Trang chủ
/
Máy Cũ Giá Rẻ
/
iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)

iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)


iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)
iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)
iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)
iPhone 6S 64GB Lock Nhật (Like New)
files/media/catalog/product/i/p/iphone-6s-64gb-quoc-te-like-new1_1.jpg
files/media/catalog/product/i/p/iphone-6s-64gb-quoc-te-like-new2_1.jpg
files/media/catalog/product/i/p/iphone-6s-64gb-quoc-te-like-new3_1.jpg
files/media/catalog/product/i/p/iphone-6s-64gb-didongviet_4.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc

  • Tặng sim ghép Heicard fix dùng như quốc tế.

Màu trắng

Màu hồng

Vàng (Gold)

Ưu đãi thêm

Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2.5 tr (Xem chi tiết)
Ưu đãi mở thẻ VPBank
Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)
Ưu đãi thanh toán qua Kredivo
Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)
Thành viên của Di Động Việt
Giảm thêm đến 6% cho thành viên của Di Động Việt (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc

  • Tặng sim ghép Heicard fix dùng như quốc tế.

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Màn hình rộng

4.7"

Màn hình rộng

4.7"

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Màn hình rộng

4.7"

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Màn hình rộng

4.7"

Màn hình rộng

4.7"

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Camera sau

Độ phân giải

12 MP

Độ phân giải

12 MP

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Đèn Flash

Đèn Flash

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Độ phân giải

12 MP

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Đèn Flash

Độ phân giải

12 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Đèn Flash

Độ phân giải

12 MP

Đèn Flash

Camera trước

Video Call

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Độ phân giải

5 MP

Video Call

Độ phân giải

5 MP

Video Call

Độ phân giải

5 MP

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Video Call

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Độ phân giải

5 MP

Video Call

Độ phân giải

5 MP

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

iOS 9

Chip xử lý (CPU)

Apple A9 2 nhân 64-bit

Chip xử lý (CPU)

Apple A9 2 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Hệ điều hành

iOS 9

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GT7600

Chip xử lý (CPU)

Apple A9 2 nhân 64-bit

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GT7600

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GT7600

Hệ điều hành

iOS 9

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 54 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

RAM

2 GB

RAM

2 GB

Bộ nhớ trong

64 GB

Bộ nhớ trong

64 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 54 GB

RAM

2 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 54 GB

Bộ nhớ trong

64 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Kết nối

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 6

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 6

Bluetooth

A2DP, V4.1

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP, V4.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 6

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Bluetooth

A2DP, V4.1

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

A2DP, V4.1

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

SIM

1 Nano SIM

Bluetooth

A2DP, V4.1

Bluetooth

A2DP, V4.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

A2DP, V4.1

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

A2DP, V4.1

Bluetooth

A2DP, V4.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP, V4.1

Bluetooth

A2DP, V4.1

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP, V4.1

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Dung lượng pin

1715 mAh

Dung lượng pin

1715 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Dung lượng pin

1715 mAh

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Dung lượng pin

1715 mAh

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Dung lượng pin

1715 mAh

Tiện ích

Ghi âm

Radio

Không

Ghi âm

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Radio

Không

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Ghi âm

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Ghi âm

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Radio

Không

Thiết kế

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

143 g

Trọng lượng

143 g

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối

iPhone 6S 64GB Lock Nhật được xem là một thiết bị rất đáng sở hữu để trải nghiệm công nghệ mới, cấu hình trên thế hệ mới rất mạnh mẽ. Khả năng chạy đa nhiệm trên máy được nâng lên đáng kể.

iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Thiết kế hiện đại

Về tổng thể iPhone 6S 64GB Lock Nhật có ngôn ngữ thiết kế không khác biệt gì nhiều so với chiếc iPhone 6, vẫn là chất liệu nhôm nguyên khối cao cấp và sang trọng. Điểm đáng chú ý nhất có lẽ là smartphone này được bổ sung thêm màu vàng hồng Rose Gold cực kỳ "sang chảnh".

