OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)


OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet_2.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-3.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet_3.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-1_1.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-4.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-2_1.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-2.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-3_1.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-5.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-4_1.jpg
files/media/catalog/product/o/p/oppo-a54-didongviet-1.jpg

OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)

Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Điện thoại Oppo A54 128GB Likenew chính hãng được bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt. Sản phẩm có thể mua trả góp 0% lãi suất. Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua máy tại Di Động Việt.

Oppo A54 128GB Likenew chính hãng là dòng điện thoại tầm trung với thiết kế trẻ trung, năng động. Sở hữu vẻ ngoài bóng bẩy, mặt lưng với thiết kế chuyển màu gradient vô cùng nổi bật và thu hút. Đi kèm với cấu hình mạnh mẽ với chip MediaTek Helio P35 cùng bộ 3 camera chất lượng và viên pin dung lượng lớn lên đến 5000mAh.

Màu xanh

Màu đen

Ưu đãi dịch vụ

Trả góp Kredivo

Giảm thêm 5% tối đa 200.000đ thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)

Ngân hàng VIB

Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)

Ngân hàng VIB

Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)

Mở thẻ VPBank trên SenID

Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)

Miễn phí Giao hàng siêu tốc

Miễn phí Giao hàng siêu tốc trong 1 giờ (Xem chi tiết)

Thành viên của Di Động Việt

Giảm thêm tới 1.5% cho thành viên của Di Động Việt. (Xem chi tiết)

Gói Bảo Hành Hư Lỗi - Đổi Mới

Hư lỗi đổi mới trong 12 tháng chỉ từ 2K/ ngày (Xem chi tiết)

Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim

  • Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Màn hình rộng

6.5 inches

Màn hình rộng

6.5 inches

Màn hình rộng

6.5 inches

Camera sau

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Đèn Flash

LED Flash

Đèn Flash

Flash-LED

Đèn Flash

Flash-LED

Đèn Flash

LED Flash

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Camera trước

Độ phân giải

16 MP

Độ phân giải

16 MP

Độ phân giải

16 MP

Độ phân giải

16 MP

Hệ điều hành & CPU

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Hệ điều hành

Android 10

Hệ điều hành

Android 10

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Hệ điều hành

Android 10

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

4 GB

RAM

4 GB

RAM

4 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

RAM

4 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Kết nối

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Bluetooth

v5.2

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.2

Mạng di động

4G, LTE

Mạng di động

3G, 4G LTE

Bluetooth

v5.2

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Mạng di động

3G, 4G LTE

Kết nối khác

OTG

Bluetooth

v5.2

Cổng kết nối/sạc

USB-C

SIM

2 SIM

SIM

2 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Kết nối khác

OTG

Mạng di động

4G, LTE

Kết nối khác

OTG

Bluetooth

v5.2

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

SIM

2 Nano SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

SIM

2 SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Kết nối khác

OTG

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

v5.2

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Kết nối khác

OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Pin & Sạc

Dung lượng pin

5000 mAh

Dung lượng pin

5000 mAh

Loại pin

Li-ion

Loại pin

Li-ion

Thiết kế

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Trọng lượng

192 g

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

192 g

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

192 g

Trọng lượng

192 g

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Oppo A54 sở hữu thiết kế sang trọng, camera “xịn” và hiệu năng vượt trội. Smartphone mới này hiện là ngôi sao đang lên trong phân khúc điện thoại tầm trung của Oppo.

Oppo A54 có thiết kế sang trọng

Oppo A54 có vẻ ngoài bóng bẩy, mặt lưng với thiết kế chuyển màu gradient vô cùng nổi bật và thu hút. Mặt trước điện thoại Oppo A54 sở hữu màn hình đục lỗ chứa camera selfie 16MP. Thiết bi có hai màu Đen mạnh mẽ và Xanh thời thượng.

Thiết kế sang trọng

Điện thoại Oppo A54 có kích thước tổng thể 16,36 x 7,57 x 8,4 cm, trọng lượng 192 g. Nhìn chung thiết kế khá mỏng nhẹ, cầm nắm chắc tay.

Cấu hình Oppo A54 ổn áp

Trang bị con chip 8 nhân 12nm MediaTek Helio P35 đi kèm với 4GB RAM giúp Oppo A54 hoạt động mạnh mẽ, hai biến thể bộ nhớ trong 64GB và 128GB. Thiết bị có hỗ trợ thẻ MicroSD mở rộng dung lượng lưu trữ lên đến 256GB.

Oppo A54 được trang bị con chip 8 nhân 12nm MediaTek Helio P35

Điện thoại sử dụng hệ điệu hành ColorOS 7.2 dựa trên Androi 10. Với cấu hình này, không phải quá khủng nhưng Oppo A54 hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu kết nối, giải trí, công việc, chơi một số game đồ họa cao như Zing Speed Mobile, PUBG Mobile,..khá ổn.

Màn hình lớn HD+

Smartphone mới của Oppo sở hữu màn hình đục lỗ HD +, tỷ lệ khung hình 20:9 với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tốc độ làm mới 60Hz và tốc độ lấy mẫu cảm ứng 120Hz. Viền màn hình được thu hẹp tối đa giúp tăng độ hiển thị lên tới 82,4%, cho bạn tận hưởng những thước phim chân thực nhất.

Smartphone mới của Oppo sở hữu màn hình đục lỗ HD +

Màn hình này còn có chế độ bảo vệ mắt Eye Comfort thông minh, tự điều chỉnh tông màu trong các điều kiện ngoại cảnh khác nhau để bạn luôn cảm thấy dễ chịu khi sử dụng.

Cụm camera nhiếp ảnh chất lượng cao trên Oppo A54

Cụm camera nhiếp ảnh chất lượng cao

Ốc đảo hình chữ nhật phía sau máy bao gồm cụm 3 camera và 1 đèn flash. Camera chính có cảm biến 13MP. Camera macro 2MP có khả năng lấy nét siêu gần để chụp những vật thể nhỏ bé trong cuộc sống. Camera xóa phông Bokeh sẽ tạo hiệu ứng làm mờ hậu cảnh chuyên nghiệp, để bạn có những bức ảnh chân dung đầy nghệ thuật, dù trong điều kiện ngày hay đêm.

Camera selfie 16MP cho vẻ đẹp tự nhiên

Cảm biến mặt trước của Oppo A54 có độ phân giải cao đi kèm với tính năng làm đẹp AI. Các hiệu ứng giúp nhận diện màu da, ánh sáng xung quanh, khiến bạn trở nên thật hoàn hảo trong mọi điều kiện dù là chụp trong ánh sáng ban ngày hay ban đêm.

Pin khủng hoạt động cả ngày dài

Oppo A54 sở hữu viên pin 5000mAh. Dung lượng pin này tương đồng với các đối thủ cùng phân khúc. Thiết bị có thể trụ được 1 ngày với các tác vụ như chơi game, xem phim, lướt web, nghe nhạc, kết nối với mọi người,…

Oppo A54 sở hữu viên pin 5000mAh

Ngoài viên pin ấn tượng Oppo A54 còn được trang bị công nghê sạc nhanh với công suất 18W, hãng cũng đã tặng kèm bộ cáp sạc nhanh 18W trong hộp đựng của thiết bị.

Những bất ngờ trên Oppo A54

Thiết bị mở khóa bằng cảm biến vân tay ở cạnh bên của máy. Khi cầm điện thoại lên bạn chỉ cần chạm ngón tay vào cảm biến đã có thể mở khóa trong tích tắc. Ngoài ra cảm biến vân tay này còn có thể thay thế mật khẩu trong các ứng dụng.

Thiết bị mở khóa bằng cảm biến vân tay ở cạnh bên của máy

Oppo A54 vừa là chiếc điện thoại hết sức thời trang vừa còn là chiếc điện thoại vô cùng bền bỉ. Máy hỗ trợ chuẩn chống nước IPX4, chống được nước mưa và những rủi ro từ nước trong cuộc sống hàng ngày. Mọi chi tiết khác về phần cứng như phím bấm, cổng kết nối cũng được thử nghiệm với độ bền hàng trăm nghìn lần thử. Thậm chí điện thoại còn vượt qua những bài kiểm tra thả rơi khắc nghiệt, cho người dùng độ bền đáng tin cậy.

Tổng kết

Oppo A54 là chiếc điện thoại có tính cạnh tranh cao so với các mẫu điện thoại cùng phân khúc vì nó sở hữu những tính năng nổi bật như pin khủng, hiệu suất ổn, màn hình lớn, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cơ bản hằng ngày là kết nối và giải trí của đại đa số người dùng hiện nay.

Di Động Việt

Đánh giá từ người dùng về OPPO A54 (4GB|128GB) Chính Hãng (Fullbox, Likenew)

0.0

0 người đánh giá

5

0%

4

0%

3

0%

2

0%

1

0%

Lọc đánh giá theo:

Di Động Việt

Chưa có đánh giá

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Độ phân giải

720 x 1600 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Màn hình rộng

6.5 inches

Màn hình rộng

6.5 inches

Màn hình rộng

6.5 inches

Camera sau

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Quay phim

FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps

Đèn Flash

LED Flash

Đèn Flash

Flash-LED

Đèn Flash

Flash-LED

Đèn Flash

LED Flash

Độ phân giải

13 MP + 2 MP + 2 MP

Camera trước

Độ phân giải

16 MP

Độ phân giải

16 MP

Độ phân giải

16 MP

Độ phân giải

16 MP

Hệ điều hành & CPU

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Hệ điều hành

Android 10

Hệ điều hành

Android 10

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Hệ điều hành

Android 10

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip xử lý (CPU)

MediaTek Helio P35 8 nhân

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Chip đồ họa (GPU)

IMG PowerVR GE8320

Tốc độ CPU

4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

4 GB

RAM

4 GB

RAM

4 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

RAM

4 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Kết nối

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Bluetooth

v5.2

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

v5.2

Mạng di động

4G, LTE

Mạng di động

3G, 4G LTE

Bluetooth

v5.2

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Mạng di động

3G, 4G LTE

Kết nối khác

OTG

Bluetooth

v5.2

Cổng kết nối/sạc

USB-C

SIM

2 SIM

SIM

2 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Kết nối khác

OTG

Mạng di động

4G, LTE

Kết nối khác

OTG

Bluetooth

v5.2

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

SIM

2 Nano SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

USB-C 3.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

SIM

2 SIM

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Kết nối khác

OTG

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

v5.2

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Kết nối khác

OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Cổng kết nối/sạc

USB-C

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Bluetooth

v5.2

Kết nối khác

OTG

Wifi

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Pin & Sạc

Dung lượng pin

5000 mAh

Dung lượng pin

5000 mAh

Loại pin

Li-ion

Loại pin

Li-ion

Thiết kế

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Trọng lượng

192 g

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

192 g

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

192 g

Trọng lượng

192 g

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm

Trọng lượng

192 g

Kích thước

Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm