Trang chủ
/
Máy Cũ Giá Rẻ
/
iPhone Xs Max 512GB cũ

iPhone Xs Max 512GB cũ


iPhone Xs Max 512GB cũ
files/media/catalog/product/i/p/iphone-xs-max-512gb-cu-didongviet.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy, cáp, sạc.

  • Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí.

Màu xám

Màu bạc

Vàng (Gold)

Ưu đãi dịch vụ

Ưu đãi OCB
Giảm 500.000đ thanh toán thẻ tín dụng quốc tế OCB (Xem chi tiết)
Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)
Ưu đãi mở thẻ VPBank
Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)
Thành viên của Di Động Việt
Giảm thêm tới 1.5% cho thành viên của Di Động Việt (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy, cáp, sạc.

  • Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí.

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super Retina OLED

Độ phân giải

1242 x 2688 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Công nghệ màn hình

Super Retina OLED

Độ phân giải

1242 x 2688 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Công nghệ màn hình

Super Retina OLED

Độ phân giải

1242 x 2688 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Camera sau

Đèn Flash

4 đèn LED (2 tông màu)

Độ phân giải

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom

Chụp nâng cao

Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec

Đèn Flash

4 đèn LED (2 tông màu)

Chụp nâng cao

Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Độ phân giải

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom

Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec

Độ phân giải

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom

Đèn Flash

4 đèn LED (2 tông màu)

Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec

Chụp nâng cao

Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR

Độ phân giải

7 MP, f/2.2

Video Call

Độ phân giải

7 MP, f/2.2

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR

Độ phân giải

7 MP, f/2.2

Video Call

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR

Video Call

Hệ điều hành & CPU

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic

Tốc độ CPU

Hexa-core

Hệ điều hành

iOS 12

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic

Hệ điều hành

iOS 12

Tốc độ CPU

Hexa-core

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Tốc độ CPU

Hexa-core

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Hệ điều hành

iOS 12

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong

512 GB

RAM

4 GB

Bộ nhớ trong

512 GB

RAM

4 GB

Bộ nhớ trong

512 GB

RAM

4 GB

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Jack tai nghe

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Jack tai nghe

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Jack tai nghe

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Jack tai nghe

Lightning

Kết nối khác

NFC, OTG

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Jack tai nghe

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Jack tai nghe

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Dung lượng pin

3174 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Dung lượng pin

3174 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng pin

3174 mAh

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Tiện ích

Tính năng đặc biệt

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Bảo mật nâng cao

Nhận diện khuôn mặt Face ID

Ghi âm

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Tính năng đặc biệt

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Thời điểm ra mắt

2018

Ghi âm

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Bảo mật nâng cao

Nhận diện khuôn mặt Face ID

Thời điểm ra mắt

2018

Tính năng đặc biệt

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Ghi âm

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Thời điểm ra mắt

2018

Bảo mật nâng cao

Nhận diện khuôn mặt Face ID

Thiết kế

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Trọng lượng

208 g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Trọng lượng

208 g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

iPhone Xs Max 512GB cũ là chiếc smartphone mạnh mẽ của Apple mang nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các phiên bản iPhone trước đó, từ thiết kế, cấu hình và các tính năng ưu việt.

Thiết kế bắt mắt

Về thiết kế, iPhone Xs Max không có nhiều khác biệt so với iPhone X, thiết bị vẫn được trang bị màn hình tai thỏ tràn viền. Các viền máy được bo tròn rất êm ái, khung thép bóng bẩy nhưng vẫn bám tay chứ không bị trơn. Những chi tiết nhỏ như viền tiếp giáp giữa mặt kính và khung thép, khe loa, cổng Lightning hay cả khay SIM… đều có độ hoàn thiện rất tốt. iPhone Xs Max 256GB có nhiều phiên bản màu để bạn lựa chọn như vàng gold, bạc hoặc xám khói.

Dù máy khá to nhưng iPhone Xs Max vẫn mang lại cảm giác cầm nắm, sử dụng thoải mái

Màn hình iPhone Xs Max 512GB cũ sắc nét, rực rỡ

Với màn hình tai thỏ, iPhone Xs Max 512GB cũ có kích thước lên đến 6.5 inch - một kích thước tuyệt vời cho mọi nhu cầu trải nghiệm cao của người dùng như chơi game, xem phim… Bên cạnh đó, dưới tấm nền Super Retina OLED với độ phân giải 1242 x 2688 pixels, thiết bị cho dải màu rộng, độ tương phản cao, đem đến hình ảnh chân thật và tự nhiên. Chất lượng hình ảnh còn được nâng cao, trở nên mượt mà và sống động hơn khi được tích hợp công nghệ HDR10.

Màn hình OLED trên XS Max vẫn rất tốt, màu sắc chuẩn xác, độ sáng cao

Cấu hình mạnh mẽ

iPhone Xs Max 512GB cũ sử dụng bộ vi xử lý A12 Bionic được xây dựng trên tiến trình 7nm đi kèm bộ RAM 4GB mang đến hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ dàng xử lý được mọi tác vụ. Chiếc điện thoại này được trang bị bộ nhớ trong có dung lượng đến 512GB cho người dùng thoải mái lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài.

Cấu hình được nâng cấp đem lại nhiều cải tiến nhỏ về hiệu năng, như Face ID mở khoá nhanh hơn

iPhone Xs Max 512GB cũ hoạt động trên hệ điều hành iOS 12 có sẵn và có thể lên iOS 13. Ngoài hiệu năng sử dụng thuần túy, sự nâng cấp về cấu hình với vi xử lý máy học và vi xử lý hình ảnh (ISP) mới cũng mở ra những tính năng mới cho XS Max như chỉnh sửa độ mờ xoá phông sau khi chụp hay Smart HDR, cùng với Face ID xử lý nhanh hơn.

Camera iPhone Xs Max 512GB cũ

Apple cũng trang bị cho iPhone Xs Max 512GB cũ được trang bị bộ đôi camera 12MP, khẩu độ f/1.8 và f/2.4 giúp kiểm soát độ sâu và khả năng chụp ảnh HDR thông minh, giúp chụp được nhiều ảnh trong cùng một khoảng thời gian và xóa phông ảnh tốt, bắt trọn những khoảnh khắc ấn tượng.

Với chế độ Smart HDR, dù chụp ở điều kiện sáng thuận lợi hay khi chênh sáng mạnh, ảnh vẫn thể hiện được nhiều chi tiết

Camera selfie có độ phân giải 7MP giúp bạn nhận diện khuôn mặt chính xác và mở khóa thiết bị nhanh chóng. Ngoài ra, camera này còn cho khả năng chụp ảnh xóa phông vô cùng chuyên nghiệp và giúp bạn thu lại được mọi khoảnh khắc xinh đẹp nhất của mình thật dễ dàng.

Dung lượng lưu trữ lớn, pin tốt

So với các phiên bản trước thì iPhone Xs Max cũ có dung lượng bộ nhớ khủng, lên đến 512GB. Với dung lượng này, người dùng tha hồ lưu trữ dữ liệu và tải những ứng dụng nặng mà không lo hết bộ nhớ.

iPhone 11 Pro Max cho thời gian sử dụng thoải mái cả ngày dài

Dung lượng pin iPhone Xs Max lên đến 3174mAh giúp máy duy trì hoạt động được trong 10 giờ với cường độ cao và có thể sử dụng được đến 2 ngày với mức sử dụng cơ bản. Ngoài ra, iPhone Xs Max cũng được trang bị khả năng sạc nhanh để việc sử dụng điện thoại dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Giá iPhone Xs Max 512GB cũ quốc tế tại Di Động Việt

Hiện nay, giá iPhone Xs Max 512GB cũ có mức từ 22 - 23 triệu đồng (giá bán tại Di Động Việt) cho từng phiên bản màu. Đây là mức giá hợp lý so với những trải nghiệm tuyệt vời mà iPhone Xs Max 512GB cũ mang đến cho người dùng.

Di Động Việt

iPhone Xs Max 512GB cũ là chiếc smartphone mạnh mẽ của Apple mang nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các phiên bản iPhone trước đó, từ thiết kế, cấu hình và các tính năng ưu việt.

Thiết kế bắt mắt

Về thiết kế, iPhone Xs Max không có nhiều khác biệt so với iPhone X, thiết bị vẫn được trang bị màn hình tai thỏ tràn viền. Các viền máy được bo tròn rất êm ái, khung thép bóng bẩy nhưng vẫn bám tay chứ không bị trơn. Những chi tiết nhỏ như viền tiếp giáp giữa mặt kính và khung thép, khe loa, cổng Lightning hay cả khay SIM… đều có độ hoàn thiện rất tốt. iPhone Xs Max 256GB có nhiều phiên bản màu để bạn lựa chọn như vàng gold, bạc hoặc xám khói.

Dù máy khá to nhưng iPhone Xs Max vẫn mang lại cảm giác cầm nắm, sử dụng thoải mái

Màn hình iPhone Xs Max 512GB cũ sắc nét, rực rỡ

Với màn hình tai thỏ, iPhone Xs Max 512GB cũ có kích thước lên đến 6.5 inch - một kích thước tuyệt vời cho mọi nhu cầu trải nghiệm cao của người dùng như chơi game, xem phim… Bên cạnh đó, dưới tấm nền Super Retina OLED với độ phân giải 1242 x 2688 pixels, thiết bị cho dải màu rộng, độ tương phản cao, đem đến hình ảnh chân thật và tự nhiên. Chất lượng hình ảnh còn được nâng cao, trở nên mượt mà và sống động hơn khi được tích hợp công nghệ HDR10.

Màn hình OLED trên XS Max vẫn rất tốt, màu sắc chuẩn xác, độ sáng cao

Cấu hình mạnh mẽ

iPhone Xs Max 512GB cũ sử dụng bộ vi xử lý A12 Bionic được xây dựng trên tiến trình 7nm đi kèm bộ RAM 4GB mang đến hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ dàng xử lý được mọi tác vụ. Chiếc điện thoại này được trang bị bộ nhớ trong có dung lượng đến 512GB cho người dùng thoải mái lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài.

Cấu hình được nâng cấp đem lại nhiều cải tiến nhỏ về hiệu năng, như Face ID mở khoá nhanh hơn

iPhone Xs Max 512GB cũ hoạt động trên hệ điều hành iOS 12 có sẵn và có thể lên iOS 13. Ngoài hiệu năng sử dụng thuần túy, sự nâng cấp về cấu hình với vi xử lý máy học và vi xử lý hình ảnh (ISP) mới cũng mở ra những tính năng mới cho XS Max như chỉnh sửa độ mờ xoá phông sau khi chụp hay Smart HDR, cùng với Face ID xử lý nhanh hơn.

Camera iPhone Xs Max 512GB cũ

Apple cũng trang bị cho iPhone Xs Max 512GB cũ được trang bị bộ đôi camera 12MP, khẩu độ f/1.8 và f/2.4 giúp kiểm soát độ sâu và khả năng chụp ảnh HDR thông minh, giúp chụp được nhiều ảnh trong cùng một khoảng thời gian và xóa phông ảnh tốt, bắt trọn những khoảnh khắc ấn tượng.

Với chế độ Smart HDR, dù chụp ở điều kiện sáng thuận lợi hay khi chênh sáng mạnh, ảnh vẫn thể hiện được nhiều chi tiết

Camera selfie có độ phân giải 7MP giúp bạn nhận diện khuôn mặt chính xác và mở khóa thiết bị nhanh chóng. Ngoài ra, camera này còn cho khả năng chụp ảnh xóa phông vô cùng chuyên nghiệp và giúp bạn thu lại được mọi khoảnh khắc xinh đẹp nhất của mình thật dễ dàng.

