iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)
- Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Tặng sim ghép Heicard fix dùng như quốc tế.
Màu trắng
Màu hồng
Vàng (Gold)
Ưu đãi thêm
- Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Tặng sim ghép Heicard fix dùng như quốc tế.
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Màn hình rộng
4.7"
Màn hình rộng
4.7"
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Màn hình rộng
4.7"
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Màn hình rộng
4.7"
Màn hình rộng
4.7"
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Camera sau
Độ phân giải
12 MP
Độ phân giải
12 MP
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Có
Đèn Flash
Có
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Độ phân giải
12 MP
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
12 MP
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
12 MP
Đèn Flash
Có
Camera trước
Video Call
Có
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Độ phân giải
5 MP
Video Call
Có
Độ phân giải
5 MP
Video Call
Có
Độ phân giải
5 MP
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Video Call
Có
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Độ phân giải
5 MP
Video Call
Có
Độ phân giải
5 MP
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
iOS 9
Chip xử lý (CPU)
Apple A9 2 nhân 64-bit
Chip xử lý (CPU)
Apple A9 2 nhân 64-bit
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Hệ điều hành
iOS 9
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GT7600
Chip xử lý (CPU)
Apple A9 2 nhân 64-bit
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GT7600
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GT7600
Hệ điều hành
iOS 9
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 54 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
2 GB
RAM
2 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 54 GB
RAM
2 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 54 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 6
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 6
Bluetooth
A2DP, V4.1
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
SIM
1 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
A2DP, V4.1
Jack tai nghe
3.5 mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
SIM
1 Nano SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 6
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Bluetooth
A2DP, V4.1
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
A2DP, V4.1
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1 Nano SIM
Bluetooth
A2DP, V4.1
Bluetooth
A2DP, V4.1
Jack tai nghe
3.5 mm
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
A2DP, V4.1
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
A2DP, V4.1
Bluetooth
A2DP, V4.1
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
A2DP, V4.1
Bluetooth
A2DP, V4.1
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
A2DP, V4.1
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Pin & Sạc
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Dung lượng pin
1715 mAh
Dung lượng pin
1715 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin
1715 mAh
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin
1715 mAh
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Dung lượng pin
1715 mAh
Tiện ích
Ghi âm
Có
Radio
Không
Ghi âm
Có
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Radio
Không
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Radio
Không
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Ghi âm
Có
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Radio
Không
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Ghi âm
Có
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Ghi âm
Có
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Radio
Không
Thiết kế
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
143 g
Trọng lượng
143 g
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối
iPhone 6S 64GB Lock Nhật được xem là một thiết bị rất đáng sở hữu để trải nghiệm công nghệ mới, cấu hình trên thế hệ mới rất mạnh mẽ. Khả năng chạy đa nhiệm trên máy được nâng lên đáng kể.
iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Thiết kế hiện đại
Về tổng thể iPhone 6S 64GB Lock Nhật có ngôn ngữ thiết kế không khác biệt gì nhiều so với chiếc iPhone 6, vẫn là chất liệu nhôm nguyên khối cao cấp và sang trọng. Điểm đáng chú ý nhất có lẽ là smartphone này được bổ sung thêm màu vàng hồng Rose Gold cực kỳ "sang chảnh".
Phía dưới mặt lưng iPhone 6S 64GB Lock Nhật có thêm chữ S để giúp chúng ta nhận biết được rằng đây là iPhone 6S
iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ - Camera ấn tượng
Về khả năng chụp ảnh iPhone 6S 64GB bản Lock được trang bị camera chính 12 MP, khẩu độ f/2.2, đèn dual-LED flash 2 tông màu trợ sáng. Những tính năng khác vẫn được trang bị như khả năng lấy nét theo pha, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chụp HDR (photo/panorama) và đặc biệt là quay video chất lượng 2160p@30fps.
Camera của iPhone 6S 64GB Lock Nhật có khả năng lấy nét cực tốt
Trong khi đó ở mặt trước iPhone 6S Lock Nhật giá rẻ đã được nâng từ 1.2 MP lên thành 5 MP, f/2.2 giúp hỗ trợ chụp ảnh selfie ấn tượng và đẹp hơn.
iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Màn hình hiển thị sắc nét
iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ sở hữu màn hình IPS LCD kích thước 4.7 inches có độ phân giải là 750 x 1334 pixels và mật độ điểm ảnh là 326 ppi cho hình ảnh hiển thị sắc nét. Không những thế công nghệ mới 3D Touch display giúp máy sẽ nhận diện các tác vụ khác nhau thông qua lực bấm của người dùng mang đến trải nghiệm thú vị hơn.
Màn hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) có độ hiển thị chi tiết rất sắc sảo
iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Cấu hình mạnh mẽ
Về mặt cấu hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật like new được trang bị con chip Apple A9 2 nhân xung nhịp là 1.84 GHz có tốc độ nhanh hơn con chip A8 của iPhone 6 tích hợp cùng chip đồ họa GPU PowerVR GT7600. Smartphone này có RAM lên đến 2 GB, giúp máy có thể chạy đa nhiệm mượt mà hơn. Bộ nhớ 64GB giúp lưu trữ nhiều hơn.
iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) trang bị con chip Apple A9
Với giá bán hấp dẫn, iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) đem đến cho người dùng sự hào hứng bởi những trải nghiệm tuyệt vời mà nó mang lại. Hãy đến Di Động Việt để mua hàng và nhận những ưu đãi hấp dẫn.
Di Động Việt
iPhone 6S 64GB Lock Nhật được xem là một thiết bị rất đáng sở hữu để trải nghiệm công nghệ mới, cấu hình trên thế hệ mới rất mạnh mẽ. Khả năng chạy đa nhiệm trên máy được nâng lên đáng kể.
iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Thiết kế hiện đại
Về tổng thể iPhone 6S 64GB Lock Nhật có ngôn ngữ thiết kế không khác biệt gì nhiều so với chiếc iPhone 6, vẫn là chất liệu nhôm nguyên khối cao cấp và sang trọng. Điểm đáng chú ý nhất có lẽ là smartphone này được bổ sung thêm màu vàng hồng Rose Gold cực kỳ "sang chảnh".
Phía dưới mặt lưng iPhone 6S 64GB Lock Nhật có thêm chữ S để giúp chúng ta nhận biết được rằng đây là iPhone 6S
iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ - Camera ấn tượng
Về khả năng chụp ảnh iPhone 6S 64GB bản Lock được trang bị camera chính 12 MP, khẩu độ f/2.2, đèn dual-LED flash 2 tông màu trợ sáng. Những tính năng khác vẫn được trang bị như khả năng lấy nét theo pha, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chụp HDR (photo/panorama) và đặc biệt là quay video chất lượng 2160p@30fps.
Camera của iPhone 6S 64GB Lock Nhật có khả năng lấy nét cực tốt
Trong khi đó ở mặt trước iPhone 6S Lock Nhật giá rẻ đã được nâng từ 1.2 MP lên thành 5 MP, f/2.2 giúp hỗ trợ chụp ảnh selfie ấn tượng và đẹp hơn.
iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Màn hình hiển thị sắc nét
iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ sở hữu màn hình IPS LCD kích thước 4.7 inches có độ phân giải là 750 x 1334 pixels và mật độ điểm ảnh là 326 ppi cho hình ảnh hiển thị sắc nét. Không những thế công nghệ mới 3D Touch display giúp máy sẽ nhận diện các tác vụ khác nhau thông qua lực bấm của người dùng mang đến trải nghiệm thú vị hơn.
Màn hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) có độ hiển thị chi tiết rất sắc sảo
iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Cấu hình mạnh mẽ
Về mặt cấu hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật like new được trang bị con chip Apple A9 2 nhân xung nhịp là 1.84 GHz có tốc độ nhanh hơn con chip A8 của iPhone 6 tích hợp cùng chip đồ họa GPU PowerVR GT7600. Smartphone này có RAM lên đến 2 GB, giúp máy có thể chạy đa nhiệm mượt mà hơn. Bộ nhớ 64GB giúp lưu trữ nhiều hơn.
iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) trang bị con chip Apple A9
Với giá bán hấp dẫn, iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) đem đến cho người dùng sự hào hứng bởi những trải nghiệm tuyệt vời mà nó mang lại. Hãy đến Di Động Việt để mua hàng và nhận những ưu đãi hấp dẫn.
Di Động Việt
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Màn hình rộng
4.7"
Màn hình rộng
4.7"
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Màn hình rộng
4.7"
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Độ phân giải
HD (1334 x 750 Pixels)
Màn hình rộng
4.7"
Màn hình rộng
4.7"
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Camera sau
Độ phân giải
12 MP
Độ phân giải
12 MP
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Có
Đèn Flash
Có
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Độ phân giải
12 MP
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim
Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
12 MP
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
12 MP
Đèn Flash
Có
Camera trước
Video Call
Có
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Độ phân giải
5 MP
Video Call
Có
Độ phân giải
5 MP
Video Call
Có
Độ phân giải
5 MP
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Video Call
Có
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Độ phân giải
5 MP
Video Call
Có
Độ phân giải
5 MP
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
iOS 9
Chip xử lý (CPU)
Apple A9 2 nhân 64-bit
Chip xử lý (CPU)
Apple A9 2 nhân 64-bit
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Hệ điều hành
iOS 9
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GT7600
Chip xử lý (CPU)
Apple A9 2 nhân 64-bit
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GT7600
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GT7600
Hệ điều hành
iOS 9
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 54 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
2 GB
RAM
2 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 54 GB
RAM
2 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 54 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 6
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 6
Bluetooth
A2DP, V4.1
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
SIM
1 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
A2DP, V4.1
Jack tai nghe
3.5 mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
SIM
1 Nano SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 6
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Bluetooth
A2DP, V4.1
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
A2DP, V4.1
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1 Nano SIM
Bluetooth
A2DP, V4.1
Bluetooth
A2DP, V4.1
Jack tai nghe
3.5 mm
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
A2DP, V4.1
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
A2DP, V4.1
Bluetooth
A2DP, V4.1
Jack tai nghe
3.5 mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
A2DP, V4.1
Bluetooth
A2DP, V4.1
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Bluetooth
A2DP, V4.1
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Jack tai nghe
3.5 mm
Jack tai nghe
3.5 mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Air Play, OTG, HDMI
Pin & Sạc
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Dung lượng pin
1715 mAh
Dung lượng pin
1715 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin
1715 mAh
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin
1715 mAh
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin
Đang cập nhật
Dung lượng pin
1715 mAh
Tiện ích
Ghi âm
Có
Radio
Không
Ghi âm
Có
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Radio
Không
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Radio
Không
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Ghi âm
Có
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Radio
Không
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Bảo mật nâng cao
Đang cập nhật
Ghi âm
Có
Thời điểm ra mắt
Tháng 9, năm 2015
Ghi âm
Có
Tính năng đặc biệt
3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D
Radio
Không
Thiết kế
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Thiết kế
Nguyên khối
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
143 g
Trọng lượng
143 g
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối
Thiết kế
Nguyên khối
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Kích thước
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
143 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối