So sánh TECNO Pova 6, Pova 6 Pro và Pova 6 Neo, Pova 6 Neo 5G: Các phiên bản trong series có gì khác biệt?

Ngày đăng:
Link GoogleNews Dchannel

Trong thời đại công nghệ phát triển, các dòng điện thoại thông minh không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu của người dùng. TECNO, một thương hiệu điện thoại đã tạo nên tiếng vang lớn với dòng Pova của mình. Gần đây, hãng đã ra mắt loạt sản phẩm Pova 6 với bốn phiên bản khác nhau: TECNO Pova 6, Pova 6 Pro, Pova 6 Neo và Pova 6 Neo 5G. Vậy giữa các phiên bản này có gì khác biệt? Hãy cùng Dchannel tìm hiểu chi tiết qua bài viết so sánh TECNO Pova 6 ở dưới đây.

1. So sánh TECNO Pova 6, Pova 6 Pro và Pova 6 Neo, Pova 6 Neo 5G về thiết kế

Khi so sánh TECNO Pova 6 series về thiết kế, cả 4 phiên bản đều mang phong cách hiện đại, trẻ trung với các đường nét mạnh mẽ, phù hợp với người dùng yêu thích sự năng động. Tuy nhiên, giữa các phiên bản lại có những khác biệt đáng kể về kích thước, trọng lượng và chất liệu hoàn thiện.

TECNO Pova 6 có thiết kế mặt lưng sử dụng nhựa nhám, kèm theo họa tiết đặc trưng mang hơi hướng gaming. Với độ dày chỉ 7.9mm và trọng lượng 195g, sản phẩm cho cảm giác cầm nắm thoải mái, nhẹ nhàng nhưng vẫn chắc chắn. Điều này giúp Pova 6 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự gọn nhẹ mà không làm mất đi vẻ cứng cáp.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 có thiết kế mặt lưng sử dụng nhựa nhám, kèm theo họa tiết đặc trưng mang hơi hướng gaming

TECNO Pova 6 Pro cũng có độ dày 7.9mm, nhưng trọng lượng nhỉnh hơn một chút (198g) do sử dụng chất liệu nhựa cứng cao cấp hơn. Sản phẩm này được trang bị khả năng chống bụi và nước chuẩn IP53, giúp bảo vệ tốt hơn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Khung viền và mặt lưng của Pova 6 Pro được hoàn thiện bóng bẩy, tạo cảm giác sang trọng hơn so với phiên bản tiêu chuẩn.

So sánh TECNO Pova 6
Khung viền và mặt lưng của Pova 6 Pro được hoàn thiện bóng bẩy, tạo cảm giác sang trọng hơn

TECNO Pova 6 Neo có thiết kế lớn hơn, tạo cảm giác nặng tay hơn. Mặc dù vậy, thông tin trọng lượng chính xác chưa được công bố. Tuy nhiên, điều này được đánh đổi bằng viên pin lớn hơn, giúp kéo dài thời gian sử dụng. Mặt lưng của Pova 6 Neo được hoàn thiện nhám, giúp hạn chế bám vân tay khi sử dụng.

So sánh TECNO Pova 6
Mặt lưng của Pova 6 Neo được hoàn thiện nhám, giúp hạn chế bám vân tay khi sử dụng

TECNO Pova 6 Neo 5G là phiên bản có thiết kế cân đối nhất trong dòng sản phẩm này. Với độ dày 7.8mm và trọng lượng 192.3g, sản phẩm mang đến cảm giác cầm nắm thoải mái, nhẹ nhàng. Đặc biệt, các màu sắc trẻ trung như Azure Sky và Aurora Cloud giúp Pova 6 Neo 5G nổi bật hơn, phù hợp với người dùng trẻ tuổi.

2. So sánh TECNO Pova 6 series về màn hình

Màn hình chính là một trong những yếu tố được TECNO đầu tư kỹ lưỡng trên dòng Pova 6 series. Với kích thước lớn, độ phân giải cao và tần số quét 120Hz, so sánh TECNO Pova 6 cả bốn phiên bản đều mang lại trải nghiệm hiển thị ấn tượng. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt về chất lượng hiển thị giữa các phiên bản.

