Laptop Dell Inspiron 3501 P90F006 (i5-1135G7 / 8GB


Laptop Dell Inspiron 3501 P90F006 (i5-1135G7 / 8GB
Laptop Dell Inspiron 3501 P90F006 (i5-1135G7 / 8GB
files/media/catalog/product/l/a/laptop-dell-inspiron-3501-p90f006-didongviet_1.jpg
files/media/catalog/product/l/a/laptop-dell-inspiron-3501-p90f006-didongviet.jpg

Laptop Dell Inspiron 3501 P90F006 (i5-1135G7 / 8GB

Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter Sạc, Sách hướng dẫn

  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

Laptop Dell Inspiron 3501 P90F006 khi mua tại Di Động Việt sẽ được đảm bảo là hàng chính hãng 100%. Bảo hành 12 tháng trọn vẹn. Đồng thời quý khách mua hàng sẽ hưởng nhiều ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn tại Di Động Việt

Laptop Dell Inspiron 3501 P90F006 sở hữu màn hình kích thước 15.6 inch lớn, có chế độ chống chói, bảo vệ mắt. Dung lượng lưu trữ lớn 512 GB hỗ trợ lưu trữ tốt các file công việc dùng lâu dài. Ngoài ra, sản phẩm còn sở hữu cấu hình khủng, pin trâu để giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Màu đen

Ưu đãi dịch vụ

Trả góp Kredivo

Giảm thêm 5% tối đa 200.000đ thanh toán qua Kredivo (Xem chi tiết)

Ngân hàng VIB

Giảm thêm 500.000đ mở thẻ qua VIB (Xem chi tiết)

Ngân hàng VIB

Giảm 7% đến 700k mọi ngày qua Home Paylater (Xem chi tiết)

Thẻ MB JCB Hi Accesstrade

Giảm 250k qua thẻ MB JCB Hi Accesstrade từ 2,5 tr (Xem chi tiết)

Mở thẻ VPBank trên SenID

Mở thẻ VPBank trên SenID giảm 40% tối đa 600k (Xem chi tiết)

Miễn phí Giao hàng siêu tốc

Miễn phí Giao hàng siêu tốc trong 1 giờ (Xem chi tiết)

Thành viên của Di Động Việt

Giảm thêm tới 1.5% cho thành viên của Di Động Việt. (Xem chi tiết)

Gói Bảo Hành Hư Lỗi - Đổi Mới

Hư lỗi đổi mới trong 12 tháng chỉ từ 2K/ ngày (Xem chi tiết)

Thông tin sản phẩm
  • Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Thân máy, Adapter Sạc, Sách hướng dẫn

  • Bảo hành 12 tháng chính hãng

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5-1135G7

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Tốc độ CPU

2.40 GHz (Turbo Boost upto 4.20 GHz)

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5-1135G7

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5-1135G7

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Tốc độ CPU

2.40 GHz (Turbo Boost upto 4.20 GHz)

Tốc độ CPU

2.40 GHz (Turbo Boost upto 4.20 GHz)

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Bộ nhớ RAM, Ổ cứng

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 bus 3200MHz

Loại RAM

DDR4 bus 3200MHz

Ổ cứng

512 GB

Ổ cứng

512 GB

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 bus 3200MHz

Ổ cứng

512 GB

Màn hình

Độ phân giải

FHD (1920x1080 pixels)

Kích thước màn hình

15.6 inch

Kích thước màn hình

15.6 inch

Công nghệ màn hình

Anti-Glare 220nits

Độ phân giải

FHD (1920x1080 pixels)

Độ phân giải

FHD (1920x1080 pixels)

Công nghệ màn hình

Anti-Glare 220nits

Công nghệ màn hình

Anti-Glare 220nits

Kích thước màn hình

15.6 inch

Đồ họa và Âm thanh

Card màn hình

NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5

Công nghệ âm thanh

2x 2W Speaker

Card màn hình

NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5

Card màn hình

NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5

Công nghệ âm thanh

2x 2W Speaker

Công nghệ âm thanh

2x 2W Speaker

Kết nối

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Pin & Sạc

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Thiết kế

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Chất liệu

Vỏ nhựa

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Chất liệu

Vỏ nhựa

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Thông tin chung

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Tiện ích

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Bình luận

di động việt

Chưa có bình luận

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5-1135G7

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Tốc độ CPU

2.40 GHz (Turbo Boost upto 4.20 GHz)

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5-1135G7

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Chip xử lý (CPU)

Intel Core i5-1135G7

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Tốc độ CPU

2.40 GHz (Turbo Boost upto 4.20 GHz)

Tốc độ CPU

2.40 GHz (Turbo Boost upto 4.20 GHz)

Hệ điều hành

Windows 10 Home

Bộ nhớ RAM, Ổ cứng

RAM

8 GB

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 bus 3200MHz

Loại RAM

DDR4 bus 3200MHz

Ổ cứng

512 GB

Ổ cứng

512 GB

RAM

8 GB

Loại RAM

DDR4 bus 3200MHz

Ổ cứng

512 GB

Màn hình

Độ phân giải

FHD (1920x1080 pixels)

Kích thước màn hình

15.6 inch

Kích thước màn hình

15.6 inch

Công nghệ màn hình

Anti-Glare 220nits

Độ phân giải

FHD (1920x1080 pixels)

Độ phân giải

FHD (1920x1080 pixels)

Công nghệ màn hình

Anti-Glare 220nits

Công nghệ màn hình

Anti-Glare 220nits

Kích thước màn hình

15.6 inch

Đồ họa và Âm thanh

Card màn hình

NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5

Công nghệ âm thanh

2x 2W Speaker

Card màn hình

NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5

Card màn hình

NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5

Công nghệ âm thanh

2x 2W Speaker

Công nghệ âm thanh

2x 2W Speaker

Kết nối

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Khe đọc thẻ nhớ

1x SD card reader

Wifi

802.11ac Wi-Fi 5 / Bluetooth 5.0

Cổng giao tiếp

2x USB 3.2 Gen 1 ports / 1x USB 2.0 port / 1x HDMI 1.4 port / Audio Jack

Pin & Sạc

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Loại pin

3Cell 42WHrs

Thiết kế

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Chất liệu

Vỏ nhựa

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Chất liệu

Vỏ nhựa

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Trọng lượng

1.96 Kg

Trọng lượng

1.96 Kg

Chất liệu

Vỏ nhựa

Chất liệu

Vỏ nhựa

Kích thước

363.96 x 249 x 19.9 mm

Thông tin chung

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Tiện ích

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell

Thương hiệu

Dell