OPPO Reno 5 (8GB|128GB) (Likenew) Fullbox


OPPO Reno 5 (8GB|128GB) (Likenew) Fullbox
OPPO Reno 5 (8GB|128GB) (Likenew) Fullbox
OPPO Reno 5 (8GB|128GB) (Likenew) Fullbox
OPPO Reno 5 (8GB|128GB) (Likenew) Fullbox
OPPO Reno 5 (8GB|128GB) (Likenew) Fullbox
files/media/catalog/product/t/h/thiet-ke-oppo-reno-5-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-reno-5128gb-cu-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-reno-5-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/c/a/canh-oppo-reno-5-didongviet.jpg
files/media/catalog/product/m/a/man-hinh-oppo-reno-5-didongviet_1.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Màu đen

Màu bạc

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi ZaloPay
Giảm 1% tối đa 200.000đ thanh toán qua ZaloPay (Xem chi tiết)
Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Home Paylater
Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

AMOLED

Độ phân giải

080 x 2400 Pixels

Màn hình rộng

6.43 inches

Công nghệ màn hình

AMOLED

Độ phân giải

080 x 2400 Pixels

Màn hình rộng

6.43 inches

Camera sau

Độ phân giải

64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP

Quay phim

4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

Đèn Flash

Flash-LED

Độ phân giải

64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP

Quay phim

4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

Đèn Flash

Flash-LED

Camera trước

Độ phân giải

44 MP

Độ phân giải

44 MP

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 11

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 720G

Tốc độ CPU

4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 618

Hệ điều hành

Android 11

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 720G

Tốc độ CPU

4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 618

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Kết nối

SIM

2 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

OTG

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

v5.1

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

OTG

Bluetooth

v5.1

Bluetooth

v5.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Mạng di động

3G, 4G LTE

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

OTG

SIM

2 Nano SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

v5.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

v5.1

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

3G, 4G LTE

Kết nối khác

OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

4310 mAh

Loại pin

Li-Po

Công nghệ pin

Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

4310 mAh

Loại pin

Li-Po

Thiết kế

Trọng lượng

171 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Trọng lượng

171 g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

171 g

Trọng lượng

171 g

Trọng lượng

171 g

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Trọng lượng

171 g

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

AMOLED

Độ phân giải

080 x 2400 Pixels

Màn hình rộng

6.43 inches

Công nghệ màn hình

AMOLED

Độ phân giải

080 x 2400 Pixels

Màn hình rộng

6.43 inches

Camera sau

Độ phân giải

64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP

Quay phim

4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

Đèn Flash

Flash-LED

Độ phân giải

64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP

Quay phim

4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

Đèn Flash

Flash-LED

Camera trước

Độ phân giải

44 MP

Độ phân giải

44 MP

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 11

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 720G

Tốc độ CPU

4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 618

Hệ điều hành

Android 11

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 720G

Tốc độ CPU

4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 618

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

RAM

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Kết nối

SIM

2 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

OTG

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

v5.1

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

OTG

Bluetooth

v5.1

Bluetooth

v5.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Mạng di động

3G, 4G LTE

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Kết nối khác

OTG

SIM

2 Nano SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

v5.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

v5.1

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

3G, 4G LTE

Kết nối khác

OTG

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

4310 mAh

Loại pin

Li-Po

Công nghệ pin

Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

4310 mAh

Loại pin

Li-Po

Thiết kế

Trọng lượng

171 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Trọng lượng

171 g

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

171 g

Trọng lượng

171 g

Trọng lượng

171 g

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Trọng lượng

171 g

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa phủ sơn kim loại & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 159.1 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

label left
label right