Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại tầm trung với hiệu năng ổn định, thì việc so sánh TECNO POVA 6 và POVA 5 sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về sự khác biệt. Cả hai đều thuộc dòng sản phẩm giá rẻ của TECNO, nhưng mỗi phiên bản lại có những điểm mạnh riêng. Cùng Di Động Việt tìm hiểu đâu là sản phẩm nổi trội hơn qua bài viết dưới đây.
1. So sánh TECNO POVA 5 và POVA 6 về thiết kế
Khi so sánh TECNO POVA 6 và POVA 5 về thiết kế, có thể thấy POVA 6 có vẻ ngoài hiện đại hơn với khả năng chống nước theo chuẩn IP53, giúp bảo vệ máy tốt hơn trong điều kiện ẩm ướt hoặc bụi bẩn. Máy có trọng lượng nhẹ hơn 24.4 gram so với POVA 5, đồng thời mỏng hơn với độ dày chỉ 7.9 mm. Điểm đặc biệt là POVA 6 còn được trang bị cảm biến vân tay trong màn hình, tạo cảm giác cao cấp hơn cho người dùng.
TECNO POVA 5 tuy không có khả năng chống nước và nặng hơn, nhưng vẫn giữ được phong cách thiết kế chắc chắn với mặt lưng bằng nhựa. Cảm biến vân tay được đặt ở nút nguồn bên cạnh, giúp thao tác mở khóa nhanh. Về tổng thể, thiết kế của POVA 5 vẫn đủ đáp ứng nhu cầu hàng ngày nhưng không nổi bật như POVA 6.
2. So sánh POVA 5 và POVA 6 về màn hình
So sánh TECNO POVA 6 và POVA 5 về màn hình, TECNO POVA 6 vượt trội hơn với màn hình AMOLED kích thước 6.78 inch. Bên cạnh đó điện thoại còn hỗ trợ độ sáng tối đa lên tới 1300 nits, mang lại màu sắc sống động và sắc nét hơn. Với tần số quét 120Hz, độ phân giải 1080 x 2460 pixels, giúp trải nghiệm cuộn lướt và chơi game trên POVA 6 rất mượt mà. Màn hình AMOLED cũng tiết kiệm pin hơn so với màn hình LCD truyền thống.
TECNO POVA 5 lại sử dụng màn hình IPS LCD với cùng kích thước và độ phân giải, nhưng độ sáng tối đa chỉ đạt 580 nits, khiến việc sử dụng ngoài trời có phần khó khăn hơn. Tuy thông số tần số quét cũng là 120Hz, nhưng chất lượng hiển thị không bằng màn AMOLED. POVA 5 vẫn mang lại trải nghiệm ổn, nhưng nếu bạn ưu tiên chất lượng màn hình, POVA 6 là lựa chọn tốt hơn.
3. So sánh TECNO POVA 6 và POVA 5 về hiệu năng
So sánh TECNO POVA 6 và POVA 5 về hiệu năng, cả hai sản phẩm đều sử dụng chip MediaTek Helio G99. Thế nhưng POVA 6 được trang bị phiên bản Helio G99 Ultimate. Điều này giúp POVA 6 có hiệu năng nhỉnh hơn chút so với POVA 5 ở các bài kiểm tra benchmark như AnTuTu. Thêm vào đó, POVA 6 có dung lượng RAM lên đến 12GB, trong khi POVA 5 chỉ có tối đa 8GB, khiến máy đa nhiệm mượt mà hơn.
Về phần POVA 5, mặc dù dùng chung con chip Helio G99, nhưng phiên bản RAM thấp hơn khiến máy có thể bị tụt lại khi xử lý các tác vụ nặng. Tuy nhiên, nếu nhu cầu của bạn chỉ dừng ở mức sử dụng cơ bản, POVA 5 vẫn đáp ứng rất tốt.
4. So sánh TECNO POVA 5 và TECNO POVA 6 về camera
TECNO POVA 6 được trang bị camera chính độ phân giải 108MP, giúp chụp ảnh chi tiết hơn, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng tốt. Máy còn có chế độ Bokeh và Pro Mode, cho phép người dùng tùy chỉnh sâu các thông số chụp ảnh. Camera selfie cũng ấn tượng với độ phân giải 32MP, phù hợp cho những ai yêu thích chụp ảnh tự sướng.
Trong khi đó, TECNO POVA 5 chỉ có camera chính 50MP và camera selfie 8MP, mặc dù vẫn hỗ trợ các chế độ chụp ảnh cơ bản như Bokeh và Pro Mode. Chất lượng ảnh của POVA 5 đủ dùng, nhưng không thể so sánh với khả năng chụp sắc nét của POVA 6.
5. So sánh POVA 6 và POVA 5 về pin và sạc
Tiếp theo chúng ta hãy cùng so sánh TECNO POVA 6 và POVA 5 về pin sạc. Cả TECNO POVA 6 và POVA 5 đều có dung lượng pin 6000mAh, nhưng khả năng sạc của POVA 6 lại nhanh hơn nhiều. POVA 6 hỗ trợ sạc nhanh 70W, có thể sạc lên 65% trong 30 phút.
Trong khi POVA 5 chỉ có sạc nhanh 45W, mất nhiều thời gian hơn để đạt mức pin tương tự. Nếu bạn thường xuyên di chuyển và cần sạc nhanh, POVA 6 là lựa chọn phù hợp hơn. Tuy nhiên, với những ai không quá bận tâm về thời gian sạc, POVA 5 vẫn có thể duy trì cả ngày sử dụng với dung lượng pin lớn.
6. Tham khảo các thông số khác
Về kết nối, cả hai thiết bị đều hỗ trợ Wi-Fi 5, Bluetooth 5.2, và sử dụng cổng USB Type-C. Tuy nhiên, điểm khác biệt là POVA 6 có thêm cổng hồng ngoại để điều khiển các thiết bị điện tử, tính năng mà POVA 5 không có.
Về âm thanh, POVA 6 hỗ trợ công nghệ Dolby Atmos, cho chất lượng âm thanh vòm sống động hơn. Trong khi đó POVA 5 chỉ dừng lại ở mức âm thanh stereo cơ bản, đủ để bạn tận hưởng các giai điệu thông thường.
7. So sánh giá bán 2 sản phẩm
Mặc dù TECNO POVA 6 có nhiều ưu điểm hơn, nhưng giá khởi điểm của nó lại khá phải chăng, chỉ khoảng 145 USD, rẻ hơn so với POVA 5 ra mắt với giá 180 USD. Điều này khiến POVA 6 trở thành lựa chọn tốt hơn về cả giá trị và hiệu năng nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại trong phân khúc giá rẻ.
8. Bảng tổng hợp so sánh thông số TECNO POVA 6 và POVA 5
Thông số | TECNO POVA 6 | TECNO POVA 5 |
---|---|---|
Màn hình | 6.78 inch AMOLED | 6.78 inch IPS LCD |
Độ sáng tối đa | 1300 nits | 580 nits |
Hiệu năng | Helio G99 Ultimate | Helio G99 |
RAM | 8-12GB | 8GB |
Camera chính | 108MP | 50MP |
Camera selfie | 32MP | 8MP |
Pin | 6000mAh, sạc 70W | 6000mAh, sạc 45W |
Âm thanh | Dolby Atmos, stereo | Stereo |
9. Tổng kết
Sau khi so sánh TECNO POVA 6 và POVA 5, có thể thấy POVA 6 rõ ràng là lựa chọn tốt hơn với nhiều cải tiến về màn hình, camera, hiệu năng và cả giá bán. Dù POVA 5 không phải là một sản phẩm tồi, nhưng với mức giá tương đương, việc chọn POVA 6 sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm tốt hơn ở nhiều khía cạnh.
Cảm ơn đã dành thời gian đọc bài viết của mình. Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật liên tục những thông tin về công nghệ mới nhất. Di Động Việt hoạt động theo cam kết “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” với sự tận tâm, trách nhiệm và chu đáo đến từng khách hàng. Với sự tỉ mỉ và tử tế, hệ thống cửa hàng, đảm bảo mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho mọi khách hàng.
Nguồn: https://nanoreview.net/en/phone-compare/tecno-pova-6-vs-tecno-pova-5
Xem thêm:
- So sánh TECNO SPARK 30C và Xiaomi Redmi 14C: Đâu là chiếc điện thoại giá rẻ đáng mua?
- Điện thoại TECNO POVA 6 có mấy màu? Bật mí các phiên bản màu sắc tuyệt đẹp
- Điện thoại TECNO POVA 6 Neo có mấy màu? Phiên bản màu sắc nào đẹp và hot nhất?
- Tổng hợp chi tiết cấu hình TECNO POVA 6: Những thông số bạn cần biết
Di Động Việt