Với sự xuất hiện của TECNO người dùng tầm trung có thêm hai lựa chọn đáng giá trên thị trường smartphone. Trong khi TECNO Spark 40 hướng đến người dùng cơ bản với mức giá dễ tiếp cận, thì TECNO POVA 7 lại nhắm đến những ai cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ, dành cho công việc và giải trí.Tuy nhiên, hai sản phẩm này lại có những khác biệt rõ rệt về thiết kế, hiệu năng, màn hình và các tính năng đi kèm. Hãy cùng đi sâu vào so sánh TECNO Spark 40 và TECNO POVA 7, giúp bạn hiểu rõ sản phẩm nào phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Tổng hợp bảng so sánh TECNO Spark 40 và POVA 7
TECNO spark 40 vs POVA 7 có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng không ít khác biệt đáng chú ý về cấu hình và tính năng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được ưu nhược điểm của từng model.
Thông số | TECNO SPARK 40 | TECNO POVA 7 |
Kích thước và trọng lượng | 165.6 x 77 x 7.67 mm, 188g | 167.3 x 75.6 x 8.9 mm, 207g |
Màn hình | 6.67 inch, HD+ (720 x 1600 pixels), IPS LCD | 6.78 inch, Full HD+ (1080 x 2460 pixels), IPS LCD, 144Hz |
Chipset | MediaTek Helio G91 | MediaTek Helio G100 Ultimate |
RAM và bộ nhớ trong | 6GB/8GB RAM, 128GB/256GB ROM | 8GB RAM, 128GB/256GB ROM |
Camera chính | 50MP (AI), hỗ trợ quay video Full HD | 50MP (PDAF), hỗ trợ quay video 4K |
Camera selfie | 8MP | 13MP |
Dung lượng pin | 52000, sạc nhanh 45W | 6000mAh, sạc nhanh 45W, sạc không dây 30W |
Hệ điều hành | Android 15, HIOS 15 | Android 15, HIOS 15 |
Tổng hợp bảng so sánh TECNO Spark 40 và POVA 7
2. Đánh giá so sánh TECNO Spark 40 và TECNO POVA 7 chi tiết
TECNO POVA 7 vs spark 40 cho thấy sự khác biệt rõ rệt về định hướng sản phẩm khi một bên tập trung vào tính năng cân bằng, bên kia hướng đến hiệu năng và gaming. Chúng ta sẽ cùng khám phá từng khía cạnh để hiểu rõ hơn về hai chiếc máy này.
2.1. Thiết kế giữa TECNO Spark 40 nhỏ gọn và TECNO POVA 7 hầm hố hơn
Về thiết kế, TECNO POVA 7 vs spark 40 thể hiện hai phong cách hoàn toàn khác biệt phản ánh đúng đối tượng người dùng mà mỗi máy hướng đến. TECNO Spark 40 theo đuổi vẻ đẹp thanh lịch với slogan “Slim Ever, Strong Forever”. Máy có độ dày chỉ 7.67mm, trọng lượng 188g tạo cảm giác cầm nắm thoải mái ngay cả khi sử dụng một tay trong thời gian dài.

Khung viền nhôm được gia công CNC chính xác tạo cảm giác cao cấp khi cầm nắm. Các góc cạnh được bo tròn một cách tinh tế để tăng tính ergonomic. Mặt lưng có lớp phủ chống bám vân tay và chống trượt nhẹ. Camera module được thiết kế phẳng, không bị lồi nhiều giúp máy nằm ổn định khi đặt trên bề mặt phẳng. Chuẩn chống nước IP64 vượt trội trong phân khúc cho phép máy chống bụi hoàn toàn và chống nước từ mọi hướng, phù hợp với điều kiện thời tiết nhiệt đới của Việt Nam.
TECNO POVA 7 mang thiết kế gaming mạnh mẽ với kích thước lớn hơn đáng kể và trọng lượng 207g, tạo cảm giác vững chãi trong tay. Mặt lưng có texture gaming đặc biệt với pattern matrix độc đáo được thiết kế theo phong cách cyber-tech, vừa chống bám vân tay hiệu quả vừa tăng grip khi chơi game cường độ cao. Khung viền được gia cường thêm để tăng độ bền khi va đập. Module camera được thiết kế như “mắt robot” với LED RGB ring có thể tùy chỉnh hàng triệu màu sắc theo game hoặc thông báo, tạo điểm nhấn ấn tượng khi sử dụng ban đêm.

Hệ thống tản nhiệt được tích hợp ngay vào thiết kế với các rãnh thoát khí nhỏ và material graphite ở mặt lưng. Các nút bấm được thiết kế chắc chắn hơn để chịu được việc spam liên tục khi chơi game. Tuy nhiên, chuẩn chống nước chỉ ở mức IP54 thấp hơn Spark 40, chỉ chống được nước bắn nhẹ. POVA 7 có 4 tùy chọn màu: đen gaming, xanh neon, tím galaxy và bạc titan, tất cả đều mang phong cách năng động và hiện đại.
2.2. Màn Hình của POVA 7 vượt trội với độ phân giải Full HD+
Cả hai máy đều sở hữu màn hình IPS LCD với tần số quét 120Hz mượt mà và touch sampling rate 240Hz cho độ nhạy cảm ứng cao, nhưng có những khác biệt đáng chú ý về kích thước và chất lượng hiển thị. Cả hai máy TECNO Spark 40 vs POVA 7 đều sở hữu màn hình IPS LCD 120Hz mượt mà với touch sampling rate 240Hz. Spark 40 có kích thước 6.67 inch, độ phân giải 1080 x 2400 pixels, mật độ 395 ppi và độ sáng 500 nits. Hỗ trợ 16.7 triệu màu với gam sRGB chuẩn cho màu sắc tự nhiên phù hợp xem phim.

Màn hình Spark 40 tối ưu đa phương tiện với độ tương phản 1000:1 và góc nhìn 178 độ. Công nghệ Eye Care lọc ánh sáng xanh có hại, Reading Mode tự động điều chỉnh nhiệt độ màu. Lớp kính Dragontrail chống trầy với coating oleophobic chống bám vân tay hiệu quả.
POVA 7 nổi trội với màn hình 6.78 inch lớn hơn, độ sáng 650 nits cao hơn cho khả năng hiển thị rõ dưới nắng. Tỷ lệ màn hình 85.2% cao hơn Spark 40 (84.7%) nhờ viền mỏng. Game Display Engine tích hợp với HDR10 support cho gaming chuyên sâu.

Tính năng Game Mode tự động tăng cường độ bão hòa và tương phản khi chơi game. Refresh rate adaptive thông minh điều chỉnh 60-144Hz theo nội dung tiết kiệm pin. Response time 2ms cực thấp quan trọng cho game phản xạ nhanh. Gorilla Glass 5 chống va đập tốt hơn.
2.3. Hiệu năng POVA 7 vượt trội với độ phân giải Full HD+
Đây là điểm khác biệt lớn nhất trong cuộc đối đầu TECNO POVA 7 vs TECNO Spark 40. TECNO Spark 40 trang bị chip MediaTek Helio G91 tiến trình 12nm với 8 nhân ARM Cortex-A75 1.6GHz và GPU Mali-G57 MC1. Chip này đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem video 4K và chạy ứng dụng văn phòng mượt mà.

Với game nhẹ như Candy Crush hay Subway Surfers, Spark 40 hoạt động ổn định. Các game nặng hơn như PUBG Mobile, Free Fire có thể chạy ở setting low-medium với framerate 30-45fps. RAM 8GB LPDDR4X kết hợp công nghệ Memory Extension mở rộng thêm 8GB ảo, cho phép đa nhiệm 6-8 ứng dụng không bị reload.
TECNO POVA 7 vượt trội hoàn toàn với chip MediaTek Helio G100 Ultimate. CPU 8 nhân gồm 4 nhân Cortex-A78 2.5GHz và 4 nhân Cortex-A55 2.0GHz, kết hợp GPU Mali-G615 MC2 mạnh gấp 4-5 lần Spark 40. AI Processing Unit 650 TOPS tích hợp cho khả năng xử lý thông minh vượt trội.

POVA 7 chạy mượt mà các game AAA như PUBG Mobile, Call of Duty Mobile, Genshin Impact ở setting high với 60fps ổn định. RAM lên đến 12GB LPDDR5 tốc độ cao, hỗ trợ mạng 5G Sub-6GHz với download 2.77Gbps. Hệ thống tản nhiệt vapor chamber giữ nhiệt độ dưới 40°C khi gaming marathon.
Benchmark thực tế cho thấy POVA 7 đạt 439480 điểm AnTuTu so với 255412 điểm của Spark 40. Geekbench Single-core 729 và Multi-core 1996 của POVA 7 vượt trội hoàn toàn so với 350/1410 của Spark 40. POVA 7 thắng thuyết phục với hiệu năng gấp 3 lần.

2.4. Camera Spark 40 đáp ứng cơ bản, POVA 7 tối ưu hơn
Spark 40 trang bị camera chính 50MP Samsung GM2 khẩu độ f/1.8 với pixel binning 4-in-1 tạo ảnh 12MP chất lượng cao. PDAF autofocus 0.3 giây và Night Mode 2.0 cải thiện chụp đêm. AI Beauty 6 level và AI Scene Detection 20+ cảnh tự động tối ưu setting cho từng tình huống chụp.

Camera selfie 8MP f/2.0 trong notch waterdrop nhỏ gọn hỗ trợ Portrait xóa phông với edge detection chính xác. Quay video 1080p@30fps với EIS chống rung cơ bản, Slow Motion 720p@120fps và Time-lapse. Camera selfie có làm đẹp real-time và background blur ảo khi quay video.
POVA 7 nâng cấp camera chính 50MP Sony IMX582 chất lượng cao hơn với camera depth 2MP chuyên dụng cho xóa phông chính xác. Night Mode 3.0 cải thiện đáng kể với AI mạnh mẽ, chụp rõ trong điều kiện 1-2 lux cực tối. AI Scene Detection 30+ cảnh với white balance, exposure tự động.

Camera selfie 8MP có AI Portrait chuyên sâu và Beauty Mode thông minh với 106 facial landmarks. Quay video 1080p@60fps mượt mà và 4K@30fps cinema trên camera chính. EIS 6-axis cải thiện, Slow Motion 1080p@120fps. Pro Mode điều chỉnh manual ISO, shutter speed, focus và white balance cho nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
2.5 Pin POVA 7 dẫn đầu với pin 7000mAh
TECNO Spark 40 được trang bị viên pin 5200mAh, đủ để sử dụng trong cả ngày với các tác vụ cơ bản. Máy hỗ trợ sạc nhanh 45W, giúp rút ngắn thời gian sạc nhưng vẫn không thể so sánh với đối thủ. Với dung lượng pin này, Spark 40 phù hợp với người dùng phổ thông, không yêu cầu cao về thời gian sạc.

Ngược lại, TECNO POVA 7 sở hữu viên pin “khủng” 7000mAh, vượt trội hơn hẳn. Máy hỗ trợ sạc nhanh 45W, giúp sạc đầy 100% chỉ trong 69 phút, đồng thời hỗ trợ sạc không dây 30W và sạc ngược 10W. Điều này khiến POVA 7 trở thành lựa chọn lý tưởng cho người dùng thường xuyên chơi game, làm việc liên tục hoặc phải di chuyển nhiều.
3. Nên mua TECNO Spark 40 hay POVA 7
Sau khi so sánh TECNO Spark 40 và TECNO POVA 7, nên chọn phiên bản nào? Việc lựa chọn TECNO Spark 40 hay TECNO POVA 7 phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone giá rẻ, thiết kế gọn nhẹ, phù hợp cho các tác vụ cơ bản hàng ngày, thì Spark 40 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn cần một thiết bị mạnh mẽ với màn hình lớn, hiệu năng cao và thời lượng pin lâu dài, POVA 7 chắc chắn là sự lựa chọn tốt hơn.

4. Kết luận
Hy vọng bài viết so sánh TECNO Spark 40 và TECNO POVA 7 đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về hai dòng điện thoại này. Nếu bạn thích sự tiện lợi và giá rẻ, Spark 40 sẽ không làm bạn thất vọng. Nhưng nếu bạn cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ với hiệu năng vượt trội, POVA 7 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân. Đừng quên truy cập Di Động Việt hoặc theo dõi Dchannel mỗi ngày để cập nhật những bài viết so sánh công nghệ mới nhất. Di Động Việt “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI”, luôn đồng hành cùng bạn trong mỗi quyết định mua sắm công nghệ!
Xem thêm:
- TECNO SPARK 40 khi nào ra mắt? Có gì nâng cấp không?
- Đánh giá TECNO POVA 7 ưu và nhược điểm từ A-Z
- Cảm nhận trên tay TECNO POVA 7 có gì đặc biệt bên trong?
- TECNO POVA 7 khi nào ra mắt và mở bán? Có gì mới?