Trang chủ
/
Máy Cũ Giá Rẻ
/
Điện thoại cũ
/
Điện thoại Samsung Cũ
/
Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)

Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)


Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
Samsung Galaxy S21 Ultra (12GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox)
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s21-ultra-12gb-128gb-didongviet-1_2.jpg
files/media/catalog/product/s/a/samsung-galaxy-s21-ultra-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s21-ultra-12gb-128gb-didongviet-2_2.jpg
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s21-ultra-12gb-128gb-didongviet-3_2.jpg
files/media/catalog/product/g/a/galaxy-s21-ultra-12gb-128gb-didongviet-4_2.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Que chọc sim

  • Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng

Màu đen

Màu bạc

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi ZaloPay
Giảm 1% tối đa 200.000đ thanh toán qua ZaloPay (Xem chi tiết)
Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Home Paylater
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Que chọc sim

  • Dùng thử 7 ngày miễn phí. 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí. Bảo hành mặc định 06 tháng

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Màn hình rộng

6.8 inches

Màn hình rộng

6.8 inches

Camera sau

Độ phân giải

Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP

Độ phân giải

Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP

Quay phim

FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps

Quay phim

FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps

Camera trước

Độ phân giải

40 MP, f/2.2

Độ phân giải

40 MP, f/2.2

Hệ điều hành & CPU

Tốc độ CPU

1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz

Tốc độ CPU

1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G78 MP14

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G78 MP14

Hệ điều hành

Android 11, giao diện One UI 3.1

Hệ điều hành

Android 11, giao diện One UI 3.1

Chip xử lý (CPU)

Exynos 2100 8 nhân

Chip xử lý (CPU)

Exynos 2100 8 nhân

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

12GB

RAM

12GB

Bộ nhớ trong

128GB

Bộ nhớ trong

128GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

SIM

2 Nano SIM

Jack tai nghe

Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Mạng di động

5G

Jack tai nghe

Type-C

SIM

2 Nano SIM

Mạng di động

5G

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Pin & Sạc

Dung lượng pin

5.000mAh

Dung lượng pin

5.000mAh

Thiết kế

Trọng lượng

220g

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Trọng lượng

220g

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Trọng lượng

220g

Trọng lượng

220g

Trọng lượng

220g

Trọng lượng

220g

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Độ phân giải

1440 x 3200 pixels

Màn hình rộng

6.8 inches

Màn hình rộng

6.8 inches

Camera sau

Độ phân giải

Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP

Độ phân giải

Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP

Quay phim

FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps

Quay phim

FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps

Camera trước

Độ phân giải

40 MP, f/2.2

Độ phân giải

40 MP, f/2.2

Hệ điều hành & CPU

Tốc độ CPU

1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz

Tốc độ CPU

1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G78 MP14

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G78 MP14

Hệ điều hành

Android 11, giao diện One UI 3.1

Hệ điều hành

Android 11, giao diện One UI 3.1

Chip xử lý (CPU)

Exynos 2100 8 nhân

Chip xử lý (CPU)

Exynos 2100 8 nhân

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

12GB

RAM

12GB

Bộ nhớ trong

128GB

Bộ nhớ trong

128GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

SIM

2 Nano SIM

Jack tai nghe

Type-C

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Jack tai nghe

Type-C

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Mạng di động

5G

Jack tai nghe

Type-C

SIM

2 Nano SIM

Mạng di động

5G

Định vị GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS

Pin & Sạc

Dung lượng pin

5.000mAh

Dung lượng pin

5.000mAh

Thiết kế

Trọng lượng

220g

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Trọng lượng

220g

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Trọng lượng

220g

Trọng lượng

220g

Trọng lượng

220g

Trọng lượng

220g

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

Kích thước

166.9 x 76 x 8.8 mm

label left
label right