Phía dưới mặt lưng iPhone 6S 64GB Lock Nhật có thêm chữ S để giúp chúng ta nhận biết được rằng đây là iPhone 6S

iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ - Camera ấn tượng

Về khả năng chụp ảnh iPhone 6S 64GB bản Lock được trang bị camera chính 12 MP, khẩu độ  f/2.2, đèn dual-LED flash 2 tông màu trợ sáng. Những tính năng khác vẫn được trang bị như khả năng lấy nét theo pha, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chụp HDR (photo/panorama) và đặc biệt là quay video chất lượng 2160p@30fps.

Camera của iPhone 6S 64GB Lock Nhật có khả năng lấy nét cực tốt

Trong khi đó ở mặt trước iPhone 6S Lock Nhật giá rẻ  đã được nâng từ 1.2 MP lên thành 5 MP,  f/2.2 giúp hỗ trợ chụp ảnh selfie ấn tượng và đẹp hơn.

iPhone 6S 64GB Lock Nhật  - Màn hình hiển thị sắc nét

iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ sở hữu màn hình IPS LCD kích thước 4.7 inches có độ phân giải là 750 x 1334 pixels và mật độ điểm ảnh là 326 ppi cho hình ảnh hiển thị sắc nét. Không những thế công nghệ mới 3D Touch display giúp máy sẽ nhận diện các tác vụ khác nhau thông qua lực bấm của người dùng mang đến trải nghiệm thú vị hơn.

Màn hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) có độ hiển thị chi tiết rất sắc sảo

iPhone 6S 64GB Lock Nhật  - Cấu hình mạnh mẽ

Về mặt cấu hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật like new được trang bị con chip Apple A9  2 nhân xung nhịp là 1.84 GHz có tốc độ nhanh hơn con chip A8 của iPhone 6 tích hợp cùng chip đồ họa GPU PowerVR GT7600. Smartphone này có RAM lên đến 2 GB,  giúp máy có thể chạy đa nhiệm mượt mà hơn. Bộ nhớ 64GB giúp lưu trữ nhiều hơn.

iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) trang bị con chip Apple A9

Với giá bán hấp dẫn, iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) đem đến cho người dùng sự hào hứng bởi những trải nghiệm tuyệt vời mà nó mang lại. Hãy đến Di Động Việt để mua hàng và nhận những ưu đãi hấp dẫn. 

Di Động Việt

iPhone 6S 64GB Lock Nhật được xem là một thiết bị rất đáng sở hữu để trải nghiệm công nghệ mới, cấu hình trên thế hệ mới rất mạnh mẽ. Khả năng chạy đa nhiệm trên máy được nâng lên đáng kể.

iPhone 6S 64GB Lock Nhật - Thiết kế hiện đại

Về tổng thể iPhone 6S 64GB Lock Nhật có ngôn ngữ thiết kế không khác biệt gì nhiều so với chiếc iPhone 6, vẫn là chất liệu nhôm nguyên khối cao cấp và sang trọng. Điểm đáng chú ý nhất có lẽ là smartphone này được bổ sung thêm màu vàng hồng Rose Gold cực kỳ "sang chảnh".

Phía dưới mặt lưng iPhone 6S 64GB Lock Nhật có thêm chữ S để giúp chúng ta nhận biết được rằng đây là iPhone 6S

iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ - Camera ấn tượng

Về khả năng chụp ảnh iPhone 6S 64GB bản Lock được trang bị camera chính 12 MP, khẩu độ  f/2.2, đèn dual-LED flash 2 tông màu trợ sáng. Những tính năng khác vẫn được trang bị như khả năng lấy nét theo pha, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chụp HDR (photo/panorama) và đặc biệt là quay video chất lượng 2160p@30fps.

Camera của iPhone 6S 64GB Lock Nhật có khả năng lấy nét cực tốt

Trong khi đó ở mặt trước iPhone 6S Lock Nhật giá rẻ  đã được nâng từ 1.2 MP lên thành 5 MP,  f/2.2 giúp hỗ trợ chụp ảnh selfie ấn tượng và đẹp hơn.

iPhone 6S 64GB Lock Nhật  - Màn hình hiển thị sắc nét

iPhone 6S 64GB Lock Nhật giá rẻ sở hữu màn hình IPS LCD kích thước 4.7 inches có độ phân giải là 750 x 1334 pixels và mật độ điểm ảnh là 326 ppi cho hình ảnh hiển thị sắc nét. Không những thế công nghệ mới 3D Touch display giúp máy sẽ nhận diện các tác vụ khác nhau thông qua lực bấm của người dùng mang đến trải nghiệm thú vị hơn.

Màn hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) có độ hiển thị chi tiết rất sắc sảo

iPhone 6S 64GB Lock Nhật  - Cấu hình mạnh mẽ

Về mặt cấu hình iPhone 6S 64GB Lock Nhật like new được trang bị con chip Apple A9  2 nhân xung nhịp là 1.84 GHz có tốc độ nhanh hơn con chip A8 của iPhone 6 tích hợp cùng chip đồ họa GPU PowerVR GT7600. Smartphone này có RAM lên đến 2 GB,  giúp máy có thể chạy đa nhiệm mượt mà hơn. Bộ nhớ 64GB giúp lưu trữ nhiều hơn.

iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) trang bị con chip Apple A9

Với giá bán hấp dẫn, iPhone 6S 64GB Lock Nhật (like new) đem đến cho người dùng sự hào hứng bởi những trải nghiệm tuyệt vời mà nó mang lại. Hãy đến Di Động Việt để mua hàng và nhận những ưu đãi hấp dẫn. 

Di Động Việt

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Màn hình rộng

4.7"

Màn hình rộng

4.7"

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Màn hình rộng

4.7"

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Màn hình rộng

4.7"

Màn hình rộng

4.7"

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Camera sau

Độ phân giải

12 MP

Độ phân giải

12 MP

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Đèn Flash

Đèn Flash

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Độ phân giải

12 MP

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@30fps

Đèn Flash

Độ phân giải

12 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Đèn Flash

Độ phân giải

12 MP

Đèn Flash

Camera trước

Video Call

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Độ phân giải

5 MP

Video Call

Độ phân giải

5 MP

Video Call

Độ phân giải

5 MP

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Video Call

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Độ phân giải

5 MP

Video Call

Độ phân giải

5 MP

Thông tin khác

Nhận diện khuôn mặt, Selfie ngược sáng HDR, Tự động cân bằng sáng, Panorama

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

iOS 9

Chip xử lý (CPU)

Apple A9 2 nhân 64-bit

Chip xử lý (CPU)

Apple A9 2 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Hệ điều hành

iOS 9

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GT7600

Chip xử lý (CPU)

Apple A9 2 nhân 64-bit

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GT7600

Tốc độ CPU

1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GT7600

Hệ điều hành

iOS 9

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 54 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

RAM

2 GB

RAM

2 GB

Bộ nhớ trong

64 GB

Bộ nhớ trong

64 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 54 GB

RAM

2 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 54 GB

Bộ nhớ trong

64 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Kết nối

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 6

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 6

Bluetooth

A2DP, V4.1

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP, V4.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 6

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Bluetooth

A2DP, V4.1

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

A2DP, V4.1

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

SIM

1 Nano SIM

Bluetooth

A2DP, V4.1

Bluetooth

A2DP, V4.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

A2DP, V4.1

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

A2DP, V4.1

Bluetooth

A2DP, V4.1

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP, V4.1

Bluetooth

A2DP, V4.1

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

A2DP, V4.1

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Dung lượng pin

1715 mAh

Dung lượng pin

1715 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Dung lượng pin

1715 mAh

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Dung lượng pin

1715 mAh

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Công nghệ pin

Đang cập nhật

Dung lượng pin

1715 mAh

Tiện ích

Ghi âm

Radio

Không

Ghi âm

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Radio

Không

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Ghi âm

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Bảo mật nâng cao

Đang cập nhật

Ghi âm

Thời điểm ra mắt

Tháng 9, năm 2015

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

3D Touch Mở khóa nhanh bằng vân tay Mặt kính 2.5D

Radio

Không

Thiết kế

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Thiết kế

Nguyên khối

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

143 g

Trọng lượng

143 g

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối

Thiết kế

Nguyên khối

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Kích thước

Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

143 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối