trung tâm

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

Màn hình cảm ứng xoay thông minh 15,6 inch

Trợ lý giọng nói - Tiếng Anh

Cập nhật phần mềm từ xa - OTA

Đài phát thanh FM

*Kết nối điện thoại Bluetooth® và truyền phát âm thanh

Hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa

1 x USB Type C + 1 x USB Type A, bảng điều khiển trung tâm

2 x USB Type A, hộc để tay phía sau

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG

Đèn chiếu sáng LED

Đèn chiếu sáng phía trước tự động

Đèn chiếu sáng phía trước thích ứng (AFL)

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng

Đèn LED chạy ban ngày

Đèn LED hậu kết hợp

Đèn viền nội thất đa màu

Đèn viền nội thất vị trí chân người lái

Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước

Đèn chiếu sáng LED 4 cửa

Đèn LED đọc sách phía trước

Đèn LED đọc sách phía sau

Đèn khoang hành lý

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Sạc điện thoại không dây

Ổ cắm 12V

Sưởi vô lăng

Ghế lái thông gió và sưởi ấm

Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi ấm

Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí)

Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước

Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh

4 Kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt

Điều hòa tự động

Hệ thống bơm nhiệt

Công nghệ lọc không khí ion âm

Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5

Lọc bụi mịn CN95

 

Ghi chú:

“●” : có sẵn

“○” : Tùy chọn

“-“: Không có

Giải thích

  • Thông số kỹ thuật phía trên dành cho phương tiện tiêu chuẩn, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định tại từng khu vực. Thông số kỹ thuật được cập nhật vào tháng 05/2024. 
  • Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông... Phạm vi di chuyển công bố chỉ mang tính chất tham khảo. 
  • Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn.
  • Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện. 
  • BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước.

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

label left
label right