<-- Google Manager --> <-- End Google Manager -->

So sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6

Ngày đăng:
Link GoogleNews Dchannel

So sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 Sự khác biệt nằm ở đâu 

So sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 đang là chủ đề được nhiều người dùng quan tâm khi dòng POVA 7 Series vừa chính thức ra mắt với loạt nâng cấp từ thiết kế, hiệu năng đến trải nghiệm AI. Trong khi đó, POVA 6 vẫn giữ sức hút nhờ mức giá hấp dẫn. Liệu những cải tiến trên POVA 7 có đủ thuyết phục để bạn nâng cấp? Hãy cùng Di Động Việt phân tích chi tiết để tìm ra đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn.

1. Đánh giá so sánh chi tiết TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6

TECNO POVA 7 series vừa chính thức ra mắt với nhiều nâng cấp đáng chú ý so với thế hệ tiền nhiệm POVA 6. Để hiểu rõ liệu có nên nâng cấp từ POVA 6 lên POVA 7 hay không, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng từng khía cạnh quan trọng bao gồm thiết kế, màn hình, camera, hiệu năng, pin sạc và mức giá. 

1.1. So sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 về thiết kế

TECNO POVA 6 sở hữu thiết kế Dynamic-Tech Design với điểm nhấn là hệ thống đèn MiniLED độc đáo ở mặt lưng. 116 bóng đèn micro-LED tạo ra các hiệu ứng ánh sáng tròn và cánh quạt ấn tượng, có thể tùy chỉnh cho 9 tình huống khác nhau. Máy có độ mỏng chỉ 7.88mm và nặng 195g, khá ấn tượng cho một chiếc điện thoại pin 6000mAh.

so sanh tecno pova 7 voi tecno pova 6 1

So với POVA 6, thiết kế POVA 7 cá tính hơn nhưng không còn mỏng nhẹ

TECNO POVA 7 chuyển sang ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới – “Interstellar Spaceship Design” lấy cảm hứng từ tàu chiến liên hành tinh. Mặt lưng có các đường nét táo bạo, phong cách tối giản với hoạ tiết hình học tam giác độc đáo và chi tiết trang trí giả đinh tán. Tuy nhiên, máy dày hơn (9.3mm) do trang bị pin lớn hơn.

1.2. So sánh TECNO POVA 7 và POVA 6 về màn hình

TECNO POVA 6 được trang bị màn hình AMOLED 6.78 inch độ phân giải FHD+ (1080×2436) với tần số quét 120Hz. Màn hình có độ sáng tối đa 1300 nits, hỗ trợ 100% dải màu DCI-P3 và độ tương phản 5,000,000:1. Viền màn hình được thu hẹp xuống 1.3mm ở hai bên, tăng tỷ lệ màn hình/thân máy lên 3.68%.

TECNO POVA 7 tiếp tục sử dụng tấm nền AMOLED 6.78 inch Full HD+ 120Hz, nhưng được nâng cấp về độ sáng và bổ sung tính năng Dynamic Port (tương tự Dynamic Island trên iPhone). Tính năng này cho phép hiển thị thông báo, cuộc gọi nền và trạng thái sạc pin một cách trực quan.

1.3. So sánh TECNO POVA 6 và POVA 7 về camera

Vậy TECNO POVA 7 có gì hơn TECNO POVA 6 ở phần camera? Hãy cùng xem chi tiết cấu hình và tính năng mà mỗi phiên bản được trang bị để hiểu rõ sự khác biệt.

TECNO POVA 6 trang bị camera chính 108MP duy nhất ở mặt lưng, kết hợp cảm biến ánh sáng. Camera trước 32MP đi kèm đèn flash kép và đèn màn hình.  Máy quay video chất lượng cao 2K ở 30fps và Full HD 60fps cho cả camera sau lẫn trước, đáp ứng tốt nhu cầu ghi lại những khoảnh khắc quan trọng.

TECNO POVA 7 nâng cấp với cụm camera kép gồm camera chính 108MP và camera macro 2MP, cùng đèn flash kép. Camera trước được giảm xuống 8MP. Máy cũng tích hợp nhiều tính năng AI như AI Eraser 2.0, AI Image Extender và AIGC Portrait 2.0.

so sanh tecno pova 7 voi tecno pova 6 2

TECNO POVA 7 và POVA 6 đều sở hữu camera chính có độ phân giải cao

1.4. So sánh TECNO POVA 6 và TECNO POVA 7 về hiệu năng

TECNO POVA 6 sử dụng chip MediaTek Helio G99 Ultimate được sản xuất trên tiến trình 6nm hiện đại, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho việc chơi game và đa nhiệm. Máy có 2 lựa chọn về RAM là 8GB hoặc 12GB, đi kèm bộ nhớ 256GB. Điểm đặc biệt là khả năng mở rộng RAM ảo lên tối đa 24GB, giúp máy chạy mượt mà hơn khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc.

TECNO POVA 7 được nâng cấp với chip MediaTek Helio G100 Ultimate mới nhất, hứa hẹn hiệu năng xử lý tốt hơn thế hệ trước. Máy có RAM 8GB thực + 8GB mở rộng, tổng cộng 16GB, kết hợp với 2 tùy chọn bộ nhớ 128GB và 256GB. Điểm nổi bật của POVA 7 là tính năng FreeLink độc đáo, cho phép bạn gọi điện và nhắn tin với bạn bè trong phạm vi 500m ngay cả khi không có sóng mạng.

1.5. So sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 về dung lượng pin và tốc độ sạc

TECNO POVA 6 trang bị pin 6000mAh với công nghệ sạc nhanh 70W (sạc đầy trong 50 phút), sạc không dây 30W và sạc ngược 10W. Máy có hệ thống quản lý pin thông minh với 3 chế độ sạc và khả năng sạc ở nhiệt độ -20°C.

TECNO POVA 7 nâng cấp lên pin khủng 7000mAh nhưng giảm tốc độ sạc xuống 45W (sạc 50% trong 29 phút, đầy trong 70 phút). Máy hỗ trợ sạc ngược 10W để sạc cho thiết bị khác.

so sanh tecno pova 7 voi tecno pova 6 3

TECNO POVA series mang lại trải nghiệm pin ổn định cho cả ngày dài sử dụng

1.6. So sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 về mức giá tại thời điểm ra mắt

TECNO POVA 6 có giá khoảng 5.5-6 triệu đồng cho phiên bản 8GB/256GB tại thời điểm ra mắt.

TECNO POVA 7 chưa có giá chính thức tại Việt Nam, nhưng dự kiến sẽ có mức giá tương đương hoặc cao hơn do những nâng cấp đáng kể.

1.7. Tham khảo thêm các thông số khác khi so sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6

Bên cạnh những khía cạnh chính được phân tích ở trên, TECNO POVA 7 có gì hơn TECNO POVA 6 ở các chi tiết kỹ thuật khác cũng góp phần tạo nên sự khác biệt đáng kể giữa hai thế hệ. Những cải tiến về hệ thống tản nhiệt, âm thanh và các tính năng đặc biệt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng, đặc biệt trong các tình huống chơi game cường độ cao hoặc sử dụng lâu dài.

  • Hệ điều hành: POVA 6 chạy Android 14 + HiOS 14, trong khi POVA 7 có Android 15 + HiOS 15 Special với nhiều tính năng AI mới.
  • Tính năng AI: POVA 7 vượt trội với bộ công cụ AI đầy đủ: Ask Ella, AI Writing, Circle to Search, AI Studio và AI Full-Link Call Assistant.
  • Âm thanh: Cả hai đều có loa kép Dolby Atmos, nhưng POVA 7 thêm Magic Voice Changer với 15 hiệu ứng giọng nói.

2. Bảng so sánh chi tiết TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 

Để có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh, bảng thông số dưới đây sẽ tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa POVA 6 và POVA 7 Series. Thông qua bảng này, bạn có thể nhanh chóng đánh giá xem phiên bản nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Thông sốTECNO POVA 6TECNO POVA 7
Màn hình6.78″ AMOLED Full HD+ 120Hz, 1300 nits6.78″ AMOLED Full HD+ 120Hz + Dynamic Port
Chip xử lýMediaTek Helio G99 UltimateDimensity 8350 Ultimate (Ultra) / Helio G100
RAM/Storage8GB/12GB + 256GB8GB (+8GB) + 128GB/256GB
Camera sau108MP đơn108MP + 2MP macro
Camera trước32MP8MP
Pin/Sạc6000mAh7000mAh + sạc không dây 30W
Hệ điều hànhAndroid 14 + HiOS 14Android 15 + HiOS 15 Special
Thiết kếGaming truyền thốngInterstellar Spaceship + đèn Mini-LED
Chống nướcKhôngIP54/IP67
Âm thanhLoa đơnLoa kép Dolby Atmos + rung 4D (Ultra)

3. Thời điểm này nên chọn POVA 6 hay POVA 7

Việc lựa chọn giữa TECNO POVA 6 và POVA 7 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngân sách, nhu cầu sử dụng và mức độ quan tâm đến công nghệ mới. Mỗi sản phẩm đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng người dùng khác nhau. Dưới đây là những gợi ý để bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Nên chọn TECNO POVA 6 nếu:

  • Ngân sách hạn chế, ưu tiên hiệu suất tốt trong tầm giá 5-6 triệu
  • Muốn camera selfie 32MP chất lượng tốt
  • Không quan tâm nhiều đến tính năng AI hay sạc không dây
  • Muốn sản phẩm đã có độ ổn định cao và được kiểm chứng trên thị trường
  • Ưu tiên sự đơn giản trong sử dụng
so sanh tecno pova 7 voi tecno pova 6 4

TECNO POVA 6 mang đến trải nghiệm mượt mà và đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản

Nên chọn TECNO POVA 7 nếu:

  • Muốn trải nghiệm thiết kế hiện đại và độc đáo
  • Cần cụm camera đa năng cho nhiều tình huống chụp ảnh khác nhau
  • Ưa thích các tính năng AI thông minh trong cuộc sống hàng ngày
  • Sẵn sàng trả thêm tiền cho sạc không dây tiện lợi
  • Game thủ muốn có hiệu năng mạnh nhất (POVA 7 Ultra)
  • Cần khả năng chống nước chống bụi cho môi trường sử dụng khắc nghiệt
so sanh tecno pova 7 voi tecno pova 6 5

TECNO POVA 7 lựa chọn mới cho người dùng yêu công nghệ và thiết kế hiện đại

4. Tạm kết

Trên đây là bài viết so sánh TECNO POVA 7 và TECNO POVA 6 một cách chi tiết từ thiết kế, hiệu năng, camera đến các tính năng mới như sạc không dây hay công nghệ AI tích hợp. Dễ thấy, TECNO POVA 7 có nhiều nâng cấp đáng giá về trải nghiệm người dùng, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp như POVA 7 Ultra. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc smartphone hiệu năng ổn, pin trâu, giá mềm thì POVA 6 vẫn là lựa chọn rất đáng cân nhắc trong phân khúc dưới 6 triệu đồng.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân. Đừng quên truy cập Di Động Việt hoặc theo dõi Dchannel mỗi ngày để cập nhật những bài viết so sánh công nghệ mới nhất. Di Động Việt “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI”, luôn đồng hành cùng bạn trong mỗi quyết định mua sắm công nghệ!

Đánh giá bài viết

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây