BlackBerry KEY2 LE (CTY) (Like New)


- Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Ưu đãi thêm


- Bộ sản phẩm: Thân máy, Cáp, Sạc
- Bảo hành 06 tháng tại Di Động Việt
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Gorilla Glass
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
1080 x 1620 Pixels
Màn hình rộng
4.5"
Camera sau
Độ phân giải
13 MP + 5 MP
Quay phim
Quay phim HD 720p@24fps, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080@24fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Đèn LED 2 tông màu
Chụp nâng cao
Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Video Call
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
Độ phân giải
8 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo)
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 509
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Bluetooth
EDR, LE, A2DP, v5.0
SIM
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
NFC
Pin & Sạc
Dung lượng pin
3000 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Tiện ích
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Có
Nghe nhạc
3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX
Xem phim
MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
Thời điểm ra mắt
11/2018
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Tính năng đặc biệt
Đèn pin. Chạm 2 lần tắt/mở màn hình. Sạc pin nhanh
Thiết kế
Chất liệu
Khung nhôm + vỏ nhựa
Kích thước
150.3 mm x 71.8 mm x 8.4 mm
Trọng lượng
156 g
Thiết kế
Nguyên khối
Bình luận

Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Gorilla Glass
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
1080 x 1620 Pixels
Màn hình rộng
4.5"
Camera sau
Độ phân giải
13 MP + 5 MP
Quay phim
Quay phim HD 720p@24fps, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080@24fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Đèn LED 2 tông màu
Chụp nâng cao
Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Video Call
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
Độ phân giải
8 MP
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo)
Chip xử lý (CPU)
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU
1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 509
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Định vị GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Mạng di động
Hỗ trợ 4G
Bluetooth
EDR, LE, A2DP, v5.0
SIM
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
NFC
Pin & Sạc
Dung lượng pin
3000 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Tiện ích
Ghi âm
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Có
Nghe nhạc
3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX
Xem phim
MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
Thời điểm ra mắt
11/2018
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Tính năng đặc biệt
Đèn pin. Chạm 2 lần tắt/mở màn hình. Sạc pin nhanh
Thiết kế
Chất liệu
Khung nhôm + vỏ nhựa
Kích thước
150.3 mm x 71.8 mm x 8.4 mm
Trọng lượng
156 g
Thiết kế
Nguyên khối