TECNO Pova 6 và Pova 6 Pro được trang bị màn hình AMOLED với kích thước 6.78 inch, độ phân giải 1080 x 2460 pixels và tần số quét 120Hz. Đặc biệt, độ sáng tối đa lên đến 1300 nits, giúp hiển thị rõ ràng ngay cả dưới ánh sáng mặt trời. Tấm nền AMOLED mang lại màu sắc rực rỡ, độ tương phản cao, phù hợp với các tác vụ giải trí như xem phim hoặc chơi game.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 và Pova 6 Pro được trang bị màn hình AMOLED với kích thước 6.78 inch

Ngược lại, TECNO Pova 6 Neo sử dụng tấm nền IPS LCD với kích thước tương tự và độ phân giải tương đương. Tuy nhiên, độ sáng tối đa chỉ đạt 580 nits, khiến khả năng hiển thị ngoài trời kém hơn so với hai phiên bản cao cấp. Điều này khiến Pova 6 Neo phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng trong nhà.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 Neo sử dụng tấm nền IPS LCD với kích thước tương tự và độ phân giải tương đương

TECNO Pova 6 Neo 5G có màn hình nhỏ hơn một chút (6.67 inch) và độ phân giải giảm xuống còn 720 x 1600 pixels. Dù tần số quét vẫn đạt 120Hz, nhưng độ sắc nét và chi tiết không thể sánh bằng các phiên bản cao cấp hơn. Đây là một yếu tố cần cân nhắc nếu bạn yêu cầu cao về chất lượng hiển thị.

3. So sánh dòng TECNO Pova 6 về hiệu năng

Hiệu năng là yếu tố đặc biệt quan trọng đối với người dùng smartphone hiện nay khi so sánh TECNO Pova 6, và dòng phiên bản này không làm người dùng thất vọng.

TECNO Pova 6 và Pova 6 Neo được trang bị chipset Mediatek Helio G99 Ultimate sản xuất trên tiến trình 6nm. Cấu hình này kết hợp với CPU Octa-core gồm 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A76 và 6 nhân 2.0 GHz Cortex-A55. Chipset này mang lại khả năng xử lý ổn định, phù hợp với các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem video, hoặc chơi các tựa game nhẹ. GPU Mali-G57 MC2 hỗ trợ chơi game mượt mà ở mức đồ họa trung bình.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 và Pova 6 Neo được trang bị chipset Mediatek Helio G99 Ultimate sản xuất trên tiến trình 6nm

TECNO Pova 6 Pro vượt trội hơn với chipset Mediatek Dimensity 6080, cũng được sản xuất trên tiến trình 6nm. Đây là chipset hỗ trợ 5G, mang lại tốc độ kết nối nhanh chóng. CPU Octa-core (2×2.4 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) mang đến hiệu suất mạnh mẽ. GPU Mali-G57 MC2 đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ nặng như chơi game đồ họa cao.

So sánh TECNO Pova 6
Nhờ con chip cao và vượt, bạn có thể chơi các loại game có cấu hình lớn mà không có tình trạng giựt lag

TECNO Pova 6 Neo 5G sử dụng chipset Mediatek Dimensity 6300, cũng hỗ trợ 5G nhưng có hiệu năng thấp hơn một chút so với Pova 6 Pro. Đây là lựa chọn phù hợp với người dùng cần một thiết bị hỗ trợ kết nối 5G nhưng không yêu cầu quá cao về hiệu năng.

4. So sánh TECNO Pova 6, Pova 6 Pro và Pova 6 Neo, Pova 6 Neo 5G về camera

Camera là yếu tố được TECNO đầu tư kỹ lưỡng trên dòng sản phẩm này khi so sánh TECNO Pova 6 series. TECNO Pova 6 và Pova 6 Pro đều sở hữu camera chính 108MP, hỗ trợ lấy nét theo pha (PDAF) và quay video 1440p@30fps. Riêng Pova 6 Pro còn được trang bị thêm một camera phụ 2MP (depth) và 0.08MP (auxiliary lens). Điều này giúp tăng cường khả năng chụp ảnh chân dung và xóa phông. Camera trước của cả hai phiên bản đạt độ phân giải 32MP, hỗ trợ quay video ở độ phân giải 1440p.

So sánh TECNO Pova 6
Cả 4 phiên bản đều có cụm camera tối ưu giúp bạn cho ra những bức hình sắc nét trong điều kiện đủ ánh sáng

TECNO Pova 6 Neo chỉ có camera chính 50MP, phù hợp với nhu cầu chụp ảnh cơ bản, trong khi camera selfie là 8MP. trong khi đó, TECNO Pova 6 Neo 5G được nâng cấp với camera chính 108MP, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét hơn so với Pova 6 Neo. Tuy nhiên, camera selfie vẫn giữ ở mức 8MP, phù hợp với các nhu cầu chụp ảnh cơ bản và gọi video.

5. So sánh dòng TECNO Pova 6 về pin và sạc

Dung lượng pin lớn là điểm mạnh khi nói về so sánh TECNO Pova 6 series, đảm bảo thời gian sử dụng dài cho người dùng. TECNO Pova 6 và Pova 6 Pro được trang bị pin 6000mAh, hỗ trợ sạc nhanh 70W. Với công nghệ này, người dùng có thể sạc đầy pin trong vòng chưa đến 50 phút, mang lại sự tiện lợi cho những ai thường xuyên di chuyển.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 và Pova 6 Pro được trang bị pin 6000mAh, hỗ trợ sạc nhanh 70W

TECNO Pova 6 Neo sở hữu viên pin lớn nhất trong dòng sản phẩm này, lên đến 7000mAh. Tuy nhiên, tốc độ sạc chỉ đạt 33W, khiến thời gian sạc kéo dài hơn. TECNO Pova 6 Neo 5G có dung lượng pin nhỏ nhất (5000mAh) nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong một ngày. Tốc độ sạc chỉ đạt 18W, phù hợp với người dùng không quá yêu cầu cao về khả năng sạc nhanh.

6. Tham khảo các thông số khác

So sánh TECNO Pova 6 series về hệ điều hành, cả bốn phiên bản đều chạy Android 14 với giao diện tùy biến HIOS. Tuy nhiên, phiên bản Pova 6 Neo 5G chạy HIOS 14.5 với một số tối ưu hóa cho kết nối 5G. Tất cả các phiên bản đều hỗ trợ NFC, loa stereo, và jack cắm tai nghe 3.5mm, mang đến sự tiện lợi khi sử dụng. Riêng Pova 6 Neo không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD, trong khi các phiên bản khác đều có.

7. So sánh giá bán các sản phẩm trong TECNO Pova 6 series

Giá bán là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi người dùng quyết định chọn mua một sản phẩm trong dòng TECNO Pova 6 series. Các phiên bản được định giá khác nhau dựa trên các tính năng, hiệu năng và đối tượng khách hàng mà sản phẩm hướng đến.

TECNO Pova 6 có giá khởi điểm 6,490 triệu đồng. Đây là mức giá khá cạnh tranh cho một sản phẩm sở hữu màn hình AMOLED, chipset Helio G99 Ultimate, camera 108MP và viên pin lớn 6000mAh. Với cấu hình này, Pova 6 trở thành lựa chọn tốt cho những ai muốn một thiết bị cân bằng giữa hiệu năng và giá cả.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 có giá khởi điểm 6,490 triệu đồng phù hợp với mọi đối tượng

TECNO Pova 6 Pro là phiên bản cao cấp nhất trong dòng, với giá bán khởi điểm 5,870 triệu đồng. Mức giá này phản ánh sự nâng cấp đáng kể về hiệu năng, nhờ chipset Dimensity 6080 hỗ trợ 5G và khả năng sạc nhanh 70W. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích công nghệ mới và cần hiệu suất mạnh mẽ hơn.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 Neo có mức giá dễ tiếp cận hơn, tại Việt Nam dao động từ khoảng 4,590 triệu đồng

TECNO Pova 6 Neo có mức giá dễ tiếp cận hơn, tại Việt Nam dao động từ khoảng 4,590 triệu đồng. Với cấu hình trung bình, màn hình IPS LCD và camera 50MP, sản phẩm này phù hợp với người dùng phổ thông. Thiết bị còn nổi bật với thời lượng pin tốt (7000mAh) mà không cần chi quá nhiều tiền.

TECNO Pova 6 Neo 5G là phiên bản có giá rẻ nhất, chỉ từ 3,845 triệu đồng. Đây là một mức giá rất cạnh tranh cho một chiếc smartphone hỗ trợ 5G, camera chính 108MP và màn hình 120Hz. Tuy nhiên, hiệu năng và chất lượng hiển thị của sản phẩm này có phần hạn chế hơn so với các phiên bản khác.

So sánh TECNO Pova 6
TECNO Pova 6 Neo 5G là phiên bản có giá rẻ nhất, chỉ từ 3,845 triệu đồng

Nhìn chung, giá bán của dòng TECNO Pova 6 series trải dài trên nhiều phân khúc, từ tầm trung đến cận cao cấp. Điều này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu cá nhân.

8. Bảng tổng hợp thông số so sánh TECNO Pova 6 series

Để giúp bạn có cài nhìn tổng quan hơn về thông số của phiên bản này. Dưới đây là bảng so sánh TECNO Pova 6 series chi tiết các thông số kỹ thuật giữa bốn phiên bản trong dòng:

Thông sốTECNO Pova 6TECNO Pova 6 ProTECNO Pova 6 NeoTECNO Pova 6 Neo 5G
Kích thước166.2 x 76.8 x 7.9 mm165.5 x 76.1 x 7.9 mm168.6 x 76.6 x 9.2 mm165.4 x 76.8 x 7.8 mm
Màn hìnhAMOLED, 6.78″, 120HzAMOLED, 6.78″, 120HzIPS LCD, 6.78″, 120HzIPS LCD, 6.67″, 120Hz
Độ phân giải1080 x 2460 pixels1080 x 2436 pixels1080 x 2460 pixels720 x 1600 pixels
ChipsetHelio G99 UltimateDimensity 6080Helio G99 UltimateDimensity 6300
RAM8GB8GB, 12GB8GB6GB, 8GB
Bộ nhớ trong256GB256GB128GB, 256GB128Gb, 256GB
Camera sau108MP, PDAF108MP + 2MP + 0.08MP50MP, PDAF108MP, PDAF
Camera trước32MP32MP8MP8MP
Pin6000mAh6000mAh7000mAh5000mAh
Sạc nhanh70W70W33W18W
Hệ điều hànhAndroid 14, HIOS 14Android 14, HIOS 14Android 14, HIOS 14Android 14, HIOS 14.5
NFC

Bảng tổng hợp thông số so sánh TECNO Pova 6 series chi tiết

9. Tổng kết

Vậy là mình đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về chiếc điện thoại này. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn chi tiết về So sánh TECNO Pova 6. Các phiên bản trong series có gì khác biệt?Và giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho chính mình. Cảm ơn đã dành thời gian đọc bài viết của mình. Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật liên tục những thông tin về công nghệ mới nhất. Di Động Việt hoạt động theo cam kết “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” với sự tận tâm, trách nhiệm và chu đáo đến từng khách hàng. Với sự tỉ mỉ và tử tế, hệ thống cửa hàng, đảm bảo mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho mọi khách hàng.


Xem thêm:


Di Động Việt

5/5 - (1 bình chọn)
Ngọc Thức
Ngọc Thức
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, mình thường hay chia sẻ các xu hướng mới và những mẹo hữu ích để ứng dụng vào thực tiễn. Hy vọng những chia sẻ của mình sẽ giúp bạn khám phá và tận dụng công nghệ một cách hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn nhiều chúc bạn một ngày thật vui vẻ ngày đầy năng lượng nhé.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây