Samsung Galaxy A31 (6GB|128GB) (Likenew) Fullbox


Samsung Galaxy A31 (6GB|128GB) (Likenew) Fullbox
files/media/catalog/product/s/a/samsung-galaxy-a31-sm-a315g-ds-128gb-cty-fullbox-cu.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Bộ cáp sạc, Sách hướng dẫn

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Màu trắng

Màu đen

Màu xanh

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi ZaloPay
Giảm 1% tối đa 200.000đ thanh toán qua ZaloPay (Xem chi tiết)
Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Home Paylater
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Bộ cáp sạc, Sách hướng dẫn

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

Màn hình rộng

6.4"

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

Mặt kính cảm ứng

Mặt kính cong 3D

Màn hình rộng

6.4"

Mặt kính cảm ứng

Mặt kính cong 3D

Camera sau

Chụp nâng cao

Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)

Độ phân giải

Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP

Quay phim

FullHD 1080p@30fps

Độ phân giải

Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP

Đèn Flash

Quay phim

FullHD 1080p@30fps

Chụp nâng cao

Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)

Đèn Flash

Camera trước

Độ phân giải

20 MP

Độ phân giải

20 MP

Hệ điều hành & CPU

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G52 MC2

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)

Hệ điều hành

Android 10

Tốc độ CPU

2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz

Chip xử lý (CPU)

MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)

Tốc độ CPU

2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G52 MC2

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

104 GB

RAM

6 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

104 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

RAM

6 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Kết nối

Kết nối khác

OTG, NFC

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Kết nối khác

OTG, NFC

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Kết nối khác

OTG, NFC

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Kết nối khác

OTG, NFC

Kết nối khác

OTG, NFC

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Kết nối khác

OTG, NFC

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Kết nối khác

OTG, NFC

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Kết nối khác

OTG, NFC

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Cổng kết nối/sạc

Type-C

SIM

2 Nano SIM

Kết nối khác

OTG, NFC

Cổng kết nối/sạc

Type-C

SIM

2 Nano SIM

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin

Dung lượng pin

5000 mAh

Loại pin

Li-Ion

Dung lượng pin

5000 mAh

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin

Loại pin

Li-Ion

Thiết kế

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

185 g

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

185 g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Trọng lượng

185 g

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

185 g

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

Màn hình rộng

6.4"

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

Mặt kính cảm ứng

Mặt kính cong 3D

Màn hình rộng

6.4"

Mặt kính cảm ứng

Mặt kính cong 3D

Camera sau

Chụp nâng cao

Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)

Độ phân giải

Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP

Quay phim

FullHD 1080p@30fps

Độ phân giải

Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP

Đèn Flash

Quay phim

FullHD 1080p@30fps

Chụp nâng cao

Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide)

Đèn Flash

Camera trước

Độ phân giải

20 MP

Độ phân giải

20 MP

Hệ điều hành & CPU

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G52 MC2

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)

Hệ điều hành

Android 10

Tốc độ CPU

2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz

Chip xử lý (CPU)

MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)

Tốc độ CPU

2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G52 MC2

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

104 GB

RAM

6 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

104 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

RAM

6 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Kết nối

Kết nối khác

OTG, NFC

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Kết nối khác

OTG, NFC

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Kết nối khác

OTG, NFC

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Kết nối khác

OTG, NFC

Kết nối khác

OTG, NFC

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Kết nối khác

OTG, NFC

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Kết nối khác

OTG, NFC

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Kết nối khác

OTG, NFC

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Cổng kết nối/sạc

Type-C

SIM

2 Nano SIM

Kết nối khác

OTG, NFC

Cổng kết nối/sạc

Type-C

SIM

2 Nano SIM

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP LE v5.0

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin

Dung lượng pin

5000 mAh

Loại pin

Li-Ion

Dung lượng pin

5000 mAh

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin

Loại pin

Li-Ion

Thiết kế

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

185 g

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

185 g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

185 g

Kích thước

Dài 159.3 mm - Ngang 73.1 mm - Dày 8.6 mm

Trọng lượng

185 g

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Trọng lượng

185 g

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Thiết kế

Nguyên khối

label left
label right