OPPO A31 (4GB|128GB) (Likenew) Fullbox
- Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Màu đen
Màu trắng
Ưu đãi dịch vụ
- Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, Cáp sạc, Sách hướng dẫn, Que chọc sim
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Màn hình rộng
6.5 inches
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Màn hình rộng
6.5 inches
Camera sau
Độ phân giải
12 MP + 2 MP + 2 MP
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Độ phân giải
12 MP + 2 MP + 2 MP
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Camera trước
Độ phân giải
8 MP
Độ phân giải
8 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 9
Chip đồ họa (GPU)
IMG PowerVR GE8320
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Helio P35
Tốc độ CPU
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
IMG PowerVR GE8320
Hệ điều hành
Android 9
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Helio P35
Tốc độ CPU
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
SIM
2 Nano SIM
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Kết nối khác
OTG
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
v5.0
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Kết nối khác
OTG
Bluetooth
v5.0
Mạng di động
3G, 4G LTE
Jack tai nghe
3.5 mm
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
SIM
2 Nano SIM
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Jack tai nghe
3.5 mm
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Mạng di động
3G, 4G LTE
Pin & Sạc
Dung lượng pin
4230 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Dung lượng pin
4230 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
180 g
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Màn hình rộng
6.5 inches
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Màn hình rộng
6.5 inches
Camera sau
Độ phân giải
12 MP + 2 MP + 2 MP
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Độ phân giải
12 MP + 2 MP + 2 MP
Quay phim
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
Đèn Flash
Flash-LED
Camera trước
Độ phân giải
8 MP
Độ phân giải
8 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 9
Chip đồ họa (GPU)
IMG PowerVR GE8320
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Helio P35
Tốc độ CPU
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
IMG PowerVR GE8320
Hệ điều hành
Android 9
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Helio P35
Tốc độ CPU
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
SIM
2 Nano SIM
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Bluetooth
v5.0
Bluetooth
v5.0
Kết nối khác
OTG
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
v5.0
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Kết nối khác
OTG
Bluetooth
v5.0
Mạng di động
3G, 4G LTE
Jack tai nghe
3.5 mm
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
SIM
2 Nano SIM
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Jack tai nghe
3.5 mm
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Kết nối khác
OTG
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
v5.0
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
OTG
Wifi
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Mạng di động
3G, 4G LTE
Pin & Sạc
Dung lượng pin
4230 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Dung lượng pin
4230 mAh
Loại pin
Li-Po
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Thiết kế
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
180 g
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Trọng lượng
180 g
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng
180 g
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Kích thước
Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng
180 g
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa