iPhone 6 Plus 128GB Quốc Tế (Like New)


- Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí.



Giá bán
Ưu đãi thêm


- Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Bảo hành pin 06 tháng 1 đổi 1 Miễn Phí.
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng
5.5"
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Màn hình rộng
5.5"
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng
5.5"
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng
5.5"
Độ phân giải
Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng
5.5"
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Màn hình rộng
5.5"
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Mặt kính cảm ứng
Kính oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Quay phim
Quay phim FullHD 1080p@60fps
Độ phân giải
8 MP
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
8 MP
Quay phim
Quay phim FullHD 1080p@60fps
Quay phim
Quay phim FullHD 1080p@60fps
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
8 MP
Độ phân giải
8 MP
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim
Quay phim FullHD 1080p@60fps
Quay phim
Quay phim FullHD 1080p@60fps
Đèn Flash
Có
Đèn Flash
Có
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
8 MP
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Đèn Flash
Có
Độ phân giải
8 MP
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Chụp nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim
Quay phim FullHD 1080p@60fps
Camera trước
Độ phân giải
1.2 MP
Độ phân giải
1.2 MP
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng
Video Call
Có
Độ phân giải
1.2 MP
Video Call
Có
Video Call
Có
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng
Video Call
Có
Độ phân giải
1.2 MP
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng
Video Call
Có
Độ phân giải
1.2 MP
Video Call
Có
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng
Độ phân giải
1.2 MP
Hệ điều hành & CPU
Chip xử lý (CPU)
Apple A8 2 nhân 64-bit
Chip xử lý (CPU)
Apple A8 2 nhân 64-bit
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GX6450
Tốc độ CPU
1.4 GHz
Chip xử lý (CPU)
Apple A8 2 nhân 64-bit
Chip xử lý (CPU)
Apple A8 2 nhân 64-bit
Tốc độ CPU
1.4 GHz
Tốc độ CPU
1.4 GHz
Hệ điều hành
iOS 9
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GX6450
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GX6450
Hệ điều hành
iOS 9
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GX6450
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GX6450
Hệ điều hành
iOS 9
Chip xử lý (CPU)
Apple A8 2 nhân 64-bit
Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GX6450
Hệ điều hành
iOS 9
Tốc độ CPU
1.4 GHz
Chip xử lý (CPU)
Apple A8 2 nhân 64-bit
Tốc độ CPU
1.4 GHz
Hệ điều hành
iOS 9
Hệ điều hành
iOS 9
Tốc độ CPU
1.4 GHz
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
RAM
1 GB
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
RAM
1 GB
RAM
1 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
128 GB
RAM
1 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Bộ nhớ trong
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Kết nối
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 4
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
V4.0, A2DP
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Không
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Không
Bluetooth
V4.0, A2DP
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
SIM
1 Nano SIM
Bluetooth
V4.0, A2DP
Bluetooth
V4.0, A2DP
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Bluetooth
V4.0, A2DP
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
V4.0, A2DP
SIM
1 Nano SIM
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
V4.0, A2DP
Bluetooth
V4.0, A2DP
Jack tai nghe
3.5mm
Bluetooth
V4.0, A2DP
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Jack tai nghe
3.5mm
Jack tai nghe
3.5mm
Kết nối khác
Không
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Jack tai nghe
3.5mm
Jack tai nghe
3.5mm
Bluetooth
V4.0, A2DP
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Không
Kết nối khác
Không
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 4
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Không
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
V4.0, A2DP
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 4
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Kết nối khác
Không
Kết nối khác
Không
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 4
SIM
1 Nano SIM
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
V4.0, A2DP
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1 Nano SIM
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Kết nối khác
Không
Jack tai nghe
3.5mm
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Kết nối khác
Không
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 4
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 4
Jack tai nghe
3.5mm
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Định vị GPS
A-GPS, GLONASS
Jack tai nghe
3.5mm
Cổng kết nối/sạc
Lightning
SIM
1 Nano SIM
SIM
1 Nano SIM
Kết nối khác
Không
Pin & Sạc
Dung lượng pin
2915 mAh
Dung lượng pin
2915 mAh
Dung lượng pin
2915 mAh
Dung lượng pin
2915 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Dung lượng pin
2915 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Dung lượng pin
2915 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Tiện ích
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Radio
Không
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2014
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm
Có
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
2014
Ghi âm
Có
Radio
Không
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2014
Radio
Không
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Thời điểm ra mắt
2014
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm
Có
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Ghi âm
Có
Radio
Không
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Ghi âm
Có
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Thời điểm ra mắt
2014
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay
Radio
Không
Radio
Không
Ghi âm
Có
Thời điểm ra mắt
Tháng 11, năm 2014
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
Thiết kế
Trọng lượng
172 g
Trọng lượng
172 g
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
172 g
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
172 g
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Trọng lượng
172 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Trọng lượng
172 g
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
172 g
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
172 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
172 g
Trọng lượng
172 g
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Trọng lượng
172 g
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Chất liệu
Hợp kim nhôm
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Thiết kế
Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D
Kích thước
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm
Trọng lượng
172 g
Đánh giá từ người dùng về iPhone 6 Plus 128GB Quốc Tế (Like New)
0.0
0 người đã đánh giá
1
0%
2
0%
3
0%
4
0%
5
0%
Lọc đánh giá theo:

Chưa có đánh giá
Bình luận

Chưa có bình luận