Laptop Dell XPS7I7001W1 (i7-11800H / 16GB / 1TB / RTX3050 4G / 17" UHD)


- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách HDSD
- Bảo hành 12 tháng chính hãng
Ưu đãi thêm


- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách HDSD
- Bảo hành 12 tháng chính hãng
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i7 Tiger Lake - 11800H 8 nhân - 16 luồng
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Tốc độ CPU
2.30 GHz / Turbo Boost 4.6 GHz
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i7 Tiger Lake - 11800H 8 nhân - 16 luồng
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Tốc độ CPU
2.30 GHz / Turbo Boost 4.6 GHz
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i7 Tiger Lake - 11800H 8 nhân - 16 luồng
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Tốc độ CPU
2.30 GHz / Turbo Boost 4.6 GHz
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM
16 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe 8GB)
Ổ cứng
1 TB SSD M.2 PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 2TB)
RAM
16 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe 8GB)
RAM
16 GB
Ổ cứng
1 TB SSD M.2 PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 2TB)
Loại RAM
DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe 8GB)
Ổ cứng
1 TB SSD M.2 PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 2TB)
Màn hình
Công nghệ màn hình
500 nits brightness / Anti-Reflective / WVA
Độ phân giải
4K/UHD+ (3840 x 2400)
Công nghệ màn hình
500 nits brightness / Anti-Reflective / WVA
Kích thước màn hình
17 inch
Độ phân giải
4K/UHD+ (3840 x 2400)
Công nghệ màn hình
500 nits brightness / Anti-Reflective / WVA
Kích thước màn hình
17 inch
Độ phân giải
4K/UHD+ (3840 x 2400)
Kích thước màn hình
17 inch
Đồ họa và Âm thanh
Card màn hình
Card rời - NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB
Card màn hình
Card rời - NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB
Công nghệ âm thanh
Realtek Audio
Công nghệ âm thanh
Realtek Audio
Card màn hình
Card rời - NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB
Công nghệ âm thanh
Realtek Audio
Kết nối
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Pin & Sạc
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Thiết kế
Trọng lượng
2.53 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
2.53 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Trọng lượng
2.53 kg
Trọng lượng
2.53 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
2.53 kg
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Trọng lượng
2.53 kg
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Bình luận

Chưa có bình luận
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i7 Tiger Lake - 11800H 8 nhân - 16 luồng
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Tốc độ CPU
2.30 GHz / Turbo Boost 4.6 GHz
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i7 Tiger Lake - 11800H 8 nhân - 16 luồng
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Tốc độ CPU
2.30 GHz / Turbo Boost 4.6 GHz
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Chip xử lý (CPU)
Intel Core i7 Tiger Lake - 11800H 8 nhân - 16 luồng
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn
Tốc độ CPU
2.30 GHz / Turbo Boost 4.6 GHz
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM
16 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe 8GB)
Ổ cứng
1 TB SSD M.2 PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 2TB)
RAM
16 GB
Loại RAM
DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe 8GB)
RAM
16 GB
Ổ cứng
1 TB SSD M.2 PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 2TB)
Loại RAM
DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe 8GB)
Ổ cứng
1 TB SSD M.2 PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 2TB)
Màn hình
Công nghệ màn hình
500 nits brightness / Anti-Reflective / WVA
Độ phân giải
4K/UHD+ (3840 x 2400)
Công nghệ màn hình
500 nits brightness / Anti-Reflective / WVA
Kích thước màn hình
17 inch
Độ phân giải
4K/UHD+ (3840 x 2400)
Công nghệ màn hình
500 nits brightness / Anti-Reflective / WVA
Kích thước màn hình
17 inch
Độ phân giải
4K/UHD+ (3840 x 2400)
Kích thước màn hình
17 inch
Đồ họa và Âm thanh
Card màn hình
Card rời - NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB
Card màn hình
Card rời - NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB
Công nghệ âm thanh
Realtek Audio
Công nghệ âm thanh
Realtek Audio
Card màn hình
Card rời - NVIDIA GeForce RTX3050, 4 GB
Công nghệ âm thanh
Realtek Audio
Kết nối
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng giao tiếp
4 x Thunderbolt 4 / Jack tai nghe 3.5 mm
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Wifi
Bluetooth 5.1 / Wi-Fi 6 (802.11ax)
Khe đọc thẻ nhớ
SD
Pin & Sạc
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Loại pin
6-cell Li-ion, 97Wh
Thiết kế
Trọng lượng
2.53 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
2.53 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu
Vỏ kim loại
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Trọng lượng
2.53 kg
Trọng lượng
2.53 kg
Chất liệu
Vỏ kim loại
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Chất liệu
Vỏ kim loại
Trọng lượng
2.53 kg
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm
Trọng lượng
2.53 kg
Kích thước
Dài 374,.48 - Rộng 248.08 mm - Dày 13.15 mm