Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ thông minh mới nhất

Ngày đăng:
Link GoogleNews Dchannel

Khả năng chống nước của đồng hồ được xem là một yếu tố quan trọng nhất mà người dùng cần xem xét trước khi mua. Vì thiếu thông tin cụ thể về điều này có thể gây ra những hư hỏng không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ nhé..

1. Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

Để bắt đầu, ta cần hiểu rằng ATM là một đơn vị đo độ chịu nước (áp suất) của các loại đồng hồ cơ, đồng hồ quartz và smart watch. Các tiêu chuẩn này được biểu thị bằng các ký hiệu như M, BAR và ATM và chúng có thể được chuyển đổi dễ dàng như sau: 1 ATM = 1 BAR = 10M. Để xem các ký hiệu này, bạn chỉ cần đảo mặt sau của chiếc đồng hồ.

1.1. Water Resistant

Trước hết, chúng ta cần nhớ rằng Water Resistant là mức độ chống nước thấp nhất, áp dụng cho đồng hồ và smart watch. Ở mức độ này, thiết bị của bạn chỉ có thể chịu được nước trong một thời gian ngắn khi bạn tiếp xúc với mưa hoặc rửa tay. Nếu bạn quyết định mang chiếc đồng hồ này đi bơi, hãy chuẩn bị nói lời tạm biệt với nó.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
Water Resistant – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

1.2. 30M, 3ATM hay 3BAR

Phần tiếp theo là mức độ chống nước cao hơn một chút, 3 ATM (3 BAR hay 30 M) là một trong các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ. Mức độ chống nước này thường áp dụng cho các đồng hồ thời trang giá rẻ. Ở mức độ này, bạn có thể thoải mái đi trong mưa, rửa tay mà không cần lo lắng và thậm chí đôi khi cũng có thể tắm bồn mà không cần quan tâm đến việc đồng hồ của bạn tiếp xúc với nước.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
30M, 3ATM hay 3BAR – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

1.3. 50M, 5ATM hoặc 5BAR

Với mức độ chống nước này, bạn có thể hoàn toàn tự do mang chiếc đồng hồ trên tay khi bơi lội, tham gia các hoạt động dã ngoại dưới mưa hoặc ngâm nó trong nước một vài giờ mà không cần lo lắng về việc nước có thể vào bên trong. Đây là mức độ bảo vệ phổ biến trong các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ và smart watch tầm trung có sẵn trên thị trường.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
50M, 5ATM hoặc 5BAR – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

1.4. 100M, 10ATM hay 10BAR

Ở mức độ gần cuối trong danh sách các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ là mức độ dành cho các đồng hồ thời trang và smart watch cao cấp. Với mức độ bảo vệ này, bạn có thể tự tin đeo đồng hồ trong môi trường mưa to, tham gia bơi lội, hoạt động tại bãi biển và thậm chí thực hiện các hoạt động lặn mà không gặp vấn đề gì.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
100M, 10ATM hay 10BAR – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

1.5. 200M, 20ATM hoặc 20BAR

Mức độ chống nước này thường được áp dụng cho các thiết bị chuyên dụng như đồng hồ lặn hoặc đồng hồ thông minh dành cho lặn. Với mức độ này, việc đi mưa, bơi hoặc ngâm nước trở nên nhẹ nhàng và không đáng lo ngại. Đặc biệt, với mức độ chống nước này, chúng ta có thể mang đồng hồ đi lặn mà không cần lo lắng về việc nước có thể thâm nhập vào bên trong.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
200M, 20ATM hoặc 20BAR – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

2. Chuẩn chống nước IP

Nối tiếp tiêu chuẩn chống nước ATM thì tiếp theo chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua các chuẩn chống nước IP trên đồng hồ nhé.

2.1. Tiêu chuẩn IP là gì?

Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) về chống nước được ban hành bởi Uỷ ban kỹ thuật điện quốc tế, nhằm phân loại và xếp hạng mức độ bảo vệ của các thiết bị khỏi tác động từ môi trường bên ngoài. Ký hiệu IP được sử dụng để đại diện cho tiêu chuẩn này, theo sau là hai con số thể hiện thông tin về mức độ bảo vệ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một chút về ký hiệu chuẩn IP:

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
Tiêu chuẩn IP là gì? Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
  • IP: đại diện cho tiêu chuẩn bảo vệ.
  • Chữ số đầu tiên: đại diện cho mức độ chống bụi, với các mức độ từ 1 đến 6.
  • Chữ số thứ hai: đại diện cho mức độ chống nước, với các mức độ từ 1 đến 8.

2.2. Khả năng chống bụi

Các chữ số đầu tiên trong tiêu chuẩn đề cập đến mức độ bảo vệ chống lại tác động từ các vật thể rắn, bắt đầu từ số 1 (bảo vệ trước những cú va chạm ngẫu nhiên từ tay) cho đến số 6 (chống bụi hoàn toàn). Dưới đây là các thông số cụ thể:

Mức 1: Bảo vệ khỏi vật thể có kích thước lớn hơn 50mm, như là tay người.

Mức 2: Bảo vệ khỏi vật thể có kích thước lớn hơn 12,5 mm, như là ngón tay.

Mức 3: Bảo vệ khỏi vật thể có kích thước lớn hơn 2,5 mm, như là một cây tua-vít hoặc công cụ kỹ thuật có kích thước tương tự.

Mức 4: Bảo vệ khỏi vật thể có kích thước lớn hơn 1 mm, như là dây điện.

Mức 5: Bảo vệ khỏi một lượng bụi nhỏ.

Mức 6: Chống bụi hoàn toàn.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
Khả năng chống bụi

2.3. Chỉ số chống nước

Chữ số thứ hai trong tiêu chuẩn đề cập đến khả năng chống thấm nước, từ mức 1 (chống ngưng tụ và các hạt nước nhỏ rơi dọc theo phương thẳng đứng) đến mức 8 (chịu được áp lực nước ở độ sâu trên 1m). Dưới đây là thông tin chi tiết:

Mức 1: Bảo vệ khỏi những hạt nước nhỏ rơi theo phương thẳng đứng và chất lỏng ngưng tụ.

Mức 2: Bảo vệ khỏi dòng nước xối trực tiếp với góc 15 độ theo phương thẳng đứng.

Mức 3: Bảo vệ khỏi nước xối trực tiếp, lên đến góc 60 độ theo phương thẳng đứng.

Mức 4: Bảo vệ khỏi nước xối từ mọi hướng với một lượng thể tích cố định.

Mức 5: Bảo vệ khỏi nước xối áp lực thấp từ hầu hết các hướng, với một lượng thể tích nước nhất định không quá lớn.

Mức 6: Bảo vệ khỏi nước xối mạnh từ tất cả các hướng.

Mức 7: Chịu được một khoảng thời gian giới hạn ở độ sâu từ 15cm đến 1m trong vòng 30 phút.

Mức 8: Chịu được trong thời gian dài ở độ sâu trên 1m với áp lực nước nhất định.

Ví dụ, nếu một sản phẩm đồng hồ có chỉ số chống nước là IP56, điều này có nghĩa là sản phẩm sẽ chống bụi một lượng nhỏ và chịu được nước xối mạnh từ tất cả các hướng.

2.4. Chuẩn chống nước IP phổ biến

IP64 / 2ATM (Rửa tay) cho thấy đồng hồ này được thiết kế để bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi, ngăn chặn bất kỳ phần tử bụi nào xâm nhập vào. Đồng thời, với mức độ chống nước nó có khả năng chống lại nước từ vòi phun ở mọi hướng.

3. Chuẩn chống nước ISO

Tiếp nối thêm việc tìm hiểu các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ thì chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chuẩn chống nước ISO nhé.

3.1. ISO 22810:2010

Tiêu chuẩn ISO 22810:2010 không chỉ kiểm tra áp suất mà còn thời gian, nhiệt độ nước và các thông số khác để cung cấp một mô tả chính xác về khả năng chống nước và độ bền của thiết bị. Để đáp ứng yêu cầu của chuẩn này, thiết bị cần có khả năng chống ẩm, chống nước và chống thấm nước ở độ sâu. Đồng thời chống nước ngay cả khi nhiệt độ nước thay đổi nhanh.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
Chuẩn chống nước ISO – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

Với tiêu chuẩn ISO 22810:2010, đồng hồ đáp ứng yêu cầu cho phép người đeo sử dụng nó dưới nước trong các điều kiện khắc nghiệt về áp suất và nhiệt độ.

3.2. ISO-6425

Mức độ chống nước này đã được kiểm nghiệm kỹ lưỡng thông qua nhiều bài kiểm tra tỉ mỉ. Các sản phẩm này được đặc biệt thiết kế cho các thợ lặn và người dùng có thể tự do thực hiện bất kỳ hoạt động nào mà không cần lo lắng về việc đồng hồ bị ướt.

Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ
ISO-6425 – Các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ

4. Lưu ý khi chọn chuẩn chống nước cho đồng hồ thông minh

Để đảm bảo vệ sinh sạch sẽ sau khi sử dụng trong môi trường nước mặn, quan trọng hơn hết là phải đảm bảo rằng phần núm đồng hồ đã được đóng chặt hoàn toàn để chống thấm nước. 

Đối với những đồng hồ có chuẩn chống nước ở mức 5, 10, 15 và 20 BAR, điều này là cực kỳ quan trọng. Ngoài ra, cần tránh sử dụng phần núm đồng hồ khi đang hoạt động dưới nước hoặc khi phần núm chưa khô hoàn toàn. Cuối cùng, hãy cẩn thận khi sử dụng đồng hồ ở những môi trường có nhiệt độ quá cao, để đảm bảo bền bỉ và hiệu suất của đồng hồ không bị ảnh hưởng.

5. Mua đồng hồ thông minh chống nước chính hãng chính thống đến ngay Di Động Việt

Nếu bạn đang có nhu cầu mua đồng hồ thông minh thì hãy đến ngay Di Động Việt để nhận được nhiều ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn như:

  • Đồng hồ chính hãng 100%.
  • Giá hợp lý với những ưu đãi mang đến giá trị hơn cả chính hãng.
  • Chính sách bảo hành lên đến 12 tháng theo hãng sản xuất.
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất với thủ tục đơn giản và nhanh chóng.
  • Hỗ trợ trade-in thu cũ đổi mới với chiết khấu hấp dẫn.

6. Kết luận

Thông qua bài kiến thức trên đây, mong rằng bạn đã hiểu được chi tiết hơn về các chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ thông minh mới nhất.

Đừng quên liên tục theo dõi trang Dchannel thuộc hệ thống cửa hàng Di Động Việt để cập nhật mọi thứ mới nhất về công nghệ hiện nay nhé. Xin chân thành gửi lời cám ơn rất nhiều tới các bạn vì đã đọc qua bài viết này của mình.

Khi lựa chọn Di Động Việt, khách hàng sẽ nhận được “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” hơn cả chính hãng. Chúng tôi luôn tận tâm và trách nhiệm trong việc mang đến các giá trị và lợi ích cao nhất cho mỗi khách hàng. Đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người dùng khi sử dụng sản phẩm chính hãng với giá hợp lý.


Xem thêm:


Di Động Việt

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây