Trang chủ
/
Laptop
/
Laptop - Máy tính xách tay
/
Laptop Dell
/
Laptop Dell Vostro 5620 70282719 (i5-1240P/ 16GB / 512GB / Intel Iris Xe Graphics / 16" FHD+)

Laptop Dell Vostro 5620 70282719 (i5-1240P/ 16GB / 512GB / Intel Iris Xe Graphics / 16" FHD+)


Laptop Dell Vostro 5620 70282719 (i5-1240P/ 16GB / 512GB / Intel Iris Xe Graphics / 16" FHD+)
files/media/catalog/product/l/a/laptop-dell-vostro-5620-70282719-didongviet_2.jpg
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách HDSD

  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

Ưu đãi thêm

Ngân hàng VIB
Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)
Ưu đãi thẻ MB JCB Hi Accesstrade
Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2.5 tr (Xem chi tiết)
Ưu đãi mở thẻ VPBank
Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)
Ưu đãi thanh toán qua Kredivo
Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)
Thành viên của Di Động Việt
Giảm thêm đến 6% cho thành viên của Di Động Việt (Xem chi tiết)
Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter sạc, Sách HDSD

  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành & CPU

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5 1240P

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5 1240P

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5 1240P

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Bộ nhớ RAM, Ổ cứng

RAM

16 GB

RAM

16 GB

RAM

16 GB

Loại RAM

(2x8GB) DDR4 3200MHz

Loại RAM

(2x8GB) DDR4 3200MHz

Loại RAM

(2x8GB) DDR4 3200MHz

Ổ cứng

512GB SSD M.2 PCIe NVMe

Ổ cứng

512GB SSD M.2 PCIe NVMe

Ổ cứng

512GB SSD M.2 PCIe NVMe

Màn hình

Công nghệ màn hình

Anti-glare / LED-backlit

Công nghệ màn hình

Anti-glare / LED-backlit

Công nghệ màn hình

Anti-glare / LED-backlit

Kích thước màn hình

16'' - Tần số quét 60 Hz

Kích thước màn hình

16'' - Tần số quét 60 Hz

Kích thước màn hình

16'' - Tần số quét 60 Hz

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080 pixels)

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080 pixels)

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080 pixels)

Đồ họa và Âm thanh

Card màn hình

Intel Iris Xe Graphics

Card màn hình

Intel Iris Xe Graphics

Card màn hình

Intel Iris Xe Graphics

Công nghệ âm thanh

Loa kép

Công nghệ âm thanh

Loa kép

Công nghệ âm thanh

Loa kép

Kết nối

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Pin & Sạc

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Thiết kế

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Thông tin chung

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Tiện ích

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành & CPU

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5 1240P

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5 1240P

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5 1240P

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL

Bộ nhớ RAM, Ổ cứng

RAM

16 GB

RAM

16 GB

RAM

16 GB

Loại RAM

(2x8GB) DDR4 3200MHz

Loại RAM

(2x8GB) DDR4 3200MHz

Loại RAM

(2x8GB) DDR4 3200MHz

Ổ cứng

512GB SSD M.2 PCIe NVMe

Ổ cứng

512GB SSD M.2 PCIe NVMe

Ổ cứng

512GB SSD M.2 PCIe NVMe

Màn hình

Công nghệ màn hình

Anti-glare / LED-backlit

Công nghệ màn hình

Anti-glare / LED-backlit

Công nghệ màn hình

Anti-glare / LED-backlit

Kích thước màn hình

16'' - Tần số quét 60 Hz

Kích thước màn hình

16'' - Tần số quét 60 Hz

Kích thước màn hình

16'' - Tần số quét 60 Hz

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080 pixels)

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080 pixels)

Độ phân giải

Full HD (1920 x 1080 pixels)

Đồ họa và Âm thanh

Card màn hình

Intel Iris Xe Graphics

Card màn hình

Intel Iris Xe Graphics

Card màn hình

Intel Iris Xe Graphics

Công nghệ âm thanh

Loa kép

Công nghệ âm thanh

Loa kép

Công nghệ âm thanh

Loa kép

Kết nối

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Wifi

Bluetooth v5.0 / Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+)

Cổng giao tiếp

2 USB 3.2 Gen / USB 3.2 Gen 2x2 / Type-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery / HDMI / 1.4 port / Jack 3.5mm

Pin & Sạc

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Loại pin

4 Cell, 54 Wh

Thiết kế

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Trọng lượng

1.91 kg

Trọng lượng

1.91 kg

Thông tin chung

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Tiện ích

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell