iPad Gen 8 32GB Wifi (Likenew) Fullbox
Màu xám
Vàng (Gold)
Ưu đãi dịch vụ
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình
10.2 inches
Độ phân giải
1620 x 2160 pixels
Kích thước màn hình
10.2 inches
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Độ phân giải
1620 x 2160 pixels
Độ phân giải
1620 x 2160 pixels
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Kích thước màn hình
10.2 inches
Camera sau
Độ phân giải
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Độ phân giải
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Độ phân giải
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Camera trước
Độ phân giải
1.2 MP
Độ phân giải
1.2 MP
Độ phân giải
1.2 MP
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Hệ điều hành
iPadOS 14
Hệ điều hành
iPadOS 14
Chip xử lý (CPU)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Hệ điều hành
iPadOS 14
Chip xử lý (CPU)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Tốc độ CPU
Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Tốc độ CPU
Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Chip xử lý (CPU)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Bộ nhớ & Lưu trữ
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
3 GB
RAM
3 GB
RAM
3 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
3 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
3 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
32 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
3 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
3 GB
RAM
3 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Pin & Sạc
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Bình luận
Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình
10.2 inches
Độ phân giải
1620 x 2160 pixels
Kích thước màn hình
10.2 inches
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Độ phân giải
1620 x 2160 pixels
Độ phân giải
1620 x 2160 pixels
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Kích thước màn hình
10.2 inches
Camera sau
Độ phân giải
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Độ phân giải
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Độ phân giải
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Camera trước
Độ phân giải
1.2 MP
Độ phân giải
1.2 MP
Độ phân giải
1.2 MP
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU
Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Hệ điều hành
iPadOS 14
Hệ điều hành
iPadOS 14
Chip xử lý (CPU)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Hệ điều hành
iPadOS 14
Chip xử lý (CPU)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Tốc độ CPU
Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Tốc độ CPU
Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Chip xử lý (CPU)
Apple A12 Bionic (7 nm)
Bộ nhớ & Lưu trữ
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
3 GB
RAM
3 GB
RAM
3 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
3 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
3 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ ngoài
Không
Bộ nhớ trong
32 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
3 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
RAM
3 GB
RAM
3 GB
Bộ nhớ trong
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Pin & Sạc
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh
Dung lượng pin
32.4 Wh