Macbook Air 13 Core i5 1.8 GHz/4GB/128GB (EMC2599) (2012) cũ
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
- Bao test 1 đổi 1 lên đến 07 ngày cho sản phẩm lỗi từ NSX.
Màu bạc
Ưu đãi dịch vụ
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
- Bao test 1 đổi 1 lên đến 07 ngày cho sản phẩm lỗi từ NSX.
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình
9.7"
Kích thước màn hình
9.7"
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình
9.7"
Camera sau
Độ phân giải
5 MP
Độ phân giải
5 MP
Quay phim
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Quay phim
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Độ phân giải
5 MP
Quay phim
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Camera trước
Độ phân giải
0.3 MP
Độ phân giải
0.3 MP
Độ phân giải
0.3 MP
Hệ điều hành & CPU
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR SGX543MP4
Hệ điều hành
iOS 5.1
Hệ điều hành
iOS 5.1
Chip xử lý (CPU)
Apple A5X
Chip xử lý (CPU)
Apple A5X
Tốc độ CPU
1 GHz
Hệ điều hành
iOS 5.1
Tốc độ CPU
1 GHz
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR SGX543MP4
Chip xử lý (CPU)
Apple A5X
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR SGX543MP4
Tốc độ CPU
1 GHz
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
1 GB
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Bluetooth
4.0, A2DP
Bluetooth
4.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc
2.0
Cổng kết nối/sạc
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth
4.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Pin & Sạc
Dung lượng pin
11560 mAh
Dung lượng pin
11560 mAh
Dung lượng pin
11560 mAh
Thiết kế
Kích thước
241.2 x 185.7 x 9.4 mm
Trọng lượng
662 g
Chất liệu
Nhôm nguyên khối
Chất liệu
Nhôm nguyên khối
Kích thước
241.2 x 185.7 x 9.4 mm
Kích thước
241.2 x 185.7 x 9.4 mm
Trọng lượng
662 g
Trọng lượng
662 g
Chất liệu
Nhôm nguyên khối
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM
4 GB
Ổ cứng
SSD: 128 GB
RAM
4 GB
RAM
4 GB
Ổ cứng
SSD: 128 GB
Ổ cứng
SSD: 128 GB
Đồ họa và Âm thanh
Công nghệ âm thanh
Combo Microphone & Headphone
Card màn hình
Intel HD Graphics 5000
Công nghệ âm thanh
Combo Microphone & Headphone
Card màn hình
Intel HD Graphics 5000
Công nghệ âm thanh
Combo Microphone & Headphone
Card màn hình
Intel HD Graphics 5000
Macbook Air 13 Core i5 (2012) sở hữu thiết kế bằng vỏ nhôm nguyên khối, cực bền và sang trọng. Máy chỉ có cân nặng chỉ 1,35 kg cùng màn hình siêu nét. Mẫu laptop văn phòng Macbook Air 13 Core i5 (2012) được trang bị Core i5 với đầy đủ các cổng kết nối.
Hình ảnh Macbook Air 13 Core i5 1.8 GHz/4GB/128GB (EMC2599) (2012) cũ
Sở hữu màn hình 13.3 inch cùng độ phân giải lên đến 1440 x 900 pixels và tính năng Spaces Exposse độc quyền của Mac OS
Công nghệ bàn phím đa chạm mượt mà Macbook Air 13 Core i5 (2012) cho phép bạn trải nghiệm mọi thao tác cùng máy mà không cần phải dùng đến chuột.
Di Động Việt
Macbook Air 13 Core i5 (2012) sở hữu thiết kế bằng vỏ nhôm nguyên khối, cực bền và sang trọng. Máy chỉ có cân nặng chỉ 1,35 kg cùng màn hình siêu nét. Mẫu laptop văn phòng Macbook Air 13 Core i5 (2012) được trang bị Core i5 với đầy đủ các cổng kết nối.
Hình ảnh Macbook Air 13 Core i5 1.8 GHz/4GB/128GB (EMC2599) (2012) cũ
Sở hữu màn hình 13.3 inch cùng độ phân giải lên đến 1440 x 900 pixels và tính năng Spaces Exposse độc quyền của Mac OS
Công nghệ bàn phím đa chạm mượt mà Macbook Air 13 Core i5 (2012) cho phép bạn trải nghiệm mọi thao tác cùng máy mà không cần phải dùng đến chuột.
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình
9.7"
Kích thước màn hình
9.7"
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Công nghệ màn hình
LED backlit LCD
Độ phân giải
1536 x 2048 pixels
Kích thước màn hình
9.7"
Camera sau
Độ phân giải
5 MP
Độ phân giải
5 MP
Quay phim
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Quay phim
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Độ phân giải
5 MP
Quay phim
Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
Camera trước
Độ phân giải
0.3 MP
Độ phân giải
0.3 MP
Độ phân giải
0.3 MP
Hệ điều hành & CPU
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR SGX543MP4
Hệ điều hành
iOS 5.1
Hệ điều hành
iOS 5.1
Chip xử lý (CPU)
Apple A5X
Chip xử lý (CPU)
Apple A5X
Tốc độ CPU
1 GHz
Hệ điều hành
iOS 5.1
Tốc độ CPU
1 GHz
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR SGX543MP4
Chip xử lý (CPU)
Apple A5X
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR SGX543MP4
Tốc độ CPU
1 GHz
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
1 GB
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Bộ nhớ trong
16 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Bluetooth
4.0, A2DP
Bluetooth
4.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc
2.0
Cổng kết nối/sạc
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth
4.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Pin & Sạc
Dung lượng pin
11560 mAh
Dung lượng pin
11560 mAh
Dung lượng pin
11560 mAh
Thiết kế
Kích thước
241.2 x 185.7 x 9.4 mm
Trọng lượng
662 g
Chất liệu
Nhôm nguyên khối
Chất liệu
Nhôm nguyên khối
Kích thước
241.2 x 185.7 x 9.4 mm
Kích thước
241.2 x 185.7 x 9.4 mm
Trọng lượng
662 g
Trọng lượng
662 g
Chất liệu
Nhôm nguyên khối
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM
4 GB
Ổ cứng
SSD: 128 GB
RAM
4 GB
RAM
4 GB
Ổ cứng
SSD: 128 GB
Ổ cứng
SSD: 128 GB
Đồ họa và Âm thanh
Công nghệ âm thanh
Combo Microphone & Headphone
Card màn hình
Intel HD Graphics 5000
Công nghệ âm thanh
Combo Microphone & Headphone
Card màn hình
Intel HD Graphics 5000
Công nghệ âm thanh
Combo Microphone & Headphone
Card màn hình
Intel HD Graphics 5000