OPPO Reno13 và OPPO Reno12 Pro là hai sản phẩm nổi bật trong dòng Reno của OPPO, được đánh giá cao nhờ thiết kế sang trọng, hiệu năng tốt và khả năng chụp ảnh ấn tượng. Tuy nhiên, mỗi sản phẩm lại mang đến những ưu điểm riêng, khiến việc lựa chọn giữa chúng không hề dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
1. So sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro: Lựa chọn nào tối ưu?
OPPO Reno12 Pro và Reno13 đều là những sản phẩm nổi bật, khiến người dùng khó khăn khi lựa chọn. Hãy cùng so sánh chi tiết hai model này qua các thông số dưới đây để tìm ra chiếc điện thoại phù hợp nhất.
1.1. Thiết kế
Thiết kế chắc chắn là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua khi so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro. OPPO Reno13 mang đến một thiết kế hiện đại và cao cấp, với khung nhôm chắc chắn và mặt lưng kính sang trọng. Máy có kích thước nhỏ gọn hơn so với Reno12 Pro, chỉ 157.9 x 74.7 x 7.2 mm và trọng lượng 181g. Một điểm nổi bật của Reno13 là khả năng chống nước và bụi đạt chuẩn IP68/IP69, cho phép máy chịu được độ sâu 1.5m trong vòng 30 phút. Điều này mang đến sự yên tâm khi sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
OPPO Reno12 Pro trong khi đó, cũng sở hữu thiết kế bóng bẩy không kém. Sản phẩm có mặt trước làm từ kính Gorilla Glass Victus 2 cao cấp, giúp bảo vệ máy tốt hơn trước va đập và trầy xước. Tuy nhiên, phần khung viền của Reno12 Pro chỉ sử dụng chất liệu nhựa, không cao cấp bằng khung nhôm của Reno13. Máy có kích thước lớn hơn một chút (161.5 x 74.8 x 7.4 mm) và trọng lượng nhẹ hơn (180g). Reno12 Pro chỉ đạt chuẩn IP65, thấp hơn Reno13, nên khả năng chống bụi nước bị hạn chế hơn.
1.2. Màn hình
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng so sánh OPPO Reno12 Pro và Reno13 thông qua màn hình. Theo đó, Reno13 được trang bị màn hình AMOLED kích thước 6.59 inch, hỗ trợ 1 tỷ màu, tần số quét 120Hz và độ sáng tối đa 1200 nits. Độ phân giải màn hình đạt 1256 x 2760 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi, mang lại chất lượng hiển thị sắc nét. Màn hình của Reno13 cũng được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass Victus 2, giúp tăng độ bền.
Đối với OPPO Reno12 Pro, điện thoại sở hữu màn hình AMOLED lớn hơn với kích thước 6.7 inch, cũng hỗ trợ 1 tỷ màu và tần số quét 120Hz. Tuy nhiên, độ phân giải chỉ đạt 1080 x 2412 pixel và mật độ điểm ảnh 394 ppi, thấp hơn so với Reno13, khiến hình ảnh hiển thị không sắc nét bằng. Tuy vậy, màn hình của Reno12 Pro vẫn đủ tốt để mang lại trải nghiệm xem phim, chơi game hay lướt web mượt mà. Điểm cộng là nó hỗ trợ công nghệ HDR10+, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh khi xem nội dung HDR.
1.3. Camera
Camera cũng là yếu tố không nên bỏ qua khi so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro. OPPO Reno13 được trang bị cụm camera chính vô cùng ấn tượng. Cụ thể bao gồm cảm biến chính 50MP hỗ trợ chống rung quang học OIS, giúp chụp ảnh rõ nét và ổn định ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. Camera siêu rộng 8 MP với góc nhìn 115 độ giúp bạn chụp được những bức ảnh phong cảnh ấn tượng. Camera trước 50MP hỗ trợ tính năng tự động lấy nét (AF) và quay video 4K, mang lại trải nghiệm selfie sắc nét và chất lượng.
OPPO Reno12 Pro cũng sở hữu cụm camera chính 50MP với tính năng chống rung quang học OIS. Bên cạnh đó, điện thoại cũng được bổ sung thêm ống kính tele 50 MP hỗ trợ zoom quang học 2x, rất hữu ích khi chụp ảnh chân dung hoặc các vật thể ở xa. Camera siêu rộng 8 MP của máy tương tự Reno13 nhưng có góc nhìn hẹp hơn một chút (112 độ). Camera selfie 50 MP của Reno12 Pro có khả năng lấy nét PDAF, giúp bạn chụp ảnh tự sướng rõ nét, hỗ trợ tốt cho quay video chất lượng cao.
1.4. Hiệu năng
Khi so sánh OPPO Reno12 Pro và Reno13 về hiệu năng, chúng ta có thể thấy sự vượt trội của OPPO Reno13. Điện thoại được trang bị bộ vi xử lý MediaTek Dimensity 8350 (4nm), một con chip mạnh mẽ với CPU 8 nhân và GPU Mali-G615 MC6. Máy chạy hệ điều hành Android 15 trên giao diện ColorOS 15, mang lại hiệu năng vượt trội. Với cấu hình này, Reno13 có thể đáp ứng tốt các tác vụ từ cơ bản đến các game đồ họa nặng. Ngoài ra, bộ nhớ trong tối đa lên tới 1TB kèm RAM 16GB đảm bảo khả năng đa nhiệm mượt mà và không gian lưu trữ rộng rãi.
Với đối thủ OPPO Reno12 Pro, sản phẩm sử dụng chip Dimensity 7300 Energy (4nm), yếu hơn so với Dimensity 8350 trên Reno13. Máy chạy hệ điều hành Android 14 và có thể được nâng cấp lên 3 phiên bản Android mới trong tương lai. Hiệu năng của Reno12 Pro vẫn đủ để xử lý các tác vụ hàng ngày. Thế nhưng khi chơi các game nặng hoặc sử dụng lâu dài, máy có thể không mượt mà bằng Reno13.
1.5. Dung lượng pin và tốc độ sạc
Tiếp theo chúng ta hãy cùng so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro về dung lượng pin cad sạc nhé. Theo đó, OPPO Reno13 được trang bị viên pin lớn 5600 mAh, mang đến thời lượng sử dụng ấn tượng, đủ để bạn sử dụng máy cả ngày dài mà không lo hết pin. Đi kèm đó là công nghệ sạc nhanh 80W, cho phép sạc đầy pin trong thời gian ngắn. Máy cũng hỗ trợ khả năng sạc ngược, giúp bạn sạc các thiết bị khác như tai nghe không dây khi cần thiết.
OPPO Reno12 Pro sẽ có dung lượng pin nhỏ hơn, chỉ 5000 mAh, nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong ngày. Công nghệ sạc nhanh 80W của máy giúp sạc đầy pin nhanh chóng, với khả năng sạc 47% pin chỉ trong 18 phút và sạc đầy trong 46 phút. Tuy nhiên, máy không hỗ trợ sạc ngược như Reno13.
1.6. Mức giá tại thời điểm ra mắt
OPPO Reno13 có giá bán khoảng 535 USD, là một mức giá hợp lý với những nâng cấp đáng giá mà sản phẩm mang lại. Đây là lựa chọn tốt cho những người dùng muốn một chiếc điện thoại hiệu năng cao, pin lớn và giá thành phải chăng.
Với OPPO Reno12 Pro có giá bán cao hơn, khoảng 912 USD (tương đương 15 triệu đồng). Với mức giá này, Reno12 Pro hướng đến người dùng yêu thích dòng máy cao cấp hơn. Đặc biệt là những ai cần một chiếc máy có camera đa dạng và màn hình lớn.
1.7. Các thông số khác
Ngoài so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro các thông số kể trên, ta còn có thể nhận ra một số điểm nổi bật mà OPPO Reno13 mang lại cho khách hàng. Theo đó, điện thoại hỗ trợ các kết nối hiện đại như Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4 và NFC với nhiều tính năng mở rộng như eSE, eID. Máy cũng có cổng USB-C hỗ trợ OTG, nhưng không có jack tai nghe 3.5mm.
OPPO Reno12 Pro cũng hỗ trợ Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4 và NFC, nhưng tính năng NFC thay đổi tùy thuộc vào thị trường. Máy cũng không có jack tai nghe 3.5mm và hỗ trợ cổng USB-C tương tự Reno13.
2. Bảng so sánh OPPO Reno12 Pro và Reno13
Bảng so sánh trực quan dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được những điểm khác biệt chính giữa OPPO Reno12 Pro và Reno13.
Thông số | OPPO Reno13 | OPPO Reno12 Pro |
---|---|---|
Thông số | OPPO Reno13 | OPPO Reno12 Pro |
Kích thước | 157.9 x 74.7 x 7.2 mm | 161.5 x 74.8 x 7.4 mm |
Trọng lượng | 181g | 180g |
Chống nước | IP68/IP69 | IP65 |
Màn hình | 6.59 inch, 1256 x 2760 | 6.7 inch, 1080 x 2412 |
Chipset | Dimensity 8350 | Dimensity 7300 Energy |
Pin | 5600 mAh | 5000 mAh |
Camera chính | 50 MP + 8 MP | 50 MP + 50 MP + 8 MP |
3. Nên mua OPPO Reno13 hay Reno12 Pro hơn?
Sau khi so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro, việc lựa chọn ra được sản phẩm phù hợp sẽ gây rất nhiều băn khoăn cho khách hàng. Theo đó, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có hiệu năng mạnh mẽ, pin lớn và mức giá hợp lý, thì Reno13 là lựa chọn đáng cân nhắc. Máy phù hợp với những ai cần một thiết bị tối ưu về hiệu năng và giá trị sử dụng.
Trong khi đó, nếu bạn ưu tiên trải nghiệm chụp ảnh với camera telephoto, màn hình lớn và thiết kế cao cấp hơn, thì OPPO Reno12 Pro sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Tuy giá bán cao hơn đáng kể nhưng đây vẫn là một sản phẩm đáng để đầu tư.
4. Tổng kết
Sau khi so sánh OPPO Reno13 và Reno12 Pro, có thể thấy cả hai đều là những sản phẩm chất lượng, mỗi chiếc đều có những ưu điểm riêng. Tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân và các thông tin Di Động Việt chia sẻ trên, hy vọng bạn sẽ đưa ra được quyết định chính xác.
Cảm ơn đã dành thời gian đọc bài viết của mình. Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật liên tục những thông tin về công nghệ mới nhất. Di Động Việt hoạt động theo cam kết “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” với sự tận tâm, trách nhiệm và chu đáo đến từng khách hàng. Với sự tỉ mỉ và tử tế, hệ thống cửa hàng đảm bảo mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho mọi khách hàng.
Nguồn: https://www.gsmarena.com/compare.php3?idPhone1=13515&idPhone2=13132
Di Động Việt