Trang chủ
/
Máy Cũ Giá Rẻ
/
iPhone 6 16GB (LikeNew)

iPhone 6 16GB (LikeNew)


iPhone 6 16GB (LikeNew)
files/media/catalog/product/i/p/iphone-6-didongviet_2.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Độc quyền tại Di Động Việt: Dùng thử 7 ngày miễn phí và Bảo hành 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 10 năm, không giới hạn số lần. Bảo hành 6 tháng. 
    • Độc quyền tại Di Động Việt: Dùng thử 7 ngày miễn phí và Bảo hành 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 10 năm, không giới hạn số lần. Bảo hành 6 tháng. 
(Xem chi tiết)

Giá bán

1.190.000 đ

Ưu đãi thêm

Ưu đãi 7% tối đa 1 triệu cho đơn hàng từ 700k thanh toán bằng thẻ Muadee (qua OnePay)
Giảm 7% tối đa 1 triệu cho đơn hàng từ 700K khi thanh toán bằng thẻ Muadee (qua OnePay) (Xem chi tiết)
Ưu đãi 1,3 triệu Sacombank
Giảm tới 1,3 triệu đơn hàng 20 triệu khi thanh toán qua thẻ Sacombank (Xem chi tiết)
Ưu đãi 400k Home Credit
Giảm 400K đơn hàng 10 triệu khi thanh toán qua thẻ Home Credit (Xem chi tiết)
Ưu đãi 500K OCB
Giảm 500K đơn hàng 10 triệu khi thanh toán qua thẻ OCB (Xem chi tiết)
Ưu đãi Gói VieON
Giảm 38% giá gói VieON khi mua kèm máy (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Độc quyền tại Di Động Việt: Dùng thử 7 ngày miễn phí và Bảo hành 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 10 năm, không giới hạn số lần. Bảo hành 6 tháng. 
    • Độc quyền tại Di Động Việt: Dùng thử 7 ngày miễn phí và Bảo hành 1 Đổi 1 trong vòng 33 ngày. Bảo hành pin 10 năm, không giới hạn số lần. Bảo hành 6 tháng. 
(Xem chi tiết)

Thông số kỹ thuật

Màn hình

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Màn hình rộng

4,7 icnh

Màn hình rộng

4,7 icnh

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Màn hình rộng

4,7 icnh

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Màn hình rộng

4,7 icnh

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Màn hình rộng

4,7 icnh

Độ phân giải

HD (1334 x 750 Pixels)

Mặt kính cảm ứng

Kính oleophobic (ion cường lực)

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Công nghệ màn hình

LED-backlit IPS LCD

Màn hình rộng

4,7 icnh

Camera sau

Đèn Flash

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Độ phân giải

8 MP

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Đèn Flash

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Độ phân giải

8 MP

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@60fps

Đèn Flash

Độ phân giải

8 MP

Chụp nâng cao

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama

Camera trước

Video Call

Độ phân giải

1.2 MP

Thông tin khác

Tự động lấy nét

Độ phân giải

1.2 MP

Video Call

Thông tin khác

Tự động lấy nét

Thông tin khác

Tự động lấy nét

Độ phân giải

1.2 MP

Video Call

Video Call

Thông tin khác

Tự động lấy nét

Thông tin khác

Tự động lấy nét

Video Call

Thông tin khác

Tự động lấy nét

Độ phân giải

1.2 MP

Độ phân giải

1.2 MP

Video Call

Độ phân giải

1.2 MP

Hệ điều hành & CPU

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Hệ điều hành

iOS 10

Hệ điều hành

iOS 10

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Hệ điều hành

iOS 10

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Hệ điều hành

iOS 10

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Hệ điều hành

iOS 10

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Tốc độ CPU

1.4 GHz

Hệ điều hành

iOS 10

Chip đồ họa (GPU)

PowerVR GX6450

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Chip xử lý (CPU)

Apple A8 2 nhân 64-bit

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong

16 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 10 GB

Bộ nhớ trong

16 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

RAM

1 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 10 GB

RAM

1 GB

RAM

1 GB

Bộ nhớ trong

16 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Thẻ nhớ ngoài

Không

Bộ nhớ trong

16 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 10 GB

RAM

1 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 10 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Bộ nhớ trong