Dung lượng lưu trữ lớn, pin tốt

So với các phiên bản trước thì iPhone Xs Max cũ có dung lượng bộ nhớ khủng, lên đến 512GB. Với dung lượng này, người dùng tha hồ lưu trữ dữ liệu và tải những ứng dụng nặng mà không lo hết bộ nhớ.

iPhone 11 Pro Max cho thời gian sử dụng thoải mái cả ngày dài

Dung lượng pin iPhone Xs Max lên đến 3174mAh giúp máy duy trì hoạt động được trong 10 giờ với cường độ cao và có thể sử dụng được đến 2 ngày với mức sử dụng cơ bản. Ngoài ra, iPhone Xs Max cũng được trang bị khả năng sạc nhanh để việc sử dụng điện thoại dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Giá iPhone Xs Max 512GB cũ quốc tế tại Di Động Việt

Hiện nay, giá iPhone Xs Max 512GB cũ có mức từ 22 - 23 triệu đồng (giá bán tại Di Động Việt) cho từng phiên bản màu. Đây là mức giá hợp lý so với những trải nghiệm tuyệt vời mà iPhone Xs Max 512GB cũ mang đến cho người dùng.

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super Retina OLED

Độ phân giải

1242 x 2688 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Công nghệ màn hình

Super Retina OLED

Độ phân giải

1242 x 2688 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Công nghệ màn hình

Super Retina OLED

Độ phân giải

1242 x 2688 pixels

Màn hình rộng

6.5 inches

Camera sau

Đèn Flash

4 đèn LED (2 tông màu)

Độ phân giải

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom

Chụp nâng cao

Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec

Đèn Flash

4 đèn LED (2 tông màu)

Chụp nâng cao

Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Độ phân giải

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom

Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec

Độ phân giải

12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom

Đèn Flash

4 đèn LED (2 tông màu)

Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec

Chụp nâng cao

Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR

Độ phân giải

7 MP, f/2.2

Video Call

Độ phân giải

7 MP, f/2.2

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR

Độ phân giải

7 MP, f/2.2

Video Call

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR

Video Call

Hệ điều hành & CPU

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic

Tốc độ CPU

Hexa-core

Hệ điều hành

iOS 12

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic

Hệ điều hành

iOS 12

Tốc độ CPU

Hexa-core

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Tốc độ CPU

Hexa-core

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Hệ điều hành

iOS 12

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong

512 GB

RAM

4 GB

Bộ nhớ trong

512 GB

RAM

4 GB

Bộ nhớ trong

512 GB

RAM

4 GB

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Jack tai nghe

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Jack tai nghe

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Jack tai nghe

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Jack tai nghe

Lightning

Kết nối khác

NFC, OTG

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Kết nối khác

NFC, OTG

Jack tai nghe

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Kết nối khác

NFC, OTG

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Kết nối khác

NFC, OTG

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Jack tai nghe

Lightning

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Dung lượng pin

3174 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Dung lượng pin

3174 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng pin

3174 mAh

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Tiện ích

Tính năng đặc biệt

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Bảo mật nâng cao

Nhận diện khuôn mặt Face ID

Ghi âm

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Tính năng đặc biệt

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Thời điểm ra mắt

2018

Ghi âm

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Bảo mật nâng cao

Nhận diện khuôn mặt Face ID

Thời điểm ra mắt

2018

Tính năng đặc biệt

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Ghi âm

Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi

Thời điểm ra mắt

2018

Bảo mật nâng cao

Nhận diện khuôn mặt Face ID

Thiết kế

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Trọng lượng

208 g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Trọng lượng

208 g

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

208 g

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Chất liệu

Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực

Trọng lượng

208 g

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Kích thước

157.5 x 77.4 x 7.7 mm