Trang chủ
/
Máy Cũ Giá Rẻ
/
iPhone 6 Plus 128GB Quốc Tế (Like New)

iPhone 6 Plus 128GB Quốc Tế (Like New)


iPhone 6 Plus 128GB Quốc Tế (Like New)
files/media/catalog/product/i/p/iphone-6-plus-didongviet_7.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
  • Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí.
(Xem chi tiết)

Giá bán

2.390.000 đ

Ưu đãi thêm

Ưu đãi 7% tối đa 1 triệu cho đơn hàng từ 700k thanh toán bằng thẻ Muadee (qua OnePay)
Giảm 7% tối đa 1 triệu cho đơn hàng từ 700K khi thanh toán bằng thẻ Muadee (qua OnePay) (Xem chi tiết)
Ưu đãi 1,3 triệu Sacombank
Giảm tới 1,3 triệu đơn hàng 20 triệu khi thanh toán qua thẻ Sacombank (Xem chi tiết)
Ưu đãi 400k Home Credit
Giảm 400K đơn hàng 10 triệu khi thanh toán qua thẻ Home Credit (Xem chi tiết)
Ưu đãi 500K OCB
Giảm 500K đơn hàng 10 triệu khi thanh toán qua thẻ OCB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Gói VieON
Giảm 38% giá gói VieON khi mua kèm máy (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
  • Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí.
(Xem chi tiết)

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Độ phân giải

Full HD (1080 x 1920 pixels)

Độ phân giải

Full HD (1080 x 1920 pixels)

Màn hình rộng

5.5"

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Màn hình rộng

5.5"

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Độ phân giải

Full HD (1080 x 1920 pixels)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Độ phân giải

Full HD (1080 x 1920 pixels)

Màn hình rộng

5.5"

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Độ phân giải

Full HD (1080 x 1920 pixels)

Màn hình rộng

5.5"

Độ phân giải

Full HD (1080 x 1920 pixels)

Màn hình rộng

5.5"

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Màn hình rộng

5.5"

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Camera sau

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Độ phân giải

8 MP

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Độ phân giải

8 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Đèn Flash

Đèn Flash

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Camera trước

Độ phân giải

1.2 MP

Độ phân giải

1.2 MP

Thông tin khác

Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng

Video Call

Độ phân giải

1.2 MP

Video Call

Video Call

Thông tin khác

Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng

Video Call

Độ phân giải

1.2 MP

Thông tin khác

Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng

Video Call

Độ phân giải

1.2 MP

Video Call

Thông tin khác

Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng

Thông tin khác

Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng

Thông tin khác

Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng

Độ phân giải

1.2 MP

Hệ điều hành & CPU

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Hệ điều hành

iOS 9

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Hệ điều hành

iOS 9

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Hệ điều hành

iOS 9

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Hệ điều hành

iOS 9

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Hệ điều hành

iOS 9

Hệ điều hành

iOS 9

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

1 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

RAM

1 GB

RAM

1 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

RAM

1 GB

RAM

1 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Bộ nhớ trong

128 GB

RAM

1 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Kết nối

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

V4.0, A2DP

Jack tai nghe

3.5mm

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Không

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Không

Bluetooth

V4.0, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

Bluetooth

V4.0, A2DP

Bluetooth

V4.0, A2DP

Jack tai nghe

3.5mm

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Bluetooth

V4.0, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

V4.0, A2DP

SIM

1 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Không

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

V4.0, A2DP

Bluetooth

V4.0, A2DP

Jack tai nghe

3.5mm

Bluetooth

V4.0, A2DP

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Kết nối khác

Không

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5mm

Jack tai nghe

3.5mm

Bluetooth

V4.0, A2DP

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Không

Kết nối khác

Không

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Không

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

V4.0, A2DP

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Kết nối khác

Không

Kết nối khác

Không

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

SIM

1 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

V4.0, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

SIM

1 Nano SIM

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Không

Jack tai nghe

3.5mm

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Kết nối khác

Không

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Jack tai nghe

3.5mm

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Định vị GPS

A-GPS, GLONASS

Jack tai nghe

3.5mm

Cổng kết nối/sạc

Lightning

SIM

1 Nano SIM

SIM

1 Nano SIM

Kết nối khác

Không

Pin & Sạc

Dung lượng pin

2915 mAh

Dung lượng pin

2915 mAh

Dung lượng pin

2915 mAh

Dung lượng pin

2915 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

2915 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

2915 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Tiện ích

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Radio

Không

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

Tháng 11, năm 2014

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

2014

Ghi âm

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Thời điểm ra mắt

Tháng 11, năm 2014

Radio

Không

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Thời điểm ra mắt

2014

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Ghi âm

Radio

Không

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

2014

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Nghe nhạc

AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Radio

Không

Radio

Không

Ghi âm

Thời điểm ra mắt

Tháng 11, năm 2014

Xem phim

MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid

Thiết kế

Trọng lượng

172 g

Trọng lượng

172 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

172 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

172 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Trọng lượng

172 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Trọng lượng

172 g

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

172 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

172 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

172 g

Trọng lượng

172 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

172 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm

Trọng lượng

172 g

Đánh giá từ người dùng về iPhone 6 Plus 128GB Quốc Tế (Like New)

0.0

0 người đã đánh giá

1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

0%


Lọc đánh giá theo:

Di Động Việt

Chưa có đánh giá

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận