Samsung Galaxy Z Fold2 5G SM-F916B (12GB|256GB) (Fullbox)
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Màu đen
Vàng đồng
Ưu đãi dịch vụ
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
Full HD+ (1768 x 2208 Pixels)
Màn hình rộng
Chính 7.59" & Phụ 6.23" - Tần số quét 120 Hz & 60 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Công nghệ màn hình
Chính: Dynamic AMOLED 2X & Phụ: Super AMOLED
Độ phân giải
Full HD+ (1768 x 2208 Pixels)
Màn hình rộng
Chính 7.59" & Phụ 6.23" - Tần số quét 120 Hz & 60 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Công nghệ màn hình
Chính: Dynamic AMOLED 2X & Phụ: Super AMOLED
Camera sau
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
AI Camera / Ban đêm (Night Mode) / Chuyên nghiệp (Pro) / Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Lấy nét theo pha (PDAF) / Nhận diện khuôn mặt / Siêu cận (Macro) / Toàn cảnh (Panorama) / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
12 MP + 12 MP + 12 MP
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
AI Camera / Ban đêm (Night Mode) / Chuyên nghiệp (Pro) / Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Lấy nét theo pha (PDAF) / Nhận diện khuôn mặt / Siêu cận (Macro) / Toàn cảnh (Panorama) / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
12 MP + 12 MP + 12 MP
Camera trước
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Thông tin khác
A.I Camera / Flash màn hình / Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Nhãn dán (AR Stickers) / Nhận diện khuôn mặt / Quay video 4K / Quay video Full HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
Trong 10 MP & Ngoài 10 MP
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Thông tin khác
A.I Camera / Flash màn hình / Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Nhãn dán (AR Stickers) / Nhận diện khuôn mặt / Quay video 4K / Quay video Full HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
Trong 10 MP & Ngoài 10 MP
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
1 nhân 3.09 Ghz & 3 nhân 2.4 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 865+ 8 nhân
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Hệ điều hành
Android 10
Tốc độ CPU
1 nhân 3.09 Ghz & 3 nhân 2.4 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Hệ điều hành
Android 10
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 865+ 8 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
12 GB
RAM
12 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
SIM
2 SIM (1 nano SIM + 1 eSIM)
Bluetooth
v5.0
SIM
2 SIM (1 nano SIM + 1 eSIM)
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
USB Type-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Kết nối khác
NFC, OTG
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Jack tai nghe
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Kết nối khác
NFC, OTG
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Pin & Sạc
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh / Tiết kiệm pin
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh / Tiết kiệm pin
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước
Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm
Trọng lượng
282 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước
Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm
Trọng lượng
282 g
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
Full HD+ (1768 x 2208 Pixels)
Màn hình rộng
Chính 7.59" & Phụ 6.23" - Tần số quét 120 Hz & 60 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Công nghệ màn hình
Chính: Dynamic AMOLED 2X & Phụ: Super AMOLED
Độ phân giải
Full HD+ (1768 x 2208 Pixels)
Màn hình rộng
Chính 7.59" & Phụ 6.23" - Tần số quét 120 Hz & 60 Hz
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Công nghệ màn hình
Chính: Dynamic AMOLED 2X & Phụ: Super AMOLED
Camera sau
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
AI Camera / Ban đêm (Night Mode) / Chuyên nghiệp (Pro) / Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Lấy nét theo pha (PDAF) / Nhận diện khuôn mặt / Siêu cận (Macro) / Toàn cảnh (Panorama) / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
12 MP + 12 MP + 12 MP
Quay phim
4K 2160p@30fps / FullHD 1080p@30,60fps / HD 720p@240fps
Đèn Flash
Flash-LED
Chụp nâng cao
AI Camera / Ban đêm (Night Mode) / Chuyên nghiệp (Pro) / Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Lấy nét theo pha (PDAF) / Nhận diện khuôn mặt / Siêu cận (Macro) / Toàn cảnh (Panorama) / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
12 MP + 12 MP + 12 MP
Camera trước
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Thông tin khác
A.I Camera / Flash màn hình / Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Nhãn dán (AR Stickers) / Nhận diện khuôn mặt / Quay video 4K / Quay video Full HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
Trong 10 MP & Ngoài 10 MP
Video Call
1080P/30fps, 720P/30fps
Thông tin khác
A.I Camera / Flash màn hình / Góc rộng (Wide) / HDR / Làm đẹp / Nhãn dán (AR Stickers) / Nhận diện khuôn mặt / Quay video 4K / Quay video Full HD / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông
Độ phân giải
Trong 10 MP & Ngoài 10 MP
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
1 nhân 3.09 Ghz & 3 nhân 2.4 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 865+ 8 nhân
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Hệ điều hành
Android 10
Tốc độ CPU
1 nhân 3.09 Ghz & 3 nhân 2.4 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 650
Hệ điều hành
Android 10
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 865+ 8 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
12 GB
RAM
12 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
Bộ nhớ trong
256 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
SIM
2 SIM (1 nano SIM + 1 eSIM)
Bluetooth
v5.0
SIM
2 SIM (1 nano SIM + 1 eSIM)
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
USB Type-C
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Kết nối khác
NFC, OTG
Bluetooth
v5.0
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Jack tai nghe
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Kết nối khác
NFC, OTG
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Pin & Sạc
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh / Tiết kiệm pin
Dung lượng pin
4500 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Siêu tiết kiệm pin / Sạc pin nhanh / Tiết kiệm pin
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước
Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm
Trọng lượng
282 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước
Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm
Trọng lượng
282 g