16 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

RAM

1 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 10 GB

Bộ nhớ trong

16 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 10 GB

RAM

1 GB

Kết nối

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

SIM

1 Nano SIM

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

SIM

1 Nano SIM

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

Có, A-GPS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

Có, A-GPS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Bluetooth

V4.0, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Bluetooth

V4.0, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

Có, A-GPS

Jack tai nghe

3.5 mm

Định vị GPS

Có, A-GPS

Định vị GPS

Có, A-GPS

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

Bluetooth

V4.0, A2DP

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Bluetooth

V4.0, A2DP

Định vị GPS

Có, A-GPS

Jack tai nghe

3.5 mm

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

Có, A-GPS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

Có, A-GPS

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

SIM

1 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

Có, A-GPS

Bluetooth

V4.0, A2DP

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

SIM

1 Nano SIM

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Bluetooth

V4.0, A2DP

Bluetooth

V4.0, A2DP

Bluetooth

V4.0, A2DP

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Jack tai nghe

3.5 mm

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

V4.0, A2DP

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Kết nối khác

Air Play, OTG, HDMI

Định vị GPS

Có, A-GPS

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Cổng kết nối/sạc

Lightning

SIM

1 Nano SIM

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Định vị GPS

Có, A-GPS

Bluetooth

V4.0, A2DP

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Jack tai nghe

3.5 mm

Bluetooth

V4.0, A2DP

Định vị GPS

Có, A-GPS

Jack tai nghe

3.5 mm

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Jack tai nghe

3.5 mm

Mạng di động

3G, 4G LTE Cat 4

Bluetooth

V4.0, A2DP

Pin & Sạc

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

1810 mAh

Dung lượng pin

1810 mAh

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Dung lượng pin

1810 mAh

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

1810 mAh

Dung lượng pin

1810 mAh

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Dung lượng pin

1810 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Dung lượng pin

1810 mAh

Dung lượng pin

1810 mAh

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Loại pin

Pin chuẩn Li-Po

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Tiện ích

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Ghi âm

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Radio

Không

Ghi âm

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Radio

Không

Ghi âm

Thời điểm ra mắt

2014

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Thời điểm ra mắt

Tháng 3, năm 2017

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

2014

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Thời điểm ra mắt

Tháng 3, năm 2017

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Xem phim

Lossless, MP3, WAV, WMA

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Ghi âm

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Thời điểm ra mắt

Tháng 3, năm 2017

Radio

Không

Ghi âm

Thời điểm ra mắt

2014

Thời điểm ra mắt

Tháng 3, năm 2017

Radio

Không

Ghi âm

Radio

Không

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Radio

Không

Radio

Không

Ghi âm

Thời điểm ra mắt

Tháng 3, năm 2017

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Nghe nhạc

3GP, MP4, AVI, WMV

Tính năng đặc biệt

Mặt kính 2.5D

Thiết kế

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

124 g

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Trọng lượng

124 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

124 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Trọng lượng

124 g

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Trọng lượng

124 g

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Trọng lượng

124 g

Trọng lượng

124 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Trọng lượng

124 g

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Trọng lượng

124 g

Trọng lượng

124 g

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Trọng lượng

124 g

Trọng lượng

124 g

Kích thước

Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Thiết kế

Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D

iPhone 6 16GB vẫn là smartphone được yêu thích nhất trong phân khúc phổ thông. Bởi vì iPhone 6 16GB cũ đáp ứng tốt nhu cầu về thiết kế, dung lượng lưu trữ lẫn giá cả của người dùng phổ thông.

danh-gia-iphone-6-16gb-cu-like-new-quoc-te-didongviet

iPhone 6 16GB là phiên bản quốc tế cũ đang có mức giá rẻ đáng mua trong phân khúc.

Đúng với tên gọi iPhone 6 like new là smartphone có hình thức còn đẹp như mới và cam kết nguyên bản chưa qua tháo lắp. Đồng thời, người dùng vẫn có trải nghiệm ổn định tương đương bản chính hãng nhưng tiết kiệm chi phí hơn.

Đánh giá thiết kế iPhone 6 16GB  - Sang trọng và cứng cáp

Là phiên bản iPhone chính hãng xách tay của Apple, máy có một sự lột xác ngoạn mục so với người tiền nhiệm. Chất liệu nhôm nguyên khối cao cấp giúp tăng sự cứng cáp cũng như vẻ sang trọng cho máy.

thiet-ke-iphone-6-16gb-cu-like-new-quoc-te-didongviet

Người dùng iPhone 6 16GB 99% có cảm giác cầm tay thoải mái, nhẹ nhàng với kích thước nhỏ gọn.

Có thể thiết kế dải ăng-ten iPhone 6 16GB quốc tế cũ xách tay hơi kém duyên nhưng lại có khả năng bắt sóng tốt. Bên cạnh đó, các bạn có thể mở khóa nhanh với cảm biến vân tay nhúng trong nút Home.

Đánh giá màn hình iPhone 6 16GB quốc tế - Chân thật từng chi tiết

iPhone 6 16GB quốc tế cũ đem đến không giản trải nghiệm 4.7 inches khá khiêm tốn. Tuy nhiên, màn hình iPhone 6 16GB quốc tế cũ lại cho phần nội dung hiển thị tương đương nhiều máy 5 inches nhờ khả năng tối ưu của hệ điều hành iOS.

man-hinh-iphone-6-16gb-cu-like-new-quoc-te-didongviet

Màn hình iPhone 6 16GB có thể đáp ứng được mọi nhu cầu trải nghiệm của người dùng phổ thông.

Mặt khác, màn hình máy thể hiện chi tiết tốt và màu sắc trung thực, sát với mắt người nhìn. Bên cạnh đó, mặt kính cong 2.5D cho góc nhìn rộng và cảm giác vuốt mượt mà.

Đánh giá cấu hình iPhone 6 16GB cũ - Trải nghiệm ấn tượng

Cấu hình iPhone 6 16GB đã được nâng cấp đáng kể so với đàn anh iPhone 5S khi được trang bị con chip Apple A8 và RAM 1GB. Ngoài ra, model này vẫn có thể tải những tựa game nặng hiện nay. 

cau-hinh-iphone-6-16gb-cu-like-new-quoc-te-didongviet

giá iPhone 6 16GB đã khá rẻ và không được trang bị thanh RAM khủng như những đối thủ Android trong cùng tầm giá. Nhưng tốc độ xử lý và khả năng đa nhiệm của iPhone 6 cũ không hề thua kém nhờ nên tảng iOS được tối ưu hóa tốt.

Đánh giá camera iPhone 6 16GB quốc tế cũ - Chất lượng ảnh chụp đáng khen

iPhone 6 16GB không nâng cấp phần cứng nhưng thay đổi thuật toán xử lý hình ảnh. Cụ thể, bộ đôi camera 8MP/1.2MP được trang bị cảm biến có khẩu độ lớn hơn thế hệ iPhone 5S.

camera-iphone-6-16gb-cu-like-new-quoc-te-didongviet

Cụm camera chính dùng cảm biến ảnh 8 MP cho chất lượng ảnh chụp cực kỳ ấn tượng.

Nhờ thế máy có khả năng lấy nét nhanh, chính xác và cho ảnh chụp đẹp hơn người tiền nhiệm. Mặt khác, camera trước trên iPhone 6 16GB quốc tế cũ chính hãng còn có khả năng selfie nhóm với góc chụp khá rộng.

Đánh giá pin iPhone 6 16GB quốc tế cũ - Thời lượng pin đủ dùng

So sánh iPhone 6 16GB có dung lượng pin và thời gian sử dụng cao hơn người tiền nhiệm. Mức dung lượng 1850mAh cho phép người dùng khai thác tối đa hiệu năng của máy với thời gian hơn 13 tiếng.

pin-iphone-6-16gb-cu-like-new-quoc-te-didongviet

Viên pin iPhone 6 16GB quốc tế cũ Like New cho thời gian trải nghiệm tốt.

Mua iPhone 6 16GB quốc tế cũ ở đâu giá rẻ uy tín?

Giá bán iPhone cũ nhìn chung đang ở mức niêm yết khá tốt trên thị trường, chênh lệch khá nhiều so với thời điểm ra mắt. Nhưng, mua iPhone 6 16GB cũ ở đâu giá rẻ lại là một trăn trở hợp lý của người dùng công nghệ trong xu thế mức giá của model này luôn nhiều biến động.

Di Động Việt bán iPhone 6 16GB cũ có ngoại hình mới và đẹp. Hệ thống cũng hỗ trợ trả góp model này khi khách hàng có nhu cầu. Quan trọng hơn hết là máynhận chế độ bảo hành dài hạn trong 6 tháng, thời gian 1 đổi 1 kéo dài trong 33 ngày, giúp khách hàng yên tâm hơn hẳn trong việc cho mua một chiếc iPhone cũ giá tốt.

Nhạc sĩ Huy Tuấn chọn mua iPhone tại Di Động Việt.

Di Động Việt

 

Xem thêm các sản phẩm khác trong danh mục iPhone 6:

Đánh giá từ người dùng về iPhone 6 16GB (LikeNew)

0.0

0 người đã đánh giá

1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

0%


Lọc đánh giá theo:

Di Động Việt

Chưa có đánh giá

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận